Intel Xeon Platinum 8280 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Xeon Platinum 8280 có 28 lõi với 56 luồng và dựa trên 2. Gen của chuỗi Intel Xeon Platinum. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 3647 và được phát hành sau Q3/2019.
Intel Xeon Platinum 8280

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Xeon Platinum 8280
Gia đình: Intel Xeon Platinum
Nhóm CPU: Intel Xeon Platinum 8200/9200
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 2
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 28 / 56
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 28x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.70 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.00 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (28 Lõi): 2.70 GHz

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2933
140.7 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 1024 GB
Các kênh bộ nhớ: 6
ECC: Đúng
PCIe: 3.0 x 48
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 205 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
L2-Cache: --
L3-Cache: 38.50 MB
Ngành kiến trúc: Cascade Lake

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 3647
Ngày phát hành: Q3/2019
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-10310U Intel Core i5-10310U
4C 8T @ 1.70 GHz
1131
Intel Xeon E3-1280 v5 Intel Xeon E3-1280 v5
4C 8T @ 3.70 GHz
1131
Intel Xeon Platinum 8260 Intel Xeon Platinum 8260
24C 48T @ 2.40 GHz
1131
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8280
28C 56T @ 2.70 GHz
1130
Intel Xeon Gold 5218R Intel Xeon Gold 5218R
20C 40T @ 2.10 GHz
1129
Intel Xeon Gold 5220R Intel Xeon Gold 5220R
24C 48T @ 2.20 GHz
1129
Intel Xeon Platinum 8260Y Intel Xeon Platinum 8260Y
24C 48T @ 2.40 GHz
1128
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD EPYC 7642 AMD EPYC 7642
48C 96T @ 2.30 GHz
1334
Samsung Exynos 2100 Samsung Exynos 2100
8C 8T @ 2.90 GHz
1334
Intel Core i3-10100T Intel Core i3-10100T
4C 8T @ 3.00 GHz
1332
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8280
28C 56T @ 2.70 GHz
1329
Intel Core i7-9850HE Intel Core i7-9850HE
6C 12T @ 2.70 GHz
1329
Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i5-1038NG7
4C 8T @ 2.00 GHz
1329
Intel Xeon W-2223 Intel Xeon W-2223
4C 8T @ 3.60 GHz
1328
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4790
4C 8T @ 3.60 GHz
384
AMD Ryzen 7 1800X AMD Ryzen 7 1800X
8C 16T @ 3.60 GHz
381
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-6600
4C 4T @ 3.30 GHz
381
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8280
28C 56T @ 2.70 GHz
378
Intel Xeon Platinum 8270 Intel Xeon Platinum 8270
26C 52T @ 2.70 GHz
378
Intel Xeon Platinum 8274 Intel Xeon Platinum 8274
24C 48T @ 3.20 GHz
378
Intel Xeon Platinum 8276 Intel Xeon Platinum 8276
28C 56T @ 2.20 GHz
378
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-10980XE Intel Core i9-10980XE
18C 36T @ 3.00 GHz
33095
Intel Core i5-13500 Intel Core i5-13500
14C 20T @ 2.50 GHz
32902
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
32790
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8280
28C 56T @ 2.70 GHz
32764
AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 9 3900X
12C 24T @ 3.80 GHz
32755
AMD EPYC 7302 AMD EPYC 7302
16C 32T @ 3.00 GHz
32694
Intel Xeon Platinum 8168 Intel Xeon Platinum 8168
24C 48T @ 2.70 GHz
32627
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD EPYC 7742 Intel Xeon Platinum 8280 AMD EPYC 7742 vs Intel Xeon Platinum 8280
2. Intel Xeon Platinum 8280 AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon Platinum 8280 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
3. Intel Xeon Gold 6258R Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Gold 6258R vs Intel Xeon Platinum 8280
4. Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8280L Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Platinum 8280L
5. Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon Platinum 8280
6. Intel Xeon Platinum 8280 AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Xeon Platinum 8280 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
7. Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon Platinum 8280
8. Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8276 Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Platinum 8276
9. Intel Xeon Platinum 8280M Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8280M vs Intel Xeon Platinum 8280
10. Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8270 Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Platinum 8270
11. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Xeon Platinum 8280 AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Xeon Platinum 8280
12. AMD EPYC 7542 Intel Xeon Platinum 8280 AMD EPYC 7542 vs Intel Xeon Platinum 8280
13. Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon E5-2699 v4
14. Intel Core i9-9900X Intel Xeon Platinum 8280 Intel Core i9-9900X vs Intel Xeon Platinum 8280
15. AMD EPYC 7F72 Intel Xeon Platinum 8280 AMD EPYC 7F72 vs Intel Xeon Platinum 8280
16. Intel Xeon Platinum 8280 AMD Ryzen Threadripper 3960X Intel Xeon Platinum 8280 vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
17. Intel Xeon Platinum 8280 Intel Core i7-8850H Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Core i7-8850H
18. Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Gold 6138 Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Gold 6138
19. Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon E5-2640 v4
20. Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon Platinum 8280
21. Intel Xeon Platinum 8280 Intel Core i3-6100U Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Core i3-6100U
22. Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Gold 6138F
23. AMD Ryzen 3 1200 Intel Xeon Platinum 8280 AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Xeon Platinum 8280
24. Intel Core i7-4790K Intel Xeon Platinum 8280 Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon Platinum 8280
25. Intel Xeon W-3223 Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon W-3223 vs Intel Xeon Platinum 8280


quay lại chỉ mục