Intel Atom x7-Z8750 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Atom x7-Z8750 có 4 lõi với 4 luồng và dựa trên 5. Gen của chuỗi Intel Atom. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 138 và được phát hành sau Q1/2016.
Intel Atom x7-Z8750

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Atom x7-Z8750
Gia đình: Intel Atom
Nhóm CPU: Intel Atom x3/x5/x7
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 5
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.60 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 2.56 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): 2.56 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 405 (16EU)
Tần số GPU: 0.20 GHz
GPU (bộ tăng áp): 0.60 GHz
Đơn vị thi công: 16
Shader: 128
Tối đa Bộ nhớ GPU: 8 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 8
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q2/2015

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR3-1600
25.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 8 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 2
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 2 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2
L2-Cache: --
L3-Cache: 2.00 MB
Ngành kiến trúc: Cherry Trail

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT
Ổ cắm: BGA 138
Ngày phát hành: Q1/2016
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3500M AMD A8-3500M
4C 4T @ 1.50 GHz
242
AMD A6-6310 AMD A6-6310
4C 4T @ 2.00 GHz
241
Intel Pentium J2900 Intel Pentium J2900
4C 4T @ 2.41 GHz
240
Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x7-Z8750
4C 4T @ 1.60 GHz
239
Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom x7-Z8700
4C 4T @ 1.60 GHz
239
Intel Celeron J1750 Intel Celeron J1750
2C 2T @ 2.41 GHz
238
Intel Celeron J1800 Intel Celeron J1800
2C 2T @ 2.41 GHz
238
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N4020C Intel Celeron N4020C
2C 2T @ 1.10 GHz
860
Intel Core i3-3217U Intel Core i3-3217U
2C 4T @ 1.80 GHz
860
MediaTek Helio P23 MediaTek Helio P23
8C 8T @ 2.50 GHz
859
Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x7-Z8750
4C 4T @ 1.60 GHz
855
Intel Celeron G1610T Intel Celeron G1610T
2C 2T @ 2.30 GHz
854
Intel Pentium N3540 Intel Pentium N3540
4C 4T @ 2.16 GHz
854
Intel Celeron G530 Intel Celeron G530
2C 2T @ 2.40 GHz
853
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Pentium J2900 Intel Pentium J2900
4C 4T @ 2.41 GHz
195
Intel Pentium N3530 Intel Pentium N3530
4C 4T @ 2.16 GHz
195
Intel Pentium N3710 Intel Pentium N3710
4C 4T @ 1.60 GHz
195
Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x7-Z8750
4C 4T @ 1.60 GHz
194
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2840
2C 2T @ 2.16 GHz
194
Intel Atom C2750 Intel Atom C2750
8C 8T @ 2.40 GHz
191
AMD GX-217GA AMD GX-217GA
2C 2T @ 1.65 GHz
189
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

