Intel Core i5-9500TE Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i5-9500TE có 6 lõi với 6 luồng và dựa trên 9. Gen của chuỗi Intel Core i5. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1151-2 và được phát hành sau Q2/2019.
Intel Core i5-9500TE

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i5-9500TE
Gia đình: Intel Core i5
Nhóm CPU: Intel Core i 9000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 9
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: Intel Core i5-10500TE

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 6 / 6
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 6x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.20 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.60 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (6 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel UHD Graphics 630
Tần số GPU: 0.35 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.10 GHz
Đơn vị thi công: 24
Shader: 192
Tối đa Bộ nhớ GPU: 64 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 9.5
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q4/2017

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2666
42.7 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 128 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 3.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 35 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: --
L3-Cache: 9.00 MB
Ngành kiến trúc: Coffee Lake S Refresh

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 1151-2
Ngày phát hành: Q2/2019
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD EPYC 7452 AMD EPYC 7452
32C 64T @ 2.35 GHz
968
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-10400T
6C 12T @ 2.00 GHz
968
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-6600
4C 4T @ 3.30 GHz
966
Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-9500TE
6C 6T @ 2.20 GHz
965
Intel Core i7-4771 Intel Core i7-4771
4C 8T @ 3.50 GHz
964
Intel Xeon Gold 5215 Intel Xeon Gold 5215
10C 20T @ 2.50 GHz
964
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E5-2697 v3
14C 28T @ 2.60 GHz
963
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-7920HQ
4C 8T @ 3.10 GHz
3627
Intel Core i5-8260U Intel Core i5-8260U
4C 8T @ 1.60 GHz
3624
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6785R
4C 8T @ 3.30 GHz
3615
Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-9500TE
6C 6T @ 2.20 GHz
3611
Intel Core i5-8400T Intel Core i5-8400T
6C 6T @ 1.70 GHz
3607
AMD Ryzen 3 PRO 4450U AMD Ryzen 3 PRO 4450U
4C 8T @ 2.50 GHz
3602
Valve Steam Deck (AMD Custom APU 0405) Valve Steam Deck (AMD Custom APU 0405)
4C 8T @ 2.40 GHz
3592
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 865
8C 8T @ 2.84 GHz
1176
Intel Core i5-5675C Intel Core i5-5675C
4C 4T @ 3.10 GHz
1175
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-7400
4C 4T @ 3.00 GHz
1175
Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-9500TE
6C 6T @ 2.20 GHz
1174
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 888
8C 8T @ 2.84 GHz
1174
AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 3400G
4C 8T @ 3.70 GHz
1173
Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-6820HK
4C 8T @ 2.70 GHz
1173
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-1065G7
4C 8T @ 1.30 GHz
4410
Intel Core i5-8269U Intel Core i5-8269U
4C 8T @ 2.60 GHz
4405
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-5775R
4C 8T @ 3.30 GHz
4399
Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-9500TE
6C 6T @ 2.20 GHz
4389
Intel Xeon E3-1545M v5 Intel Xeon E3-1545M v5
4C 8T @ 2.90 GHz
4389
Intel Core i5-8279U Intel Core i5-8279U
4C 8T @ 2.40 GHz
4382
Intel Core i7-8557U Intel Core i7-8557U
4C 8T @ 1.70 GHz
4382
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-7500 Intel Core i5-7500
Intel HD Graphics 630 @ 1.10 GHz
422
Intel Core i5-7600T Intel Core i5-7600T
Intel HD Graphics 630 @ 1.10 GHz
422
Intel Core i7-6700T Intel Core i7-6700T
