Intel Xeon Platinum 8170M Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Xeon Platinum 8170M có 26 lõi với 52 luồng và dựa trên 1. Gen của chuỗi Intel Xeon Platinum. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 3647 và được phát hành sau Q3/2017.
Intel Xeon Platinum 8170M

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Xeon Platinum 8170M
Gia đình: Intel Xeon Platinum
Nhóm CPU: Intel Xeon Platinum 8100
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 1
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 26 / 52
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 26x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.10 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.70 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (26 Lõi): 2.50 GHz

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2666
128.1 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 1536 GB
Các kênh bộ nhớ: 6
ECC: Đúng
PCIe: 3.0 x 48
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 165 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
L2-Cache: --
L3-Cache: 36.00 MB
Ngành kiến trúc: Skylake

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 3647
Ngày phát hành: Q3/2017
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E3-1280 v3 Intel Xeon E3-1280 v3
4C 8T @ 3.60 GHz
162
Intel Xeon E3-1285 v3 Intel Xeon E3-1285 v3
4C 8T @ 3.60 GHz
162
Intel Xeon E5-2630 v3 Intel Xeon E5-2630 v3
8C 16T @ 2.40 GHz
162
Intel Xeon Platinum 8170M Intel Xeon Platinum 8170M
26C 52T @ 2.10 GHz
161
Intel Xeon Platinum 8160 Intel Xeon Platinum 8160
24C 48T @ 2.10 GHz
161
Intel Xeon Platinum 8160F Intel Xeon Platinum 8160F
24C 48T @ 2.10 GHz
161
Intel Xeon Platinum 8160M Intel Xeon Platinum 8160M
24C 48T @ 2.10 GHz
161
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 9 5900X
12C 24T @ 3.70 GHz
3684
Intel Core i5-13600K Intel Core i5-13600K
14C 20T @ 3.50 GHz
3652
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
3652
Intel Xeon Platinum 8170M Intel Xeon Platinum 8170M
26C 52T @ 2.10 GHz
3596
Intel Xeon Platinum 8170 Intel Xeon Platinum 8170
26C 52T @ 2.10 GHz
3596
Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13700HX
16C 24T @ 2.10 GHz
3531
Intel Core i9-7980XE Intel Core i9-7980XE
18C 36T @ 2.60 GHz
3455
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6140M
18C 36T @ 2.30 GHz
4130
Intel Core i5-9400H Intel Core i5-9400H
4C 8T @ 2.50 GHz
4129
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6785R
4C 8T @ 3.30 GHz
4126
Intel Xeon Platinum 8170M Intel Xeon Platinum 8170M
26C 52T @ 2.10 GHz
4125
Intel Xeon Platinum 8160 Intel Xeon Platinum 8160
24C 48T @ 2.10 GHz
4125
Intel Xeon Platinum 8160F Intel Xeon Platinum 8160F
24C 48T @ 2.10 GHz
4125
Intel Xeon Platinum 8160M Intel Xeon Platinum 8160M
24C 48T @ 2.10 GHz
4125
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 7601 AMD EPYC 7601
32C 64T @ 2.20 GHz
70747
Intel Xeon Platinum 8164 Intel Xeon Platinum 8164
26C 52T @ 2.00 GHz
69884
AMD EPYC 7501 AMD EPYC 7501
32C 64T @ 2.00 GHz
68033
Intel Xeon Platinum 8170M Intel Xeon Platinum 8170M
26C 52T @ 2.10 GHz
67559
Intel Xeon Platinum 8170 Intel Xeon Platinum 8170
26C 52T @ 2.10 GHz
67559
AMD EPYC 7551 AMD EPYC 7551
32C 64T @ 2.00 GHz
66755
AMD EPYC 7551P AMD EPYC 7551P
32C 64T @ 2.00 GHz
66755
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6148
20C 40T @ 2.40 GHz
1.9
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6150
18C 36T @ 2.70 GHz
