AMD Sempron 2650 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD Sempron 2650 có 2 lõi với 2 luồng và dựa trên 1. Gen của chuỗi AMD Sempron. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm AM1 và được phát hành sau Q2/2014.
AMD Sempron 2650

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD Sempron 2650
Gia đình: AMD Sempron
Nhóm CPU: AMD Sempron 2000/3000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 1
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 2
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.45 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: AMD Radeon HD 8240
Tần số GPU: 0.40 GHz
GPU (bộ tăng áp): Không có turbo
Đơn vị thi công: 2
Shader: 128
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 2
Generation: 5
Direct X: 11.1
Công nghệ: 28 nm
Ngày phát hành: Q2/2013

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3L-1333
10.7 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 8 GB
Các kênh bộ nhớ: 1
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 4
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 25 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 90 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX
L2-Cache: 1.00 MB
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Kabini (Jaguar)

Công nghệ: 28 nm
Ảo hóa: AMD-V
Ổ cắm: AM1
Ngày phát hành: Q2/2014
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek Helio P25 MediaTek Helio P25
8C 8T @ 2.60 GHz
180
MediaTek MT8169A MediaTek MT8169A
6C 6T @ 2.00 GHz
180
Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 630
8C 8T @ 2.20 GHz
179
AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
2C 2T @ 1.45 GHz
178
AMD GX-212JC AMD GX-212JC
2C 2T @ 1.20 GHz
178
Qualcomm Snapdragon 439 Qualcomm Snapdragon 439
8C 8T @ 1.95 GHz
178
Samsung Exynos 850 Samsung Exynos 850
8C 8T @ 2.00 GHz
178
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT8163V/B MediaTek MT8163V/B
4C 4T @ 1.30 GHz
352
Intel Atom C2350 Intel Atom C2350
2C 2T @ 1.70 GHz
344
MediaTek MT8167A MediaTek MT8167A
4C 4T @ 1.50 GHz
341
AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
2C 2T @ 1.45 GHz
340
AMD GX-212JC AMD GX-212JC
2C 2T @ 1.20 GHz
338
MediaTek MT6737 MediaTek MT6737
4C 4T @ 1.25 GHz
338
Intel Atom D2700 Intel Atom D2700
2C 4T @ 2.13 GHz
337
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Qualcomm Snapdragon 450 Qualcomm Snapdragon 450
8C 8T @ 1.80 GHz
166
Intel Celeron N2920 Intel Celeron N2920
4C 4T @ 1.86 GHz
165
MediaTek Helio P22 MediaTek Helio P22
8C 8T @ 2.00 GHz
164
AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
2C 2T @ 1.45 GHz
161
Intel Celeron N3000 Intel Celeron N3000
2C 2T @ 1.04 GHz
161
Intel Celeron J1850 Intel Celeron J1850
4C 4T @ 2.00 GHz
160
AMD Sempron 3850 AMD Sempron 3850
4C 4T @ 1.30 GHz
158
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Atom Z3740 Intel Atom Z3740
4C 4T @ 1.33 GHz
300
Intel Celeron N2807 Intel Celeron N2807
2C 2T @ 1.58 GHz
292
Intel Celeron N3000 Intel Celeron N3000
2C 2T @ 1.04 GHz
287
AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
2C 2T @ 1.45 GHz
273
AMD GX-212JC AMD GX-212JC
2C 2T @ 1.20 GHz
272
