Intel Core i5-12400F vs AMD Ryzen 5 4500

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i5-12400F CPU1 vs CPU2 AMD Ryzen 5 4500
Intel Core i5-12400F AMD Ryzen 5 4500
Intel Core i5 Gia đình AMD Ryzen 5
Intel Core i 12000 Nhóm CPU AMD Ryzen 4000G
12 Thế hệ 3
Alder Lake S Ngành kiến trúc Renoir (Zen 2)
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
Intel Core i5-11400F Tiền nhiệm --
Intel Core i5-13400F Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

6 Lõi 6
12 Threads 12
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Đúng
2.50 GHz Tính thường xuyên 3.60 GHz
4.40 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 4.10 GHz
4.00 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-4800, DDR4-3200 Kỉ niệm DDR4-3200
128 GB Tối đa Kỉ niệm 32 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
76.8 GB/s Max. Băng thông 51.2 GB/s
Không ECC Đúng
7.50 MB L2 Bộ nhớ đệm 3.00 MB
18.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 8.00 MB
5.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 Các làn PCIe 12

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

65 W TDP (PL1) 65 W
117 W TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down 45 W
100 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 7 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+ Phần mở rộng ISA SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3
LGA 1700 Ổ cắm AM4 (PGA 1331)
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2022 Ngày phát hành Q2/2022
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Intel Core i5-12400F Intel Core i5-12400F
6C 12T @ 2.50 GHz
102 (100%)
AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 4500
6C 12T @ 3.60 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Intel Core i5-12400F Intel Core i5-12400F
6C 12T @ 2.50 GHz
701 (100%)
AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 4500
6C 12T @ 3.60 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-12400F Intel Core i5-12400F
6C 12T @ 2.50 GHz
1623 (100%)
AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 4500
6C 12T @ 3.60 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-12400F Intel Core i5-12400F
6C 12T @ 2.50 GHz
12454 (100%)
AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 4500
6C 12T @ 3.60 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-12400F Intel Core i5-12400F
6C 12T @ 2.50 GHz
1647 (100%)
AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 4500
6C 12T @ 3.60 GHz
1182 (72%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-12400F Intel Core i5-12400F
6C 12T @ 2.50 GHz
9451 (100%)
AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 4500
6C 12T @ 3.60 GHz
6432 (68%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i5-12400F Intel Core i5-12400F
6C 12T @ 2.50 GHz
2197 (100%)
AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 4500
6C 12T @ 3.60 GHz
1529 (70%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i5-12400F Intel Core i5-12400F
6C 12T @ 2.50 GHz
8668 (100%)
AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 4500
6C 12T @ 3.60 GHz
4891 (56%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-12400F Intel Core i5-12400F
6C 12T @ 2.50 GHz
664 (100%)
AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 4500
6C 12T @ 3.60 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-12400F Intel Core i5-12400F
6C 12T @ 2.50 GHz
4784 (100%)
AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 4500
6C 12T @ 3.60 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Blender 3.1 Benchmark

Trong Blender Benchmark 3.1, các cảnh "quái vật", "tiệm buôn bán" và "lớp học" được hiển thị và đo thời gian mà hệ thống yêu cầu. Trong điểm chuẩn của chúng tôi, chúng tôi kiểm tra CPU chứ không phải card đồ họa. Blender 3.1 đã được giới thiệu như một phiên bản độc lập vào tháng 3 năm 2022.

Intel Core i5-12400F Intel Core i5-12400F
6C 12T @ 2.50 GHz
170 (100%)
AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 4500
6C 12T @ 3.60 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-12400F Intel Core i5-12400F
6C 12T @ 2.50 GHz
19559 (100%)
AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 4500
6C 12T @ 3.60 GHz
16220 (83%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core i5-12400F Intel Core i5-12400F
6C 12T @ 2.50 GHz
4772 (100%)
AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 4500
6C 12T @ 3.60 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



V-Ray CPU-Render Benchmark

V-Ray là phần mềm dựng hình 3D của nhà sản xuất Chaos dành cho các nhà thiết kế và nghệ sĩ. Không giống như nhiều công cụ kết xuất khác, V-Ray có khả năng được gọi là kết xuất hỗn hợp, trong đó CPU và GPU hoạt động cùng lúc.

