Intel Xeon W-2245 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Xeon W-2245 có 8 lõi với 16 luồng và dựa trên 7. Gen của chuỗi Intel Xeon W. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 2066 và được phát hành sau Q4/2019.
Intel Xeon W-2245

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Xeon W-2245
Gia đình: Intel Xeon W
Nhóm CPU: Intel Xeon W-2200/3200
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 7
Tiền nhiệm: Intel Xeon W-2145
Người kế vị: Intel Xeon w5-2445

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 8 / 16
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 8x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.90 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.70 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (8 Lõi): 4.50 GHz

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2933
93.8 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 1024 GB
Các kênh bộ nhớ: 4
ECC: Đúng
PCIe: 3.0 x 48
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 155 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
L2-Cache: --
L3-Cache: 16.50 MB
Ngành kiến trúc: Cascade Lake W

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 2066
Ngày phát hành: Q4/2019
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-2255 Intel Xeon W-2255
10C 20T @ 3.70 GHz
1272
AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 7 3800X
8C 16T @ 3.90 GHz
1271
MediaTek Dimensity 9000 MediaTek Dimensity 9000
8C 8T @ 3.05 GHz
1270
Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2245
8C 16T @ 3.90 GHz
1268
Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon Silver 4309Y
8C 16T @ 2.80 GHz
1268
Intel Xeon Gold 5317 Intel Xeon Gold 5317
12C 24T @ 3.00 GHz
1268
Google Tensor G3 Google Tensor G3
8C 8T @ 2.91 GHz
1267
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 7 5700G
8C 16T @ 3.80 GHz
10097
AMD Ryzen 9 6900HS AMD Ryzen 9 6900HS
8C 16T @ 3.00 GHz
10094
Intel Core i7-11700B Intel Core i7-11700B
8C 16T @ 3.20 GHz
10074
Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2245
8C 16T @ 3.90 GHz
10028
Apple M1 Pro (8-CPU) Apple M1 Pro (8-CPU)
8C 8T @ 0.60 GHz
9996
Intel Xeon E-2378 Intel Xeon E-2378
8C 16T @ 2.60 GHz
9986
AMD Ryzen Z1 Extreme AMD Ryzen Z1 Extreme
8C 16T @ 3.30 GHz
9977
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD Ryzen 5 3500 AMD Ryzen 5 3500
6C 6T @ 3.60 GHz
1626
Intel Core i9-10880H Intel Core i9-10880H
8C 16T @ 2.30 GHz
1624
Intel Xeon W-1250 Intel Xeon W-1250
6C 12T @ 3.30 GHz
1624
Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2245
8C 16T @ 3.90 GHz
1623
Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon Silver 4316
20C 40T @ 2.30 GHz
1621
AMD Ryzen 7 5700U AMD Ryzen 7 5700U
8C 16T @ 1.80 GHz
1620
AMD EPYC 7763 AMD EPYC 7763
64C 128T @ 2.45 GHz
1612
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Ryzen 7 PRO 6850HS AMD Ryzen 7 PRO 6850HS
8C 16T @ 3.20 GHz
9432
Intel Core i7-11700 Intel Core i7-11700
8C 16T @ 2.50 GHz
9387
Intel Core i7-11700F Intel Core i7-11700F
8C 16T @ 2.50 GHz
9387
Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2245
8C 16T @ 3.90 GHz
9368
Intel Core i9-9820X Intel Core i9-9820X
10C 20T @ 3.30 GHz
9361
AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 5600X
6C 12T @ 3.70 GHz
9279
Intel Core i3-14100 Intel Core i3-14100
4C 8T @ 3.50 GHz
9270
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 PRO 5645 AMD Ryzen 5 PRO 5645
6C 12T @ 3.70 GHz
19544
Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon Gold 6244
8C 16T @ 3.60 GHz
19509
Intel Core i5-1250P Intel Core i5-1250P
12C 16T @ 1.70 GHz
19493
Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2245
