Intel Atom Z3735G Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Atom Z3735G có 4 lõi với 4 luồng và dựa trên 4. Gen của chuỗi Intel Atom. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 592 và được phát hành sau Q1/2014.
Intel Atom Z3735G

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Atom Z3735G
Gia đình: Intel Atom
Nhóm CPU: Intel Atom Z3700
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 4
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.33 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 1.83 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): 1.83 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
Tần số GPU: 0.31 GHz
GPU (bộ tăng áp): 0.65 GHz
Đơn vị thi công: 4
Shader: 32
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 2
Generation: 7
Direct X: 11.2
Công nghệ: 22 nm
Ngày phát hành: Q3/2013

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3L-1333
5.3 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 1 GB
Các kênh bộ nhớ: 1
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 4 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2
L2-Cache: --
L3-Cache: 2.00 MB
Ngành kiến trúc: Bay Trail

Công nghệ: 22 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT
Ổ cắm: BGA 592
Ngày phát hành: Q1/2014
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom Z3740D Intel Atom Z3740D
4C 4T @ 1.33 GHz
184
Intel Atom Z3745D Intel Atom Z3745D
4C 4T @ 1.33 GHz
184
HiSilicon Kirin 658 HiSilicon Kirin 658
8C 8T @ 2.35 GHz
183
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
182
Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
4C 4T @ 2.33 GHz
182
Intel Atom Z3745 Intel Atom Z3745
4C 4T @ 1.33 GHz
182
Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
4C 4T @ 1.44 GHz
182
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek Helio G36 MediaTek Helio G36
8C 8T @ 2.20 GHz
514
Intel Core2 Duo E6600 Intel Core2 Duo E6600
2C 2T @ 2.40 GHz
513
MediaTek Helio A25 MediaTek Helio A25
8C 8T @ 1.80 GHz
509
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
507
HiSilicon Kirin 620 HiSilicon Kirin 620
4C 4T @ 1.20 GHz
505
AMD E2-6110 AMD E2-6110
4C 4T @ 1.50 GHz
505
Qualcomm Snapdragon 800 Qualcomm Snapdragon 800
4C 4T @ 2.45 GHz
501
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

