Intel Core i3-2120 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i3-2120 có 2 lõi với 4 luồng và dựa trên 2. Gen của chuỗi Intel Core i3. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1155 và được phát hành sau Q1/2011.
Intel Core i3-2120

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i3-2120
Gia đình: Intel Core i3
Nhóm CPU: Intel Core i 2000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 2
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.30 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 2000
Tần số GPU: 0.85 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.10 GHz
Đơn vị thi công: 6
Shader: 48
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 2
Generation: 6
Direct X: 10.1
Công nghệ: 32 nm
Ngày phát hành: Q1/2011

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1333
21.3 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 32 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 65 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX
L2-Cache: --
L3-Cache: 3.00 MB
Ngành kiến trúc: Sandy Bridge S

Công nghệ: 32 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT
Ổ cắm: LGA 1155
Ngày phát hành: Q1/2011
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron N5095 Intel Celeron N5095
4C 4T @ 2.00 GHz
669
Intel Core M-5Y51 Intel Core M-5Y51
2C 4T @ 1.10 GHz
669
Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 695 5G
8C 8T @ 2.20 GHz
669
Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
668
Intel Xeon X3440 Intel Xeon X3440
4C 8T @ 2.53 GHz
668
Intel Core i7-2720QM Intel Core i7-2720QM
4C 8T @ 2.20 GHz
668
Intel Core i3-2125 Intel Core i3-2125
2C 4T @ 3.30 GHz
668
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5800K AMD A10-5800K
4C 4T @ 3.80 GHz
1483
AMD FX-4320 AMD FX-4320
4C 4T @ 4.00 GHz
1481
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4258U
2C 4T @ 2.40 GHz
1479
Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
1478
Intel Core i5-4278U Intel Core i5-4278U
2C 4T @ 2.60 GHz
1478
Intel Celeron N4120 Intel Celeron N4120
4C 4T @ 1.10 GHz
1478
Intel Core i3-7130U Intel Core i3-7130U
2C 4T @ 2.70 GHz
1477
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i5-3210M Intel Core i5-3210M
2C 4T @ 2.50 GHz
540
Intel Atom x6425E Intel Atom x6425E
4C 4T @ 2.00 GHz
539
Intel Core i7-3537U Intel Core i7-3537U
2C 4T @ 2.00 GHz
539
Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
534
Intel Core i3-2125 Intel Core i3-2125
2C 4T @ 3.30 GHz
534
AMD FX-6300 AMD FX-6300
6C 6T @ 3.50 GHz
534
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
533
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
1147
Intel Core i5-3610ME Intel Core i5-3610ME
2C 4T @ 2.70 GHz
1144
MediaTek Helio X30 MediaTek Helio X30
10C 10T @ 2.60 GHz
1143
Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
1140
Intel Core i3-3250T Intel Core i3-3250T
2C 4T @ 3.00 GHz
1140
Intel Core i3-560 Intel Core i3-560
2C 4T @ 3.33 GHz
1136
Intel Celeron G3930 Intel Celeron G3930
2C 2T @ 2.90 GHz
1136
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek Helio X20 MediaTek Helio X20
ARM Mali-T880 MP4 @ 0.78 GHz
106
Intel Atom x6214RE Intel Atom x6214RE
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) @ 0.40 GHz
106
Intel Atom x6414RE Intel Atom x6414RE
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) @ 0.40 GHz
106
Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
Intel HD Graphics 2000 @ 1.10 GHz
106
Intel Core i3-2115C Intel Core i3-2115C
Intel HD Graphics 2000 @ 1.10 GHz
106
Intel Core i3-2130 Intel Core i3-2130
Intel HD Graphics 2000 @ 1.10 GHz
106
Intel Core i3-2120T Intel Core i3-2120T
Intel HD Graphics 2000 @ 1.10 GHz
106
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core M-5Y31 Intel Core M-5Y31
