X
So sánh
So sánh CPU
So sánh GPU
Tìm kiếm
bảng xếp hạng
Bộ vi xử lý máy tính để bàn tốt nhất
Bộ xử lý máy tính để bàn AMD tốt nhất
Bộ vi xử lý máy tính để bàn tốt nhất của Intel
Bộ vi xử lý di động tốt nhất
Bộ vi xử lý điện thoại thông minh tốt nhất
CPU chơi game tốt nhất
Đồ họa tích hợp nhanh nhất từ trước đến nay
CPU với giá / tỷ lệ hiệu suất tốt nhất
hiển thị nhiều kết quả hơn
Điểm chuẩn
Cinebench 2024 (Single-Core)
Cinebench 2024 (Multi-Core)
Cinebench R23 (Single-Core)
Cinebench R23 (Multi-Core)
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 6 (Single-Core)
Geekbench 6 (Multi-Core)
Cinebench R20 (Single-Core)
Cinebench R20 (Multi-Core)
3DMark Time Spy (Điểm đồ họa)
AnTuTu 9 Benchmark
Blender 3.1 Benchmark
CPU-Z Benchmark 17 (Single-Core)
CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)
hiển thị nhiều kết quả hơn
CPUs
AMD Athlon
AMD Ryzen 3
AMD Ryzen 5
AMD Ryzen 7
AMD Ryzen 9
AMD Ryzen Threadripper
Apple A series
Apple M series
Intel Celeron
Intel Core i3
Intel Core i5
Intel Core i7
Intel Core i9
Intel Pentium
hiển thị nhiều kết quả hơn
Cộng đồng
vi
عربى
Deutsch
English
Español
Français
हिन्दी
Bahasa Indonesia
Italiano
日本語
한국인
Malaysia
ไทย
Türk
Tiếng Việt
簡體中文
繁体中文
So sánh
Tìm kiếm
Benchmarks
CPUs
bảng xếp hạng
AMD iGPUs
Apple iGPUs
ARM iGPUs
Intel iGPUs
Qualcomm iGPUs
So sánh GPU
عربى
Deutsch
English
Español
Français
हिन्दी
Bahasa Indonesia
Italiano
日本語
한국인
Malaysia
ไทย
Türk
Tiếng Việt
簡體中文
繁体中文
Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)
Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
Kết quả điểm chuẩn
AMD Ryzen Threadripper 2990WX
32C 64T @ 3.00 GHz
55.27
Intel Core i9-12900KS
16C 24T @ 3.40 GHz
49.78
Intel Xeon Platinum 8180
28C 56T @ 2.50 GHz
47.88
Intel Xeon Platinum 8180M
28C 56T @ 2.50 GHz
47.88
Intel Xeon Platinum 8168
24C 48T @ 2.70 GHz
43.99
AMD Ryzen Threadripper 2970WX
24C 48T @ 3.00 GHz
43.88
Intel Xeon Platinum 8176
28C 56T @ 2.10 GHz
42.57
Intel Xeon Platinum 8176F
28C 56T @ 2.10 GHz
42.57
Intel Xeon Platinum 8176M
28C 56T @ 2.10 GHz
42.57
AMD EPYC 7601
32C 64T @ 2.20 GHz
41.21
Intel Xeon Platinum 8164
26C 52T @ 2.00 GHz
40.89
Intel Xeon E5-2699 v4
22C 44T @ 2.20 GHz
39.91
AMD EPYC 7501
32C 64T @ 2.00 GHz
39.63
Intel Xeon Platinum 8170
26C 52T @ 2.10 GHz
39.53
Intel Xeon Platinum 8170M
26C 52T @ 2.10 GHz
39.53
AMD EPYC 7551
32C 64T @ 2.00 GHz
38.89
AMD EPYC 7551P
32C 64T @ 2.00 GHz
38.89
Intel Core i9-7980XE
18C 36T @ 2.60 GHz
37.91
Intel Xeon Platinum 8160
24C 48T @ 2.10 GHz
37.86
Intel Xeon Platinum 8160F
24C 48T @ 2.10 GHz
37.86
Intel Xeon Platinum 8160M
24C 48T @ 2.10 GHz
37.86
Intel Xeon Platinum 8160T
24C 48T @ 2.10 GHz
37.86
Intel Core i5-13500
14C 20T @ 2.50 GHz
37.30
Intel Xeon Gold 6148F
20C 40T @ 2.40 GHz
36.38
Intel Xeon Gold 6148
20C 40T @ 2.40 GHz
36.38
Intel Xeon E5-2698 v4
20C 40T @ 2.20 GHz
36.28
AMD Ryzen Threadripper 2950X
16C 32T @ 3.50 GHz
35.62
AMD Ryzen Threadripper 1950X
16C 32T @ 3.40 GHz
35.39
Intel Xeon Gold 6154
18C 36T @ 3.00 GHz
35.29
Intel Xeon Gold 6150
18C 36T @ 2.70 GHz
35.04
Intel Xeon Gold 6152
22C 44T @ 2.10 GHz
34.70
Intel Core i9-7960X
16C 32T @ 2.80 GHz
34.67
Intel Xeon Gold 6138F
20C 40T @ 2.00 GHz
33.73
Intel Xeon Gold 6138
20C 40T @ 2.00 GHz
33.73
Intel Xeon Gold 6138T
20C 40T @ 2.00 GHz
33.73
AMD EPYC 7451
24C 48T @ 2.30 GHz
33.18
Intel Xeon E5-2697 v4
18C 36T @ 2.30 GHz
32.74
AMD EPYC 7401
24C 48T @ 2.00 GHz
31.96
AMD EPYC 7401P
24C 48T @ 2.00 GHz
31.96
Intel Core i9-7940X
14C 28T @ 3.10 GHz
31.21
hiển thị nhiều kết quả hơn
quay lại chỉ mục