Intel Xeon Platinum 8180 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Xeon Platinum 8180 có 28 lõi với 56 luồng và dựa trên 1. Gen của chuỗi Intel Xeon Platinum. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 3647 và được phát hành sau Q3/2017.
Intel Xeon Platinum 8180

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Xeon Platinum 8180
Gia đình: Intel Xeon Platinum
Nhóm CPU: Intel Xeon Platinum 8100
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 1
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 28 / 56
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 28x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.50 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.80 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (28 Lõi): 2.80 GHz

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2666
128.1 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 768 GB
Các kênh bộ nhớ: 6
ECC: Đúng
PCIe: 3.0 x 48
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 205 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
L2-Cache: --
L3-Cache: 39.00 MB
Ngành kiến trúc: Skylake

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 3647
Ngày phát hành: Q3/2017
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9400 Intel Core i5-9400
6C 6T @ 2.90 GHz
1085
Intel Core i5-9400F Intel Core i5-9400F
6C 6T @ 2.90 GHz
1085
AMD Athlon Gold PRO 4150GE AMD Athlon Gold PRO 4150GE
4C 4T @ 3.30 GHz
1084
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8180
28C 56T @ 2.50 GHz
1083
AMD Ryzen 5 4680U AMD Ryzen 5 4680U
6C 12T @ 2.20 GHz
1082
Intel Pentium Gold G6505 Intel Pentium Gold G6505
2C 4T @ 4.20 GHz
1082
Intel Pentium Gold G6600 Intel Pentium Gold G6600
2C 4T @ 4.20 GHz
1082
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 7402P AMD EPYC 7402P
24C 48T @ 2.80 GHz
22549
Intel Xeon Gold 6442Y Intel Xeon Gold 6442Y
24C 48T @ 2.00 GHz
22465
Intel Xeon Platinum 8276L Intel Xeon Platinum 8276L
28C 56T @ 2.20 GHz
22237
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8180
28C 56T @ 2.50 GHz
22158
Intel Xeon Gold 6342 Intel Xeon Gold 6342
24C 48T @ 2.80 GHz
21985
Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Platinum 8180M
28C 56T @ 2.50 GHz
21854
Intel Xeon Gold 5318Y Intel Xeon Gold 5318Y
24C 48T @ 2.10 GHz
21846
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD EPYC 7552 AMD EPYC 7552
48C 96T @ 2.20 GHz
377
AMD EPYC 7642 AMD EPYC 7642
48C 96T @ 2.30 GHz
377
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-8259U
4C 8T @ 2.30 GHz
377
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8180
28C 56T @ 2.50 GHz
376
AMD EPYC 7352 AMD EPYC 7352
24C 48T @ 2.30 GHz
375
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 2600
6C 12T @ 3.40 GHz
374
AMD EPYC 7272 AMD EPYC 7272
12C 24T @ 2.90 GHz
373
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10980XE Intel Core i9-10980XE
18C 36T @ 3.00 GHz
8848
Intel Core i7-12700K Intel Core i7-12700K
12C 20T @ 3.60 GHz
8750
Intel Core i7-12700KF Intel Core i7-12700KF
12C 20T @ 3.60 GHz
8750
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8180
28C 56T @ 2.50 GHz
8585
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 9 5900X
12C 24T @ 3.70 GHz
8491
Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13700HX
16C 24T @ 2.10 GHz
8342
Intel Core i5-13500 Intel Core i5-13500
14C 20T @ 2.50 GHz
8076
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 7700 AMD Ryzen 7 7700
8C 16T @ 3.80 GHz
35640
AMD Ryzen 7 PRO 7745 AMD Ryzen 7 PRO 7745
8C 16T @ 3.80 GHz
35640
Intel Xeon Gold 6326 Intel Xeon Gold 6326
16C 32T @ 2.90 GHz
35245
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8180
28C 56T @ 2.50 GHz
35217
AMD Ryzen 7 7800X3D AMD Ryzen 7 7800X3D
8C 16T @ 4.20 GHz
35060
Intel Xeon Gold 6242R Intel Xeon Gold 6242R
20C 40T @ 3.10 GHz
34982
Intel Core i7-12700KF Intel Core i7-12700KF
12C 20T @ 3.60 GHz
34688
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600 Intel Core i5-6600
4C 4T @ 3.30 GHz
166
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-6600K
4C 4T @ 3.50 GHz
166
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6785R
4C 8T @ 3.30 GHz
166
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8180
28C 56T @ 2.50 GHz
165
Intel Core i3-1115G4 Intel Core i3-1115G4
2C 4T @ 1.70 GHz
165
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Xeon Platinum 8176
28C 56T @ 2.10 GHz
165
Intel Xeon Platinum 8176F Intel Xeon Platinum 8176F
28C 56T @ 2.10 GHz
165
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-13700K Intel Core i7-13700K
16C 24T @ 3.40 GHz
4639
Intel Core i7-13700KF Intel Core i7-13700KF
16C 24T @ 3.40 GHz
4639
AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 9 5950X
16C 32T @ 3.40 GHz
4569
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8180
28C 56T @ 2.50 GHz
4355
Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Platinum 8180M
28C 56T @ 2.50 GHz
4355
AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen Threadripper 2970WX
24C 48T @ 3.00 GHz
4324
