Intel Core i3-7100H Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i3-7100H có 2 lõi với 4 luồng và dựa trên 7. Gen của chuỗi Intel Core i3. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1356 và được phát hành sau Q1/2017.
Intel Core i3-7100H

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i3-7100H
Gia đình: Intel Core i3
Nhóm CPU: Intel Core i 7000H
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 7
Tiền nhiệm: Intel Core i3-6100H
Người kế vị: Intel Core i3-8100H

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.00 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 630
Tần số GPU: 0.30 GHz
GPU (bộ tăng áp): 0.95 GHz
Đơn vị thi công: 24
Shader: 192
Tối đa Bộ nhớ GPU: 64 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 9.5
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q2/2016

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2400
38.4 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 64 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 3.0 x 12
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 35 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: --
L3-Cache: 3.00 MB
Ngành kiến trúc: Kaby Lake H

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: BGA 1356
Ngày phát hành: Q1/2017
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6498DU Intel Core i7-6498DU
2C 4T @ 2.50 GHz
767
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-6500U
2C 4T @ 2.50 GHz
767
Intel Xeon D-1531 Intel Xeon D-1531
6C 12T @ 2.20 GHz
766
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
765
Intel Pentium Silver N6005 Intel Pentium Silver N6005
4C 4T @ 2.00 GHz
764
Intel Core i5-4430S Intel Core i5-4430S
4C 4T @ 2.70 GHz
764
AMD Ryzen 3 PRO 3300U AMD Ryzen 3 PRO 3300U
4C 4T @ 2.10 GHz
764
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 690 5G
8C 8T @ 2.00 GHz
1672
Intel Celeron G5905 Intel Celeron G5905
2C 2T @ 3.50 GHz
1671
Intel Celeron G5920 Intel Celeron G5920
2C 2T @ 3.50 GHz
1671
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
1669
Intel Core i5-6360U Intel Core i5-6360U
2C 4T @ 2.00 GHz
1669
Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4360T
2C 4T @ 3.20 GHz
1660
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver J5005
4C 4T @ 1.50 GHz
1655
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i3-4130 Intel Core i3-4130
Intel HD Graphics 4400 @ 1.15 GHz
368
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-4330
Intel HD Graphics 4600 @ 1.15 GHz
368
Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4340
Intel HD Graphics 4600 @ 1.15 GHz
368
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
Intel HD Graphics 630 @ 0.95 GHz
365
MediaTek Dimensity 800U MediaTek Dimensity 800U
ARM Mali-G57 MP3 @ 0.95 GHz
365
MediaTek Dimensity 800 MediaTek Dimensity 800
ARM Mali-G57 MP3 @ 0.95 GHz
365
Intel Core i3-6102E Intel Core i3-6102E
Intel HD Graphics 530 @ 0.95 GHz
365
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium Silver J5040 Intel Pentium Silver J5040
4C 4T @ 2.00 GHz
3460
Intel Core i5-L16G7 Intel Core i5-L16G7
5C 5T @ 1.40 GHz
3451
AMD A10-4657M AMD A10-4657M
4C 4T @ 2.30 GHz
3449
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
3430
AMD Athlon II X4 860K AMD Athlon II X4 860K
4C 4T @ 3.70 GHz
3410
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7200U
2C 4T @ 2.50 GHz
3403
AMD FX-9830P AMD FX-9830P
4C 4T @ 3.00 GHz
3399
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3930K Intel Core i7-3930K
6C 12T @ 3.20 GHz
129
Intel Core i7-4558U Intel Core i7-4558U
2C 4T @ 2.80 GHz
129
Intel Pentium G3420 Intel Pentium G3420
2C 2T @ 3.20 GHz
129
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
128
Intel Celeron G5900TE Intel Celeron G5900TE
2C 2T @ 3.00 GHz
128
AMD EPYC 7351 AMD EPYC 7351
16C 32T @ 2.40 GHz
128
AMD EPYC 7351P AMD EPYC 7351P
16C 32T @ 2.40 GHz
128
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5600U Intel Core i7-5600U
2C 4T @ 2.60 GHz
329
Intel Core i7-5650U Intel Core i7-5650U
2C 4T @ 2.20 GHz
329
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6567U
2C 4T @ 3.30 GHz
329
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
328
Intel Pentium G4600T Intel Pentium G4600T
2C 4T @ 3.00 GHz
327
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-5257U
2C 4T @ 2.70 GHz
327
Intel Xeon E5450 Intel Xeon E5450
4C 4T @ 3.00 GHz
326
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Xeon E5-2670 v3
12C 24T @ 2.30 GHz
3221
Intel Core i7-4578U Intel Core i7-4578U
2C 4T @ 3.00 GHz
3219
Intel Core m7-6Y75 Intel Core m7-6Y75
2C 4T @ 1.20 GHz
3217
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
3210
Intel Core i7-4600M Intel Core i7-4600M
