VS
CPU #1

    Chi tiết kỹ thuật

    di chuột qua các biểu tượng để nhận trợ giúp
    Lõi CPU và tần số cơ bản 2x 2.00 GHz tối đa Tốc độ nhanh 3.10 GHz
    Siêu phân luồng? Đúng Bộ nhân miễn phí, đã mở khóa (ép xung) Không
    Ngày phát hành Q3/2015 Giá thị trường --
    CPU #2

      Chi tiết kỹ thuật

      di chuột qua các biểu tượng để nhận trợ giúp
      Lõi CPU và tần số cơ bản 2x 3.10 GHz tối đa Tốc độ nhanh Không có turbo
      Siêu phân luồng? Không Bộ nhân miễn phí, đã mở khóa (ép xung) Không
      Ngày phát hành Q2/2014 Giá thị trường 54 $
      CPU #1
      CPU #2
      Bộ xử lý 1
        Bộ xử lý 2
          So sánh cả hai CPU
          Bộ xử lý 1 - thông tin chi tiết
          Bộ xử lý 2 - thông tin chi tiết

          So sánh CPU 2024

          So sánh CPU của chúng tôi với điểm chuẩn không chỉ là một danh sách xếp hạng bộ xử lý đơn giản mà còn giúp bạn so sánh hai bộ vi xử lý với nhau rất dễ dàng. Ngoài các điểm chuẩn của CPU, bạn cũng sẽ tìm thấy tất cả các dữ liệu kỹ thuật quan trọng của bộ vi xử lý tại đây. Chưa bao giờ việc tìm thấy một bộ vi xử lý phù hợp lại dễ dàng đến thế, cho dù là máy tính để bàn, máy tính xách tay hay điện thoại thông minh!

          Điểm chuẩn CPU

          Bên cạnh dữ liệu cpu kỹ thuật, cpu-khỉ có thể hiển thị tốc độ cpu thực cho bạn. Chúng tôi đang sử dụng một loạt phần mềm đo điểm chuẩn yêu thích để nhận ra rằng:

          Nhóm CPU

          Chúng tôi đã phân chia rõ ràng tất cả các bộ xử lý có sẵn trong cơ sở dữ liệu điểm chuẩn của chúng tôi thành các nhóm cho bạn. Ví dụ, tất cả các bộ vi xử lý Intel Core i7 có thể được so sánh trong nháy mắt. Ngoài ra, tất cả các CPU của một thế hệ được chia thành các nhóm con.

          bảng xếp hạng

          Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.

          AMD CPUs


          AMD sản xuất bộ vi xử lý AMD Ryzen 7000 hiện tại với lõi CPU Zen 4 sử dụng quy trình 5 nm hiện đại. Việc sản xuất diễn ra tại nhà sản xuất theo hợp đồng TSMC. Các bộ vi xử lý AMD Ryzen mới dựa trên socket AM5 mới của AMD và vẫn có cấu trúc lõi cổ điển với các lõi CPU có cùng kích thước.

          Các đơn vị đồ họa tích hợp (iGPU) của bộ xử lý di động AMD Rembrandt hiện tại như AMD Radeon RX 680M nhanh hơn khoảng 40% so với các bộ xử lý di động Intel Alder-Lake tương đương dựa trên Đồ họa Intel Iris Xe (96 EU).

          Intel CPUs


          Bộ vi xử lý máy tính để bàn Intel Core i thế hệ thứ 13 mới của Intel. Thế hệ (Raptor Lake) đã có thể tăng hiệu suất CPU đáng kể và chiếm các vị trí TOP trong hầu hết các điểm chuẩn.

          Kể từ cuối năm 2021, Intel đã sử dụng cấu trúc lõi kết hợp cho bộ xử lý máy tính để bàn của mình, trong đó lõi P nhanh hoạt động cùng với lõi E tiết kiệm hơn nhưng cũng chậm hơn trong mạng.

