AMD A4-3400 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD A4-3400 có 2 lõi với 2 luồng và dựa trên 1. Gen của chuỗi AMD A. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm FM1 và được phát hành sau Q3/2011.
AMD A4-3400

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD A4-3400
Gia đình: AMD A
Nhóm CPU: AMD A4-3000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 1
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 2
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Đúng
Tính thường xuyên: 2.70 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: AMD Radeon HD 6410D
Tần số GPU: 0.60 GHz
GPU (bộ tăng áp): Không có turbo
Đơn vị thi công: 2
Shader: 160
Tối đa Bộ nhớ GPU: 1 GB

Tối đa màn hình: 2
Generation: 3
Direct X: 11
Công nghệ: 32 nm
Ngày phát hành: Q4/2010

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1600
25.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm:
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 65 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE3, SSE4a
L2-Cache: 1.00 MB
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Llano (K10)

Công nghệ: 32 nm
Ảo hóa: AMD-V
Ổ cắm: FM1
Ngày phát hành: Q3/2011
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core 2 Quad Q9300
4C 4T @ 2.50 GHz
352
MediaTek Helio P65 MediaTek Helio P65
8C 8T @ 2.00 GHz
351
UNISOC T700 UNISOC T700
8C 8T @ 1.80 GHz
350
AMD A4-3400 AMD A4-3400
2C 2T @ 2.70 GHz
349
Intel Atom C3758 Intel Atom C3758
8C 8T @ 2.20 GHz
349
HiSilicon Kirin 970 HiSilicon Kirin 970
8C 8T @ 2.40 GHz
349
Intel Core2 Duo E4700 Intel Core2 Duo E4700
2C 2T @ 2.60 GHz
348
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron 1000M Intel Celeron 1000M
2C 2T @ 1.80 GHz
650
Intel Celeron N2920 Intel Celeron N2920
4C 4T @ 1.86 GHz
650
Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8350
4C 4T @ 1.44 GHz
645
AMD A4-3400 AMD A4-3400
2C 2T @ 2.70 GHz
643
Intel Pentium E5300 Intel Pentium E5300
2C 2T @ 2.60 GHz
642
MediaTek MT6750T MediaTek MT6750T
8C 8T @ 1.50 GHz
638
Qualcomm Snapdragon 430 Qualcomm Snapdragon 430
8C 8T @ 1.40 GHz
635
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3300 AMD A4-3300
2C 2T @ 2.50 GHz
130
AMD Athlon II X4 615e AMD Athlon II X4 615e
4C 4T @ 2.50 GHz
130
Intel Core2 Duo E6600 Intel Core2 Duo E6600
2C 2T @ 2.40 GHz
128
AMD A4-3400 AMD A4-3400
2C 2T @ 2.70 GHz
125
AMD Athlon II X4 610e AMD Athlon II X4 610e
4C 4T @ 2.40 GHz
125
AMD Athlon II X4 605e AMD Athlon II X4 605e
4C 4T @ 2.30 GHz
120
AMD Ryzen 7 PRO 2700U AMD Ryzen 7 PRO 2700U
4C 8T @ 2.20 GHz
120
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2930
4C 4T @ 1.83 GHz
254
AMD A6-6400K AMD A6-6400K
2C 2T @ 3.90 GHz
252
Intel Celeron N2920 Intel Celeron N2920
4C 4T @ 1.86 GHz
249
AMD A4-3400 AMD A4-3400
2C 2T @ 2.70 GHz
245
Intel Core2 Duo E6600 Intel Core2 Duo E6600
2C 2T @ 2.40 GHz
241
Intel Pentium N3710 Intel Pentium N3710
4C 4T @ 1.60 GHz
239
AMD A4-3300 AMD A4-3300
2C 2T @ 2.50 GHz
230
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Celeron N4500 Intel Celeron N4500
Intel UHD Graphics 16 EUs (Jasper Lake) @ 0.75 GHz
193
Intel Celeron N4505 Intel Celeron N4505
Intel UHD Graphics 16 EUs (Jasper Lake) @ 0.75 GHz
193
Intel Pentium N6211 Intel Pentium N6211
Intel UHD Graphics 16 EUs (Elkhart Lake) @ 0.75 GHz
193
AMD A4-3400 AMD A4-3400
AMD Radeon HD 6410D @ 0.60 GHz
192
Intel Processor N50 Intel Processor N50
Intel UHD Graphics 13th Gen (16 EU) @ 0.75 GHz
192
Intel Celeron G5905T Intel Celeron G5905T
Intel HD Graphics 610 @ 1.00 GHz
192
Intel Celeron G5900TE Intel Celeron G5900TE
Intel HD Graphics 610 @ 1.00 GHz
192
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron 1005M Intel Celeron 1005M
2C 2T @ 1.90 GHz
1099
AMD Athlon II X2 235e AMD Athlon II X2 235e
2C 2T @ 2.70 GHz
1094
AMD GX-412HC AMD GX-412HC
4C 4T @ 1.20 GHz
1090
AMD A4-3400 AMD A4-3400
2C 2T @ 2.70 GHz
1082
Intel Pentium B970 Intel Pentium B970
2C 2T @ 2.30 GHz
1080
Intel Core2 Duo E7500 Intel Core2 Duo E7500
2C 2T @ 2.93 GHz
1076
Intel Celeron 1000M Intel Celeron 1000M
2C 2T @ 1.80 GHz
1070
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