MediaTek MT8173 MediaTek MT8173
4C 4T @ 1.80 GHz
610
Intel Pentium N3530 Intel Pentium N3530
4C 4T @ 2.16 GHz
608
Intel Celeron 1005M Intel Celeron 1005M
2C 2T @ 1.90 GHz
607
Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x7-Z8750
4C 4T @ 1.60 GHz
603
Intel Core i3-3217UE Intel Core i3-3217UE
2C 4T @ 1.60 GHz
602
Intel Celeron 3215U Intel Celeron 3215U
2C 2T @ 1.70 GHz
601
Apple A8 Apple A8
2C 2T @ 1.50 GHz
588
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Celeron 3205U Intel Celeron 3205U
Intel HD Graphics (Broadwell GT1) @ 0.80 GHz
154
Intel Celeron 3755U Intel Celeron 3755U
Intel HD Graphics (Broadwell GT1) @ 0.80 GHz
154
Intel Pentium 3805U Intel Pentium 3805U
Intel HD Graphics (Broadwell GT1) @ 0.80 GHz
154
Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x7-Z8750
Intel HD Graphics 405 (16EU) @ 0.60 GHz
154
Intel Celeron J3060 Intel Celeron J3060
Intel HD Graphics 400 @ 0.70 GHz
147
Intel Celeron J3160 Intel Celeron J3160
Intel HD Graphics 400 @ 0.70 GHz
147
Intel Celeron J4125 Intel Celeron J4125
Intel UHD Graphics 600 @ 0.75 GHz
144
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom x7-Z8700
4C 4T @ 1.60 GHz
1342
Intel Pentium 3825U Intel Pentium 3825U
2C 4T @ 1.90 GHz
1340
Intel Celeron 4205U Intel Celeron 4205U
2C 2T @ 1.80 GHz
1339
Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x7-Z8750
4C 4T @ 1.60 GHz
1335
AMD Athlon II X3 405e AMD Athlon II X3 405e
3C 3T @ 2.30 GHz
1330
Intel Core2 Duo E8600 Intel Core2 Duo E8600
2C 2T @ 3.33 GHz
1317
AMD Athlon II X3 400e AMD Athlon II X3 400e
3C 3T @ 2.20 GHz
1317
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7300 AMD A10-7300
4C 4T @ 1.90 GHz
44
AMD Athlon 5350 AMD Athlon 5350
4C 4T @ 2.05 GHz
44
Intel Pentium J2900 Intel Pentium J2900
4C 4T @ 2.41 GHz
44
Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x7-Z8750
4C 4T @ 1.60 GHz
43
Intel Pentium N3710 Intel Pentium N3710
4C 4T @ 1.60 GHz
43
Intel Pentium J3710 Intel Pentium J3710
4C 4T @ 1.60 GHz
42
Intel Celeron J3060 Intel Celeron J3060
2C 2T @ 1.60 GHz
42
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-4500M AMD A8-4500M
4C 4T @ 1.90 GHz
158
AMD Phenom II X2 550 AMD Phenom II X2 550
2C 2T @ 3.10 GHz
157
AMD A10-4655M AMD A10-4655M
4C 4T @ 2.00 GHz
156
Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x7-Z8750
4C 4T @ 1.60 GHz
155
Intel Pentium N3710 Intel Pentium N3710
4C 4T @ 1.60 GHz
155
Intel Pentium N3540 Intel Pentium N3540
4C 4T @ 2.16 GHz
155
Intel Celeron G1610T Intel Celeron G1610T
2C 2T @ 2.30 GHz
154
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3520M AMD A8-3520M
4C 4T @ 1.60 GHz
0.51
Intel Pentium D1508 Intel Pentium D1508
2C 4T @ 2.20 GHz
0.51
Intel Pentium J3710 Intel Pentium J3710
4C 4T @ 1.60 GHz
0.51
Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x7-Z8750
4C 4T @ 1.60 GHz
0.5
Intel Pentium N3710 Intel Pentium N3710
4C 4T @ 1.60 GHz
0.5
Intel Pentium N3540 Intel Pentium N3540
4C 4T @ 2.16 GHz
0.5
Intel Pentium N3530 Intel Pentium N3530
4C 4T @ 2.16 GHz
0.5
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3500 AMD A6-3500
3C 3T @ 2.10 GHz
1.93
Intel Pentium J3710 Intel Pentium J3710
4C 4T @ 1.60 GHz
1.93
Intel Celeron G1610 Intel Celeron G1610
2C 2T @ 2.60 GHz
1.92
Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x7-Z8750
4C 4T @ 1.60 GHz
1.91
Intel Pentium N3710 Intel Pentium N3710
4C 4T @ 1.60 GHz
1.91
Intel Pentium N3540 Intel Pentium N3540
4C 4T @ 2.16 GHz
1.9
AMD Phenom II X2 B57 AMD Phenom II X2 B57
2C 2T @ 3.20 GHz
1.9
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Xeon E3-1225 v5 Intel Xeon E3-1225 v5
4C 4T @ 3.30 GHz
12.6
Intel Xeon E3-1235L v5 Intel Xeon E3-1235L v5
4C 4T @ 2.00 GHz
12.6
Intel Core i5-4302Y Intel Core i5-4302Y
2C 4T @ 1.60 GHz
12.5
Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x7-Z8750
4C 4T @ 1.60 GHz
12.4
Intel Celeron N3010 Intel Celeron N3010
2C 2T @ 1.04 GHz
12.4
Intel Celeron N3060 Intel Celeron N3060
2C 2T @ 1.60 GHz
12.4
Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x5-Z8550
4C 4T @ 1.44 GHz
12.4
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Atom x7-Z8700
2. Intel Atom x7-Z8750 Intel Celeron N3450 Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Celeron N3450
3. Intel Core m3-7Y30 Intel Atom x7-Z8750 Intel Core m3-7Y30 vs Intel Atom x7-Z8750
4. Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Atom x5-Z8350
5. Intel Core m3-6Y30 Intel Atom x7-Z8750 Intel Core m3-6Y30 vs Intel Atom x7-Z8750
6. Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Atom x5-Z8550
7. Intel Pentium N4200 Intel Atom x7-Z8750 Intel Pentium N4200 vs Intel Atom x7-Z8750
8. Intel Atom Z3735F Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom Z3735F vs Intel Atom x7-Z8750
9. Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Atom x7-Z8750
10. Intel Celeron N3060 Intel Atom x7-Z8750 Intel Celeron N3060 vs Intel Atom x7-Z8750
11. Intel Atom x7-Z8750 Intel Celeron N3050 Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Celeron N3050
12. Intel Atom x5-Z8500 Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Atom x7-Z8750
13. Intel Atom x7-Z8750 Intel Celeron N3150 Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Celeron N3150
14. Intel Atom x7-Z8750 Intel Core i5-2500k Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Core i5-2500k
15. Intel Atom x7-Z8750 Intel Pentium N3700 Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Pentium N3700
16. Intel Core i3-7100U Intel Atom x7-Z8750 Intel Core i3-7100U vs Intel Atom x7-Z8750
17. Intel Pentium N3710 Intel Atom x7-Z8750 Intel Pentium N3710 vs Intel Atom x7-Z8750
18. Intel Atom x7-Z8750 Intel Core i3-4010U Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Core i3-4010U
19. Intel Celeron N3160 Intel Atom x7-Z8750 Intel Celeron N3160 vs Intel Atom x7-Z8750
20. Intel Core i5-6685R Intel Atom x7-Z8750 Intel Core i5-6685R vs Intel Atom x7-Z8750
21. Intel Atom Z3795 Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom Z3795 vs Intel Atom x7-Z8750
22. Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Atom x7-Z8750 Intel Xeon E5-2680 v4 vs Intel Atom x7-Z8750
23. Intel Core m5-6Y57 Intel Atom x7-Z8750 Intel Core m5-6Y57 vs Intel Atom x7-Z8750
24. Intel Celeron G3900T Intel Atom x7-Z8750 Intel Celeron G3900T vs Intel Atom x7-Z8750
25. Intel Atom x7-Z8750 AMD A8-6410 Intel Atom x7-Z8750 vs AMD A8-6410


quay lại chỉ mục