Intel Core i5-12400F Intel Core i5-12400F
6C 12T @ 2.50 GHz
8640 (100%)
AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 4500
6C 12T @ 3.60 GHz
5430 (63%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất CPU trên mỗi watt (hiệu suất)



Intel Core i5-12400F Intel Core i5-12400F
6C 12T @ 2.50 GHz
152 (100%)
AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 4500
6C 12T @ 3.60 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i5-12400F AMD Ryzen 5 4500
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i5-12400FAMD Ryzen 5 5600X Intel Core i5-12400F vs AMD Ryzen 5 5600X
2. Intel Core i5-13400FIntel Core i5-12400F Intel Core i5-13400F vs Intel Core i5-12400F
3. AMD Ryzen 5 3600AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 4500
4. Intel Core i5-12400Intel Core i5-12400F Intel Core i5-12400 vs Intel Core i5-12400F
5. AMD Ryzen 5 5600Intel Core i5-12400F AMD Ryzen 5 5600 vs Intel Core i5-12400F
6. AMD Ryzen 5 4500AMD Ryzen 5 5500 AMD Ryzen 5 4500 vs AMD Ryzen 5 5500
7. Intel Core i5-12400FAMD Ryzen 7 5700X Intel Core i5-12400F vs AMD Ryzen 7 5700X
8. Intel Core i5-12400FAMD Ryzen 5 5600G Intel Core i5-12400F vs AMD Ryzen 5 5600G
9. Intel Core i3-12100FIntel Core i5-12400F Intel Core i3-12100F vs Intel Core i5-12400F
10. AMD Ryzen 5 4500AMD Ryzen 5 5600 AMD Ryzen 5 4500 vs AMD Ryzen 5 5600
11. Intel Core i5-12400FAMD Ryzen 5 5500 Intel Core i5-12400F vs AMD Ryzen 5 5500
12. Intel Core i5-12400FIntel Core i5-10400F Intel Core i5-12400F vs Intel Core i5-10400F
13. Intel Core i5-12400FIntel Core i5-11400F Intel Core i5-12400F vs Intel Core i5-11400F
14. AMD Ryzen 7 5800XIntel Core i5-12400F AMD Ryzen 7 5800X vs Intel Core i5-12400F
15. AMD Ryzen 5 2600AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 4500
16. Intel Core i5-12400FIntel Core i5-12600K Intel Core i5-12400F vs Intel Core i5-12600K
17. Intel Core i5-12400FIntel Core i7-12700F Intel Core i5-12400F vs Intel Core i7-12700F
18. AMD Ryzen 5 4500Intel Core i3-12100F AMD Ryzen 5 4500 vs Intel Core i3-12100F
19. Intel Core i5-12400FIntel Core i5-12600KF Intel Core i5-12400F vs Intel Core i5-12600KF
20. AMD Ryzen 7 5700GIntel Core i5-12400F AMD Ryzen 7 5700G vs Intel Core i5-12400F
21. Intel Core i5-12400FAMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-12400F vs AMD Ryzen 5 3600
22. AMD Ryzen 7 3700XIntel Core i5-12400F AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i5-12400F
23. Intel Core i5-12400FIntel Core i7-11700F Intel Core i5-12400F vs Intel Core i7-11700F
24. Intel Core i5-12400FIntel Core i5-9400F Intel Core i5-12400F vs Intel Core i5-9400F
25. Intel Core i7-8700Intel Core i5-12400F Intel Core i7-8700 vs Intel Core i5-12400F


quay lại chỉ mục