AMD EPYC 7262 vs HiSilicon Kirin 950

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD EPYC 7262 CPU1 vs CPU2 HiSilicon Kirin 950
AMD EPYC 7262 HiSilicon Kirin 950
AMD EPYC Gia đình HiSilicon Kirin
AMD EPYC 7002 Nhóm CPU HiSilicon Kirin 950
2 Thế hệ 4
Rome (Zen 2) Ngành kiến trúc Cortex-A72 / Cortex-A53
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 8
16 Threads 8
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
3.20 GHz (3.40 GHz) A-Core Tính thường xuyên 2.30 GHz
-- B-Core Tính thường xuyên 1.80 GHz
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU ARM Mali-T880 MP4
Tần số GPU 0.90 GHz
GPU (bộ tăng áp) 0.90 GHz
GPU Generation Midgard 4
Công nghệ 16 nm
Tối đa màn hình 2
Đơn vị thi công 4
Shader 64
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version 11

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-3200 Kỉ niệm LPDDR4
Tối đa Kỉ niệm
8 Các kênh bộ nhớ 2
51.2 GB/s Max. Băng thông --
Đúng ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm
128.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
4.0 Phiên bản PCIe
128 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

155 W TDP (PL1) --
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

7 nm Công nghệ 16 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3 Phần mở rộng ISA
SP3 Ổ cắm N/A
AMD-V, SVM Ảo hóa Không có
Đúng AES-NI Không
Q3/2019 Ngày phát hành Q4/2015
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD EPYC 7262 AMD EPYC 7262
8C 16T @ 3.20 GHz
1064 (100%)
HiSilicon Kirin 950 HiSilicon Kirin 950
8C 8T @ 2.30 GHz
331 (31%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 7262 AMD EPYC 7262
8C 16T @ 3.20 GHz
9685 (100%)
HiSilicon Kirin 950 HiSilicon Kirin 950
8C 8T @ 2.30 GHz
1183 (12%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD EPYC 7262 AMD EPYC 7262
8C 16T @ 3.20 GHz
398 (100%)
HiSilicon Kirin 950 HiSilicon Kirin 950
8C 8T @ 2.30 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD EPYC 7262 AMD EPYC 7262
--
0 (0%)
HiSilicon Kirin 950 HiSilicon Kirin 950
ARM Mali-T880 MP4 @ 0.90 GHz
122 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD EPYC 7262 AMD EPYC 7262
8C 16T @ 3.20 GHz
20799 (100%)
HiSilicon Kirin 950 HiSilicon Kirin 950
8C 8T @ 2.30 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD EPYC 7262 HiSilicon Kirin 950
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. HiSilicon Kirin 950HiSilicon Kirin 710 HiSilicon Kirin 950 vs HiSilicon Kirin 710
2. Intel Xeon Silver 4208AMD EPYC 7262 Intel Xeon Silver 4208 vs AMD EPYC 7262
3. AMD EPYC 7262AMD EPYC 7302 AMD EPYC 7262 vs AMD EPYC 7302
4. AMD EPYC 7262Intel Xeon Gold 6244 AMD EPYC 7262 vs Intel Xeon Gold 6244
5. AMD EPYC 7262AMD EPYC 7282 AMD EPYC 7262 vs AMD EPYC 7282
6. AMD EPYC 7262Intel Xeon Gold 5217 AMD EPYC 7262 vs Intel Xeon Gold 5217
7. AMD EPYC 7252AMD EPYC 7262 AMD EPYC 7252 vs AMD EPYC 7262
8. Intel Xeon Silver 4215RAMD EPYC 7262 Intel Xeon Silver 4215R vs AMD EPYC 7262
9. AMD EPYC 7262Intel Xeon Gold 5215 AMD EPYC 7262 vs Intel Xeon Gold 5215
10. HiSilicon Kirin 950Qualcomm Snapdragon 720G HiSilicon Kirin 950 vs Qualcomm Snapdragon 720G
11. HiSilicon Kirin 659HiSilicon Kirin 950 HiSilicon Kirin 659 vs HiSilicon Kirin 950
12. AMD EPYC 7262Intel Core i7-1068G7 AMD EPYC 7262 vs Intel Core i7-1068G7
13. AMD EPYC 7262Intel Core i9-10900X AMD EPYC 7262 vs Intel Core i9-10900X
14. Intel Xeon Gold 6230RAMD EPYC 7262 Intel Xeon Gold 6230R vs AMD EPYC 7262
15. Intel Xeon Gold 5218NAMD EPYC 7262 Intel Xeon Gold 5218N vs AMD EPYC 7262
16. AMD EPYC 7262Intel Xeon E5-2630 v4 AMD EPYC 7262 vs Intel Xeon E5-2630 v4
17. AMD EPYC 7262Intel Core 2 Quad Q9300 AMD EPYC 7262 vs Intel Core 2 Quad Q9300
18. Intel Xeon E5-2640 v4AMD EPYC 7262 Intel Xeon E5-2640 v4 vs AMD EPYC 7262
19. HiSilicon Kirin 950HiSilicon Kirin 990E 5G HiSilicon Kirin 950 vs HiSilicon Kirin 990E 5G
20. HiSilicon Kirin 950Apple A10X Fusion HiSilicon Kirin 950 vs Apple A10X Fusion
21. AMD Ryzen 7 5800XHiSilicon Kirin 950 AMD Ryzen 7 5800X vs HiSilicon Kirin 950
22. Intel Celeron 2970MAMD EPYC 7262 Intel Celeron 2970M vs AMD EPYC 7262
23. AMD EPYC 7262AMD Ryzen 7 1700 AMD EPYC 7262 vs AMD Ryzen 7 1700
24. AMD EPYC 7262Intel Core i5-9400 AMD EPYC 7262 vs Intel Core i5-9400
25. HiSilicon Kirin 950Qualcomm Snapdragon 732G HiSilicon Kirin 950 vs Qualcomm Snapdragon 732G


quay lại chỉ mục