Intel Atom x5-Z8330 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Atom x5-Z8330 có 4 lõi với 4 luồng và dựa trên 5. Gen của chuỗi Intel Atom. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 138 và được phát hành sau Q1/2016.
Intel Atom x5-Z8330

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Atom x5-Z8330
Gia đình: Intel Atom
Nhóm CPU: Intel Atom x3/x5/x7
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 5
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.44 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 1.92 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 400
Tần số GPU: 0.20 GHz
GPU (bộ tăng áp): 0.50 GHz
Đơn vị thi công: 12
Shader: 96
Tối đa Bộ nhớ GPU: 8 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 8
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q1/2015

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3L-1600
12.8 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 2 GB
Các kênh bộ nhớ: 1
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 1
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 2 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 90 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2
L2-Cache: 2.00 MB
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Cherry Trail

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT
Ổ cắm: BGA 138
Ngày phát hành: Q1/2016
Một phần số: FJ8066401836619

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8350
4C 4T @ 1.44 GHz
202
Intel Celeron J1850 Intel Celeron J1850
4C 4T @ 2.00 GHz
202
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
4C 4T @ 1.50 GHz
202
Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8330
4C 4T @ 1.44 GHz
201
Intel Pentium N3510 Intel Pentium N3510
4C 4T @ 2.40 GHz
201
Intel Atom x5-E8000 Intel Atom x5-E8000
4C 4T @ 1.04 GHz
198
AMD A4-6210 AMD A4-6210
4C 4T @ 1.80 GHz
198
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium E5300 Intel Pentium E5300
2C 2T @ 2.60 GHz
642
MediaTek MT6750T MediaTek MT6750T
8C 8T @ 1.50 GHz
638
Qualcomm Snapdragon 430 Qualcomm Snapdragon 430
8C 8T @ 1.40 GHz
635
Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8330
4C 4T @ 1.44 GHz
634
Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
4C 4T @ 2.33 GHz
634
AMD A6-5357M AMD A6-5357M
2C 2T @ 2.90 GHz
634
Intel Atom Z3740D Intel Atom Z3740D
4C 4T @ 1.33 GHz
633
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-3470 Intel Core i5-3470
Intel HD Graphics 2500 @ 1.10 GHz
106
Intel Pentium B940 Intel Pentium B940
Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) @ 1.10 GHz
106
Intel Pentium B950 Intel Pentium B950
Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) @ 1.10 GHz
106
Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8330
Intel HD Graphics 400 @ 0.50 GHz
105
Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8350
Intel HD Graphics 400 @ 0.50 GHz
105
Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
Intel HD Graphics 400 @ 0.50 GHz
105
Samsung Exynos 5420 Samsung Exynos 5420
ARM Mali-T628 MP6 @ 0.53 GHz
102
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron E3300 Intel Celeron E3300
2C 2T @ 2.50 GHz
820
Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
4C 4T @ 1.44 GHz
816
Intel Celeron E3200 Intel Celeron E3200
2C 2T @ 2.40 GHz
811
Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8330
4C 4T @ 1.44 GHz
809
Intel Pentium E2220 Intel Pentium E2220
2C 2T @ 2.40 GHz
804
Intel Atom Z3775D Intel Atom Z3775D
4C 4T @ 1.49 GHz
794
Intel Core2 Duo E6550 Intel Core2 Duo E6550
2C 2T @ 2.33 GHz
793
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 5700G Intel Atom x5-Z8330 AMD Ryzen 7 5700G vs Intel Atom x5-Z8330
2. Intel Atom Z3735F Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom Z3735F vs Intel Atom x5-Z8330
3. Intel Pentium Silver N6000 Intel Atom x5-Z8330 Intel Pentium Silver N6000 vs Intel Atom x5-Z8330
4. Qualcomm Snapdragon 870 Intel Atom x5-Z8330 Qualcomm Snapdragon 870 vs Intel Atom x5-Z8330
5. AMD Ryzen 3 5300G Intel Atom x5-Z8330 AMD Ryzen 3 5300G vs Intel Atom x5-Z8330
6. Intel Atom x5-Z8330 Qualcomm Snapdragon 427 Intel Atom x5-Z8330 vs Qualcomm Snapdragon 427
7. Intel Atom x5-Z8330 Intel Celeron 4305U Intel Atom x5-Z8330 vs Intel Celeron 4305U
8. Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Atom x5-Z8330
9. Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Atom x5-Z8330 Intel Core 2 Quad Q9700 vs Intel Atom x5-Z8330
10. AMD A4-5100 Intel Atom x5-Z8330 AMD A4-5100 vs Intel Atom x5-Z8330
11. Intel Core i7-1165G7 Intel Atom x5-Z8330 Intel Core i7-1165G7 vs Intel Atom x5-Z8330
12. AMD Athlon II X3 420e Intel Atom x5-Z8330 AMD Athlon II X3 420e vs Intel Atom x5-Z8330
13. Intel Core i5-12600 Intel Atom x5-Z8330 Intel Core i5-12600 vs Intel Atom x5-Z8330
14. Intel Pentium Gold G5420T Intel Atom x5-Z8330 Intel Pentium Gold G5420T vs Intel Atom x5-Z8330
15. Intel Core i7-1185G7 Intel Atom x5-Z8330 Intel Core i7-1185G7 vs Intel Atom x5-Z8330
16. Intel Celeron 3205U Intel Atom x5-Z8330 Intel Celeron 3205U vs Intel Atom x5-Z8330
17. Intel Celeron J4125 Intel Atom x5-Z8330 Intel Celeron J4125 vs Intel Atom x5-Z8330
18. Intel Core i7-12700H Intel Atom x5-Z8330 Intel Core i7-12700H vs Intel Atom x5-Z8330
19. Intel Atom x5-Z8330 AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Intel Atom x5-Z8330 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
20. Intel Core i3-4010U Intel Atom x5-Z8330 Intel Core i3-4010U vs Intel Atom x5-Z8330
21. Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8330 vs Intel Atom x5-Z8300
22. Intel Pentium Gold 6500Y Intel Atom x5-Z8330 Intel Pentium Gold 6500Y vs Intel Atom x5-Z8330
23. Intel Atom x5-Z8330 Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Atom x5-Z8330 vs Intel Xeon E3-1270 v6
24. Intel Atom x5-Z8330 Intel Core i5-1235U Intel Atom x5-Z8330 vs Intel Core i5-1235U
25. Intel Atom x5-Z8330 Intel Xeon Platinum 8380H Intel Atom x5-Z8330 vs Intel Xeon Platinum 8380H


quay lại chỉ mục