Intel Atom x5-Z8550 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Atom x5-Z8550 có 4 lõi với 4 luồng và dựa trên 5. Gen của chuỗi Intel Atom. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 138 và được phát hành sau Q1/2016.
Intel Atom x5-Z8550

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Atom x5-Z8550
Gia đình: Intel Atom
Nhóm CPU: Intel Atom x3/x5/x7
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 5
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.44 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 2.40 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): 2.40 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 400
Tần số GPU: 0.20 GHz
GPU (bộ tăng áp): 0.60 GHz
Đơn vị thi công: 12
Shader: 96
Tối đa Bộ nhớ GPU: 8 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 8
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q1/2015

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3L-1600
25.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 8 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 2
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 2 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2
L2-Cache: --
L3-Cache: 2.00 MB
Ngành kiến trúc: Cherry Trail

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT
Ổ cắm: BGA 138
Ngày phát hành: Q1/2016
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron N2830 Intel Celeron N2830
2C 2T @ 2.16 GHz
235
AMD A6-3400M AMD A6-3400M
4C 4T @ 1.40 GHz
234
Samsung Exynos 7884 Samsung Exynos 7884
8C 8T @ 1.60 GHz
232
Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x5-Z8550
4C 4T @ 1.44 GHz
231
Intel Pentium T2370 Intel Pentium T2370
2C 2T @ 1.73 GHz
230
Intel Celeron 847 Intel Celeron 847
2C 2T @ 1.10 GHz
230
Intel Pentium N3700 Intel Pentium N3700
4C 4T @ 1.60 GHz
229
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron 3755U Intel Celeron 3755U
2C 2T @ 1.70 GHz
830
Intel Pentium N3530 Intel Pentium N3530
4C 4T @ 2.16 GHz
830
Samsung Exynos 7884 Samsung Exynos 7884
8C 8T @ 1.60 GHz
829
Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x5-Z8550
4C 4T @ 1.44 GHz
827
Intel Atom C2538 Intel Atom C2538
4C 4T @ 2.40 GHz
827
Intel Pentium B960 Intel Pentium B960
2C 2T @ 2.20 GHz
825
MediaTek MT6752 MediaTek MT6752
8C 8T @ 1.70 GHz
824
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Qualcomm Snapdragon 626 Qualcomm Snapdragon 626
8C 8T @ 2.20 GHz
208
Intel Core i3-2357M Intel Core i3-2357M
2C 4T @ 1.30 GHz
206
Intel Pentium N3540 Intel Pentium N3540
4C 4T @ 2.16 GHz
203
Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x5-Z8550
4C 4T @ 1.44 GHz
202
Qualcomm Snapdragon 439 Qualcomm Snapdragon 439
8C 8T @ 1.95 GHz
199
Intel Celeron J3060 Intel Celeron J3060
2C 2T @ 1.60 GHz
199
Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 630
8C 8T @ 2.20 GHz
198
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom x7-Z8700
4C 4T @ 1.60 GHz
584
AMD Athlon 5150 AMD Athlon 5150
4C 4T @ 1.60 GHz
583
Intel Pentium J2900 Intel Pentium J2900
4C 4T @ 2.41 GHz
576
Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x5-Z8550
4C 4T @ 1.44 GHz
568
AMD GX-415GA AMD GX-415GA
4C 4T @ 1.50 GHz
564
Intel Celeron J1900 Intel Celeron J1900
4C 4T @ 2.00 GHz
564
Intel Pentium N3700 Intel Pentium N3700
4C 4T @ 1.60 GHz
563
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-5000 AMD A4-5000
AMD Radeon HD 8330 @ 0.50 GHz
127
AMD A4-5050 AMD A4-5050
AMD Radeon HD 8330 @ 0.50 GHz
127
AMD A4-5100 AMD A4-5100
AMD Radeon HD 8330 @ 0.50 GHz
127
Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x5-Z8550
Intel HD Graphics 400 @ 0.60 GHz
126
Intel Celeron N3010 Intel Celeron N3010
Intel HD Graphics 400 @ 0.60 GHz
126
Intel Celeron N3060 Intel Celeron N3060
Intel HD Graphics 400 @ 0.60 GHz
126
Intel Atom x5-Z8500 Intel Atom x5-Z8500
Intel HD Graphics 400 @ 0.60 GHz
126
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron 3965Y Intel Celeron 3965Y
2C 2T @ 1.50 GHz
1182
AMD A4-4355M AMD A4-4355M
2C 2T @ 1.90 GHz
1181
Intel Celeron 3755U Intel Celeron 3755U
2C 2T @ 1.70 GHz
1180
Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x5-Z8550
4C 4T @ 1.44 GHz
1179
Intel Pentium E6700 Intel Pentium E6700
2C 2T @ 3.20 GHz
1177
AMD E2-3000 AMD E2-3000
2C 2T @ 1.65 GHz
1177
MediaTek MT6750T MediaTek MT6750T
8C 8T @ 1.50 GHz
1173
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron J1800 Intel Celeron J1800
2C 2T @ 2.41 GHz
42
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2840
2C 2T @ 2.16 GHz
42
Intel Pentium N3540 Intel Pentium N3540
4C 4T @ 2.16 GHz
41
Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x5-Z8550
