Intel Core i5-10210Y Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i5-10210Y có 4 lõi với 8 luồng và dựa trên 10. Gen của chuỗi Intel Core i5. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1200 và được phát hành sau Q3/2019.
Intel Core i5-10210Y

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i5-10210Y
Gia đình: Intel Core i5
Nhóm CPU: Intel Core i 10000Y
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 10
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 8
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.00 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.00 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): 2.10 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel UHD Graphics (Comet Lake)
Tần số GPU: 0.30 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.05 GHz
Đơn vị thi công: 24
Shader: 192
Tối đa Bộ nhớ GPU: 32 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 9.5
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q3/2019

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR3-2133
DDR3L-1600
34.2 GB/s
25.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 16 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 3.0 x 10
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 7 W
TDP (PL2): --
TDP up: 9 W
TDP down: 5.5 W
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: --
L3-Cache: 6.00 MB
Ngành kiến trúc: Comet Lake Y

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: BGA 1200
Ngày phát hành: Q3/2019
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G4600 Intel Pentium G4600
2C 4T @ 3.60 GHz
958
Intel Processor N200 Intel Processor N200
4C 4T @ 1.80 GHz
958
Intel Pentium Gold G5500 Intel Pentium Gold G5500
2C 4T @ 3.80 GHz
956
Intel Core i5-10210Y Intel Core i5-10210Y
4C 8T @ 1.00 GHz
954
Intel Core i5-6685R Intel Core i5-6685R
4C 4T @ 3.20 GHz
951
AMD Ryzen 5 1600X AMD Ryzen 5 1600X
6C 12T @ 3.30 GHz
950
Intel Core i7-9700TE Intel Core i7-9700TE
8C 8T @ 1.80 GHz
948
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Samsung Exynos 990 Samsung Exynos 990
8C 8T @ 2.73 GHz
2779
AMD FX-8350 AMD FX-8350
8C 8T @ 4.00 GHz
2777
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7300HQ
4C 4T @ 2.50 GHz
2773
Intel Core i5-10210Y Intel Core i5-10210Y
4C 8T @ 1.00 GHz
2770
Intel Core i7-3770T Intel Core i7-3770T
4C 8T @ 2.50 GHz
2770
AMD Ryzen 5 2600H AMD Ryzen 5 2600H
4C 8T @ 3.20 GHz
2765
Intel Xeon X3440 Intel Xeon X3440
4C 8T @ 2.53 GHz
2763
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i3-8100 Intel Core i3-8100
Intel UHD Graphics 630 @ 1.10 GHz
422
Intel Core i3-8300 Intel Core i3-8300
Intel UHD Graphics 630 @ 1.10 GHz
422
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8750H
Intel UHD Graphics 630 @ 1.10 GHz
422
Intel Core i5-10210Y Intel Core i5-10210Y
Intel UHD Graphics (Comet Lake) @ 1.05 GHz
421
Intel Core i5-10310Y Intel Core i5-10310Y
Intel UHD Graphics (Comet Lake) @ 1.05 GHz
421
Intel Core i7-4910MQ Intel Core i7-4910MQ
Intel HD Graphics 4600 @ 1.30 GHz
416
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4810MQ
Intel HD Graphics 4600 @ 1.30 GHz
416
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-3550 Intel Core i5-3550
4C 4T @ 3.30 GHz
4785
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7400T
4C 4T @ 2.40 GHz
4776
AMD FX-4170 AMD FX-4170
4C 4T @ 4.20 GHz
4770
Intel Core i5-10210Y Intel Core i5-10210Y
4C 8T @ 1.00 GHz
4768
Intel Core i5-6500T Intel Core i5-6500T
4C 4T @ 2.50 GHz
4764
Intel Atom C3758 Intel Atom C3758
8C 8T @ 2.20 GHz
4750
AMD FX-4150 AMD FX-4150
4C 4T @ 3.90 GHz
4748
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Processor N100 Intel Core i5-10210Y Intel Processor N100 vs Intel Core i5-10210Y
2. Intel Core m3-8100Y Intel Core i5-10210Y Intel Core m3-8100Y vs Intel Core i5-10210Y
3. Intel Core i5-10210U Intel Core i5-10210Y Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-10210Y
4. Intel Core i7-8500Y Intel Core i5-10210Y Intel Core i7-8500Y vs Intel Core i5-10210Y
5. Intel Core i7-10510Y Intel Core i5-10210Y Intel Core i7-10510Y vs Intel Core i5-10210Y
6. Intel Core i5-10210Y Intel Core i5-8250U Intel Core i5-10210Y vs Intel Core i5-8250U
7. Intel Core i5-7200U Intel Core i5-10210Y Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-10210Y
8. Intel Core i5-1035G7 Intel Core i5-10210Y Intel Core i5-1035G7 vs Intel Core i5-10210Y
9. Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-10210Y Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-10210Y
10. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-10210Y AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-10210Y
11. Intel Core i7-8565U Intel Core i5-10210Y Intel Core i7-8565U vs Intel Core i5-10210Y
12. Intel Core m3-7Y30 Intel Core i5-10210Y Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i5-10210Y
13. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i5-10210Y AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i5-10210Y
14. Intel Core i5-10210Y AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i5-10210Y vs AMD Ryzen 5 2400G
15. Intel Core i5-10210Y Intel Celeron J1800 Intel Core i5-10210Y vs Intel Celeron J1800
16. Intel Core i5-10210Y Intel Xeon Gold 6128 Intel Core i5-10210Y vs Intel Xeon Gold 6128
17. Intel Core i7-1160G7 Intel Core i5-10210Y Intel Core i7-1160G7 vs Intel Core i5-10210Y
18. Intel Xeon Platinum 8176M Intel Core i5-10210Y Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Core i5-10210Y
19. Intel Core i5-10210Y Intel Core i7-8700 Intel Core i5-10210Y vs Intel Core i7-8700
20. Intel Core i5-10210Y AMD A4-1200 Intel Core i5-10210Y vs AMD A4-1200
21. Intel Core i3-L13G4 Intel Core i5-10210Y Intel Core i3-L13G4 vs Intel Core i5-10210Y
22. Intel Core i3-7100U Intel Core i5-10210Y Intel Core i3-7100U vs Intel Core i5-10210Y
23. Intel Pentium G3440 Intel Core i5-10210Y Intel Pentium G3440 vs Intel Core i5-10210Y
24. Intel Core i5-10210Y Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i5-10210Y vs Intel Pentium Gold 4415U
25. Intel Core i5-10210Y Intel Core i9-10900 Intel Core i5-10210Y vs Intel Core i9-10900


quay lại chỉ mục