Intel Xeon W-2175 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Xeon W-2175 có 14 lõi với 28 luồng và dựa trên 6. Gen của chuỗi Intel Xeon W. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 2066 và được phát hành sau Q3/2017.
Intel Xeon W-2175

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Xeon W-2175
Gia đình: Intel Xeon W
Nhóm CPU: Intel Xeon W-2100/3100
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 6
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: Intel Xeon W-2275

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 14 / 28
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 14x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.50 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.30 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (14 Lõi): 3.60 GHz

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2666
85.4 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 512 GB
Các kênh bộ nhớ: 4
ECC: Đúng
PCIe: 3.0 x 48
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 140 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
L2-Cache: --
L3-Cache: 19.00 MB
Ngành kiến trúc: Skylake W

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 2066
Ngày phát hành: Q3/2017
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen Embedded V2718 AMD Ryzen Embedded V2718
8C 16T @ 1.70 GHz
1210
Intel Xeon Silver 4314 Intel Xeon Silver 4314
16C 32T @ 2.40 GHz
1209
AMD Ryzen 9 4900HS AMD Ryzen 9 4900HS
8C 16T @ 3.00 GHz
1207
Intel Xeon W-2175 Intel Xeon W-2175
14C 28T @ 2.50 GHz
1206
AMD Ryzen 5 4600G AMD Ryzen 5 4600G
6C 12T @ 3.70 GHz
1206
Intel Core i5-9600 Intel Core i5-9600
6C 6T @ 3.10 GHz
1206
AMD Ryzen 9 4900U AMD Ryzen 9 4900U
8C 16T @ 2.00 GHz
1203
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-12800H Intel Core i7-12800H
14C 20T @ 2.40 GHz
12465
Intel Core i7-12800HE Intel Core i7-12800HE
14C 20T @ 2.40 GHz
12465
Intel Core i7-12800HL Intel Core i7-12800HL
14C 20T @ 2.40 GHz
12465
Intel Xeon W-2175 Intel Xeon W-2175
14C 28T @ 2.50 GHz
12458
AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen Threadripper 2950X
16C 32T @ 3.50 GHz
12458
AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 9 3900X
12C 24T @ 3.80 GHz
12454
Intel Xeon Silver 4216 Intel Xeon Silver 4216
16C 32T @ 2.10 GHz
12286
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i5-10400 Intel Core i5-10400
6C 12T @ 2.90 GHz
1433
Intel Core i7-8569U Intel Core i7-8569U
4C 8T @ 2.80 GHz
1432
Intel Core i7-9700E Intel Core i7-9700E
8C 8T @ 2.60 GHz
1431
Intel Xeon W-2175 Intel Xeon W-2175
14C 28T @ 2.50 GHz
1428
Samsung Exynos 2200 Samsung Exynos 2200
8C 8T @ 2.80 GHz
1428
Intel Core i5-9500F Intel Core i5-9500F
6C 6T @ 3.00 GHz
1427
Intel Core i5-9500 Intel Core i5-9500
6C 6T @ 3.00 GHz
1427
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i9-7900X Intel Core i9-7900X
10C 20T @ 3.30 GHz
9120
Intel Xeon W-2155 Intel Xeon W-2155
10C 20T @ 3.30 GHz
9108
Intel Xeon W-1350 Intel Xeon W-1350
6C 12T @ 3.30 GHz
9104
Intel Xeon W-2175 Intel Xeon W-2175
14C 28T @ 2.50 GHz
9056
Intel Core i9-10900K Intel Core i9-10900K
10C 20T @ 3.70 GHz
8990
Intel Core i9-11900T Intel Core i9-11900T
8C 16T @ 1.50 GHz
8977
Intel Core i9-10900F Intel Core i9-10900F
10C 20T @ 2.80 GHz
8972
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon E5-2698 v4
20C 40T @ 2.20 GHz
23061
Intel Core i5-12600H Intel Core i5-12600H
12C 16T @ 2.00 GHz
23005
Intel Core i9-10900KF Intel Core i9-10900KF
10C 20T @ 3.70 GHz
