Intel Core i3-2130 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i3-2130 có 2 lõi với 4 luồng và dựa trên 2. Gen của chuỗi Intel Core i3. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1155 và được phát hành sau Q3/2011.
Intel Core i3-2130

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i3-2130
Gia đình: Intel Core i3
Nhóm CPU: Intel Core i 2000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 2
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.40 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 2000
Tần số GPU: 0.85 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.10 GHz
Đơn vị thi công: 6
Shader: 48
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 2
Generation: 6
Direct X: 10.1
Công nghệ: 32 nm
Ngày phát hành: Q1/2011

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1333
21.3 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 32 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 65 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX
L2-Cache: --
L3-Cache: 3.00 MB
Ngành kiến trúc: Sandy Bridge S

Công nghệ: 32 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT
Ổ cắm: LGA 1155
Ngày phát hành: Q3/2011
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5300U Intel Core i5-5300U
2C 4T @ 2.30 GHz
688
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-5350U
2C 4T @ 1.80 GHz
688
Intel Core i3-3250 Intel Core i3-3250
2C 4T @ 3.50 GHz
687
Intel Core i3-2130 Intel Core i3-2130
2C 4T @ 3.40 GHz
685
Intel Atom x6211E Intel Atom x6211E
2C 2T @ 1.30 GHz
685
HiSilicon Kirin 985 5G HiSilicon Kirin 985 5G
8C 8T @ 2.58 GHz
684
Intel Core i7-6822EQ Intel Core i7-6822EQ
4C 8T @ 2.00 GHz
684
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4170T Intel Core i3-4170T
2C 4T @ 3.20 GHz
1546
Intel Pentium G3460 Intel Pentium G3460
2C 2T @ 3.50 GHz
1546
Intel Celeron G5900T Intel Celeron G5900T
2C 2T @ 3.20 GHz
1545
Intel Core i3-2130 Intel Core i3-2130
2C 4T @ 3.40 GHz
1543
Intel Core i3-6100TE Intel Core i3-6100TE
2C 4T @ 2.70 GHz
1541
AMD A10-7850K AMD A10-7850K
4C 4T @ 3.70 GHz
1541
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-4130T
2C 4T @ 2.90 GHz
1541
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i5-2320 Intel Core i5-2320
4C 4T @ 3.00 GHz
572
Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-3612QM
4C 8T @ 2.10 GHz
571
Intel Pentium Silver N6000 Intel Pentium Silver N6000
4C 4T @ 1.10 GHz
571
Intel Core i3-2130 Intel Core i3-2130
2C 4T @ 3.40 GHz
569
Intel Xeon X3440 Intel Xeon X3440
4C 8T @ 2.53 GHz
569
Intel Core i7-940 Intel Core i7-940
4C 8T @ 2.93 GHz
568
Intel Core i7-3612QE Intel Core i7-3612QE
4C 8T @ 2.10 GHz
565
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i7-3555LE Intel Core i7-3555LE
2C 4T @ 2.50 GHz
1214
Apple A10 Fusion Apple A10 Fusion
4C 4T @ 2.34 GHz
1207
HiSilicon Kirin 710 HiSilicon Kirin 710
8C 8T @ 2.20 GHz
1206
Intel Core i3-2130 Intel Core i3-2130
2C 4T @ 3.40 GHz
1197
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-5005U
2C 4T @ 2.00 GHz
1197
Intel Core i3-3225 Intel Core i3-3225
2C 4T @ 3.30 GHz
1195
Intel Core i3-3220 Intel Core i3-3220
2C 4T @ 3.30 GHz
1195
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek Helio X20 MediaTek Helio X20
ARM Mali-T880 MP4 @ 0.78 GHz
106
Intel Atom x6214RE Intel Atom x6214RE
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) @ 0.40 GHz
106
Intel Atom x6414RE Intel Atom x6414RE
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) @ 0.40 GHz
106
Intel Core i3-2130 Intel Core i3-2130
Intel HD Graphics 2000 @ 1.10 GHz
106
Intel Core i3-2115C Intel Core i3-2115C
Intel HD Graphics 2000 @ 1.10 GHz
106
Intel Core i3-2120T Intel Core i3-2120T
Intel HD Graphics 2000 @ 1.10 GHz
106
Intel Core i3-2102 Intel Core i3-2102
Intel HD Graphics 2000 @ 1.10 GHz
106
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core 2 Quad Q8400 Intel Core 2 Quad Q8400
4C 4T @ 2.66 GHz
2029
Intel Core M-5Y71 Intel Core M-5Y71
2C 4T @ 1.20 GHz
2027
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-5005U
2C 4T @ 2.00 GHz
2025
Intel Core i3-2130 Intel Core i3-2130
2C 4T @ 3.40 GHz
2020
AMD Phenom II X4 830 AMD Phenom II X4 830
4C 4T @ 2.80 GHz
2020
Intel Core 2 Quad Q9505 Intel Core 2 Quad Q9505
4C 4T @ 2.83 GHz
2017
Intel Core i3-4330TE Intel Core i3-4330TE
2C 4T @ 2.40 GHz
2010
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

