Intel Core i5-12500TE Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i5-12500TE có 6 lõi với 12 luồng và dựa trên 12. Gen của chuỗi Intel Core i5. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1700 và được phát hành sau Q1/2022.
Intel Core i5-12500TE

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i5-12500TE
Gia đình: Intel Core i5
Nhóm CPU: Intel Core i 12000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 12
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: Intel Core i5-13500TE

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 6 / 12
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 6x Golden Cove

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.90 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.30 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (6 Lõi): 3.00 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel UHD Graphics 770
Tần số GPU: 0.30 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.45 GHz
Đơn vị thi công: 32
Shader: 256
Tối đa Bộ nhớ GPU: 64 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 11
Direct X: 12
Công nghệ: 10 nm
Ngày phát hành: Q4/2021

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Giải mã
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR5-4800
DDR4-3200
76.8 GB/s
51.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 128 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Đúng
PCIe: 5.0 x 20
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 35 W
TDP (PL2): 74 W
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+
L2-Cache: 7.50 MB
L3-Cache: 18.00 MB
Ngành kiến trúc: Alder Lake S

Công nghệ: 10 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 1700
Ngày phát hành: Q1/2022
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-4750HQ
Intel Iris Pro Graphics 5200 @ 1.20 GHz
768
Apple A14 Bionic Apple A14 Bionic
Apple A14 @ 1.46 GHz
749
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Adreno 730 @ 0.82 GHz
745
Intel Core i5-12500TE Intel Core i5-12500TE
Intel UHD Graphics 770 @ 1.45 GHz
742
Intel Core i7-12650HX Intel Core i7-12650HX
Intel UHD Graphics 770 @ 1.45 GHz
742
Intel Core i7-12800HX Intel Core i7-12800HX
Intel UHD Graphics 770 @ 1.45 GHz
742
Intel Core i5-11500B Intel Core i5-11500B
Intel UHD Graphics 11th Gen (32 EU) @ 1.45 GHz
742
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i7-12700 Intel Core i7-12700
12C 20T @ 2.10 GHz
777
Intel Core i7-12700K Intel Core i7-12700K
12C 20T @ 3.60 GHz
777
Intel Core i3-1210U Intel Core i3-1210U
6C 8T @ 1.00 GHz
775
Intel Core i5-12500TE Intel Core i5-12500TE
6C 12T @ 1.90 GHz
755
Intel Core i7-12650HX Intel Core i7-12650HX
14C 20T @ 2.00 GHz
755
Intel Core i7-12800HX Intel Core i7-12800HX
16C 24T @ 2.00 GHz
755
Intel Core i7-12850HX Intel Core i7-12850HX
16C 24T @ 2.00 GHz
755
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 5600HS AMD Ryzen 5 5600HS
6C 12T @ 3.00 GHz
16964
AMD Ryzen 7 4800U AMD Ryzen 7 4800U
8C 16T @ 1.80 GHz
16962
Intel Core i5-1334U Intel Core i5-1334U
10C 12T @ 1.30 GHz
16944
Intel Core i5-12500TE Intel Core i5-12500TE
6C 12T @ 1.90 GHz
16785
Intel Core i7-10700F Intel Core i7-10700F
8C 16T @ 2.90 GHz
16780
Intel Core i7-10700 Intel Core i7-10700
8C 16T @ 2.90 GHz
16780
Intel Core i9-9900 Intel Core i9-9900
8C 16T @ 3.10 GHz
16769
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD 3020e Intel Core i5-12500TE AMD 3020e vs Intel Core i5-12500TE
2. Intel Core i5-12400 Intel Core i5-12500TE Intel Core i5-12400 vs Intel Core i5-12500TE
3. Intel Core i5-12500 Intel Core i5-12500TE Intel Core i5-12500 vs Intel Core i5-12500TE
4. AMD Ryzen 5 4500 Intel Core i5-12500TE AMD Ryzen 5 4500 vs Intel Core i5-12500TE
5. MediaTek Helio X23 Intel Core i5-12500TE MediaTek Helio X23 vs Intel Core i5-12500TE
6. Intel Core i5-12500TE Apple M1 Intel Core i5-12500TE vs Apple M1
7. Intel Core i5-12500TE Intel Core i5-11400F Intel Core i5-12500TE vs Intel Core i5-11400F
8. Intel Core i5-11400H Intel Core i5-12500TE Intel Core i5-11400H vs Intel Core i5-12500TE
9. AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i5-12500TE AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Core i5-12500TE
10. AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Core i5-12500TE AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Core i5-12500TE
11. AMD Athlon II X3 425 Intel Core i5-12500TE AMD Athlon II X3 425 vs Intel Core i5-12500TE
12. Intel Core i7-3820QM Intel Core i5-12500TE Intel Core i7-3820QM vs Intel Core i5-12500TE
13. Intel Core i9-10900F Intel Core i5-12500TE Intel Core i9-10900F vs Intel Core i5-12500TE
14. Intel Core i5-10500TE Intel Core i5-12500TE Intel Core i5-10500TE vs Intel Core i5-12500TE
15. AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i5-12500TE AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i5-12500TE
16. Intel Core i7-12700KF Intel Core i5-12500TE Intel Core i7-12700KF vs Intel Core i5-12500TE
17. AMD Ryzen 3 5300U Intel Core i5-12500TE AMD Ryzen 3 5300U vs Intel Core i5-12500TE
18. Intel Core i7-11700B Intel Core i5-12500TE Intel Core i7-11700B vs Intel Core i5-12500TE
19. Intel Core i5-12500TE Intel Core i5-12500T Intel Core i5-12500TE vs Intel Core i5-12500T
20. Intel Core i5-12600K Intel Core i5-12500TE Intel Core i5-12600K vs Intel Core i5-12500TE
21. AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i5-12500TE AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i5-12500TE
22. AMD Athlon II X2 260 Intel Core i5-12500TE AMD Athlon II X2 260 vs Intel Core i5-12500TE
23. Intel Core i3-7020U Intel Core i5-12500TE Intel Core i3-7020U vs Intel Core i5-12500TE
24. Intel Core i5-12500TE Intel Xeon D-1528 Intel Core i5-12500TE vs Intel Xeon D-1528


quay lại chỉ mục