AMD Ryzen Threadripper 7980X Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD Ryzen Threadripper 7980X có 64 lõi với 128 luồng và dựa trên 5. Gen của chuỗi AMD Ryzen Threadripper. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm sTR5 và được phát hành sau Q4/2023.
AMD Ryzen Threadripper 7980X

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD Ryzen Threadripper 7980X
Gia đình: AMD Ryzen Threadripper
Nhóm CPU: AMD Ryzen Threadripper 7000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 5
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 64 / 128
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 64x Zen 4

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Đúng
Tính thường xuyên: 3.20 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 5.10 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (64 Lõi): --

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR5-5200
166.4 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 1024 GB
Các kênh bộ nhớ: 4
ECC: Đúng
PCIe: 5.0 x 48
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 350 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 95 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4A, SSE4.2, SSSE3, AVX2, AVX512, FMA3
L2-Cache: 64.00 MB
L3-Cache: 256.00 MB
Ngành kiến trúc: Storm Peak (Zen 4)

Công nghệ: 5 nm
Ảo hóa: AMD-V
Ổ cắm: sTR5
Ngày phát hành: Q4/2023
Một phần số: 100-100001350WOF

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Ảnh chụp màn hình:

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

AMD Ryzen 9 7900 AMD Ryzen 9 7900
12C 24T @ 3.70 GHz
116
Intel Core i5-13600K Intel Core i5-13600K
14C 20T @ 3.50 GHz
116
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
116
AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen Threadripper 7980X
64C 128T @ 3.20 GHz
115
Intel Core i9-13900H Intel Core i9-13900H
14C 20T @ 2.60 GHz
115
Intel Core i9-13900HK Intel Core i9-13900HK
14C 20T @ 2.60 GHz
115
Intel Core i9-13900HX Intel Core i9-13900HX
24C 32T @ 2.20 GHz
115
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen Threadripper 7980X
64C 128T @ 3.20 GHz
5531
AMD EPYC 7773X AMD EPYC 7773X
64C 128T @ 2.20 GHz
3902
AMD Ryzen Threadripper 7970X AMD Ryzen Threadripper 7970X
32C 64T @ 4.00 GHz
3685
AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen Threadripper 3990X
64C 128T @ 2.90 GHz
3302
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
32C 64T @ 3.50 GHz
2504
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
24C 48T @ 3.80 GHz
2284
Intel Core i9-14900KS Intel Core i9-14900KS
24C 32T @ 3.20 GHz
2252
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-12600K Intel Core i5-12600K
10C 16T @ 3.70 GHz
1918
Intel Core i9-12900H Intel Core i9-12900H
14C 20T @ 2.50 GHz
1917
Intel Core i9-12900HX Intel Core i9-12900HX
16C 24T @ 2.30 GHz
1902
AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen Threadripper 7980X
64C 128T @ 3.20 GHz
1897
Apple M3 Pro (11-CPU 14-GPU) Apple M3 Pro (11-CPU 14-GPU)
11C 11T @ 0.70 GHz
1889
Intel Core i5-13500 Intel Core i5-13500
14C 20T @ 2.50 GHz
1884
Intel Core i7-13650HX Intel Core i7-13650HX
14C 20T @ 2.60 GHz
1881
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
96C 192T @ 2.50 GHz
100295
AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen Threadripper 7980X
64C 128T @ 3.20 GHz
98322
Intel Xeon w9-3495X Intel Xeon w9-3495X
56C 112T @ 1.90 GHz
72560
AMD Ryzen Threadripper 7970X AMD Ryzen Threadripper 7970X
32C 64T @ 4.00 GHz
65269
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
64C 128T @ 2.70 GHz
65112
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
64C 128T @ 2.70 GHz
64355
AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen Threadripper 3990X
64C 128T @ 2.90 GHz
64355
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 7600 AMD Ryzen 5 7600
6C 12T @ 3.80 GHz
2049
Intel Core i9-13900E Intel Core i9-13900E
24C 32T @ 1.80 GHz
2048
Intel Core i9-13900T Intel Core i9-13900T
24C 32T @ 1.10 GHz
2046
AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen Threadripper 7980X
64C 128T @ 3.20 GHz
2030
Intel Core i5-14600KF Intel Core i5-14600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
2027
Intel Core i5-14600K Intel Core i5-14600K
14C 20T @ 3.50 GHz
2027
Intel Core i7-14700HX Intel Core i7-14700HX
20C 28T @ 2.10 GHz
2016
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 9654 AMD EPYC 9654
96C 192T @ 2.40 GHz
79486
AMD EPYC 9554 AMD EPYC 9554
64C 128T @ 3.10 GHz
65664
Intel Xeon w9-3495X Intel Xeon w9-3495X
56C 112T @ 1.90 GHz
56911
AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen Threadripper 7980X
64C 128T @ 3.20 GHz
55282
AMD EPYC 7713 AMD EPYC 7713
64C 128T @ 2.00 GHz
47053
AMD EPYC 7773X AMD EPYC 7773X
64C 128T @ 2.20 GHz
45899
Intel Xeon w9-3475X Intel Xeon w9-3475X
36C 72T @ 2.20 GHz
44869
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD Ryzen 7 7700X AMD Ryzen 7 7700X
8C 16T @ 4.50 GHz
2898
Intel Core i7-14700K Intel Core i7-14700K
20C 28T @ 3.40 GHz
2898
Intel Core i7-14700KF Intel Core i7-14700KF
20C 28T @ 3.40 GHz
2898
AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen Threadripper 7980X
64C 128T @ 3.20 GHz
2897
AMD Ryzen 9 7900X3D AMD Ryzen 9 7900X3D
12C 24T @ 4.40 GHz
2896
Intel Core i9-13900 Intel Core i9-13900
24C 32T @ 2.00 GHz
2876
Intel Core i9-13900KF Intel Core i9-13900KF
24C 32T @ 3.00 GHz
2868
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen Threadripper 7980X
64C 128T @ 3.20 GHz
26562
Intel Xeon w9-3495X Intel Xeon w9-3495X
56C 112T @ 1.90 GHz
26114
Intel Xeon w7-2495X Intel Xeon w7-2495X
24C 48T @ 2.50 GHz
25869
AMD Ryzen Threadripper 7970X AMD Ryzen Threadripper 7970X
32C 64T @ 4.00 GHz
25442
AMD Ryzen Threadripper PRO 7985WX AMD Ryzen Threadripper PRO 7985WX
64C 128T @ 3.20 GHz
24780
AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
96C 192T @ 2.50 GHz
24535
Apple M1 Ultra (48-GPU) Apple M1 Ultra (48-GPU)
20C 20T @ 0.60 GHz
23970
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7945HX3D AMD Ryzen 9 7945HX3D
16C 32T @ 2.30 GHz
747
AMD Ryzen 7 7700 AMD Ryzen 7 7700
8C 16T @ 3.80 GHz
744
AMD Ryzen 7 PRO 7745 AMD Ryzen 7 PRO 7745
8C 16T @ 3.80 GHz
744
AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen Threadripper 7980X
64C 128T @ 3.20 GHz
742
Intel Core i5-12600KF Intel Core i5-12600KF
10C 16T @ 3.70 GHz
741
Intel Core i5-12600K Intel Core i5-12600K
10C 16T @ 3.70 GHz
741
Intel Core i9-12900HX Intel Core i9-12900HX
16C 24T @ 2.30 GHz
736
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen Threadripper 7980X
64C 128T @ 3.20 GHz
36982
Intel Xeon w9-3495X Intel Xeon w9-3495X
56C 112T @ 1.90 GHz
27725
AMD Ryzen Threadripper 7970X AMD Ryzen Threadripper 7970X
32C 64T @ 4.00 GHz
25421
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
64C 128T @ 2.70 GHz
25297
AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen Threadripper 3990X
64C 128T @ 2.90 GHz
24763
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
64C 128T @ 2.70 GHz
24463
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
32C 64T @ 3.60 GHz
20892
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất CPU trên mỗi watt (hiệu suất)