          Nguyên tắc này từ lâu đã được các nhà sản xuất khác như Apple hay Qualcomm sử dụng thành công trong các bộ vi xử lý di động.

          20 lần so sánh CPU gần đây nhất

          1. AMD Athlon Silver 3050U MediaTek MT8165 AMD Athlon Silver 3050U vs MediaTek MT816527/04/2024 08:29
          2. AMD Ryzen Embedded R1102G Intel Atom x6416RE AMD Ryzen Embedded R1102G vs Intel Atom x6416RE27/04/2024 08:29
          3. Intel Celeron N3350 Intel Celeron N4020 Intel Celeron N3350 vs Intel Celeron N402027/04/2024 08:29
          4. Intel Core i5-12450H AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i5-12450H vs AMD Ryzen 7 5800H27/04/2024 08:29
          5. AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 7 4800U AMD Ryzen 5 4600H vs AMD Ryzen 7 4800U27/04/2024 08:29
          6. AMD E2-6110 Intel Celeron N3350 AMD E2-6110 vs Intel Celeron N335027/04/2024 08:29
          7. Intel Core i3-6006U Intel Core i3-5005U Intel Core i3-6006U vs Intel Core i3-5005U27/04/2024 08:29
          8. AMD Ryzen 3 PRO 4350GE AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 3 PRO 4350GE vs AMD Ryzen 3 3200G27/04/2024 08:29
          9. Intel Core i9-9900K Intel Core i7-5960X Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-5960X27/04/2024 08:29
          10. Apple M3 Intel Xeon W-2191B Apple M3 vs Intel Xeon W-2191B27/04/2024 08:29
          11. Intel Core i5-11500H Intel Core i3-13100T Intel Core i5-11500H vs Intel Core i3-13100T27/04/2024 08:29
          12. AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 7 4800H AMD Ryzen 5 4600H vs AMD Ryzen 7 4800H27/04/2024 08:29
          13. Qualcomm Snapdragon 860 MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 860 vs MediaTek Dimensity 120027/04/2024 08:29
          14. AMD Ryzen 7 7730U Intel Core i7-13620H AMD Ryzen 7 7730U vs Intel Core i7-13620H27/04/2024 08:29
          15. Intel Core i5-3320M Intel Core i5-10210U Intel Core i5-3320M vs Intel Core i5-10210U27/04/2024 08:29
          16. Intel Processor N200 Intel Pentium Gold 4415Y Intel Processor N200 vs Intel Pentium Gold 4415Y27/04/2024 08:29
          17. Intel Celeron J1800 Intel Xeon E5-1620 v3 Intel Celeron J1800 vs Intel Xeon E5-1620 v327/04/2024 08:29
          18. AMD Phenom II X4 840 AMD Athlon Gold PRO 4150GE AMD Phenom II X4 840 vs AMD Athlon Gold PRO 4150GE27/04/2024 08:29
          19. AMD Ryzen Embedded V2718 Intel Core i7-3540M AMD Ryzen Embedded V2718 vs Intel Core i7-3540M27/04/2024 08:29
          20. Intel Core 7 processor 150U Intel Core i5-13400 Intel Core 7 processor 150U vs Intel Core i5-1340027/04/2024 08:29


