Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
|
|
|
AMD Ryzen Threadripper 3990X 64C 128T @ 2.90 GHz |
10,542
|
|
|
Intel Xeon w9-3495X 56C 112T @ 1.90 GHz |
9,965
|
|
|
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX 32C 64T @ 3.50 GHz |
7,575
|
|
|
AMD Ryzen Threadripper 3970X 32C 64T @ 3.70 GHz |
7,398
|
|
|
AMD Ryzen 9 7950X 16C 32T @ 4.50 GHz |
6,382
|
|
|
Intel Core i9-13900KS 24C 32T @ 3.20 GHz |
6,220
|
|
|
Intel Core i9-13900KF 24C 32T @ 3.00 GHz |
6,141
|
|
|
Intel Core i9-13900K 24C 32T @ 3.00 GHz |
6,141
|
|
|
AMD Ryzen Threadripper 3960X 24C 48T @ 3.80 GHz |
5,933
|
|
|
AMD Ryzen 9 7945HX3D 16C 32T @ 2.30 GHz |
5,602
|
|
|
AMD Ryzen 9 7945HX 16C 32T @ 2.50 GHz |
5,597
|
|
|
Intel Xeon W-3175X 28C 56T @ 3.10 GHz |
5,514
|
|
|
Intel Core i9-13950HX 24C 32T @ 2.20 GHz |
5,309
|
|
|
AMD Ryzen Threadripper 2990WX 32C 64T @ 3.00 GHz |
5,189
|
|
|
AMD Ryzen 9 7900X 12C 24T @ 4.70 GHz |
4,848
|
|
|
AMD Ryzen 9 PRO 7945 12C 24T @ 3.70 GHz |
4,796
|
|
|
AMD Ryzen 9 7900 12C 24T @ 3.70 GHz |
4,796
|
|
|
Intel Core i7-13700KF 16C 24T @ 3.40 GHz |
4,639
|
|
|
Intel Core i7-13700K 16C 24T @ 3.40 GHz |
4,639
|
|
|
AMD Ryzen 9 5950X 16C 32T @ 3.40 GHz |
4,569
|
|
|
Intel Xeon Platinum 8180 28C 56T @ 2.50 GHz |
4,355
|
|
|
Intel Xeon Platinum 8180M 28C 56T @ 2.50 GHz |
4,355
|
|
|
AMD Ryzen Threadripper 2970WX 24C 48T @ 3.00 GHz |
4,324
|
|
|
Intel Core i9-12900KS 16C 24T @ 3.40 GHz |
4,140
|
|
|
Intel Core i9-12900KF 16C 24T @ 3.20 GHz |
4,111
|
|
|
Intel Core i9-12900K 16C 24T @ 3.20 GHz |
4,111
|
|
|
AMD EPYC 7601 32C 64T @ 2.20 GHz |
4,068
|
|
|
Intel Xeon Platinum 8168 24C 48T @ 2.70 GHz |
4,002
|
|
|
AMD EPYC 7501 32C 64T @ 2.00 GHz |
3,912
|
|
|
Intel Core i9-12900F 16C 24T @ 2.40 GHz |
3,911
|
|
|
Intel Core i9-12900 16C 24T @ 2.40 GHz |
3,911
|
|
|
AMD Ryzen 9 3950X 16C 32T @ 3.50 GHz |
3,897
|
|
|
Intel Xeon Platinum 8176 28C 56T @ 2.10 GHz |
3,873
|
|
|
Intel Xeon Platinum 8176F 28C 56T @ 2.10 GHz |
3,873
|
|
|
Intel Xeon Platinum 8176M 28C 56T @ 2.10 GHz |
3,873
|
|
|
AMD EPYC 7551 32C 64T @ 2.00 GHz |
3,838
|
|
|
AMD EPYC 7551P 32C 64T @ 2.00 GHz |
3,838
|
|
|
Intel Core i9-10980XE 18C 36T @ 3.00 GHz |
3,800
|
|
|
Intel Xeon Platinum 8164 26C 52T @ 2.00 GHz |
3,720
|
|
|
AMD Ryzen 9 5900X 12C 24T @ 3.70 GHz |
3,684
|
|