2C 4T @ 0.90 GHz
1959
Intel Core i5-2410M Intel Core i5-2410M
2C 4T @ 2.30 GHz
1954
Intel Pentium G3250 Intel Pentium G3250
2C 2T @ 3.20 GHz
1954
Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
1945
Intel Core i5-4302Y Intel Core i5-4302Y
2C 4T @ 1.60 GHz
1942
Intel Core i3-4025U Intel Core i3-4025U
2C 4T @ 1.90 GHz
1940
Intel Core i3-4030U Intel Core i3-4030U
2C 4T @ 1.90 GHz
1940
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Single-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core i3-3220 Intel Core i3-3220
2C 4T @ 3.30 GHz
279
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-6300U
2C 4T @ 2.40 GHz
272
Intel Xeon E5450 Intel Xeon E5450
4C 4T @ 3.00 GHz
271
Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
268
Intel Core i5-3230M Intel Core i5-3230M
2C 4T @ 2.60 GHz
254
Intel Core i3-2100 Intel Core i3-2100
2C 4T @ 3.10 GHz
253
Intel Core2 Duo E8400 Intel Core2 Duo E8400
2C 2T @ 3.00 GHz
252
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core 2 Quad Q8200 Intel Core 2 Quad Q8200
4C 4T @ 2.33 GHz
786
Intel Core i3-3210 Intel Core i3-3210
2C 4T @ 3.20 GHz
785
Intel Core i5-3340M Intel Core i5-3340M
2C 4T @ 2.70 GHz
785
Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
783
AMD Phenom II X6 1055T AMD Phenom II X6 1055T
6C 6T @ 2.80 GHz
782
Intel Core i7-2640M Intel Core i7-2640M
2C 4T @ 2.80 GHz
779
AMD A8-6600K AMD A8-6600K
4C 4T @ 3.90 GHz
771
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-2120 Intel Pentium G2030 Intel Core i3-2120 vs Intel Pentium G2030
2. Intel Core i3-2120 Intel Core i3-3220 Intel Core i3-2120 vs Intel Core i3-3220
3. Intel Core i5-2400 Intel Core i3-2120 Intel Core i5-2400 vs Intel Core i3-2120
4. Intel Pentium G2020 Intel Core i3-2120 Intel Pentium G2020 vs Intel Core i3-2120
5. Intel Core i3-2120 Intel Core i5-3470 Intel Core i3-2120 vs Intel Core i5-3470
6. Intel Core i3-2120 AMD 3020e Intel Core i3-2120 vs AMD 3020e
7. Intel Core i3-2120 AMD Athlon 3000G Intel Core i3-2120 vs AMD Athlon 3000G
8. Intel Core i5-3570 Intel Core i3-2120 Intel Core i5-3570 vs Intel Core i3-2120
9. Intel Core i5-2320 Intel Core i3-2120 Intel Core i5-2320 vs Intel Core i3-2120
10. Intel Core i3-4170 Intel Core i3-2120 Intel Core i3-4170 vs Intel Core i3-2120
11. Intel Core i3-2120 Intel Core i5-3470S Intel Core i3-2120 vs Intel Core i5-3470S
12. Intel Pentium G3250 Intel Core i3-2120 Intel Pentium G3250 vs Intel Core i3-2120
13. Intel Core i3-4150 Intel Core i3-2120 Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-2120
14. Intel Pentium G860 Intel Core i3-2120 Intel Pentium G860 vs Intel Core i3-2120
15. Intel Core i5-4590 Intel Core i3-2120 Intel Core i5-4590 vs Intel Core i3-2120
16. AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i3-2120 AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i3-2120
17. Intel Core i5-3550 Intel Core i3-2120 Intel Core i5-3550 vs Intel Core i3-2120
18. Intel Core i3-2120 Intel Core i5-3470T Intel Core i3-2120 vs Intel Core i5-3470T
19. Intel Core i3-2120 AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i3-2120 vs AMD Ryzen 3 3200G
20. Intel Core i3-2120 Intel Celeron J4125 Intel Core i3-2120 vs Intel Celeron J4125
21. Intel Core i3-2120 Intel Core i7-3740QM Intel Core i3-2120 vs Intel Core i7-3740QM
22. Intel Core i3-2120 Intel Core i5-8250U Intel Core i3-2120 vs Intel Core i5-8250U
23. Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i3-2120 Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i3-2120
24. Intel Core i3-2120 Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-2120 vs Intel Core 2 Quad Q9300
25. Intel Core i3-2120 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i3-2120 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)


quay lại chỉ mục