Intel Core i9-12900KS Intel Core i9-12900KS
16C 24T @ 3.40 GHz
4140
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8350K Intel Core i3-8350K
4C 4T @ 4.00 GHz
4260
Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4940MX
4C 8T @ 3.10 GHz
4260
Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon E5-2667 v4
8C 16T @ 3.20 GHz
4257
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8180
28C 56T @ 2.50 GHz
4246
Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Platinum 8180M
28C 56T @ 2.50 GHz
4246
Intel Core i7-7660U Intel Core i7-7660U
2C 4T @ 2.50 GHz
4240
Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Xeon E5-2697A v4
16C 32T @ 2.60 GHz
4240
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen Threadripper 2990WX
32C 64T @ 3.00 GHz
95261
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8180
28C 56T @ 2.50 GHz
81814
Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Platinum 8180M
28C 56T @ 2.50 GHz
81814
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2699 v4
22C 44T @ 2.20 GHz
81245
AMD Ryzen 9 3900 AMD Ryzen 9 3900
12C 24T @ 3.10 GHz
77286
AMD Ryzen 9 PRO 3900 AMD Ryzen 9 PRO 3900
12C 24T @ 3.10 GHz
77236
Intel Xeon Platinum 8168 Intel Xeon Platinum 8168
24C 48T @ 2.70 GHz
75176
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 2600
6C 12T @ 3.40 GHz
1.96
Intel Core i3-8300 Intel Core i3-8300
4C 4T @ 3.70 GHz
1.96
Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Platinum 8180M
28C 56T @ 2.50 GHz
1.95
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8180
28C 56T @ 2.50 GHz
1.95
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8265U
4C 8T @ 1.60 GHz
1.94
Intel Core i5-8600T Intel Core i5-8600T
6C 6T @ 2.30 GHz
1.94
Intel Pentium Gold G5400 Intel Pentium Gold G5400
2C 4T @ 3.70 GHz
1.94
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen Threadripper 2990WX
32C 64T @ 3.00 GHz
55.27
Intel Core i9-12900KS Intel Core i9-12900KS
16C 24T @ 3.40 GHz
49.78
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8180
28C 56T @ 2.50 GHz
47.88
Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Platinum 8180M
28C 56T @ 2.50 GHz
47.88
Intel Xeon Platinum 8168 Intel Xeon Platinum 8168
24C 48T @ 2.70 GHz
43.99
AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen Threadripper 2970WX
24C 48T @ 3.00 GHz
43.88
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Xeon Platinum 8176
28C 56T @ 2.10 GHz
42.57
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD EPYC 7601 Intel Xeon Platinum 8180 AMD EPYC 7601 vs Intel Xeon Platinum 8180
2. Intel Xeon Platinum 8180 AMD Ryzen Threadripper 2990WX Intel Xeon Platinum 8180 vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
3. Intel Core i9-7980XE Intel Xeon Platinum 8180 Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon Platinum 8180
4. Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon Platinum 8180M
5. Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon Platinum 8280
6. Intel Xeon Platinum 8168 Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8168 vs Intel Xeon Platinum 8180
7. Intel Xeon Platinum 8180 AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Platinum 8180 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
8. Intel Core i5-8400 Intel Xeon Platinum 8180 Intel Core i5-8400 vs Intel Xeon Platinum 8180
9. Intel Xeon Platinum 8176 Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Xeon Platinum 8180
10. AMD EPYC 7401 Intel Xeon Platinum 8180 AMD EPYC 7401 vs Intel Xeon Platinum 8180
11. Intel Xeon Platinum 8180 Intel Celeron G3930T Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Celeron G3930T
12. Intel Xeon Platinum 8180 AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Xeon Platinum 8180 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
13. Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Xeon Platinum 8180
14. Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Platinum 8180
15. Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon E3-1275 v5 Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon E3-1275 v5
16. Intel Xeon Platinum 8180 AMD EPYC 7742 Intel Xeon Platinum 8180 vs AMD EPYC 7742
17. Intel Pentium N4200 Intel Xeon Platinum 8180 Intel Pentium N4200 vs Intel Xeon Platinum 8180
18. Intel Xeon Platinum 8176M Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Xeon Platinum 8180
19. Intel Xeon Platinum 8180 Intel Celeron N2830 Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Celeron N2830
20. Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon E5-2699 v4
21. Intel Pentium J2900 Intel Xeon Platinum 8180 Intel Pentium J2900 vs Intel Xeon Platinum 8180
22. AMD Ryzen Threadripper 2970WX Intel Xeon Platinum 8180 AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs Intel Xeon Platinum 8180
23. Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon Gold 6126
24. AMD EPYC 7282 Intel Xeon Platinum 8180 AMD EPYC 7282 vs Intel Xeon Platinum 8180
25. Intel Xeon Platinum 8180 Intel Core i7-8550U Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Core i7-8550U


quay lại chỉ mục