Intel Core i5-4430 vs AMD Ryzen 9 3900XT

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i5-4430 CPU1 vs CPU2 AMD Ryzen 9 3900XT
Intel Core i5-4430 AMD Ryzen 9 3900XT
Intel Core i5 Gia đình AMD Ryzen 9
Intel Core i 4000 Nhóm CPU AMD Ryzen 3000
4 Thế hệ 3
Haswell S Ngành kiến trúc Matisse (Zen 2)
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 12
4 Threads 24
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Đúng
3.00 GHz Tính thường xuyên 4.10 GHz
3.20 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 4.70 GHz
3.10 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 4.60 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
0.35 GHz Tần số GPU
1.10 GHz GPU (bộ tăng áp)
7.5 GPU Generation
22 nm Công nghệ
3 Tối đa màn hình
20 Đơn vị thi công
160 Shader
2 GB Tối đa Bộ nhớ GPU
11.1 DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Không
Giải mã Codec VC-1 Không
Giải mã Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3-1600 Kỉ niệm DDR4-3200
32 GB Tối đa Kỉ niệm 128 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
25.6 GB/s Max. Băng thông 51.2 GB/s
Không ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm
6.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 64.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 Các làn PCIe 20

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

84 W TDP (PL1) 105 W
-- TDP (PL2) 142 W
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. 95 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

22 nm Công nghệ 7 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3
LGA 1150 Ổ cắm AM4 (PGA 1331)
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2013 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
0 (0%)
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
78 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
0 (0%)
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
1074 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
0 (0%)
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
1354 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
0 (0%)
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
18511 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
771 (55%)
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
1414 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
2630 (20%)
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
12974 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
979 (57%)
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
1719 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
3010 (28%)
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
10689 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
280 (52%)
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
539 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
1132 (16%)
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
7244 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
Intel HD Graphics 4600 @ 1.10 GHz
352 (100%)
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
--
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
4682 (14%)
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
32790 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
1280 (16%)
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
8118 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt. Đã kiểm tra với XMRig v6.x trong hệ điều hành HiveOS .

Để giao dịch Monero, bạn có thể đăng ký với nhà môi giới tiền điện tử Kraken.com . Chúng tôi đã là khách hàng ở đó vài năm nay và rất hài lòng cho đến nay.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
0 (0%)
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
14 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
124 (57%)
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
219 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
448 (14%)
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
3192 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
2951 (100%)
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
9501 (100%)
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
1.4 (100%)
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
5.07 (100%)
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
19.2 (100%)
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i5-4430 AMD Ryzen 9 3900XT
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD Ryzen 9 3900XTAMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 9 3900XT vs AMD Ryzen 9 3900X
2. AMD Ryzen 9 5900XAMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen 9 3900XT
3. AMD Ryzen 9 3900XTAMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 9 3900XT vs AMD Ryzen 7 5800X
4. AMD Ryzen 9 3900XTAMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen 9 3900XT vs AMD Ryzen 9 3950X
5. Intel Core i9-10900KAMD Ryzen 9 3900XT Intel Core i9-10900K vs AMD Ryzen 9 3900XT
6. AMD Ryzen 9 3900XTAMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 9 3900XT vs AMD Ryzen 5 5600X
7. AMD Ryzen 9 5950XAMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen 9 3900XT
8. AMD Ryzen 7 3800XTAMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 7 3800XT vs AMD Ryzen 9 3900XT
9. AMD Ryzen 9 3900XTIntel Core i9-9900K AMD Ryzen 9 3900XT vs Intel Core i9-9900K
10. Intel Core i3-6100Intel Core i5-4430 Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-4430
11. AMD Ryzen 9 3900XTAMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 9 3900XT vs AMD Ryzen 7 3700X
12. AMD Ryzen 9 3900XTIntel Core i7-10700K AMD Ryzen 9 3900XT vs Intel Core i7-10700K
13. Intel Core i9-10850KAMD Ryzen 9 3900XT Intel Core i9-10850K vs AMD Ryzen 9 3900XT
14. Intel Core i5-4430Intel Pentium G3250 Intel Core i5-4430 vs Intel Pentium G3250
15. Intel Core i7-4790Intel Core i5-4430 Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-4430
16. Intel Core i3-4130Intel Core i5-4430 Intel Core i3-4130 vs Intel Core i5-4430
17. Intel Core i5-4460Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4430
18. Intel Core i5-4430AMD FX-6300 Intel Core i5-4430 vs AMD FX-6300
19. Intel Core i5-4430Intel Core i5-4590 Intel Core i5-4430 vs Intel Core i5-4590
20. Intel Atom x5-Z8500Intel Core i5-4430 Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core i5-4430
21. Intel Core i5-4430Intel Core i5-2500k Intel Core i5-4430 vs Intel Core i5-2500k
22. AMD Ryzen 7 2700XAMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Ryzen 9 3900XT
23. AMD Ryzen 7 3800XAMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 7 3800X vs AMD Ryzen 9 3900XT
24. AMD Ryzen 9 3900XTIntel Core i9-10900KF AMD Ryzen 9 3900XT vs Intel Core i9-10900KF
25. Intel Core i5-4430AMD A4-3300 Intel Core i5-4430 vs AMD A4-3300


quay lại chỉ mục