1.9
Intel Xeon Gold 6154 Intel Xeon Gold 6154
18C 36T @ 3.00 GHz
1.9
Intel Xeon Platinum 8170M Intel Xeon Platinum 8170M
26C 52T @ 2.10 GHz
1.89
Intel Xeon Platinum 8160 Intel Xeon Platinum 8160
24C 48T @ 2.10 GHz
1.89
Intel Xeon Platinum 8160F Intel Xeon Platinum 8160F
24C 48T @ 2.10 GHz
1.89
Intel Xeon Platinum 8160M Intel Xeon Platinum 8160M
24C 48T @ 2.10 GHz
1.89
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Platinum 8164 Intel Xeon Platinum 8164
26C 52T @ 2.00 GHz
40.89
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2699 v4
22C 44T @ 2.20 GHz
39.91
AMD EPYC 7501 AMD EPYC 7501
32C 64T @ 2.00 GHz
39.63
Intel Xeon Platinum 8170M Intel Xeon Platinum 8170M
26C 52T @ 2.10 GHz
39.53
Intel Xeon Platinum 8170 Intel Xeon Platinum 8170
26C 52T @ 2.10 GHz
39.53
AMD EPYC 7551 AMD EPYC 7551
32C 64T @ 2.00 GHz
38.89
AMD EPYC 7551P AMD EPYC 7551P
32C 64T @ 2.00 GHz
38.89
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N3060 Intel Xeon Platinum 8170M Intel Celeron N3060 vs Intel Xeon Platinum 8170M
2. Intel Xeon Platinum 8170M Intel Core i5-7600 Intel Xeon Platinum 8170M vs Intel Core i5-7600
3. Intel Core i7-6820HK Intel Xeon Platinum 8170M Intel Core i7-6820HK vs Intel Xeon Platinum 8170M
4. AMD Ryzen 5 1500X Intel Xeon Platinum 8170M AMD Ryzen 5 1500X vs Intel Xeon Platinum 8170M
5. Intel Xeon Platinum 8170M AMD Ryzen 7 1700 Intel Xeon Platinum 8170M vs AMD Ryzen 7 1700
6. Intel Xeon Platinum 8170M AMD Phenom II X4 805 Intel Xeon Platinum 8170M vs AMD Phenom II X4 805
7. Intel Core i7-4930MX Intel Xeon Platinum 8170M Intel Core i7-4930MX vs Intel Xeon Platinum 8170M
8. Intel Xeon Platinum 8170M AMD Sempron 3850 Intel Xeon Platinum 8170M vs AMD Sempron 3850
9. Intel Xeon Platinum 8170M Intel Atom C2350 Intel Xeon Platinum 8170M vs Intel Atom C2350
10. AMD Phenom II X3 700e Intel Xeon Platinum 8170M AMD Phenom II X3 700e vs Intel Xeon Platinum 8170M
11. Intel Xeon Platinum 8170 Intel Xeon Platinum 8170M Intel Xeon Platinum 8170 vs Intel Xeon Platinum 8170M
12. Intel Xeon Platinum 8170M Intel Core i7-9700F Intel Xeon Platinum 8170M vs Intel Core i7-9700F
13. Intel Core i7-2600K Intel Xeon Platinum 8170M Intel Core i7-2600K vs Intel Xeon Platinum 8170M
14. Intel Xeon Platinum 8170M Intel Celeron 1007U Intel Xeon Platinum 8170M vs Intel Celeron 1007U
15. AMD E1-1500 Intel Xeon Platinum 8170M AMD E1-1500 vs Intel Xeon Platinum 8170M
16. Intel Xeon E3-1275 v5 Intel Xeon Platinum 8170M Intel Xeon E3-1275 v5 vs Intel Xeon Platinum 8170M
17. AMD Phenom II X2 B59 Intel Xeon Platinum 8170M AMD Phenom II X2 B59 vs Intel Xeon Platinum 8170M
18. Intel Xeon Platinum 8170M Intel Pentium G4560 Intel Xeon Platinum 8170M vs Intel Pentium G4560
19. Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Platinum 8170M Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Platinum 8170M
20. AMD Ryzen Threadripper 2950X Intel Xeon Platinum 8170M AMD Ryzen Threadripper 2950X vs Intel Xeon Platinum 8170M
21. Intel Xeon Platinum 8170M AMD Athlon 240GE Intel Xeon Platinum 8170M vs AMD Athlon 240GE
22. Intel Xeon Platinum 8170M AMD C-50 Intel Xeon Platinum 8170M vs AMD C-50
23. Intel Xeon Platinum 8170M Intel Xeon E3-1225 v5 Intel Xeon Platinum 8170M vs Intel Xeon E3-1225 v5
24. Intel Xeon Platinum 8170M AMD EPYC 7351 Intel Xeon Platinum 8170M vs AMD EPYC 7351
25. Intel Core i7-4702HQ Intel Xeon Platinum 8170M Intel Core i7-4702HQ vs Intel Xeon Platinum 8170M


quay lại chỉ mục