AMD Ryzen 5 5625U vs Intel Core i5-11400H

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD Ryzen 5 5625U CPU1 vs CPU2 Intel Core i5-11400H
AMD Ryzen 5 5625U Intel Core i5-11400H
AMD Ryzen 5 Gia đình Intel Core i5
AMD Ryzen 5025U/7030U Nhóm CPU Intel Core i 11000H
4 Thế hệ 11
Barcelo (Zen 3) Ngành kiến trúc Tiger Lake H
Mobile Bộ phận Mobile
AMD Ryzen 5 5500U Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

6 Lõi 6
12 Threads 12
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.30 GHz Tính thường xuyên 2.70 GHz
4.30 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 4.50 GHz
3.40 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 3.70 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

AMD Radeon RX Vega 7 (Renoir) GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (16 EU)
0.40 GHz Tần số GPU 0.35 GHz
1.80 GHz GPU (bộ tăng áp) 1.45 GHz
9 GPU Generation 11
7 nm Công nghệ 10 nm
3 Tối đa màn hình 3
7 Đơn vị thi công 16
448 Shader 128
2 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 64 GB
12 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AV1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR4X-4266, DDR4-3200 Kỉ niệm DDR4-3200
64 GB Tối đa Kỉ niệm 128 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
51.2 GB/s Max. Băng thông 51.2 GB/s
Đúng ECC Không
3.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 5.00 MB
16.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 12.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 Các làn PCIe 20

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

15 W TDP (PL1) 45 W
-- TDP (PL2) --
25 W TDP up --
10 W TDP down 35 W
105 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

7 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
FP6 Ổ cắm BGA 1787
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2022 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 5625U
6C 12T @ 2.30 GHz
79 (100%)
Intel Core i5-11400H Intel Core i5-11400H
6C 12T @ 2.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 5625U
6C 12T @ 2.30 GHz
417 (100%)
Intel Core i5-11400H Intel Core i5-11400H
6C 12T @ 2.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 5625U
6C 12T @ 2.30 GHz
1382 (98%)
Intel Core i5-11400H Intel Core i5-11400H
6C 12T @ 2.70 GHz
1415 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 5625U
6C 12T @ 2.30 GHz
7833 (85%)
Intel Core i5-11400H Intel Core i5-11400H
6C 12T @ 2.70 GHz
9237 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 5625U
6C 12T @ 2.30 GHz
1429 (99%)
Intel Core i5-11400H Intel Core i5-11400H
6C 12T @ 2.70 GHz
1442 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 5625U
6C 12T @ 2.30 GHz
6344 (96%)
Intel Core i5-11400H Intel Core i5-11400H
6C 12T @ 2.70 GHz
6576 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 5625U
6C 12T @ 2.30 GHz
1789 (93%)
Intel Core i5-11400H Intel Core i5-11400H
6C 12T @ 2.70 GHz
1922 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 5625U
6C 12T @ 2.30 GHz
5863 (94%)
Intel Core i5-11400H Intel Core i5-11400H
6C 12T @ 2.70 GHz
6237 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 5625U
6C 12T @ 2.30 GHz
0 (0%)
Intel Core i5-11400H Intel Core i5-11400H
6C 12T @ 2.70 GHz
545 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 5625U
6C 12T @ 2.30 GHz
0 (0%)
Intel Core i5-11400H Intel Core i5-11400H
6C 12T @ 2.70 GHz
3745 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 5625U
AMD Radeon RX Vega 7 (Renoir) @ 1.80 GHz
1612 (100%)
Intel Core i5-11400H Intel Core i5-11400H
Intel UHD Graphics 11th Gen (16 EU) @ 1.45 GHz
371 (23%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 5625U
6C 12T @ 2.30 GHz
15088 (95%)
Intel Core i5-11400H Intel Core i5-11400H
6C 12T @ 2.70 GHz
15914 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Single-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 5625U
6C 12T @ 2.30 GHz
0 (0%)
Intel Core i5-11400H Intel Core i5-11400H
6C 12T @ 2.70 GHz
558 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 5625U
6C 12T @ 2.30 GHz
0 (0%)
Intel Core i5-11400H Intel Core i5-11400H
6C 12T @ 2.70 GHz
3669 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



