VS
CPU #1

    Chi tiết kỹ thuật

    di chuột qua các biểu tượng để nhận trợ giúp
    Lõi CPU và tần số cơ bản 2x 2.40 GHz tối đa Tốc độ nhanh Không có turbo
    Siêu phân luồng? Đúng Bộ nhân miễn phí, đã mở khóa (ép xung) Không
    Ngày phát hành Q3/2016 Giá thị trường --
    CPU #2

      Chi tiết kỹ thuật

      di chuột qua các biểu tượng để nhận trợ giúp
      Lõi CPU và tần số cơ bản 2x 2.50 GHz tối đa Tốc độ nhanh 3.90 GHz
      Siêu phân luồng? Đúng Bộ nhân miễn phí, đã mở khóa (ép xung) Không
      Ngày phát hành Q4/2020 Giá thị trường 309 $
      CPU #1
      CPU #2
      Bộ xử lý 1
        Bộ xử lý 2
          So sánh cả hai CPU
          Bộ xử lý 1 - thông tin chi tiết
          Bộ xử lý 2 - thông tin chi tiết

          So sánh CPU 2023

          So sánh CPU của chúng tôi với điểm chuẩn không chỉ là một danh sách xếp hạng bộ xử lý đơn giản mà còn giúp bạn so sánh hai bộ vi xử lý với nhau rất dễ dàng. Ngoài các điểm chuẩn của CPU, bạn cũng sẽ tìm thấy tất cả các dữ liệu kỹ thuật quan trọng của bộ vi xử lý tại đây. Chưa bao giờ việc tìm thấy một bộ vi xử lý phù hợp lại dễ dàng đến thế, cho dù là máy tính để bàn, máy tính xách tay hay điện thoại thông minh!

          Điểm chuẩn CPU

          Bên cạnh dữ liệu cpu kỹ thuật, cpu-khỉ có thể hiển thị tốc độ cpu thực cho bạn. Chúng tôi đang sử dụng một loạt phần mềm đo điểm chuẩn yêu thích để nhận ra rằng:

          Nhóm CPU

          Chúng tôi đã phân chia rõ ràng tất cả các bộ xử lý có sẵn trong cơ sở dữ liệu điểm chuẩn của chúng tôi thành các nhóm cho bạn. Ví dụ, tất cả các bộ vi xử lý Intel Core i7 có thể được so sánh trong nháy mắt. Ngoài ra, tất cả các CPU của một thế hệ được chia thành các nhóm con.

          bảng xếp hạng

          Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.

          AMD CPUs


          AMD sản xuất bộ vi xử lý AMD Ryzen 7000 hiện tại với lõi CPU Zen 4 sử dụng quy trình 5 nm hiện đại. Việc sản xuất diễn ra tại nhà sản xuất theo hợp đồng TSMC. Các bộ vi xử lý AMD Ryzen mới dựa trên socket AM5 mới của AMD và vẫn có cấu trúc lõi cổ điển với các lõi CPU có cùng kích thước.

          Các đơn vị đồ họa tích hợp (iGPU) của bộ xử lý di động AMD Rembrandt hiện tại như AMD Radeon RX 680M nhanh hơn khoảng 40% so với các bộ xử lý di động Intel Alder-Lake tương đương dựa trên Đồ họa Intel Iris Xe (96 EU).

          Intel CPUs


          Bộ vi xử lý máy tính để bàn Intel Core i thế hệ thứ 13 mới của Intel. Thế hệ (Raptor Lake) đã có thể tăng hiệu suất CPU đáng kể và chiếm các vị trí TOP trong hầu hết các điểm chuẩn.

          Kể từ cuối năm 2021, Intel đã sử dụng cấu trúc lõi kết hợp cho bộ xử lý máy tính để bàn của mình, trong đó lõi P nhanh hoạt động cùng với lõi E tiết kiệm hơn nhưng cũng chậm hơn trong mạng.

          Nguyên tắc này từ lâu đã được các nhà sản xuất khác như Apple hay Qualcomm sử dụng thành công trong các bộ vi xử lý di động.