HiSilicon Kirin 910T HiSilicon Kirin 910T
ARM Mali-450 MP4 @ 0.70 GHz
42
MediaTek Helio G25 MediaTek Helio G25
PowerVR GE8320 @ 0.65 GHz
42
MediaTek Helio P22 MediaTek Helio P22
PowerVR GE8320 @ 0.65 GHz
42
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.65 GHz
41
Intel Atom Z3736G Intel Atom Z3736G
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.65 GHz
41
Intel Atom Z3736F Intel Atom Z3736F
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.65 GHz
41
Intel Atom Z3735E Intel Atom Z3735E
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.65 GHz
41
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium 997 Intel Pentium 997
2C 2T @ 1.60 GHz
786
AMD GX-217GA AMD GX-217GA
2C 2T @ 1.65 GHz
785
AMD G-T48E AMD G-T48E
2C 2T @ 1.40 GHz
783
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
772
Intel Core2 Duo E6400 Intel Core2 Duo E6400
2C 2T @ 2.13 GHz
772
Intel Celeron N2910 Intel Celeron N2910
4C 4T @ 1.60 GHz
772
MediaTek MT8766B MediaTek MT8766B
8C 8T @ 2.00 GHz
770
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron N2810 Intel Celeron N2810
2C 2T @ 2.00 GHz
762
AMD A6-1450 AMD A6-1450
4C 4T @ 1.00 GHz
749
Intel Pentium D 915 Intel Pentium D 915
2C 2T @ 2.80 GHz
735
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
721
Intel Celeron N2806 Intel Celeron N2806
2C 2T @ 1.60 GHz
713
Intel Atom Z3460 Intel Atom Z3460
2C 2T @ 0.00 GHz
708
AMD E1-2500 AMD E1-2500
2C 2T @ 1.40 GHz
708
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3305M AMD A4-3305M
2C 2T @ 1.90 GHz
2145
AMD Athlon II X2 270u AMD Athlon II X2 270u
2C 2T @ 2.00 GHz
2145
Intel Pentium 3560Y Intel Pentium 3560Y
2C 2T @ 1.20 GHz
2134
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
2108
Intel Celeron N3350 Intel Celeron N3350
2C 2T @ 1.10 GHz
2088
AMD A6-5357M AMD A6-5357M
2C 2T @ 2.90 GHz
2085
Intel Atom Z3736F Intel Atom Z3736F
4C 4T @ 1.33 GHz
2061
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom Z3735D Intel Atom Z3735D
4C 4T @ 1.33 GHz
0.28
Intel Atom Z3735E Intel Atom Z3735E
4C 4T @ 1.33 GHz
0.28
Intel Atom Z3735F Intel Atom Z3735F
4C 4T @ 1.33 GHz
0.28
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
0.28
Intel Celeron N2805 Intel Celeron N2805
2C 2T @ 1.46 GHz
0.27
AMD E1-1200 AMD E1-1200
2C 2T @ 1.40 GHz
0.27
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
0.27
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3300 AMD A4-3300
2C 2T @ 2.50 GHz
1.1
Intel Celeron 2957U Intel Celeron 2957U
2C 2T @ 1.40 GHz
1.1
Intel Celeron N3350 Intel Celeron N3350
2C 2T @ 1.10 GHz
1.09
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
1.08
Intel Atom Z3735E Intel Atom Z3735E
4C 4T @ 1.33 GHz
1.08
Intel Atom Z3735D Intel Atom Z3735D
4C 4T @ 1.33 GHz
1.08
Intel Atom Z3735F Intel Atom Z3735F
4C 4T @ 1.33 GHz
1.08
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD C-60 AMD C-60
2C 2T @ 1.00 GHz
5.1
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
4.7
Intel Atom Z3735D Intel Atom Z3735D
4C 4T @ 1.33 GHz
3.5
Intel Atom Z3735E Intel Atom Z3735E
4C 4T @ 1.33 GHz
3.5
Intel Atom Z3735F Intel Atom Z3735F
4C 4T @ 1.33 GHz
3.5
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
3.5
Intel Pentium D 915 Intel Pentium D 915
2C 2T @ 2.80 GHz
0.8
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735F Intel Atom Z3735G vs Intel Atom Z3735F
2. Intel Atom Z3735G Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom Z3735G vs Intel Atom x5-Z8350
3. Intel Celeron N4100 Intel Atom Z3735G Intel Celeron N4100 vs Intel Atom Z3735G
4. Intel Atom Z3735G Intel Celeron J1900 Intel Atom Z3735G vs Intel Celeron J1900
5. AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Atom Z3735G AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs Intel Atom Z3735G
6. Intel Core m3-6Y30 Intel Atom Z3735G Intel Core m3-6Y30 vs Intel Atom Z3735G
7. Intel Atom Z3735G Intel Xeon Gold 6210U Intel Atom Z3735G vs Intel Xeon Gold 6210U
8. Intel Atom Z3735G AMD E2-1800 Intel Atom Z3735G vs AMD E2-1800
9. Intel Atom Z3735G AMD Ryzen 5 3500U Intel Atom Z3735G vs AMD Ryzen 5 3500U
10. Intel Celeron J3455 Intel Atom Z3735G Intel Celeron J3455 vs Intel Atom Z3735G
11. Intel Core i3-4030Y Intel Atom Z3735G Intel Core i3-4030Y vs Intel Atom Z3735G
12. Intel Atom Z3735G Intel Core i5-2467M Intel Atom Z3735G vs Intel Core i5-2467M
13. Intel Atom Z3735G Intel Core i7-7700 Intel Atom Z3735G vs Intel Core i7-7700
14. Intel Core i5-9400F Intel Atom Z3735G Intel Core i5-9400F vs Intel Atom Z3735G
15. AMD Ryzen 7 3700X Intel Atom Z3735G AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Atom Z3735G
16. Intel Atom Z3735G Intel Core i7-10710U Intel Atom Z3735G vs Intel Core i7-10710U
17. Intel Xeon Gold 5120 Intel Atom Z3735G Intel Xeon Gold 5120 vs Intel Atom Z3735G
18. Intel Atom Z3735G Intel Xeon E7-8890 v2 Intel Atom Z3735G vs Intel Xeon E7-8890 v2
19. Intel Core m5-6Y54 Intel Atom Z3735G Intel Core m5-6Y54 vs Intel Atom Z3735G
20. Intel Xeon Gold 5117F Intel Atom Z3735G Intel Xeon Gold 5117F vs Intel Atom Z3735G
21. Intel Core i5-7640X Intel Atom Z3735G Intel Core i5-7640X vs Intel Atom Z3735G
22. Intel Core i3-4360T Intel Atom Z3735G Intel Core i3-4360T vs Intel Atom Z3735G
23. Intel Atom Z3735G Intel Core i5-4200Y Intel Atom Z3735G vs Intel Core i5-4200Y
24. Intel Xeon E3-1220 v5 Intel Atom Z3735G Intel Xeon E3-1220 v5 vs Intel Atom Z3735G
25. Intel Xeon Gold 6234 Intel Atom Z3735G Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Atom Z3735G


quay lại chỉ mục