22978
Intel Xeon W-2175 Intel Xeon W-2175
14C 28T @ 2.50 GHz
22968
Intel Xeon Silver 4310 Intel Xeon Silver 4310
12C 24T @ 2.10 GHz
22967
Intel Core i5-13500H Intel Core i5-13500H
12C 16T @ 2.60 GHz
22910
Intel Core i5-13505H Intel Core i5-13505H
12C 16T @ 2.60 GHz
22910
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-7900X Intel Core i9-7900X
10C 20T @ 3.30 GHz
188
Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Xeon E3-1280 v6
4C 8T @ 3.90 GHz
187
Intel Xeon E-2176M Intel Xeon E-2176M
6C 12T @ 2.70 GHz
187
Intel Xeon W-2175 Intel Xeon W-2175
14C 28T @ 2.50 GHz
186
AMD Ryzen 3 PRO 4350G AMD Ryzen 3 PRO 4350G
4C 8T @ 3.80 GHz
186
Intel Xeon W-2191B Intel Xeon W-2191B
18C 36T @ 2.30 GHz
186
Intel Xeon W-2170B Intel Xeon W-2170B
14C 28T @ 2.50 GHz
186
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-11900K Intel Core i9-11900K
8C 16T @ 3.50 GHz
2515
Intel Core i9-11900KF Intel Core i9-11900KF
8C 16T @ 3.50 GHz
2515
AMD Ryzen 5 7600X AMD Ryzen 5 7600X
6C 12T @ 4.70 GHz
2510
Intel Xeon W-2175 Intel Xeon W-2175
14C 28T @ 2.50 GHz
2504
Intel Xeon W-2170B Intel Xeon W-2170B
14C 28T @ 2.50 GHz
2504
AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
2477
Intel Core i9-7920X Intel Core i9-7920X
12C 24T @ 2.90 GHz
2438
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon W-2235 Intel Xeon W-2175 Intel Xeon W-2235 vs Intel Xeon W-2175
2. Intel Xeon W-2175 Intel Core i7-9700 Intel Xeon W-2175 vs Intel Core i7-9700
3. Intel Core i7-8700K Intel Xeon W-2175 Intel Core i7-8700K vs Intel Xeon W-2175
4. Intel Xeon W-2175 AMD G-T16R Intel Xeon W-2175 vs AMD G-T16R
5. Intel Xeon Gold 6240R Intel Xeon W-2175 Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon W-2175
6. AMD Ryzen 7 1700X Intel Xeon W-2175 AMD Ryzen 7 1700X vs Intel Xeon W-2175
7. AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon W-2175 AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon W-2175
8. Intel Xeon W-2175 Intel Core i7-6650U Intel Xeon W-2175 vs Intel Core i7-6650U
9. Intel Xeon W-2175 Intel Core i7-10510U Intel Xeon W-2175 vs Intel Core i7-10510U
10. Intel Xeon W-2175 AMD EPYC 7542 Intel Xeon W-2175 vs AMD EPYC 7542
11. Intel Xeon W-2175 Intel Core i7-9700KF Intel Xeon W-2175 vs Intel Core i7-9700KF
12. Intel Xeon W-2175 AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Xeon W-2175 vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
13. AMD A9-9420 Intel Xeon W-2175 AMD A9-9420 vs Intel Xeon W-2175
14. Intel Xeon E3-1220L v3 Intel Xeon W-2175 Intel Xeon E3-1220L v3 vs Intel Xeon W-2175
15. Intel Core i7-6950X Intel Xeon W-2175 Intel Core i7-6950X vs Intel Xeon W-2175
16. AMD Ryzen 3 2200U Intel Xeon W-2175 AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Xeon W-2175
17. Intel Core i7-7800X Intel Xeon W-2175 Intel Core i7-7800X vs Intel Xeon W-2175
18. AMD FX-4100 Intel Xeon W-2175 AMD FX-4100 vs Intel Xeon W-2175
19. Intel Xeon W-2175 AMD Phenom II X4 965 Intel Xeon W-2175 vs AMD Phenom II X4 965
20. Intel Xeon W-2175 Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2175 vs Intel Xeon W-2275
21. Intel Core i5-5350U Intel Xeon W-2175 Intel Core i5-5350U vs Intel Xeon W-2175
22. Intel Xeon W-2175 Intel Celeron J3455 Intel Xeon W-2175 vs Intel Celeron J3455
23. AMD A6-7050B Intel Xeon W-2175 AMD A6-7050B vs Intel Xeon W-2175
24. Intel Core i7-4960X Intel Xeon W-2175 Intel Core i7-4960X vs Intel Xeon W-2175
25. Intel Core i5-6600K Intel Xeon W-2175 Intel Core i5-6600K vs Intel Xeon W-2175


quay lại chỉ mục