Intel Core i7-12700T vs Intel Core i7-4790T

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i7-12700T CPU1 vs CPU2 Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-12700T Intel Core i7-4790T
Intel Core i7 Gia đình Intel Core i7
Intel Core i 12000 Nhóm CPU Intel Core i 4000
12 Thế hệ 4
Alder Lake S Ngành kiến trúc Haswell S
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
Intel Core i7-11700T Tiền nhiệm --
Intel Core i7-13700T Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

12 Lõi 4
20 Threads 8
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
1.40 GHz (4.70 GHz) A-Core Tính thường xuyên 2.70 GHz (3.90 GHz)
1.00 GHz (3.40 GHz) B-Core Tính thường xuyên --
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel UHD Graphics 770 GPU Intel HD Graphics 4600
0.30 GHz Tần số GPU 0.35 GHz
1.50 GHz GPU (bộ tăng áp) 1.20 GHz
11 GPU Generation 7.5
10 nm Công nghệ 22 nm
3 Tối đa màn hình 3
32 Đơn vị thi công 20
256 Shader 160
64 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 2 GB
12 DirectX Version 11.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Không
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Không
Giải mã Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-4800, DDR4-3200 Kỉ niệm DDR3-1600
128 GB Tối đa Kỉ niệm 32 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
76.8 GB/s Max. Băng thông 25.6 GB/s
Đúng ECC Không
12.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
25.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 8.00 MB
5.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 Các làn PCIe 16

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

35 W TDP (PL1) 45 W
99 W TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
100 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 22 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+ Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
LGA 1700 Ổ cắm LGA 1150
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2022 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-12700T Intel Core i7-12700T
12C 20T @ 1.40 GHz
0 (0%)
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4790T
4C 8T @ 2.70 GHz
955 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-12700T Intel Core i7-12700T
12C 20T @ 1.40 GHz
1582 (100%)
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4790T
4C 8T @ 2.70 GHz
912 (58%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-12700T Intel Core i7-12700T
12C 20T @ 1.40 GHz
10974 (100%)
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4790T
4C 8T @ 2.70 GHz
3148 (29%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i7-12700T Intel Core i7-12700T
12C 20T @ 1.40 GHz
2389 (100%)
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4790T
4C 8T @ 2.70 GHz
1186 (50%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i7-12700T Intel Core i7-12700T
12C 20T @ 1.40 GHz
11303 (100%)
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4790T
4C 8T @ 2.70 GHz
3401 (30%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-12700T Intel Core i7-12700T
Intel UHD Graphics 770 @ 1.50 GHz
768 (100%)
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4790T
Intel HD Graphics 4600 @ 1.20 GHz
384 (50%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i7-12700T Intel Core i7-12700T
12C 20T @ 1.40 GHz
777 (100%)
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4790T
4C 8T @ 2.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-12700T Intel Core i7-12700T
12C 20T @ 1.40 GHz
21720 (100%)
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4790T
4C 8T @ 2.70 GHz
6335 (29%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-12700T Intel Core i7-12700T
12C 20T @ 1.40 GHz
0 (0%)
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4790T
4C 8T @ 2.70 GHz
141 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-12700T Intel Core i7-12700T
12C 20T @ 1.40 GHz
0 (0%)
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4790T
4C 8T @ 2.70 GHz
613 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-12700T Intel Core i7-12700T
12C 20T @ 1.40 GHz
0 (0%)
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4790T
4C 8T @ 2.70 GHz
3813 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-12700T Intel Core i7-12700T
12C 20T @ 1.40 GHz
0 (0%)
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4790T
4C 8T @ 2.70 GHz
12713 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-12700T Intel Core i7-12700T
12C 20T @ 1.40 GHz
0 (0%)
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4790T
4C 8T @ 2.70 GHz
1.75 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-12700T Intel Core i7-12700T
12C 20T @ 1.40 GHz
0 (0%)
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4790T
4C 8T @ 2.70 GHz
7.37 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-12700T Intel Core i7-12700T
12C 20T @ 1.40 GHz
0 (0%)
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4790T
4C 8T @ 2.70 GHz
32.1 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i7-12700T Intel Core i7-4790T
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i7-12700TIntel Core i7-12700 Intel Core i7-12700T vs Intel Core i7-12700
2. Intel Core i7-12700TIntel Core i7-12700K Intel Core i7-12700T vs Intel Core i7-12700K
3. Intel Core i5-12500TIntel Core i7-12700T Intel Core i5-12500T vs Intel Core i7-12700T
4. Intel Core i7-4790Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4790T
5. Intel Core i7-4785TIntel Core i7-4790T Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-4790T
6. Intel Core i7-4790SIntel Core i7-4790T Intel Core i7-4790S vs Intel Core i7-4790T
7. Intel Core i7-4790TIntel Core i7-4790K Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-4790K
8. Intel Core i7-4770TIntel Core i7-4790T Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4790T
9. Intel Core i7-13700TIntel Core i7-12700T Intel Core i7-13700T vs Intel Core i7-12700T
10. Intel Core i7-6700TIntel Core i7-4790T Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-4790T
11. Intel Core i7-4790TIntel Core i5-4570 Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4570
12. Intel Core i7-4790TIntel Core i5-4690T Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4690T
13. Intel Core i7-4790TIntel Core i7-4770 Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-4770
14. Intel Core i7-4790TIntel Core i5-4670 Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4670
15. Intel Core i7-4790TIntel Core i7-5557U Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-5557U
16. Intel Core i7-4940MXIntel Core i7-4790T Intel Core i7-4940MX vs Intel Core i7-4790T
17. Intel Core i7-4790TIntel Core i5-4570S Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4570S
18. Intel Core i7-4790TIntel Core i5-4570R Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4570R
19. Intel Core i7-4790TIntel Core i7-4770R Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-4770R
20. Intel Core i7-12700TIntel Core i5-13500T Intel Core i7-12700T vs Intel Core i5-13500T
21. Intel Core i7-4790TIntel Core i7-5550U Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-5550U
22. Intel Core i7-4790TIntel Core i5-4590T Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4590T
23. AMD Ryzen 7 5700UIntel Core i7-12700T AMD Ryzen 7 5700U vs Intel Core i7-12700T
24. Intel Core i7-1260PIntel Core i7-12700T Intel Core i7-1260P vs Intel Core i7-12700T
25. Intel Core i5-12400TIntel Core i7-12700T Intel Core i5-12400T vs Intel Core i7-12700T


quay lại chỉ mục