V-Ray CPU-Render Benchmark

V-Ray là phần mềm dựng hình 3D của nhà sản xuất Chaos dành cho các nhà thiết kế và nghệ sĩ. Không giống như nhiều công cụ kết xuất khác, V-Ray có khả năng được gọi là kết xuất hỗn hợp, trong đó CPU và GPU hoạt động cùng lúc.

AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 5625U
6C 12T @ 2.30 GHz
5600 (100%)
Intel Core i5-11400H Intel Core i5-11400H
6C 12T @ 2.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD Ryzen 5 5625U Intel Core i5-11400H
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i5-1235UAMD Ryzen 5 5625U Intel Core i5-1235U vs AMD Ryzen 5 5625U
2. Intel Core i5-11400HAMD Ryzen 5 5600H Intel Core i5-11400H vs AMD Ryzen 5 5600H
3. AMD Ryzen 5 5625UIntel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 5 5625U vs Intel Core i5-1135G7
4. AMD Ryzen 5 5625UAMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 5625U vs AMD Ryzen 5 5500U
5. Intel Core i5-11400HAMD Ryzen 7 5800H Intel Core i5-11400H vs AMD Ryzen 7 5800H
6. Intel Core i5-11400HIntel Core i7-11800H Intel Core i5-11400H vs Intel Core i7-11800H
7. Intel Core i5-11400HAMD Ryzen 7 4800H Intel Core i5-11400H vs AMD Ryzen 7 4800H
8. AMD Ryzen 5 5625UAMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 5 5625U vs AMD Ryzen 7 5825U
9. AMD Ryzen 5 5625UAMD Ryzen 5 7520U AMD Ryzen 5 5625U vs AMD Ryzen 5 7520U
10. AMD Ryzen 5 5625UAMD Ryzen 7 5700U AMD Ryzen 5 5625U vs AMD Ryzen 7 5700U
11. Intel Core i5-11400HIntel Core i7-10750H Intel Core i5-11400H vs Intel Core i7-10750H
12. AMD Ryzen 5 5625UIntel Core i5-1240P AMD Ryzen 5 5625U vs Intel Core i5-1240P
13. AMD Ryzen 5 5625UAMD Ryzen 5 7530U AMD Ryzen 5 5625U vs AMD Ryzen 5 7530U
14. AMD Ryzen 5 5625UAMD Ryzen 5 5600H AMD Ryzen 5 5625U vs AMD Ryzen 5 5600H
15. AMD Ryzen 5 5600UAMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 5600U vs AMD Ryzen 5 5625U
16. Intel Core i5-11400HIntel Core i5-11300H Intel Core i5-11400H vs Intel Core i5-11300H
17. AMD Ryzen 5 5625UIntel Core i3-1215U AMD Ryzen 5 5625U vs Intel Core i3-1215U
18. AMD Ryzen 5 4600HIntel Core i5-11400H AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i5-11400H
19. Intel Core i5-10500HIntel Core i5-11400H Intel Core i5-10500H vs Intel Core i5-11400H
20. AMD Ryzen 5 5625UIntel Core i7-1255U AMD Ryzen 5 5625U vs Intel Core i7-1255U
21. Intel Core i7-1165G7Intel Core i5-11400H Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i5-11400H
22. Intel Core i5-1135G7Intel Core i5-11400H Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i5-11400H
23. Intel Core i5-12450HIntel Core i5-11400H Intel Core i5-12450H vs Intel Core i5-11400H
24. Intel Core i5-10300HIntel Core i5-11400H Intel Core i5-10300H vs Intel Core i5-11400H
25. Intel Core i7-1165G7AMD Ryzen 5 5625U Intel Core i7-1165G7 vs AMD Ryzen 5 5625U


quay lại chỉ mục