AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có 64 lõi với 128 luồng và dựa trên 4. Gen của chuỗi AMD Ryzen Threadripper PRO. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm WRX8 (sWRX8) và được phát hành sau Q1/2022.
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
Gia đình: AMD Ryzen Threadripper PRO
Nhóm CPU: AMD Ryzen Threadripper PRO 5000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 4
Tiền nhiệm: AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
Người kế vị: AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 64 / 128
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 64x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.70 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.50 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (64 Lõi): 3.20 GHz

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-3200
51.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 2048 GB
Các kênh bộ nhớ: 8
ECC: Đúng
PCIe: 4.0 x 128
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 280 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 95 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3
L2-Cache: 32.00 MB
L3-Cache: 256.00 MB
Ngành kiến trúc: Chagall (Zen 3)

Công nghệ: 7 nm
Ảo hóa: AMD-V, SVM
Ổ cắm: WRX8 (sWRX8)
Ngày phát hành: Q1/2022
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.




Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen Threadripper 7980X
64C 128T @ 3.20 GHz
98322
Intel Xeon w9-3495X Intel Xeon w9-3495X
56C 112T @ 1.90 GHz
72560
AMD Ryzen Threadripper 7970X AMD Ryzen Threadripper 7970X
32C 64T @ 4.00 GHz
65269
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
64C 128T @ 2.70 GHz
65112
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
64C 128T @ 2.70 GHz
64355
AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen Threadripper 3990X
64C 128T @ 2.90 GHz
64355
AMD EPYC 7763 AMD EPYC 7763
64C 128T @ 2.45 GHz
61455
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1260P Intel Core i7-1260P
12C 16T @ 2.10 GHz
1607
Intel Core i7-12700H Intel Core i7-12700H
14C 20T @ 2.30 GHz
1607
Intel Core i7-12700HL Intel Core i7-12700HL
14C 20T @ 2.30 GHz
1607
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
64C 128T @ 2.70 GHz
1604
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
24C 48T @ 3.80 GHz
1604
AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX
12C 24T @ 4.10 GHz
1604
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
16C 32T @ 4.00 GHz
1604
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon w9-3475X Intel Xeon w9-3475X
36C 72T @ 2.20 GHz
44869
AMD Ryzen Threadripper 7970X AMD Ryzen Threadripper 7970X
32C 64T @ 4.00 GHz
43613
AMD EPYC 7763 AMD EPYC 7763
64C 128T @ 2.45 GHz
43120
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
64C 128T @ 2.70 GHz
42350
AMD EPYC 7713P AMD EPYC 7713P
64C 128T @ 2.00 GHz
41859
AMD EPYC 7573X AMD EPYC 7573X
32C 64T @ 2.80 GHz
39415
AMD EPYC 75F3 AMD EPYC 75F3
32C 64T @ 2.95 GHz
38501
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i7-1195G7 Intel Core i7-1195G7
4C 8T @ 2.90 GHz
2067
AMD EPYC 9554 AMD EPYC 9554
64C 128T @ 3.10 GHz
2064
Intel Core i9-11900T Intel Core i9-11900T
8C 16T @ 1.50 GHz
2055
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
64C 128T @ 2.70 GHz
2054
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
24C 48T @ 3.80 GHz
2054
AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX
12C 24T @ 4.10 GHz
2054
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
16C 32T @ 4.00 GHz
2054
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i9-13900K Intel Core i9-13900K
24C 32T @ 3.00 GHz
20305
Intel Core i9-13900KF Intel Core i9-13900KF
24C 32T @ 3.00 GHz
20305
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
64C 128T @ 2.70 GHz
20256
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
64C 128T @ 2.70 GHz
20165
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
32C 64T @ 3.60 GHz
19975
Intel Core i7-14700KF Intel Core i7-14700KF
20C 28T @ 3.40 GHz
19765
Intel Core i7-14700K Intel Core i7-14700K
20C 28T @ 3.40 GHz
19765
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 7 5700G
8C 16T @ 3.80 GHz
588
AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 7 6800H
8C 16T @ 3.20 GHz
587
AMD Ryzen 7 PRO 6850H AMD Ryzen 7 PRO 6850H
8C 16T @ 3.20 GHz
587
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
64C 128T @ 2.70 GHz
585
AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
585
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
24C 48T @ 3.80 GHz
585
AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX
12C 24T @ 4.10 GHz
585
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen Threadripper 7980X
64C 128T @ 3.20 GHz
36982
Intel Xeon w9-3495X Intel Xeon w9-3495X
56C 112T @ 1.90 GHz
27725
AMD Ryzen Threadripper 7970X AMD Ryzen Threadripper 7970X
32C 64T @ 4.00 GHz
25421
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
64C 128T @ 2.70 GHz
25297
AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen Threadripper 3990X
64C 128T @ 2.90 GHz
24763
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
64C 128T @ 2.70 GHz
24463
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
32C 64T @ 3.60 GHz
20892
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen Threadripper PRO 7975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 7975WX
32C 64T @ 4.00 GHz
101250
AMD EPYC 9374F AMD EPYC 9374F
32C 64T @ 3.85 GHz
99082
Intel Xeon w9-3495X Intel Xeon w9-3495X
56C 112T @ 1.90 GHz
98245
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
64C 128T @ 2.70 GHz
97215
AMD EPYC 7773X AMD EPYC 7773X
64C 128T @ 2.20 GHz
90782
AMD EPYC 7763 AMD EPYC 7763
64C 128T @ 2.45 GHz
85923
AMD EPYC 7713 AMD EPYC 7713
64C 128T @ 2.00 GHz
85166
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