          Xu hướng - 20 CPU phổ biến nhất tháng trước

          1. Intel Processor N100 Intel Processor N100
          4C 4T @ 1.80 GHz
          434,226 những cú nhấp chuột
          2. Apple M1 Apple M1
          8C 8T @ 0.60 GHz
          233,920 những cú nhấp chuột
          3. Apple M3 Apple M3
          8C 8T @ 0.70 GHz
          221,056 những cú nhấp chuột
          4. Intel Core i5-1235U Intel Core i5-1235U
          10C 12T @ 1.30 GHz
          211,164 những cú nhấp chuột
          5. Apple M2 Apple M2
          8C 8T @ 0.66 GHz
          170,183 những cú nhấp chuột
          6. AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 5600G
          6C 12T @ 3.90 GHz
          163,848 những cú nhấp chuột
          7. AMD Ryzen 7 7840HS AMD Ryzen 7 7840HS
          8C 16T @ 3.80 GHz
          161,083 những cú nhấp chuột
          8. Intel Core Ultra 7 155H Intel Core Ultra 7 155H
          16C 22T @ 1.40 GHz
          151,274 những cú nhấp chuột
          9. AMD Ryzen 7 5700X AMD Ryzen 7 5700X
          8C 16T @ 3.40 GHz
          151,087 những cú nhấp chuột
          10. AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 5600X
          6C 12T @ 3.70 GHz
          147,579 những cú nhấp chuột
          11. Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-1135G7
          4C 8T @ 2.40 GHz
          145,579 những cú nhấp chuột
          12. Intel Core i9-14900K Intel Core i9-14900K
          24C 32T @ 3.20 GHz
          145,377 những cú nhấp chuột
          13. Intel Core i7-13700H Intel Core i7-13700H
          14C 20T @ 2.40 GHz
          144,537 những cú nhấp chuột
          14. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 3600
          6C 12T @ 3.60 GHz
          137,411 những cú nhấp chuột
          15. Intel Core i5-1335U Intel Core i5-1335U
          10C 12T @ 1.30 GHz
          136,654 những cú nhấp chuột
          16. AMD Ryzen 7 5700U AMD Ryzen 7 5700U
          8C 16T @ 1.80 GHz
          136,395 những cú nhấp chuột
          17. MediaTek Helio G99 MediaTek Helio G99
          8C 8T @ 2.20 GHz
          132,550 những cú nhấp chuột
          18. Intel Processor N95 Intel Processor N95
          4C 4T @ 2.00 GHz
          129,447 những cú nhấp chuột
          19. AMD Ryzen 7 7800X3D AMD Ryzen 7 7800X3D
          8C 16T @ 4.20 GHz
          128,956 những cú nhấp chuột
          20. Intel Core i5-12400F Intel Core i5-12400F
          6C 12T @ 2.50 GHz
          123,842 những cú nhấp chuột


          TOP 10 so sánh CPU theo lần nhấp

          1. Apple M1 Apple A14 Bionic Apple M1 vs Apple A14 Bionic554,033 những cú nhấp chuột
          2. Apple M1 Intel Core i9-9900K Apple M1 vs Intel Core i9-9900K547,995 những cú nhấp chuột
          3. Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i5-1135G7 vs AMD Ryzen 5 5500U355,632 những cú nhấp chuột
          4. AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen 5 5600X332,935 những cú nhấp chuột
          5. AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 5 5600X305,746 những cú nhấp chuột
          6. Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7200U Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7200U286,079 những cú nhấp chuột
          7. Apple A14 Bionic Apple A12Z Bionic Apple A14 Bionic vs Apple A12Z Bionic280,764 những cú nhấp chuột
          8. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-8265U AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-8265U274,564 những cú nhấp chuột
          9. Apple M2 Apple M1 Apple M2 vs Apple M1270,937 những cú nhấp chuột
          10. Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple M1 Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple M1261,067 những cú nhấp chuột


          10 CPU hàng đầu theo kết quả điểm chuẩn

          1. AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
          96C 192T @ 2.50 GHz
          156,972 điểm
          2. AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen Threadripper 7980X
          64C 128T @ 3.20 GHz
          140,582 điểm
          3. Intel Xeon w9-3495X Intel Xeon w9-3495X
          56C 112T @ 1.90 GHz
          137,995 điểm
          4. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
          64C 128T @ 2.70 GHz
          127,000 điểm
          5. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
          64C 128T @ 2.70 GHz
          120,099 điểm
          6. AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen Threadripper 3990X
          64C 128T @ 2.90 GHz
          119,709 điểm
          7. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
          32C 64T @ 3.60 GHz
          104,408 điểm
          8. AMD Ryzen Threadripper 7970X AMD Ryzen Threadripper 7970X
          32C 64T @ 4.00 GHz
          96,212 điểm
          9. AMD EPYC 7702 AMD EPYC 7702
          64C 128T @ 2.00 GHz
          94,205 điểm
          10. AMD EPYC 7763 AMD EPYC 7763
          64C 128T @ 2.45 GHz
          92,692 điểm


