Intel Atom x5-Z8300 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Atom x5-Z8300 có 4 lõi với 4 luồng và dựa trên 5. Gen của chuỗi Intel Atom. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 138 và được phát hành sau Q2/2015.
Intel Atom x5-Z8300

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Atom x5-Z8300
Gia đình: Intel Atom
Nhóm CPU: Intel Atom x3/x5/x7
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 5
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.44 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 1.84 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): 1.84 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 400
Tần số GPU: 0.20 GHz
GPU (bộ tăng áp): 0.50 GHz
Đơn vị thi công: 12
Shader: 96
Tối đa Bộ nhớ GPU: 8 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 8
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q1/2015

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3L-1600
12.8 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 2 GB
Các kênh bộ nhớ: 1
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 1
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 2 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2
L2-Cache: --
L3-Cache: 2.00 MB
Ngành kiến trúc: Cherry Trail

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT
Ổ cắm: BGA 138
Ngày phát hành: Q2/2015
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom Z3740D Intel Atom Z3740D
4C 4T @ 1.33 GHz
184
Intel Atom Z3745D Intel Atom Z3745D
4C 4T @ 1.33 GHz
184
HiSilicon Kirin 658 HiSilicon Kirin 658
8C 8T @ 2.35 GHz
183
Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
4C 4T @ 1.44 GHz
182
Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
4C 4T @ 2.33 GHz
182
Intel Atom Z3745 Intel Atom Z3745
4C 4T @ 1.33 GHz
182
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
182
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-4020 AMD A4-4020
2C 2T @ 3.20 GHz
560
Qualcomm Snapdragon 429 Qualcomm Snapdragon 429
4C 4T @ 1.95 GHz
558
Intel Pentium E2210 Intel Pentium E2210
2C 2T @ 2.20 GHz
557
Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
4C 4T @ 1.44 GHz
556
Intel Celeron N2910 Intel Celeron N2910
4C 4T @ 1.60 GHz
555
Samsung Exynos 5430 Samsung Exynos 5430
8C 8T @ 2.00 GHz
553
Intel Pentium E2200 Intel Pentium E2200
2C 2T @ 2.20 GHz
551
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Atom C2350 Intel Atom C2350
2C 2T @ 1.70 GHz
142
Intel Atom Z3740 Intel Atom Z3740
4C 4T @ 1.33 GHz
142
MediaTek MT6750 MediaTek MT6750
8C 8T @ 1.50 GHz
140
Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
4C 4T @ 1.44 GHz
139
Intel Atom Z3745D Intel Atom Z3745D
4C 4T @ 1.33 GHz
138
AMD GX-412HC AMD GX-412HC
4C 4T @ 1.20 GHz
128
AMD E-450 AMD E-450
2C 2T @ 1.65 GHz
124
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Atom E3845 Intel Atom E3845
4C 4T @ 1.91 GHz
455
Intel Core i3-2357M Intel Core i3-2357M
2C 4T @ 1.30 GHz
440
Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8350
4C 4T @ 1.44 GHz
424
Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
4C 4T @ 1.44 GHz
396
Qualcomm Snapdragon 425 Qualcomm Snapdragon 425
4C 4T @ 1.40 GHz
396
Intel Atom Z3735F Intel Atom Z3735F
4C 4T @ 1.33 GHz
392
AMD GX-222GC AMD GX-222GC
2C 2T @ 2.20 GHz
384
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron N2920 Intel Celeron N2920
4C 4T @ 1.86 GHz
68
AMD E-350 AMD E-350
2C 2T @ 1.60 GHz
50
AMD E-450 AMD E-450
2C 2T @ 1.65 GHz
48
Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
4C 4T @ 1.44 GHz
47
Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8350
4C 4T @ 1.44 GHz
47
AMD G-T48E AMD G-T48E
2C 2T @ 1.40 GHz
42
AMD C-60 AMD C-60
2C 2T @ 1.00 GHz
38
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N3350 Intel Celeron N3350
2C 2T @ 1.10 GHz
171
Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8350
4C 4T @ 1.44 GHz
165
Intel Celeron N2820 Intel Celeron N2820
2C 2T @ 2.13 GHz
141
Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
4C 4T @ 1.44 GHz
127
Intel Pentium D 915 Intel Pentium D 915
2C 2T @ 2.80 GHz
126
AMD E-350 AMD E-350
2C 2T @ 1.60 GHz
93
AMD G-T48E AMD G-T48E
2C 2T @ 1.40 GHz
78
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-3470 Intel Core i5-3470
Intel HD Graphics 2500 @ 1.10 GHz
106
Intel Pentium B940 Intel Pentium B940
Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) @ 1.10 GHz
106
Intel Pentium B950 Intel Pentium B950
Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) @ 1.10 GHz
106
Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
Intel HD Graphics 400 @ 0.50 GHz
105
Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8330
Intel HD Graphics 400 @ 0.50 GHz
105
Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8350
Intel HD Graphics 400 @ 0.50 GHz
105
Samsung Exynos 5420 Samsung Exynos 5420
ARM Mali-T628 MP6 @ 0.53 GHz
102
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E2-2000 AMD E2-2000
2C 2T @ 1.75 GHz
828
Intel Core i3-2367M Intel Core i3-2367M
2C 4T @ 1.40 GHz
828
Intel Celeron E3300 Intel Celeron E3300
2C 2T @ 2.50 GHz
820
Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
4C 4T @ 1.44 GHz
816
Intel Celeron E3200 Intel Celeron E3200