4C 4T @ 1.44 GHz
40
Intel Atom x7-E3950 Intel Atom x7-E3950
4C 4T @ 1.60 GHz
40
Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom x7-Z8700
4C 4T @ 1.60 GHz
40
Intel Pentium N3530 Intel Pentium N3530
4C 4T @ 2.16 GHz
40
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon II X2 370K AMD Athlon II X2 370K
2C 2T @ 4.00 GHz
147
Intel Celeron J1900 Intel Celeron J1900
4C 4T @ 2.00 GHz
147
AMD A8-7100 AMD A8-7100
4C 4T @ 1.80 GHz
146
Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x5-Z8550
4C 4T @ 1.44 GHz
145
Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom x7-Z8700
4C 4T @ 1.60 GHz
145
Intel Pentium N3700 Intel Pentium N3700
4C 4T @ 1.60 GHz
145
Intel Pentium N3510 Intel Pentium N3510
4C 4T @ 2.40 GHz
145
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7300 AMD A10-7300
4C 4T @ 1.90 GHz
0.49
Intel Celeron J3060 Intel Celeron J3060
2C 2T @ 1.60 GHz
0.49
Intel Celeron N3060 Intel Celeron N3060
2C 2T @ 1.60 GHz
0.49
Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x5-Z8550
4C 4T @ 1.44 GHz
0.47
Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom x7-Z8700
4C 4T @ 1.60 GHz
0.47
Intel Pentium N3700 Intel Pentium N3700
4C 4T @ 1.60 GHz
0.47
Intel Celeron J1800 Intel Celeron J1800
2C 2T @ 2.41 GHz
0.47
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4005U Intel Core i3-4005U
2C 4T @ 1.70 GHz
1.84
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core2 Duo E6700
2C 2T @ 2.66 GHz
1.82
Intel Pentium N3530 Intel Pentium N3530
4C 4T @ 2.16 GHz
1.8
Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x5-Z8550
4C 4T @ 1.44 GHz
1.79
Intel Pentium 4405Y Intel Pentium 4405Y
2C 4T @ 1.50 GHz
1.79
Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom x7-Z8700
4C 4T @ 1.60 GHz
1.79
Intel Pentium N3700 Intel Pentium N3700
4C 4T @ 1.60 GHz
1.79
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Xeon E3-1225 v5 Intel Xeon E3-1225 v5
4C 4T @ 3.30 GHz
12.6
Intel Xeon E3-1235L v5 Intel Xeon E3-1235L v5
4C 4T @ 2.00 GHz
12.6
Intel Core i5-4302Y Intel Core i5-4302Y
2C 4T @ 1.60 GHz
12.5
Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x5-Z8550
4C 4T @ 1.44 GHz
12.4
Intel Celeron N3010 Intel Celeron N3010
2C 2T @ 1.04 GHz
12.4
Intel Celeron N3060 Intel Celeron N3060
2C 2T @ 1.60 GHz
12.4
Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x7-Z8750
4C 4T @ 1.60 GHz
12.4
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom x5-Z8550 Intel Celeron N4000 Intel Atom x5-Z8550 vs Intel Celeron N4000
2. Intel Atom x5-Z8500 Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Atom x5-Z8550
3. Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Atom x5-Z8550
4. Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Atom x5-Z8550
5. Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Atom x5-Z8550
6. Intel Pentium N4200 Intel Atom x5-Z8550 Intel Pentium N4200 vs Intel Atom x5-Z8550
7. Intel Core m3-6Y30 Intel Atom x5-Z8550 Intel Core m3-6Y30 vs Intel Atom x5-Z8550
8. Intel Atom Z3735F Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom Z3735F vs Intel Atom x5-Z8550
9. Intel Atom x5-Z8550 Intel Core m3-7Y30 Intel Atom x5-Z8550 vs Intel Core m3-7Y30
10. Intel Atom x5-Z8550 Intel Pentium Gold 4415U Intel Atom x5-Z8550 vs Intel Pentium Gold 4415U
11. Intel Core i3-4005U Intel Atom x5-Z8550 Intel Core i3-4005U vs Intel Atom x5-Z8550
12. Intel Core i5-4310U Intel Atom x5-Z8550 Intel Core i5-4310U vs Intel Atom x5-Z8550
13. Intel Core m5-6Y54 Intel Atom x5-Z8550 Intel Core m5-6Y54 vs Intel Atom x5-Z8550
14. Intel Atom x5-Z8550 Intel Core i5-6400T Intel Atom x5-Z8550 vs Intel Core i5-6400T
15. Intel Atom x5-Z8550 Intel Celeron N3150 Intel Atom x5-Z8550 vs Intel Celeron N3150
16. Intel Atom x5-Z8550 Intel Celeron N3450 Intel Atom x5-Z8550 vs Intel Celeron N3450
17. Intel Celeron J4005 Intel Atom x5-Z8550 Intel Celeron J4005 vs Intel Atom x5-Z8550
18. AMD A8-3820 Intel Atom x5-Z8550 AMD A8-3820 vs Intel Atom x5-Z8550
19. Intel Core M-5Y10 Intel Atom x5-Z8550 Intel Core M-5Y10 vs Intel Atom x5-Z8550
20. Intel Core i5-7200U Intel Atom x5-Z8550 Intel Core i5-7200U vs Intel Atom x5-Z8550
21. Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Atom x5-Z8550
22. Intel Atom x5-Z8550 Intel Core M-5Y10c Intel Atom x5-Z8550 vs Intel Core M-5Y10c
23. Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Atom x5-Z8550 Intel Xeon E5-1650 v3 vs Intel Atom x5-Z8550
24. Intel Core m5-6Y57 Intel Atom x5-Z8550 Intel Core m5-6Y57 vs Intel Atom x5-Z8550
25. Intel Atom Z3795 Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom Z3795 vs Intel Atom x5-Z8550


quay lại chỉ mục