Qualcomm Snapdragon 765 vs Intel Core i7-4860EQ

So sánh CPU với điểm chuẩn


Qualcomm Snapdragon 765 CPU1 vs CPU2 Intel Core i7-4860EQ
Qualcomm Snapdragon 765 Intel Core i7-4860EQ
Qualcomm Snapdragon Gia đình Intel Core i7
Qualcomm Snapdragon 760 Nhóm CPU Intel Core i 4000
3 Thế hệ 4
Kryo 475 Ngành kiến trúc Haswell S
Mobile Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 4
8 Threads 8
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.30 GHz A-Core Tính thường xuyên 1.80 GHz (3.20 GHz)
2.20 GHz B-Core Tính thường xuyên --
1.80 GHz C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Qualcomm Adreno 620 GPU Intel Iris Pro Graphics 5200
0.63 GHz Tần số GPU 0.75 GHz
GPU (bộ tăng áp) 1.00 GHz
6 GPU Generation 7.5
7 nm Công nghệ 22 nm
2 Tối đa màn hình 3
Đơn vị thi công 40
192 Shader 320
4 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 2 GB
12.1 DirectX Version 11.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Giải mã Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP9 Không
Giải mã Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Giải mã Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR4-3733 Kỉ niệm DDR3L-1333, DDR3L-1600
12 GB Tối đa Kỉ niệm 32 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
14.9 GB/s Max. Băng thông 25.6 GB/s
Không ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm
2.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
Các làn PCIe 16

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

5 W TDP (PL1) 47 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

7 nm Công nghệ 22 nm
ARMv8-A64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
N/A Ổ cắm BGA 1364
Không có Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Không AES-NI Đúng
Q3/2020 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 765
8C 8T @ 2.30 GHz
611 (82%)
Intel Core i7-4860EQ Intel Core i7-4860EQ
4C 8T @ 1.80 GHz
748 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 765
8C 8T @ 2.30 GHz
1765 (71%)
Intel Core i7-4860EQ Intel Core i7-4860EQ
4C 8T @ 1.80 GHz
2486 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 765
8C 8T @ 2.30 GHz
774 (100%)
Intel Core i7-4860EQ Intel Core i7-4860EQ
4C 8T @ 1.80 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 765
8C 8T @ 2.30 GHz
1772 (100%)
Intel Core i7-4860EQ Intel Core i7-4860EQ
4C 8T @ 1.80 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 765
Qualcomm Adreno 620 @ 0.63 GHz
490 (77%)
Intel Core i7-4860EQ Intel Core i7-4860EQ
Intel Iris Pro Graphics 5200 @ 1.00 GHz
640 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



AnTuTu 8 Benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá tiêu chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau. Trong điểm chuẩn AnTuTu 8, hiệu suất lõi đơn của bộ vi xử lý chỉ có trọng số nhẹ. Đánh giá bao gồm hiệu suất đa lõi của bộ xử lý, tốc độ của RAM và hiệu suất của đồ họa bên trong.

Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 765
8C 8T @ 2.30 GHz
288740 (100%)
Intel Core i7-4860EQ Intel Core i7-4860EQ
4C 8T @ 1.80 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 765
8C 8T @ 2.30 GHz
0 (0%)
Intel Core i7-4860EQ Intel Core i7-4860EQ
4C 8T @ 1.80 GHz
5500 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất AI / ML

Bộ xử lý với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) có thể xử lý nhiều phép tính, đặc biệt là xử lý âm thanh, hình ảnh và video, nhanh hơn nhiều so với bộ xử lý cổ điển. Các thuật toán cho ML cải thiện hiệu suất của chúng khi chúng thu thập được nhiều dữ liệu hơn thông qua phần mềm. Các tác vụ ML có thể được xử lý nhanh hơn tới 10.000 lần so với bộ xử lý cổ điển.

Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 765
8C 8T @ 2.30 GHz
5.5 (100%)
Intel Core i7-4860EQ Intel Core i7-4860EQ
4C 8T @ 1.80 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Qualcomm Snapdragon 765 Intel Core i7-4860EQ
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Qualcomm Snapdragon 888Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 765
2. Qualcomm Snapdragon 765Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 765 vs Qualcomm Snapdragon 845
3. Qualcomm Snapdragon 690 5GQualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 765
4. MediaTek Helio G96Qualcomm Snapdragon 765 MediaTek Helio G96 vs Qualcomm Snapdragon 765
5. Qualcomm Snapdragon 765Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 765 vs Qualcomm Snapdragon 665
6. Qualcomm Snapdragon 765GQualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 765
7. Qualcomm Snapdragon 695 5GQualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 765
8. Qualcomm Snapdragon 765Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 765 vs Qualcomm Snapdragon 865
9. Qualcomm Snapdragon 750GQualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 765
10. Qualcomm Snapdragon 855Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 765
11. Qualcomm Snapdragon 765Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 765 vs Qualcomm Snapdragon 778G
12. Qualcomm Snapdragon 765Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 765 vs Qualcomm Snapdragon 835
13. Qualcomm Snapdragon 765Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 765 vs Qualcomm Snapdragon 632
14. HiSilicon Kirin 710Qualcomm Snapdragon 765 HiSilicon Kirin 710 vs Qualcomm Snapdragon 765
15. Qualcomm Snapdragon 820Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 820 vs Qualcomm Snapdragon 765
16. Qualcomm Snapdragon 765Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 765 vs Apple A13 Bionic
17. Qualcomm Snapdragon 450Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 450 vs Qualcomm Snapdragon 765
18. Samsung Exynos 880Qualcomm Snapdragon 765 Samsung Exynos 880 vs Qualcomm Snapdragon 765
19. Samsung Exynos 9820Qualcomm Snapdragon 765 Samsung Exynos 9820 vs Qualcomm Snapdragon 765
20. Qualcomm Snapdragon 662Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 662 vs Qualcomm Snapdragon 765
21. Qualcomm Snapdragon 732GQualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 765
22. AMD Ryzen 3 PRO 4200GIntel Core i7-4860EQ AMD Ryzen 3 PRO 4200G vs Intel Core i7-4860EQ
23. Samsung Exynos 9611Qualcomm Snapdragon 765 Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 765
24. Qualcomm Snapdragon 765HiSilicon Kirin 970 Qualcomm Snapdragon 765 vs HiSilicon Kirin 970
25. HiSilicon Kirin 980Qualcomm Snapdragon 765 HiSilicon Kirin 980 vs Qualcomm Snapdragon 765


quay lại chỉ mục