AMD Athlon II X2 240 AMD Athlon II X2 240
2C 2T @ 2.80 GHz
253
AMD Athlon II X2 220 AMD Athlon II X2 220
2C 2T @ 2.80 GHz
250
AMD A6-9220 AMD A6-9220
2C 2T @ 2.50 GHz
245
AMD A4-3400 AMD A4-3400
2C 2T @ 2.70 GHz
243
AMD Athlon II X2 215 AMD Athlon II X2 215
2C 2T @ 2.70 GHz
241
Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8350
4C 4T @ 1.44 GHz
241
AMD A4-4300M AMD A4-4300M
2C 2T @ 2.50 GHz
239
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X3 710 AMD Phenom II X3 710
3C 3T @ 2.60 GHz
68
AMD A10-6700 AMD A10-6700
4C 4T @ 3.70 GHz
67
Intel Core i3-4005U Intel Core i3-4005U
2C 4T @ 1.70 GHz
67
AMD A4-3400 AMD A4-3400
2C 2T @ 2.70 GHz
66
AMD Athlon II X4 630 AMD Athlon II X4 630
4C 4T @ 2.80 GHz
66
Intel Pentium 3556U Intel Pentium 3556U
2C 2T @ 1.70 GHz
66
Intel Pentium Gold 4425Y Intel Pentium Gold 4425Y
2C 4T @ 1.60 GHz
66
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon II X2 340 AMD Athlon II X2 340
2C 2T @ 3.20 GHz
126
Intel Celeron N3150 Intel Celeron N3150
4C 4T @ 1.60 GHz
126
Intel Pentium 3556U Intel Pentium 3556U
2C 2T @ 1.70 GHz
126
AMD A4-3400 AMD A4-3400
2C 2T @ 2.70 GHz
125
Intel Celeron 2981U Intel Celeron 2981U
2C 2T @ 1.40 GHz
124
Intel Atom x7-E3950 Intel Atom x7-E3950
4C 4T @ 1.60 GHz
124
Intel Celeron 2980U Intel Celeron 2980U
2C 2T @ 1.40 GHz
124
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5357M AMD A6-5357M
2C 2T @ 2.90 GHz
1388
AMD Phenom II X4 810 AMD Phenom II X4 810
4C 4T @ 2.60 GHz
1388
Intel Celeron 1017U Intel Celeron 1017U
2C 2T @ 1.60 GHz
1373
AMD A4-3400 AMD A4-3400
2C 2T @ 2.70 GHz
1364
AMD Phenom II X3 705e AMD Phenom II X3 705e
3C 3T @ 2.50 GHz
1356
AMD Athlon II X4 610e AMD Athlon II X4 610e
4C 4T @ 2.40 GHz
1355
AMD A8-3800 AMD A8-3800
4C 4T @ 2.40 GHz
1355
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron 3205U Intel Celeron 3205U
2C 2T @ 1.50 GHz
2553
Intel Celeron 1000M Intel Celeron 1000M
2C 2T @ 1.80 GHz
2537
AMD A4-4000 AMD A4-4000
2C 2T @ 3.00 GHz
2533
AMD A4-3400 AMD A4-3400
2C 2T @ 2.70 GHz
2532
AMD Athlon II X2 370K AMD Athlon II X2 370K
2C 2T @ 4.00 GHz
2511
AMD A8-4555M AMD A8-4555M
4C 4T @ 1.60 GHz
2506
Intel Core i3-4020Y Intel Core i3-4020Y
2C 4T @ 1.50 GHz
2500
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3650 AMD A6-3650
4C 4T @ 2.60 GHz
0.79
AMD A8-5550M AMD A8-5550M
4C 4T @ 2.10 GHz
0.79
AMD Phenom II X3 710 AMD Phenom II X3 710
