Intel Xeon Platinum 8593Q Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Xeon Platinum 8593Q có 64 lõi với 128 luồng và dựa trên 5. Gen của chuỗi Intel Xeon Platinum. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 4677 và được phát hành sau Q4/2023.
Intel Xeon Platinum 8593Q

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Xeon Platinum 8593Q
Gia đình: Intel Xeon Platinum
Nhóm CPU: Intel Xeon Platinum 8500
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 5
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 64 / 128
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 64x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.20 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.90 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (64 Lõi): --

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR5-5600
358.4 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 4096 GB
Các kênh bộ nhớ: 8
ECC: Đúng
PCIe: 5.0 x 80
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 385 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: AMX, SSE4.2, AVX2, AVX-512
L2-Cache: --
L3-Cache: 320.00 MB
Ngành kiến trúc: Emerald Rapids

Công nghệ: 10 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 4677
Ngày phát hành: Q4/2023
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Platinum 8593Q Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Intel Xeon Platinum 8593Q vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
2. AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX Intel Xeon Platinum 8593Q AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX vs Intel Xeon Platinum 8593Q
3. Intel Xeon Platinum 8593Q Intel Core i9-14900KS Intel Xeon Platinum 8593Q vs Intel Core i9-14900KS
4. Intel Xeon Platinum 8593Q Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8593Q vs Intel Xeon Platinum 8180
5. Intel Xeon Platinum 8593Q AMD EPYC 9654P Intel Xeon Platinum 8593Q vs AMD EPYC 9654P
6. Intel Xeon Platinum 8593Q Intel Core i7-10700TE Intel Xeon Platinum 8593Q vs Intel Core i7-10700TE
7. AMD Ryzen 5 8600G Intel Xeon Platinum 8593Q AMD Ryzen 5 8600G vs Intel Xeon Platinum 8593Q
8. Intel Xeon Platinum 8593Q Intel Core i7-14700KF Intel Xeon Platinum 8593Q vs Intel Core i7-14700KF
9. AMD Phenom II X4 965 Intel Xeon Platinum 8593Q AMD Phenom II X4 965 vs Intel Xeon Platinum 8593Q
10. Intel Xeon Platinum 8593Q AMD Ryzen Threadripper 7980X Intel Xeon Platinum 8593Q vs AMD Ryzen Threadripper 7980X
11. Intel Xeon Platinum 8593Q Intel Core i9-13900K Intel Xeon Platinum 8593Q vs Intel Core i9-13900K
12. Apple M2 (8-GPU) Intel Xeon Platinum 8593Q Apple M2 (8-GPU) vs Intel Xeon Platinum 8593Q
13. Intel Xeon Platinum 8593Q Intel Core2 Duo E7600 Intel Xeon Platinum 8593Q vs Intel Core2 Duo E7600
14. AMD EPYC 9865 Intel Xeon Platinum 8593Q AMD EPYC 9865 vs Intel Xeon Platinum 8593Q
15. Intel Xeon Platinum 8593Q AMD Ryzen 7 7800X3D Intel Xeon Platinum 8593Q vs AMD Ryzen 7 7800X3D
16. Intel Xeon Platinum 8593Q Intel Core i7-14700 Intel Xeon Platinum 8593Q vs Intel Core i7-14700
17. Intel Xeon w9-3495X Intel Xeon Platinum 8593Q Intel Xeon w9-3495X vs Intel Xeon Platinum 8593Q
18. Intel Core M-5Y71 Intel Xeon Platinum 8593Q Intel Core M-5Y71 vs Intel Xeon Platinum 8593Q
19. Intel Xeon Platinum 8593Q Intel Core i3-5015U Intel Xeon Platinum 8593Q vs Intel Core i3-5015U
20. Intel Xeon Platinum 8593Q AMD A10-4600M Intel Xeon Platinum 8593Q vs AMD A10-4600M
21. Intel Xeon Platinum 8593Q AMD EPYC 9754 Intel Xeon Platinum 8593Q vs AMD EPYC 9754
22. Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU) Intel Xeon Platinum 8593Q Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU) vs Intel Xeon Platinum 8593Q
23. Intel Xeon Platinum 8593Q Intel Core i7-4650U Intel Xeon Platinum 8593Q vs Intel Core i7-4650U
24. AMD Phenom II X3 720 Intel Xeon Platinum 8593Q AMD Phenom II X3 720 vs Intel Xeon Platinum 8593Q
25. Intel Core i7-8700 Intel Xeon Platinum 8593Q Intel Core i7-8700 vs Intel Xeon Platinum 8593Q


quay lại chỉ mục