AMD EPYC 9634 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD EPYC 9634 có 84 lõi với 168 luồng và dựa trên 4. Gen của chuỗi AMD EPYC. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm SP5 và được phát hành sau Q4/2022.
AMD EPYC 9634

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD EPYC 9634
Gia đình: AMD EPYC
Nhóm CPU: AMD EPYC 9004
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 4
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 84 / 168
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 84x Zen 4

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.25 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.70 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (84 Lõi): 3.10 GHz

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR5-4800
460.8 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 6144 GB
Các kênh bộ nhớ: 12
ECC: Đúng
PCIe: 5.0 x 128
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 290 W
TDP (PL2): --
TDP up: 300 W
TDP down: 240 W
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.2, AVX2, AVX-512, BFLOAT16, VNNI
L2-Cache: 84.00 MB
L3-Cache: 384.00 MB
Ngành kiến trúc: Genoa / Genoa-X (Zen 4)

Công nghệ: 5 nm
Ảo hóa: AMD-V, SVM
Ổ cắm: SP5
Ngày phát hành: Q4/2022
Một phần số: 100-000000797

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD EPYC 9634 AMD EPYC 7543P AMD EPYC 9634 vs AMD EPYC 7543P
2. AMD EPYC 9634 AMD Ryzen 7 2700 AMD EPYC 9634 vs AMD Ryzen 7 2700
3. AMD Ryzen 7 3800XT AMD EPYC 9634 AMD Ryzen 7 3800XT vs AMD EPYC 9634
4. Intel Core i5-11400F AMD EPYC 9634 Intel Core i5-11400F vs AMD EPYC 9634
5. Intel Core2 Duo E6600 AMD EPYC 9634 Intel Core2 Duo E6600 vs AMD EPYC 9634
6. AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD EPYC 9634 AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs AMD EPYC 9634
7. AMD EPYC 9634 Intel Core i7-980X AMD EPYC 9634 vs Intel Core i7-980X
8. AMD EPYC 9634 AMD EPYC 7702 AMD EPYC 9634 vs AMD EPYC 7702
9. MediaTek Kompanio 528 AMD EPYC 9634 MediaTek Kompanio 528 vs AMD EPYC 9634
10. Intel Celeron G1840T AMD EPYC 9634 Intel Celeron G1840T vs AMD EPYC 9634
11. AMD EPYC 9634 Intel Core 2 Quad Q9550 AMD EPYC 9634 vs Intel Core 2 Quad Q9550
12. Intel Core i5-4210M AMD EPYC 9634 Intel Core i5-4210M vs AMD EPYC 9634
13. AMD EPYC 9654 AMD EPYC 9634 AMD EPYC 9654 vs AMD EPYC 9634
14. AMD EPYC 9634 Intel Xeon Gold 6144 AMD EPYC 9634 vs Intel Xeon Gold 6144
15. AMD Ryzen 5 3450U AMD EPYC 9634 AMD Ryzen 5 3450U vs AMD EPYC 9634
16. MediaTek MT8151 AMD EPYC 9634 MediaTek MT8151 vs AMD EPYC 9634
17. Intel Celeron 847 AMD EPYC 9634 Intel Celeron 847 vs AMD EPYC 9634
18. Intel Core i7-4500U AMD EPYC 9634 Intel Core i7-4500U vs AMD EPYC 9634
19. AMD FX-8300 AMD EPYC 9634 AMD FX-8300 vs AMD EPYC 9634
20. AMD Ryzen 5 3600 AMD EPYC 9634 AMD Ryzen 5 3600 vs AMD EPYC 9634
21. AMD EPYC 9634 AMD Turion 64 MK-36 AMD EPYC 9634 vs AMD Turion 64 MK-36
22. Intel Core i3-10100F AMD EPYC 9634 Intel Core i3-10100F vs AMD EPYC 9634
23. Intel Core i5-7400T AMD EPYC 9634 Intel Core i5-7400T vs AMD EPYC 9634
24. AMD EPYC 9634 AMD Ryzen Embedded R1600 AMD EPYC 9634 vs AMD Ryzen Embedded R1600
25. AMD EPYC 9634 AMD Ryzen 3 3100 AMD EPYC 9634 vs AMD Ryzen 3 3100


quay lại chỉ mục