8C 16T @ 3.90 GHz
19482
AMD Ryzen 9 4900H AMD Ryzen 9 4900H
8C 16T @ 3.30 GHz
19330
AMD Ryzen 5 PRO 6650H AMD Ryzen 5 PRO 6650H
6C 12T @ 3.30 GHz
19325
Intel Xeon W-1270P Intel Xeon W-1270P
8C 16T @ 3.80 GHz
19264
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-10875H Intel Core i7-10875H
8C 16T @ 2.30 GHz
212
Intel Core i9-10980XE Intel Core i9-10980XE
18C 36T @ 3.00 GHz
211
Intel Core i9-8950HK Intel Core i9-8950HK
6C 12T @ 2.90 GHz
211
Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2245
8C 16T @ 3.90 GHz
210
Intel Core i7-10850H Intel Core i7-10850H
6C 12T @ 2.70 GHz
210
Intel Xeon W-2255 Intel Xeon W-2255
10C 20T @ 3.70 GHz
210
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
32C 64T @ 3.50 GHz
209
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6126F Intel Xeon Gold 6126F
12C 24T @ 2.60 GHz
1996
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon Gold 6126T
12C 24T @ 2.60 GHz
1996
Intel Core i9-9820X Intel Core i9-9820X
10C 20T @ 3.30 GHz
1987
Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2245
8C 16T @ 3.90 GHz
1972
AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 5600X
6C 12T @ 3.70 GHz
1970
AMD Ryzen 9 4900H AMD Ryzen 9 4900H
8C 16T @ 3.30 GHz
1937
Intel Core i9-9900 Intel Core i9-9900
8C 16T @ 3.10 GHz
1931
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-9900K Intel Xeon W-2245 Intel Core i9-9900K vs Intel Xeon W-2245
2. Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2145 Intel Xeon W-2245 vs Intel Xeon W-2145
3. Intel Core i9-10900K Intel Xeon W-2245 Intel Core i9-10900K vs Intel Xeon W-2245
4. Intel Core i9-10900X Intel Xeon W-2245 Intel Core i9-10900X vs Intel Xeon W-2245
5. Intel Xeon W-2225 Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2225 vs Intel Xeon W-2245
6. Intel Xeon W-2255 Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2255 vs Intel Xeon W-2245
7. Intel Xeon W-2245 Intel Core i7-10700 Intel Xeon W-2245 vs Intel Core i7-10700
8. Intel Xeon W-2235 Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2235 vs Intel Xeon W-2245
9. Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2123 Intel Xeon W-2245 vs Intel Xeon W-2123
10. Intel Xeon W-2245 AMD Ryzen 9 3900X Intel Xeon W-2245 vs AMD Ryzen 9 3900X
11. Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2135 Intel Xeon W-2245 vs Intel Xeon W-2135
12. Intel Xeon W-2245 AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon W-2245 vs AMD Ryzen 7 3700X
13. Intel Xeon W-2245 Intel Core i9-12900 Intel Xeon W-2245 vs Intel Core i9-12900
14. Intel Core i9-13900K Intel Xeon W-2245 Intel Core i9-13900K vs Intel Xeon W-2245
15. Intel Core i7-9700K Intel Xeon W-2245 Intel Core i7-9700K vs Intel Xeon W-2245
16. Intel Xeon W-2125 Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2125 vs Intel Xeon W-2245
17. Intel Xeon W-2265 Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2265 vs Intel Xeon W-2245
18. Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2245 vs Intel Xeon W-2275
19. Intel Xeon W-2245 Intel Xeon E-2276G Intel Xeon W-2245 vs Intel Xeon E-2276G
20. Intel Xeon w5-2445 Intel Xeon W-2245 Intel Xeon w5-2445 vs Intel Xeon W-2245
21. Intel Xeon Gold 6250L Intel Xeon W-2245 Intel Xeon Gold 6250L vs Intel Xeon W-2245
22. Intel Xeon W-2245 Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon W-2245 vs Intel Xeon E5-2690 v4
23. Intel Xeon Gold 6240L Intel Xeon W-2245 Intel Xeon Gold 6240L vs Intel Xeon W-2245
24. Intel Xeon W-2245 Intel Core i9-11900K Intel Xeon W-2245 vs Intel Core i9-11900K
25. Intel Xeon W-2223 Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2223 vs Intel Xeon W-2245


quay lại chỉ mục