Intel Core i5-6500T vs Intel Pentium G4400

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i5-6500T CPU1 vs CPU2 Intel Pentium G4400
Intel Core i5-6500T Intel Pentium G4400
Intel Core i5 Gia đình Intel Pentium
Intel Core i 6000 Nhóm CPU Intel Pentium G4000
6 Thế hệ 6
Skylake S Ngành kiến trúc Skylake S
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
Intel Core i5-7500T Người kế vị Intel Pentium Gold G5400

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 2
4 Threads 2
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.50 GHz Tính thường xuyên 3.30 GHz
3.10 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
2.80 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel HD Graphics 530 GPU Intel HD Graphics 510
0.35 GHz Tần số GPU 0.35 GHz
1.15 GHz GPU (bộ tăng áp) 1.00 GHz
9 GPU Generation 9
14 nm Công nghệ 14 nm
3 Tối đa màn hình 3
24 Đơn vị thi công 12
192 Shader 96
32 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 32 GB
12 DirectX Version 12.0

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP9 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2133, DDR3-1600 Kỉ niệm DDR4-2133
64 GB Tối đa Kỉ niệm 64 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
34.1 GB/s Max. Băng thông 34.1 GB/s
Không ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm
6.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 Các làn PCIe 16

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

35 W TDP (PL1) 51 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

14 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2
LGA 1151 Ổ cắm LGA 1151
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q3/2015 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6500T Intel Core i5-6500T
4C 4T @ 2.50 GHz
809 (100%)
Intel Pentium G4400 Intel Pentium G4400
2C 2T @ 3.30 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6500T Intel Core i5-6500T
4C 4T @ 2.50 GHz
2796 (100%)
Intel Pentium G4400 Intel Pentium G4400
2C 2T @ 3.30 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6500T Intel Core i5-6500T
4C 4T @ 2.50 GHz
785 (93%)
Intel Pentium G4400 Intel Pentium G4400
2C 2T @ 3.30 GHz
847 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6500T Intel Core i5-6500T
4C 4T @ 2.50 GHz
2449 (100%)
Intel Pentium G4400 Intel Pentium G4400
2C 2T @ 3.30 GHz
1563 (64%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i5-6500T Intel Core i5-6500T
4C 4T @ 2.50 GHz
1056 (100%)
Intel Pentium G4400 Intel Pentium G4400
2C 2T @ 3.30 GHz
714 (68%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i5-6500T Intel Core i5-6500T
4C 4T @ 2.50 GHz
3068 (100%)
Intel Pentium G4400 Intel Pentium G4400
2C 2T @ 3.30 GHz
1233 (40%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-6500T Intel Core i5-6500T
Intel HD Graphics 530 @ 1.15 GHz
442 (100%)
Intel Pentium G4400 Intel Pentium G4400
Intel HD Graphics 510 @ 1.00 GHz
192 (43%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-6500T Intel Core i5-6500T
4C 4T @ 2.50 GHz
4764 (100%)
Intel Pentium G4400 Intel Pentium G4400
2C 2T @ 3.30 GHz
2601 (55%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core i5-6500T Intel Core i5-6500T
4C 4T @ 2.50 GHz
0 (0%)
Intel Pentium G4400 Intel Pentium G4400
2C 2T @ 3.30 GHz
717 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6500T Intel Core i5-6500T
4C 4T @ 2.50 GHz
132 (94%)
Intel Pentium G4400 Intel Pentium G4400
2C 2T @ 3.30 GHz
140 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6500T Intel Core i5-6500T
4C 4T @ 2.50 GHz
464 (100%)
Intel Pentium G4400 Intel Pentium G4400
2C 2T @ 3.30 GHz
251 (54%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6500T Intel Core i5-6500T
4C 4T @ 2.50 GHz
3289 (100%)
Intel Pentium G4400 Intel Pentium G4400
2C 2T @ 3.30 GHz
3251 (99%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6500T Intel Core i5-6500T
4C 4T @ 2.50 GHz
9394 (100%)
Intel Pentium G4400 Intel Pentium G4400
2C 2T @ 3.30 GHz
5745 (61%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6500T Intel Core i5-6500T
4C 4T @ 2.50 GHz
1.57 (99%)
Intel Pentium G4400 Intel Pentium G4400
2C 2T @ 3.30 GHz
1.59 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6500T Intel Core i5-6500T
4C 4T @ 2.50 GHz
5.06 (100%)
Intel Pentium G4400 Intel Pentium G4400
2C 2T @ 3.30 GHz
3.11 (61%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-6500T Intel Core i5-6500T
4C 4T @ 2.50 GHz
36.2 (100%)
Intel Pentium G4400 Intel Pentium G4400
2C 2T @ 3.30 GHz
18.3 (51%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i5-6500T Intel Pentium G4400
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i5-6500TIntel Core i5-6500 Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-6500
2. Intel Pentium G4400Intel Core i3-6100 Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-6100
3. Intel Core i5-6500TIntel Core i5-7500T Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-7500T
4. Intel Pentium G4560Intel Pentium G4400 Intel Pentium G4560 vs Intel Pentium G4400
5. Intel Core i5-6500TIntel Core i5-4590T Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-4590T
6. Intel Core i3-6100TIntel Core i5-6500T Intel Core i3-6100T vs Intel Core i5-6500T
7. Intel Core i5-6500TIntel Core i7-6700T Intel Core i5-6500T vs Intel Core i7-6700T
8. Intel Celeron G3900Intel Pentium G4400 Intel Celeron G3900 vs Intel Pentium G4400
9. Intel Processor N100Intel Core i5-6500T Intel Processor N100 vs Intel Core i5-6500T
10. Intel Core i5-8500TIntel Core i5-6500T Intel Core i5-8500T vs Intel Core i5-6500T
11. Intel Pentium G4400Intel Core i5-6500 Intel Pentium G4400 vs Intel Core i5-6500
12. Intel Pentium G4400Intel Celeron G3930 Intel Pentium G4400 vs Intel Celeron G3930
13. Intel Pentium G4400Intel Core i3-4130 Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-4130
14. Intel Core i3-7100Intel Pentium G4400 Intel Core i3-7100 vs Intel Pentium G4400
15. Intel Pentium G4400Intel Pentium G4500 Intel Pentium G4400 vs Intel Pentium G4500
16. Intel Core i3-8100TIntel Core i5-6500T Intel Core i3-8100T vs Intel Core i5-6500T
17. Intel Core i5-6500TIntel Pentium G4400T Intel Core i5-6500T vs Intel Pentium G4400T
18. Intel Core i5-6500TIntel Celeron N5105 Intel Core i5-6500T vs Intel Celeron N5105
19. Intel Core i5-6500TIntel Celeron J4125 Intel Core i5-6500T vs Intel Celeron J4125
20. Intel Pentium G4400AMD A8-7600 Intel Pentium G4400 vs AMD A8-7600
21. Intel Pentium G3258Intel Pentium G4400 Intel Pentium G3258 vs Intel Pentium G4400
22. Intel Core i5-7400TIntel Core i5-6500T Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-6500T
23. Intel Pentium G4400Intel Core i3-3220 Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-3220
24. Intel Core i5-6500TIntel Core i3-7100T Intel Core i5-6500T vs Intel Core i3-7100T
25. Intel Pentium G4600Intel Pentium G4400 Intel Pentium G4600 vs Intel Pentium G4400


quay lại chỉ mục