Apple A5 Apple A5
2C 2T @ 1.00 GHz
267
AMD GX-412TC AMD GX-412TC
4C 4T @ 1.00 GHz
255
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
Intel HD Graphics 400 @ 0.50 GHz
105
Samsung Exynos 5420 Samsung Exynos 5420
ARM Mali-T628 MP6 @ 0.53 GHz
102
Samsung Exynos 5422 Samsung Exynos 5422
ARM Mali-T628 MP6 @ 0.53 GHz
102
AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
AMD Radeon HD 8240 @ 0.40 GHz
102
AMD E1-2500 AMD E1-2500
AMD Radeon HD 8240 @ 0.40 GHz
102
AMD A6-1450 AMD A6-1450
AMD Radeon HD 8250 @ 0.40 GHz
102
Intel Pentium G2030T Intel Pentium G2030T
Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1) @ 1.05 GHz
101
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Qualcomm Snapdragon 805 Qualcomm Snapdragon 805
4C 4T @ 2.70 GHz
582
Intel Celeron 1019Y Intel Celeron 1019Y
2C 2T @ 1.00 GHz
572
Intel Atom Z3530 Intel Atom Z3530
4C 4T @ 1.33 GHz
565
AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
2C 2T @ 1.45 GHz
564
Intel Core2 Duo E4300 Intel Core2 Duo E4300
2C 2T @ 1.80 GHz
564
MediaTek Helio A22 MediaTek Helio A22
4C 4T @ 2.00 GHz
562
Intel Pentium T2370 Intel Pentium T2370
2C 2T @ 1.73 GHz
561
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon II X2 340 AMD Sempron 2650 AMD Athlon II X2 340 vs AMD Sempron 2650
2. AMD Phenom II X2 555 AMD Sempron 2650 AMD Phenom II X2 555 vs AMD Sempron 2650
3. AMD E-350 AMD Sempron 2650 AMD E-350 vs AMD Sempron 2650
4. AMD Athlon 5350 AMD Sempron 2650 AMD Athlon 5350 vs AMD Sempron 2650
5. AMD Sempron 3850 AMD Sempron 2650 AMD Sempron 3850 vs AMD Sempron 2650
6. Intel Celeron G1840 AMD Sempron 2650 Intel Celeron G1840 vs AMD Sempron 2650
7. AMD Athlon 5150 AMD Sempron 2650 AMD Athlon 5150 vs AMD Sempron 2650
8. AMD Sempron 2650 Intel Celeron G1610 AMD Sempron 2650 vs Intel Celeron G1610
9. AMD Sempron 2650 Intel Celeron G1620 AMD Sempron 2650 vs Intel Celeron G1620
10. AMD Sempron 2650 AMD A4-5000 AMD Sempron 2650 vs AMD A4-5000
11. Intel Pentium G3220T AMD Sempron 2650 Intel Pentium G3220T vs AMD Sempron 2650
12. Intel Xeon E7-8893 v2 AMD Sempron 2650 Intel Xeon E7-8893 v2 vs AMD Sempron 2650
13. Intel Celeron J1900 AMD Sempron 2650 Intel Celeron J1900 vs AMD Sempron 2650
14. Intel Core i7-4770K AMD Sempron 2650 Intel Core i7-4770K vs AMD Sempron 2650
15. AMD Sempron 2650 Intel Core2 Duo E6700 AMD Sempron 2650 vs Intel Core2 Duo E6700
16. AMD Sempron 2650 AMD A4-5300 AMD Sempron 2650 vs AMD A4-5300
17. Intel Celeron G3930T AMD Sempron 2650 Intel Celeron G3930T vs AMD Sempron 2650
18. AMD Sempron 2650 Intel Xeon E5-1650 v3 AMD Sempron 2650 vs Intel Xeon E5-1650 v3
19. AMD Sempron 2650 Intel Atom N2800 AMD Sempron 2650 vs Intel Atom N2800
20. AMD Sempron 2650 Intel Atom Z3735F AMD Sempron 2650 vs Intel Atom Z3735F
21. AMD Sempron 2650 AMD FX-9590 AMD Sempron 2650 vs AMD FX-9590
22. Intel Celeron 1007U AMD Sempron 2650 Intel Celeron 1007U vs AMD Sempron 2650
23. AMD Sempron 2650 Intel Core i7-6785R AMD Sempron 2650 vs Intel Core i7-6785R
24. AMD Sempron 2650 Intel Pentium J2900 AMD Sempron 2650 vs Intel Pentium J2900
25. Intel Xeon E5-2637 v3 AMD Sempron 2650 Intel Xeon E5-2637 v3 vs AMD Sempron 2650


quay lại chỉ mục