Intel Xeon Platinum 8276L Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Xeon Platinum 8276L có 28 lõi với 56 luồng và dựa trên 2. Gen của chuỗi Intel Xeon Platinum. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 3647 và được phát hành sau Q3/2019.
Intel Xeon Platinum 8276L

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Xeon Platinum 8276L
Gia đình: Intel Xeon Platinum
Nhóm CPU: Intel Xeon Platinum 8200/9200
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 2
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 28 / 56
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 28x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.20 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.00 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (28 Lõi): 2.20 GHz

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2933
140.7 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 4608 GB
Các kênh bộ nhớ: 6
ECC: Đúng
PCIe: 3.0 x 48
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 165 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
L2-Cache: --
L3-Cache: 38.50 MB
Ngành kiến trúc: Cascade Lake

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 3647
Ngày phát hành: Q3/2019
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E3-1270 v5 Intel Xeon E3-1270 v5
4C 8T @ 3.60 GHz
1165
Intel Xeon Gold 6242R Intel Xeon Gold 6242R
20C 40T @ 3.10 GHz
1165
Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3245
16C 32T @ 3.20 GHz
1164
Intel Xeon Platinum 8276L Intel Xeon Platinum 8276L
28C 56T @ 2.20 GHz
1163
Intel Xeon E3-1535M v6 Intel Xeon E3-1535M v6
4C 8T @ 3.10 GHz
1163
AMD Ryzen 3 PRO 4200G AMD Ryzen 3 PRO 4200G
4C 8T @ 3.80 GHz
1162
Intel Core i3-10105F Intel Core i3-10105F
4C 8T @ 3.70 GHz
1160
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen Threadripper 3970X
32C 64T @ 3.70 GHz
22727
AMD EPYC 7402P AMD EPYC 7402P
24C 48T @ 2.80 GHz
22549
Intel Xeon Gold 6442Y Intel Xeon Gold 6442Y
24C 48T @ 2.00 GHz
22465
Intel Xeon Platinum 8276L Intel Xeon Platinum 8276L
28C 56T @ 2.20 GHz
22237
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8180
28C 56T @ 2.50 GHz
22158
Intel Xeon Gold 6342 Intel Xeon Gold 6342
24C 48T @ 2.80 GHz
21985
Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Platinum 8180M
28C 56T @ 2.50 GHz
21854
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4790
4C 8T @ 3.60 GHz
384
AMD Ryzen 7 1800X AMD Ryzen 7 1800X
8C 16T @ 3.60 GHz
381
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-6600
4C 4T @ 3.30 GHz
381
Intel Xeon Platinum 8276L Intel Xeon Platinum 8276L
28C 56T @ 2.20 GHz
378
Intel Xeon Platinum 8270 Intel Xeon Platinum 8270
26C 52T @ 2.70 GHz
378
Intel Xeon Platinum 8274 Intel Xeon Platinum 8274
24C 48T @ 3.20 GHz
378
Intel Xeon Platinum 8276 Intel Xeon Platinum 8276
28C 56T @ 2.20 GHz
378
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Platinum 8276L Intel Xeon Platinum 8276 Intel Xeon Platinum 8276L vs Intel Xeon Platinum 8276
2. AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon Platinum 8276L AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Xeon Platinum 8276L
3. AMD Ryzen 9 3950X Intel Xeon Platinum 8276L AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Xeon Platinum 8276L
4. Intel Core i7-9700K Intel Xeon Platinum 8276L Intel Core i7-9700K vs Intel Xeon Platinum 8276L
5. AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon Platinum 8276L AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon Platinum 8276L
6. AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Xeon Platinum 8276L AMD Ryzen Threadripper 3970X vs Intel Xeon Platinum 8276L
7. Intel Pentium Gold G5400 Intel Xeon Platinum 8276L Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Xeon Platinum 8276L
8. Intel Xeon Platinum 8276L AMD Athlon 240GE Intel Xeon Platinum 8276L vs AMD Athlon 240GE
9. Intel Xeon Platinum 8276L Intel Core i9-9820X Intel Xeon Platinum 8276L vs Intel Core i9-9820X
10. Intel Xeon E5-2660 v3 Intel Xeon Platinum 8276L Intel Xeon E5-2660 v3 vs Intel Xeon Platinum 8276L
11. AMD A10-7850K Intel Xeon Platinum 8276L AMD A10-7850K vs Intel Xeon Platinum 8276L
12. Intel Xeon Platinum 8276L Intel Core i3-7300T Intel Xeon Platinum 8276L vs Intel Core i3-7300T
13. Intel Xeon Platinum 8276L Intel Core i5-6500 Intel Xeon Platinum 8276L vs Intel Core i5-6500
14. Intel Atom Z3740D Intel Xeon Platinum 8276L Intel Atom Z3740D vs Intel Xeon Platinum 8276L
15. Intel Xeon Platinum 8276L AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Platinum 8276L vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
16. Intel Xeon Platinum 8276L Intel Core i5-6267U Intel Xeon Platinum 8276L vs Intel Core i5-6267U
17. Intel Pentium N3700 Intel Xeon Platinum 8276L Intel Pentium N3700 vs Intel Xeon Platinum 8276L
18. AMD Ryzen 5 3500U Intel Xeon Platinum 8276L AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Xeon Platinum 8276L
19. Intel Core i3-4005U Intel Xeon Platinum 8276L Intel Core i3-4005U vs Intel Xeon Platinum 8276L
20. Intel Xeon Platinum 8276L Intel Celeron G1850 Intel Xeon Platinum 8276L vs Intel Celeron G1850
21. Intel Core i7-4940MX Intel Xeon Platinum 8276L Intel Core i7-4940MX vs Intel Xeon Platinum 8276L
22. Intel Core i7-8550U Intel Xeon Platinum 8276L Intel Core i7-8550U vs Intel Xeon Platinum 8276L
23. Intel Xeon Platinum 8276L Intel Xeon E7-4830 v2 Intel Xeon Platinum 8276L vs Intel Xeon E7-4830 v2
24. AMD Ryzen 7 PRO 1700 Intel Xeon Platinum 8276L AMD Ryzen 7 PRO 1700 vs Intel Xeon Platinum 8276L
25. Intel Xeon Platinum 8276L AMD EPYC 7501 Intel Xeon Platinum 8276L vs AMD EPYC 7501


quay lại chỉ mục