AMD E1-2200 vs Qualcomm Snapdragon 430

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD E1-2200 CPU1 vs CPU2 Qualcomm Snapdragon 430
AMD E1-2200 Qualcomm Snapdragon 430
AMD E Gia đình Qualcomm Snapdragon
AMD E1/E2-2000 Nhóm CPU Qualcomm Snapdragon 430
2 Thế hệ 3
Kabini (Jaguar) Ngành kiến trúc Cortex-A53
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

2 Lõi 8
2 Threads 8
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Đúng Ép xung ? Không
1.05 GHz Tính thường xuyên 1.40 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

AMD Radeon HD 8210 GPU Qualcomm Adreno 505
0.30 GHz Tần số GPU 0.45 GHz
GPU (bộ tăng áp) 0.45 GHz
5 GPU Generation 5
28 nm Công nghệ 28 nm
2 Tối đa màn hình 0
2 Đơn vị thi công
128 Shader 48
2 GB Tối đa Bộ nhớ GPU
11.1 DirectX Version 11

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Giải mã Codec AVC Không
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3L-1333 Kỉ niệm LPDDR3-1600
Tối đa Kỉ niệm 6 GB
1 Các kênh bộ nhớ 2
10.6 GB/s Max. Băng thông 12.8 GB/s
Không ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm
1.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

9 W TDP (PL1) --
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

28 nm Công nghệ 28 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX Phần mở rộng ISA
N/A Ổ cắm N/A
AMD-V Ảo hóa Không có
Đúng AES-NI Không
Q4/2013 Ngày phát hành Q2/2016
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-2200 AMD E1-2200
2C 2T @ 1.05 GHz
0 (0%)
Qualcomm Snapdragon 430 Qualcomm Snapdragon 430
8C 8T @ 1.40 GHz
124 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E1-2200 AMD E1-2200
2C 2T @ 1.05 GHz
0 (0%)
Qualcomm Snapdragon 430 Qualcomm Snapdragon 430
8C 8T @ 1.40 GHz
635 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E1-2200 AMD E1-2200
AMD Radeon HD 8210 @ 0.30 GHz
77 (100%)
Qualcomm Snapdragon 430 Qualcomm Snapdragon 430
Qualcomm Adreno 505 @ 0.45 GHz
22 (28%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E1-2200 AMD E1-2200
2C 2T @ 1.05 GHz
767 (75%)
Qualcomm Snapdragon 430 Qualcomm Snapdragon 430
8C 8T @ 1.40 GHz
1021 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD E1-2200 Qualcomm Snapdragon 430
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Qualcomm Snapdragon 430Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 430 vs Qualcomm Snapdragon 662
2. Intel Core i7-4850HQAMD E1-2200 Intel Core i7-4850HQ vs AMD E1-2200
3. AMD E1-2200Intel Xeon E5-1620 v2 AMD E1-2200 vs Intel Xeon E5-1620 v2
4. Intel Atom N2600AMD E1-2200 Intel Atom N2600 vs AMD E1-2200
5. Intel Xeon E5-2690 v3AMD E1-2200 Intel Xeon E5-2690 v3 vs AMD E1-2200
6. AMD A6-4400MAMD E1-2200 AMD A6-4400M vs AMD E1-2200
7. AMD E1-2200Intel Celeron G530 AMD E1-2200 vs Intel Celeron G530
8. AMD E1-2200Intel Core i5-4460 AMD E1-2200 vs Intel Core i5-4460
9. AMD E1-2200Intel Xeon E7-8893 v2 AMD E1-2200 vs Intel Xeon E7-8893 v2
10. AMD E1-2200AMD Athlon X4 835 AMD E1-2200 vs AMD Athlon X4 835
11. Qualcomm Snapdragon 430Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 430 vs Qualcomm Snapdragon 665
12. AMD E1-2200Intel Xeon E3-1231 v3 AMD E1-2200 vs Intel Xeon E3-1231 v3
13. AMD E1-2200Intel Xeon E7-8891 v2 AMD E1-2200 vs Intel Xeon E7-8891 v2
14. Qualcomm Snapdragon 430Samsung Exynos 7884 Qualcomm Snapdragon 430 vs Samsung Exynos 7884
15. Qualcomm Snapdragon 430Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 430 vs Qualcomm Snapdragon 720G
16. AMD E1-2200Intel Core m3-6Y30 AMD E1-2200 vs Intel Core m3-6Y30
17. Qualcomm Snapdragon 680 4GQualcomm Snapdragon 430 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 430
18. Qualcomm Snapdragon 425Qualcomm Snapdragon 430 Qualcomm Snapdragon 425 vs Qualcomm Snapdragon 430
19. AMD E1-2200AMD Phenom II X3 720 AMD E1-2200 vs AMD Phenom II X3 720
20. AMD G-T48EAMD E1-2200 AMD G-T48E vs AMD E1-2200
21. Intel Atom E3805AMD E1-2200 Intel Atom E3805 vs AMD E1-2200
22. Qualcomm Snapdragon 430Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 430 vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
23. Intel Core i5-4300MAMD E1-2200 Intel Core i5-4300M vs AMD E1-2200
24. Qualcomm Snapdragon 430Apple M1 Qualcomm Snapdragon 430 vs Apple M1
25. Qualcomm Snapdragon 430Qualcomm Snapdragon 8c Qualcomm Snapdragon 430 vs Qualcomm Snapdragon 8c


quay lại chỉ mục