2C 4T @ 2.90 GHz
3210
Intel Xeon E3-1235L v5 Intel Xeon E3-1235L v5
4C 4T @ 2.00 GHz
3198
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7400T
4C 4T @ 2.40 GHz
3194
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-5257U Intel Core i5-5257U
2C 4T @ 2.70 GHz
6991
Intel Core i7-4600M Intel Core i7-4600M
2C 4T @ 2.90 GHz
6970
Intel Pentium Gold G5500T Intel Pentium Gold G5500T
2C 4T @ 3.20 GHz
6947
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
6945
Intel Core i3-4160T Intel Core i3-4160T
2C 4T @ 3.10 GHz
6935
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-6100T
2C 4T @ 3.20 GHz
6928
Intel Core i7-6600U Intel Core i7-6600U
2C 4T @ 2.60 GHz
6923
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4440
4C 4T @ 3.10 GHz
1.45
Intel Core i5-4670T Intel Core i5-4670T
4C 4T @ 2.30 GHz
1.45
Intel Pentium G4500T Intel Pentium G4500T
2C 2T @ 3.00 GHz
1.45
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
1.45
Intel Xeon Platinum 8153 Intel Xeon Platinum 8153
16C 32T @ 2.00 GHz
1.44
Intel Xeon Gold 5115 Intel Xeon Gold 5115
10C 20T @ 2.40 GHz
1.44
Intel Xeon Gold 5117 Intel Xeon Gold 5117
14C 28T @ 2.00 GHz
1.44
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6567U
2C 4T @ 3.30 GHz
3.62
AMD Athlon X4 835 AMD Athlon X4 835
4C 4T @ 3.10 GHz
3.61
AMD A8-3870K AMD A8-3870K
4C 4T @ 3.10 GHz
3.6
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
3.59
AMD Phenom II X4 B95 AMD Phenom II X4 B95
4C 4T @ 3.00 GHz
3.58
AMD Phenom II X4 945 AMD Phenom II X4 945
4C 4T @ 3.00 GHz
3.58
AMD A10-6800K AMD A10-6800K
4C 4T @ 4.10 GHz
3.58
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G4600 Intel Pentium G4600
2C 4T @ 3.60 GHz
35.7
Intel Pentium G4600T Intel Pentium G4600T
2C 4T @ 3.00 GHz
35.7
Intel Pentium G4620 Intel Pentium G4620
2C 4T @ 3.70 GHz
35.7
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
35.3
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5250U
2C 4T @ 1.60 GHz
35
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-5350U
2C 4T @ 1.80 GHz
35
Intel Core i7-5550U Intel Core i7-5550U
2C 4T @ 2.00 GHz
35
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-7100H Intel Core i5-7300HQ Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-7300HQ
2. Intel Core i3-7100H Intel Core i5-7200U Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-7200U
3. Intel Core i7-7500U Intel Core i3-7100H Intel Core i7-7500U vs Intel Core i3-7100H
4. Intel Core i3-7100H Intel Core i5-5200U Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-5200U
5. Intel Core i3-3220 Intel Core i3-7100H Intel Core i3-3220 vs Intel Core i3-7100H
6. Intel Pentium G2020 Intel Core i3-7100H Intel Pentium G2020 vs Intel Core i3-7100H
7. Intel Core i3-7100H Intel Core i5-6300HQ Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-6300HQ
8. Intel Core i3-7100H Intel Core i3-6100H Intel Core i3-7100H vs Intel Core i3-6100H
9. Intel Celeron J3455 Intel Core i3-7100H Intel Celeron J3455 vs Intel Core i3-7100H
10. Intel Core i3-7100H Intel Celeron N3450 Intel Core i3-7100H vs Intel Celeron N3450
11. Intel Core i3-7100H Intel Core i5-6600 Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-6600
12. Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i3-7100H Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i3-7100H
13. Intel Core i3-7100U Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100U vs Intel Core i3-7100H
14. Intel Core i7-7560U Intel Core i3-7100H Intel Core i7-7560U vs Intel Core i3-7100H
15. Intel Core i3-7100H Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i3-7100H vs Intel Xeon E5-2609 v3
16. Intel Core i3-7100H Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Core i3-7100H vs Intel Xeon E5-2667 v4
17. Intel Core i3-7100 Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100 vs Intel Core i3-7100H
18. Intel Core i3-7100H Intel Core i5-5287U Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-5287U
19. Intel Core i7-4700MQ Intel Core i3-7100H Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i3-7100H
20. Intel Core i3-7100H Intel Core i5-5250U Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-5250U
21. Intel Core i7-1065G7 Intel Core i3-7100H Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i3-7100H
22. Intel Pentium G4560 Intel Core i3-7100H Intel Pentium G4560 vs Intel Core i3-7100H
23. Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i3-7100H Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Core i3-7100H
24. Intel Core i5-3570K Intel Core i3-7100H Intel Core i5-3570K vs Intel Core i3-7100H
25. Intel Core i3-7100H AMD Ryzen Embedded V1756B Intel Core i3-7100H vs AMD Ryzen Embedded V1756B


quay lại chỉ mục