AMD Ryzen 3 3250U AMD Ryzen 3 3250U
2C 4T @ 2.60 GHz
827
AMD A10-6800K AMD A10-6800K
4C 4T @ 4.10 GHz
813
Intel Core i3-3220 Intel Core i3-3220
2C 4T @ 3.30 GHz
812
Intel Core i3-2130 Intel Core i3-2130
2C 4T @ 3.40 GHz
811
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-6300U
2C 4T @ 2.40 GHz
811
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4200M
2C 4T @ 2.50 GHz
809
Intel Celeron J4125 Intel Celeron J4125
4C 4T @ 2.00 GHz
807
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-2130 Intel Core i5-2400 Intel Core i3-2130 vs Intel Core i5-2400
2. Intel Core i3-2130 AMD Athlon 3000G Intel Core i3-2130 vs AMD Athlon 3000G
3. Intel Core i5-3470 Intel Core i3-2130 Intel Core i5-3470 vs Intel Core i3-2130
4. Intel Core i3-2130 Intel Core i3-6100 Intel Core i3-2130 vs Intel Core i3-6100
5. Intel Core i3-2130 AMD Athlon 200GE Intel Core i3-2130 vs AMD Athlon 200GE
6. Intel Core i3-2130 AMD Athlon II X4 760K Intel Core i3-2130 vs AMD Athlon II X4 760K
7. AMD A10-7850K Intel Core i3-2130 AMD A10-7850K vs Intel Core i3-2130
8. Intel Core i3-2130 Intel Core i7-2710QE Intel Core i3-2130 vs Intel Core i7-2710QE
9. Intel Core i3-2367M Intel Core i3-2130 Intel Core i3-2367M vs Intel Core i3-2130
10. AMD Phenom II X6 1090T Intel Core i3-2130 AMD Phenom II X6 1090T vs Intel Core i3-2130
11. Intel Core i3-2130 Intel Celeron G3930 Intel Core i3-2130 vs Intel Celeron G3930
12. AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i3-2130 AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i3-2130
13. AMD A10-7870K Intel Core i3-2130 AMD A10-7870K vs Intel Core i3-2130
14. AMD FX-6300 Intel Core i3-2130 AMD FX-6300 vs Intel Core i3-2130
15. Intel Core i3-2130 Intel Core i5-6685R Intel Core i3-2130 vs Intel Core i5-6685R
16. Intel Core i3-2130 AMD Athlon II X4 740 Intel Core i3-2130 vs AMD Athlon II X4 740
17. Intel Core i3-2130 Intel Core i7-7700K Intel Core i3-2130 vs Intel Core i7-7700K
18. Intel Core i3-4160T Intel Core i3-2130 Intel Core i3-4160T vs Intel Core i3-2130
19. Intel Core i3-2130 Intel Pentium Gold G5420 Intel Core i3-2130 vs Intel Pentium Gold G5420
20. AMD A8-7670K Intel Core i3-2130 AMD A8-7670K vs Intel Core i3-2130
21. Intel Pentium T4500 Intel Core i3-2130 Intel Pentium T4500 vs Intel Core i3-2130
22. AMD Athlon II X2 340 Intel Core i3-2130 AMD Athlon II X2 340 vs Intel Core i3-2130
23. AMD Ryzen 5 1500X Intel Core i3-2130 AMD Ryzen 5 1500X vs Intel Core i3-2130
24. Intel Pentium G4600 Intel Core i3-2130 Intel Pentium G4600 vs Intel Core i3-2130
25. Intel Core i3-2130 AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Core i3-2130 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X


quay lại chỉ mục