          20 lần so sánh CPU gần đây nhất

          1. Intel Pentium G3220 Intel Processor N100 Intel Pentium G3220 vs Intel Processor N10003/10/2023 00:27
          2. Intel Core i7-13700K Intel Core i7-8665U Intel Core i7-13700K vs Intel Core i7-8665U03/10/2023 00:27
          3. Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 695 5G03/10/2023 00:27
          4. Apple M2 AMD Ryzen 7 5800X Apple M2 vs AMD Ryzen 7 5800X03/10/2023 00:27
          5. Intel Core i7-1270P Intel Core i5-1240P Intel Core i7-1270P vs Intel Core i5-1240P03/10/2023 00:27
          6. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-13700K AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-13700K03/10/2023 00:27
          7. Apple A14 Bionic HiSilicon Kirin 910T Apple A14 Bionic vs HiSilicon Kirin 910T03/10/2023 00:27
          8. AMD Athlon II X4 740 AMD Phenom II X4 945 AMD Athlon II X4 740 vs AMD Phenom II X4 94503/10/2023 00:27
          9. AMD Ryzen 7 5825U Intel Core i7-13700K AMD Ryzen 7 5825U vs Intel Core i7-13700K03/10/2023 00:27
          10. AMD Ryzen 5 7640U Intel Core i3-13100 AMD Ryzen 5 7640U vs Intel Core i3-1310003/10/2023 00:27
          11. MediaTek Helio P22T (MT8768T) AMD 3020e MediaTek Helio P22T (MT8768T) vs AMD 3020e03/10/2023 00:27
          12. Intel Celeron N5095 Intel Core i5-7200U Intel Celeron N5095 vs Intel Core i5-7200U03/10/2023 00:27
          13. Intel Core i5-13400 Intel Core i7-13700 Intel Core i5-13400 vs Intel Core i7-1370003/10/2023 00:27
          14. Apple A17 Pro Apple M2 Apple A17 Pro vs Apple M203/10/2023 00:27
          15. MediaTek Helio G88 Qualcomm Snapdragon 660 MediaTek Helio G88 vs Qualcomm Snapdragon 66003/10/2023 00:27
          16. Intel Xeon Gold 6148F Intel Celeron 1007U Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Celeron 1007U03/10/2023 00:27
          17. AMD Ryzen 7 2700 Intel Core i5-11400F AMD Ryzen 7 2700 vs Intel Core i5-11400F03/10/2023 00:27
          18. MediaTek Helio G37 MediaTek Dimensity 700 MediaTek Helio G37 vs MediaTek Dimensity 70003/10/2023 00:27
          19. Intel Core i5-8265U Intel Core i5-12500H Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-12500H03/10/2023 00:27
          20. UNISOC T616 MediaTek Dimensity 6080 UNISOC T616 vs MediaTek Dimensity 608003/10/2023 00:27


          Xu hướng - 20 CPU phổ biến nhất tháng trước

          1. Intel Processor N100 Intel Processor N100
          4C 4T @ 1.80 GHz
          282,945 những cú nhấp chuột
          2. Apple M1 Apple M1
          8C 8T @ 3.20 GHz
          256,792 những cú nhấp chuột
          3. Intel Core i5-1235U Intel Core i5-1235U
          10C 12T @ 1.30 GHz
          224,850 những cú nhấp chuột
          4. Apple M2 Apple M2
          8C 8T @ 3.50 GHz
          224,624 những cú nhấp chuột
          5. Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-1135G7
          4C 8T @ 2.40 GHz
          176,849 những cú nhấp chuột
          6. AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 5600X
          6C 12T @ 3.70 GHz
          174,181 những cú nhấp chuột
          7. AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 5600G
          6C 12T @ 3.90 GHz
          172,914 những cú nhấp chuột
          8. Intel Core i9-13900K Intel Core i9-13900K
          24C 32T @ 3.00 GHz
          170,084 những cú nhấp chuột
          9. AMD Ryzen 7 5700X AMD Ryzen 7 5700X
          8C 16T @ 3.40 GHz
          166,594 những cú nhấp chuột
          10. Intel Core i7-12700H Intel Core i7-12700H
          14C 20T @ 2.30 GHz
          153,007 những cú nhấp chuột
          11. Intel Core i7-13700K Intel Core i7-13700K
          16C 24T @ 3.40 GHz
          150,125 những cú nhấp chuột
          12. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 3600
          6C 12T @ 3.60 GHz
          142,003 những cú nhấp chuột
          13. Intel Core i5-13600K Intel Core i5-13600K
          14C 20T @ 3.50 GHz
          138,704 những cú nhấp chuột
          14. AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 7 5800X
          8C 16T @ 3.80 GHz
          137,842 những cú nhấp chuột
          15. AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 5500U
          6C 12T @ 2.10 GHz
          137,176 những cú nhấp chuột
          16. Apple A17 Pro Apple A17 Pro
          6C 6T @ 3.78 GHz
          134,244 những cú nhấp chuột
          17. AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 7 5800H
          8C 16T @ 3.20 GHz
          133,681 những cú nhấp chuột
          18. Intel Core i7-1255U Intel Core i7-1255U
          10C 12T @ 1.70 GHz
          127,395 những cú nhấp chuột
          19. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
          8C 8T @ 3.20 GHz
          126,775 những cú nhấp chuột
          20. AMD Ryzen 7 7840HS AMD Ryzen 7 7840HS
          8C 16T @ 3.80 GHz
          126,064 những cú nhấp chuột


          TOP 10 so sánh CPU theo lần nhấp

          1. Apple M1 Intel Core i9-9900K Apple M1 vs Intel Core i9-9900K524,469 những cú nhấp chuột
          2. Apple M1 Apple A14 Bionic Apple M1 vs Apple A14 Bionic463,473 những cú nhấp chuột
          3. Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i5-1135G7 vs AMD Ryzen 5 5500U332,151 những cú nhấp chuột
          4. AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen 5 5600X315,420 những cú nhấp chuột
          5. Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7200U Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7200U281,207 những cú nhấp chuột
          6. AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 5 5600X272,030 những cú nhấp chuột
          7. Apple A14 Bionic Apple A12Z Bionic Apple A14 Bionic vs Apple A12Z Bionic269,713 những cú nhấp chuột
          8. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-8265U AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-8265U267,151 những cú nhấp chuột
          9. Apple M1 Intel Core i7-10875H Apple M1 vs Intel Core i7-10875H236,944 những cú nhấp chuột
          10. Apple M1 Intel Core i5-1038NG7 Apple M1 vs Intel Core i5-1038NG7230,903 những cú nhấp chuột