Intel HD Graphics 530 @ 1.10 GHz
422
Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-9500TE
Intel UHD Graphics 630 @ 1.10 GHz
422
AMD Athlon Silver Pro 3125GE AMD Athlon Silver Pro 3125GE
AMD Radeon RX Vega 3 (Raven Ridge) @ 1.10 GHz
422
AMD Athlon Gold Pro 3150G AMD Athlon Gold Pro 3150G
AMD Radeon RX Vega 3 (Raven Ridge) @ 1.10 GHz
422
AMD Athlon Gold 3150GE AMD Athlon Gold 3150GE
AMD Radeon RX Vega 3 (Raven Ridge) @ 1.10 GHz
422
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i7-8700 Intel Core i7-8700
6C 12T @ 3.20 GHz
458
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-7360U
2C 4T @ 2.30 GHz
449
Intel Processor N200 Intel Processor N200
4C 4T @ 1.80 GHz
442
Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-9500TE
6C 6T @ 2.20 GHz
440
Intel Core i3-10105T Intel Core i3-10105T
4C 8T @ 3.00 GHz
440
Intel Core i3-10105 Intel Core i3-10105
4C 8T @ 3.70 GHz
440
Intel Core i3-10305T Intel Core i3-10305T
4C 8T @ 3.00 GHz
440
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-8269U Intel Core i5-8269U
4C 8T @ 2.60 GHz
8132
Intel Core i5-9400H Intel Core i5-9400H
4C 8T @ 2.50 GHz
8120
Intel Core i5-9400T Intel Core i5-9400T
6C 6T @ 1.80 GHz
8120
Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-9500TE
6C 6T @ 2.20 GHz
8117
AMD Ryzen Embedded V1807B AMD Ryzen Embedded V1807B
4C 8T @ 3.35 GHz
8100
AMD Ryzen Embedded V1780B AMD Ryzen Embedded V1780B
4C 8T @ 3.35 GHz
8097
Intel Xeon E3-1535M v6 Intel Xeon E3-1535M v6
4C 8T @ 3.10 GHz
8093
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-9500T Intel Core i5-9500TE vs Intel Core i5-9500T
2. Intel Celeron N4505 Intel Core i5-9500TE Intel Celeron N4505 vs Intel Core i5-9500TE
3. Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-8365UE Intel Core i5-9500TE vs Intel Core i5-8365UE
4. Intel Core i5-8500T Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-8500T vs Intel Core i5-9500TE
5. Intel Core i5-9500TE Intel Core i7-9700T Intel Core i5-9500TE vs Intel Core i7-9700T
6. AMD Ryzen 9 4900U Intel Core i5-9500TE AMD Ryzen 9 4900U vs Intel Core i5-9500TE
7. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-9500TE AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-9500TE
8. Intel Core i5-9500TE Intel Pentium 997 Intel Core i5-9500TE vs Intel Pentium 997
9. AMD Ryzen 7 4700G Intel Core i5-9500TE AMD Ryzen 7 4700G vs Intel Core i5-9500TE
10. AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i5-9500TE AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i5-9500TE
11. Intel Atom x6427FE Intel Core i5-9500TE Intel Atom x6427FE vs Intel Core i5-9500TE
12. Intel Core i5-9500TE Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Core i5-9500TE vs Intel Xeon E5-2620 v3
13. AMD Ryzen 7 2700E Intel Core i5-9500TE AMD Ryzen 7 2700E vs Intel Core i5-9500TE
14. Intel Core i5-3320M Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-3320M vs Intel Core i5-9500TE
15. Intel Pentium G3440T Intel Core i5-9500TE Intel Pentium G3440T vs Intel Core i5-9500TE
16. Intel Core i5-9500TE Intel Core i7-4710HQ Intel Core i5-9500TE vs Intel Core i7-4710HQ
17. AMD EPYC 7232P Intel Core i5-9500TE AMD EPYC 7232P vs Intel Core i5-9500TE
18. Intel Core i7-6600U Intel Core i5-9500TE Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-9500TE
19. Intel Core i5-10210U Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-9500TE
20. Intel Core i7-9850H Intel Core i5-9500TE Intel Core i7-9850H vs Intel Core i5-9500TE
21. Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-8259U Intel Core i5-9500TE vs Intel Core i5-8259U
22. Intel Core i5-9500TE AMD A10-7850K Intel Core i5-9500TE vs AMD A10-7850K
23. Intel Core i3-4160 Intel Core i5-9500TE Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-9500TE
24. Intel Core i7-3770 Intel Core i5-9500TE Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-9500TE
25. Samsung Exynos 4210 Intel Core i5-9500TE Samsung Exynos 4210 vs Intel Core i5-9500TE


quay lại chỉ mục