V-Ray CPU-Render Benchmark

V-Ray là phần mềm dựng hình 3D của nhà sản xuất Chaos dành cho các nhà thiết kế và nghệ sĩ. Không giống như nhiều công cụ kết xuất khác, V-Ray có khả năng được gọi là kết xuất hỗn hợp, trong đó CPU và GPU hoạt động cùng lúc.

AMD EPYC 9754 AMD EPYC 9754
128C 256T @ 2.25 GHz
132498
AMD EPYC 9654 AMD EPYC 9654
96C 192T @ 2.40 GHz
108222
AMD EPYC 9654P AMD EPYC 9654P
96C 192T @ 2.40 GHz
108222
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
64C 128T @ 2.70 GHz
82697
AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen Threadripper 3990X
64C 128T @ 2.90 GHz
55214
AMD EPYC 7763 AMD EPYC 7763
64C 128T @ 2.45 GHz
53440
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
64C 128T @ 2.70 GHz
47133
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Intel Core i9-13900K AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs Intel Core i9-13900K
2. AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen 9 7950X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
3. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Intel Core i9-12900K AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs Intel Core i9-12900K
4. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Intel Xeon w9-3495X AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs Intel Xeon w9-3495X
5. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Apple M1 Ultra (48-GPU) AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
6. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Apple M2 Ultra (76-GPU) AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs Apple M2 Ultra (76-GPU)
7. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
8. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
9. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs AMD Ryzen 9 5950X
10. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
11. AMD EPYC 7773X AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD EPYC 7773X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
12. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Intel Xeon W-3375 AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs Intel Xeon W-3375
13. AMD EPYC 9654 AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD EPYC 9654 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
14. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Intel Core i9-12900KS AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs Intel Core i9-12900KS
15. AMD EPYC 7763 AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD EPYC 7763 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
16. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Intel Xeon Platinum 8362 AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs Intel Xeon Platinum 8362
17. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Apple M1 Ultra (64-GPU) AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs Apple M1 Ultra (64-GPU)
18. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Intel Core i9-13900KS AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs Intel Core i9-13900KS
19. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs AMD Ryzen 7 5800X
20. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD EPYC 9654P AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs AMD EPYC 9654P
21. AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
22. Apple M3 AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Apple M3 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
23. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
24. Apple M1 Max (32-GPU) AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Apple M1 Max (32-GPU) vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
25. Apple M2 Max (38-GPU) AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Apple M2 Max (38-GPU) vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX


quay lại chỉ mục