2C 2T @ 2.40 GHz
811
Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8330
4C 4T @ 1.44 GHz
809
Intel Pentium E2220 Intel Pentium E2220
2C 2T @ 2.40 GHz
804
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8350
4C 4T @ 1.44 GHz
32
Intel Celeron J1850 Intel Celeron J1850
4C 4T @ 2.00 GHz
32
Intel Celeron N2920 Intel Celeron N2920
4C 4T @ 1.86 GHz
32
Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
4C 4T @ 1.44 GHz
31
Intel Celeron N2806 Intel Celeron N2806
2C 2T @ 1.60 GHz
31
Intel Celeron N2810 Intel Celeron N2810
2C 2T @ 2.00 GHz
31
Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2930
4C 4T @ 1.83 GHz
30
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2930
4C 4T @ 1.83 GHz
113
Intel Core2 Duo E6600 Intel Core2 Duo E6600
2C 2T @ 2.40 GHz
113
AMD A6-9220 AMD A6-9220
2C 2T @ 2.50 GHz
112
Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
4C 4T @ 1.44 GHz
111
Intel Celeron 2957U Intel Celeron 2957U
2C 2T @ 1.40 GHz
106
AMD A6-1450 AMD A6-1450
4C 4T @ 1.00 GHz
106
Intel Celeron 2955U Intel Celeron 2955U
2C 2T @ 1.40 GHz
106
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron J1850 Intel Celeron J1850
4C 4T @ 2.00 GHz
0.37
Intel Atom C2550 Intel Atom C2550
4C 4T @ 2.40 GHz
0.36
Intel Atom C2750 Intel Atom C2750
8C 8T @ 2.40 GHz
0.36
Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
4C 4T @ 1.44 GHz
0.36
Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2930
4C 4T @ 1.83 GHz
0.35
AMD E1-2500 AMD E1-2500
2C 2T @ 1.40 GHz
0.35
AMD E2-1800 AMD E2-1800
2C 2T @ 1.70 GHz
0.34
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8350
4C 4T @ 1.44 GHz
1.43
Intel Celeron N2920 Intel Celeron N2920
4C 4T @ 1.86 GHz
1.4
AMD A4-4020 AMD A4-4020
2C 2T @ 3.20 GHz
1.39
Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
4C 4T @ 1.44 GHz
1.37
Intel Celeron 3205U Intel Celeron 3205U
2C 2T @ 1.50 GHz
1.37
Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2930
4C 4T @ 1.83 GHz
1.35
Intel Core i3-4010Y Intel Core i3-4010Y
2C 4T @ 1.30 GHz
1.32
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3220T Intel Core i3-3220T
2C 4T @ 2.80 GHz
10.8
Intel Core i3-4020Y Intel Core i3-4020Y
2C 4T @ 1.50 GHz
10.8
Intel Core i3-3210 Intel Core i3-3210
2C 4T @ 3.20 GHz
10.8
Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
4C 4T @ 1.44 GHz
10.4
Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8350
4C 4T @ 1.44 GHz
10.4
Intel Celeron N2940 Intel Celeron N2940
4C 4T @ 1.83 GHz
10.3
Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2930
4C 4T @ 1.83 GHz
10.3
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom Z3735F Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Atom Z3735F
2. Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Atom x5-Z8300
3. Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N3050 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron N3050
4. Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N3450 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron N3450
5. Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8500 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Atom x5-Z8500
6. Intel Atom x5-Z8300 Intel Core m3-6Y30 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core m3-6Y30
7. Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N3350 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron N3350
8. Intel Pentium N3700 Intel Atom x5-Z8300 Intel Pentium N3700 vs Intel Atom x5-Z8300
9. Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Atom x7-Z8700
10. Intel Celeron J1900 Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron J1900 vs Intel Atom x5-Z8300
11. Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N3150 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron N3150
12. Intel Celeron N3060 Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N3060 vs Intel Atom x5-Z8300
13. Intel Pentium N4200 Intel Atom x5-Z8300 Intel Pentium N4200 vs Intel Atom x5-Z8300
14. Intel Atom x5-Z8300 Intel Core i3-6100U Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core i3-6100U
15. Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N2840 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron N2840
16. Intel Celeron J3160 Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron J3160 vs Intel Atom x5-Z8300
17. Intel Atom x5-Z8300 Intel Core m5-6Y57 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core m5-6Y57
18. Intel Atom x5-Z8300 Intel Core i5-4460S Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core i5-4460S
19. Intel Core M-5Y10c Intel Atom x5-Z8300 Intel Core M-5Y10c vs Intel Atom x5-Z8300
20. Intel Celeron N3000 Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N3000 vs Intel Atom x5-Z8300
21. Intel Celeron J3355 Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron J3355 vs Intel Atom x5-Z8300
22. Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Atom x7-Z8750
23. Intel Core M-5Y10 Intel Atom x5-Z8300 Intel Core M-5Y10 vs Intel Atom x5-Z8300
24. Intel Core2 Duo E6700 Intel Atom x5-Z8300 Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Atom x5-Z8300
25. Intel Core m3-7Y30 Intel Atom x5-Z8300 Intel Core m3-7Y30 vs Intel Atom x5-Z8300


quay lại chỉ mục