3C 3T @ 2.60 GHz
0.79
AMD A4-3400 AMD A4-3400
2C 2T @ 2.70 GHz
0.79
AMD A10-4600M AMD A10-4600M
4C 4T @ 2.30 GHz
0.78
Intel Celeron 3855U Intel Celeron 3855U
2C 2T @ 1.60 GHz
0.77
Intel Xeon E5-2603 v3 Intel Xeon E5-2603 v3
6C 6T @ 1.60 GHz
0.77
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5545M AMD A8-5545M
4C 4T @ 1.70 GHz
1.55
AMD Athlon 5150 AMD Athlon 5150
4C 4T @ 1.60 GHz
1.55
Intel Celeron 3755U Intel Celeron 3755U
2C 2T @ 1.70 GHz
1.55
AMD A4-3400 AMD A4-3400
2C 2T @ 2.70 GHz
1.53
AMD A6-5400K AMD A6-5400K
2C 2T @ 3.60 GHz
1.52
Intel Core i3-4020Y Intel Core i3-4020Y
2C 4T @ 1.50 GHz
1.51
Intel Pentium N3510 Intel Pentium N3510
4C 4T @ 2.40 GHz
1.5
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon 3000G AMD A4-3400 AMD Athlon 3000G vs AMD A4-3400
2. AMD A4-3400 Intel Core i5-5200U AMD A4-3400 vs Intel Core i5-5200U
3. AMD A4-5000 AMD A4-3400 AMD A4-5000 vs AMD A4-3400
4. AMD FX-4350 AMD A4-3400 AMD FX-4350 vs AMD A4-3400
5. AMD Athlon II X4 740 AMD A4-3400 AMD Athlon II X4 740 vs AMD A4-3400
6. Intel Core i5-4590 AMD A4-3400 Intel Core i5-4590 vs AMD A4-3400
7. Intel Celeron G1820 AMD A4-3400 Intel Celeron G1820 vs AMD A4-3400
8. AMD FX-7600P AMD A4-3400 AMD FX-7600P vs AMD A4-3400
9. AMD A4-3400 AMD FX-9590 AMD A4-3400 vs AMD FX-9590
10. Intel Core i7-4770K AMD A4-3400 Intel Core i7-4770K vs AMD A4-3400
11. AMD A4-3400 AMD A6-3600 AMD A4-3400 vs AMD A6-3600
12. AMD A4-3400 AMD A8-3850 AMD A4-3400 vs AMD A8-3850
13. Intel Celeron N2820 AMD A4-3400 Intel Celeron N2820 vs AMD A4-3400
14. Intel Core i3-4150 AMD A4-3400 Intel Core i3-4150 vs AMD A4-3400
15. AMD A8-7600 AMD A4-3400 AMD A8-7600 vs AMD A4-3400
16. AMD A6-4455M AMD A4-3400 AMD A6-4455M vs AMD A4-3400
17. AMD A4-3400 Intel Celeron J1850 AMD A4-3400 vs Intel Celeron J1850
18. Intel Pentium G3258 AMD A4-3400 Intel Pentium G3258 vs AMD A4-3400
19. AMD A4-3400 AMD A4-6300 AMD A4-3400 vs AMD A4-6300
20. AMD A10-7850K AMD A4-3400 AMD A10-7850K vs AMD A4-3400
21. Intel Pentium G2030 AMD A4-3400 Intel Pentium G2030 vs AMD A4-3400
22. AMD A6-5400K AMD A4-3400 AMD A6-5400K vs AMD A4-3400
23. AMD A4-3400 AMD Phenom II X4 975 AMD A4-3400 vs AMD Phenom II X4 975
24. Intel Core i3-5005U AMD A4-3400 Intel Core i3-5005U vs AMD A4-3400
25. AMD A4-3400 Intel Xeon E3-1231 v3 AMD A4-3400 vs Intel Xeon E3-1231 v3


quay lại chỉ mục