          10 CPU đắt nhất

          1. Intel Xeon Platinum 8490H Intel Xeon Platinum 8490H
          60C 120T @ 1.90 GHz
          17,000 $
          2. Intel Xeon Platinum 8276L Intel Xeon Platinum 8276L
          28C 56T @ 2.20 GHz
          16,616 $
          3. AMD EPYC 9684X AMD EPYC 9684X
          96C 192T @ 2.55 GHz
          14,756 $
          4. Intel Xeon Platinum 8468H Intel Xeon Platinum 8468H
          48C 96T @ 2.10 GHz
          13,923 $
          5. Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8180
          28C 56T @ 2.50 GHz
          13,000 $
          6. Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Platinum 8180M
          28C 56T @ 2.50 GHz
          13,000 $
          7. Intel Xeon CPU Max 9480 Intel Xeon CPU Max 9480
          56C 112T @ 1.90 GHz
          12,980 $
          8. AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
          96C 192T @ 2.50 GHz
          12,490 $
          9. Intel Xeon Platinum 8593Q Intel Xeon Platinum 8593Q
          64C 128T @ 2.20 GHz
          12,400 $
          10. AMD EPYC 9734 AMD EPYC 9734
          112C 224T @ 2.20 GHz
          11,900 $


          10 CPU sắc sảo

          1. Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
          4C 4T @ 1.33 GHz
          17 $
          2. Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
          4C 4T @ 1.44 GHz
          18 $
          3. Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8350
          4C 4T @ 1.44 GHz
          18 $
          4. Intel Atom Z3736F Intel Atom Z3736F
          4C 4T @ 1.33 GHz
          20 $
          5. Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8330
          4C 4T @ 1.44 GHz
          20 $
          6. Intel Atom x5-Z8500 Intel Atom x5-Z8500
          4C 4T @ 1.44 GHz
          23 $
          7. Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x5-Z8550
          4C 4T @ 1.44 GHz
          23 $
          8. AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
          2C 2T @ 1.45 GHz
          26 $
          9. AMD A4-3400 AMD A4-3400
          2C 2T @ 2.70 GHz
          28 $
          10. AMD Athlon II X2 340 AMD Athlon II X2 340
          2C 2T @ 3.20 GHz
          30 $


          10 CPU tiết kiệm năng lượng nhất (theo TDP)

          1. Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom x7-Z8700
          4C 4T @ 1.60 GHz
          2.0 W TDP
          2. Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
          4C 4T @ 1.44 GHz
          2.0 W TDP
          3. Intel Atom x5-Z8500 Intel Atom x5-Z8500
          4C 4T @ 1.44 GHz
          2.0 W TDP
          4. Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x7-Z8750
          4C 4T @ 1.60 GHz
          2.0 W TDP
          5. Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x5-Z8550
          4C 4T @ 1.44 GHz
          2.0 W TDP
          6. Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8350
          4C 4T @ 1.44 GHz
          2.0 W TDP
          7. Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8330
          4C 4T @ 1.44 GHz
          2.0 W TDP
          8. Intel Atom Z550 Intel Atom Z550
          1C 1T @ 2.00 GHz
          2.4 W TDP
          9. Intel Atom E3805 Intel Atom E3805
          2C 2T @ 1.33 GHz
          3.0 W TDP
          10. Intel Atom Z2420 Intel Atom Z2420
          1C 2T @ 1.20 GHz
          3.0 W TDP