          10 CPU hàng đầu theo kết quả điểm chuẩn

          1. Intel Xeon w9-3495X Intel Xeon w9-3495X
          56C 112T @ 1.90 GHz
          137,995 điểm
          2. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
          64C 128T @ 2.70 GHz
          127,000 điểm
          3. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
          64C 128T @ 2.70 GHz
          120,099 điểm
          4. AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen Threadripper 3990X
          64C 128T @ 2.90 GHz
          119,709 điểm
          5. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
          32C 64T @ 3.60 GHz
          104,408 điểm
          6. AMD EPYC 7702 AMD EPYC 7702
          64C 128T @ 2.00 GHz
          94,205 điểm
          7. AMD EPYC 7763 AMD EPYC 7763
          64C 128T @ 2.45 GHz
          92,692 điểm
          8. AMD EPYC 7702P AMD EPYC 7702P
          64C 128T @ 2.00 GHz
          91,336 điểm
          9. AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen Threadripper 3970X
          32C 64T @ 3.70 GHz
          86,420 điểm
          10. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
          32C 64T @ 3.50 GHz
          84,293 điểm


          10 CPU đắt nhất

          1. Intel Xeon Platinum 8490H Intel Xeon Platinum 8490H
          60C 120T @ 1.90 GHz
          17,000 $
          2. Intel Xeon Platinum 8276L Intel Xeon Platinum 8276L
          28C 56T @ 2.20 GHz
          16,616 $
          3. AMD EPYC 9684X AMD EPYC 9684X
          96C 192T @ 2.55 GHz
          14,756 $
          4. Intel Xeon Platinum 8468H Intel Xeon Platinum 8468H
          48C 96T @ 2.10 GHz
          13,923 $
          5. Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8180
          28C 56T @ 2.50 GHz
          13,000 $
          6. Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Platinum 8180M
          28C 56T @ 2.50 GHz
          13,000 $
          7. Intel Xeon CPU Max 9480 Intel Xeon CPU Max 9480
          56C 112T @ 1.90 GHz
          12,980 $
          8. AMD EPYC 9734 AMD EPYC 9734
          112C 224T @ 2.20 GHz
          11,900 $
          9. AMD EPYC 9754 AMD EPYC 9754
          128C 256T @ 2.25 GHz
          11,900 $
          10. AMD EPYC 9654 AMD EPYC 9654
          96C 192T @ 2.40 GHz
          11,805 $


          10 CPU sắc sảo

          1. Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
          4C 4T @ 1.33 GHz
          17 $
          2. Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
          4C 4T @ 1.44 GHz
          18 $
          3. Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8350
          4C 4T @ 1.44 GHz
          18 $
          4. Intel Atom Z3736F Intel Atom Z3736F
          4C 4T @ 1.33 GHz
          20 $
          5. Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8330
          4C 4T @ 1.44 GHz
          20 $
          6. Intel Atom x5-Z8500 Intel Atom x5-Z8500
          4C 4T @ 1.44 GHz
          23 $
          7. Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x5-Z8550
          4C 4T @ 1.44 GHz
          23 $
          8. AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
          2C 2T @ 1.45 GHz
          26 $
          9. AMD A4-3400 AMD A4-3400
          2C 2T @ 2.70 GHz
          28 $
          10. AMD Athlon II X2 340 AMD Athlon II X2 340
          2C 2T @ 3.20 GHz
          30 $


          10 CPU tiết kiệm năng lượng nhất (theo TDP)

          1. Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom x7-Z8700
          4C 4T @ 1.60 GHz
          2.0 W TDP
          2. Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
          4C 4T @ 1.44 GHz
          2.0 W TDP
          3. Intel Atom x5-Z8500 Intel Atom x5-Z8500
          4C 4T @ 1.44 GHz
          2.0 W TDP
          4. Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x7-Z8750
          4C 4T @ 1.60 GHz
          2.0 W TDP
          5. Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x5-Z8550
          4C 4T @ 1.44 GHz
          2.0 W TDP
          6. Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8350
          4C 4T @ 1.44 GHz
          2.0 W TDP
          7. Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8330
          4C 4T @ 1.44 GHz
          2.0 W TDP
          8. Intel Atom Z550 Intel Atom Z550
          1C 1T @ 2.00 GHz
          2.4 W TDP
          9. Intel Atom E3805 Intel Atom E3805
          2C 2T @ 1.33 GHz
          3.0 W TDP
          10. Intel Atom Z2420 Intel Atom Z2420
          1C 2T @ 1.20 GHz
          3.0 W TDP