AMD Ryzen 7 7840HS AMD Ryzen 7 7840HS
8C 16T @ 3.80 GHz
287
AMD Ryzen 7 PRO 8845HS AMD Ryzen 7 PRO 8845HS
8C 16T @ 3.80 GHz
287
AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7950X3D
16C 32T @ 4.20 GHz
284
AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen Threadripper 7980X
64C 128T @ 3.20 GHz
282
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
10C 10T @ 0.60 GHz
275
Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU) Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU)
10C 10T @ 0.60 GHz
275
Apple M1 Max (32-GPU) Apple M1 Max (32-GPU)
10C 10T @ 0.60 GHz
275
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Threadripper 7980X Intel Core i9-14900K AMD Ryzen Threadripper 7980X vs Intel Core i9-14900K
2. AMD Ryzen Threadripper 7980X Intel Core i9-14900KF AMD Ryzen Threadripper 7980X vs Intel Core i9-14900KF
3. Apple M3 Max (14-CPU 30-GPU) AMD Ryzen Threadripper 7980X Apple M3 Max (14-CPU 30-GPU) vs AMD Ryzen Threadripper 7980X
4. AMD Ryzen Threadripper 7980X Intel Core i9-13900K AMD Ryzen Threadripper 7980X vs Intel Core i9-13900K
5. AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen Threadripper PRO 7985WX AMD Ryzen Threadripper 7980X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 7985WX
6. AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen Threadripper 7980X vs AMD Ryzen 9 7950X
7. AMD Ryzen Threadripper 7980X Intel Xeon w9-3495X AMD Ryzen Threadripper 7980X vs Intel Xeon w9-3495X
8. AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen Threadripper 7980X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
9. AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX vs AMD Ryzen Threadripper 7980X
10. AMD Ryzen Threadripper 7980X Apple M3 AMD Ryzen Threadripper 7980X vs Apple M3
11. Apple M2 Ultra (76-GPU) AMD Ryzen Threadripper 7980X Apple M2 Ultra (76-GPU) vs AMD Ryzen Threadripper 7980X
12. AMD Ryzen Threadripper 7970X AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen Threadripper 7970X vs AMD Ryzen Threadripper 7980X
13. AMD Ryzen Threadripper PRO 7975WX AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen Threadripper PRO 7975WX vs AMD Ryzen Threadripper 7980X
14. Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU) AMD Ryzen Threadripper 7980X Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU) vs AMD Ryzen Threadripper 7980X
15. AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen 7 7800X3D AMD Ryzen Threadripper 7980X vs AMD Ryzen 7 7800X3D
16. AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper 7980X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
17. AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen Threadripper 7980X vs AMD Ryzen 9 5950X
18. Intel Core i9-14900KS AMD Ryzen Threadripper 7980X Intel Core i9-14900KS vs AMD Ryzen Threadripper 7980X
19. AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen 9 7950X3D vs AMD Ryzen Threadripper 7980X
20. AMD EPYC 9654 AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD EPYC 9654 vs AMD Ryzen Threadripper 7980X
21. AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD EPYC 9554 AMD Ryzen Threadripper 7980X vs AMD EPYC 9554
22. AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen Threadripper 3970X vs AMD Ryzen Threadripper 7980X
23. Intel Core i9-7980XE AMD Ryzen Threadripper 7980X Intel Core i9-7980XE vs AMD Ryzen Threadripper 7980X
24. AMD Ryzen 9 7900X AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen 9 7900X vs AMD Ryzen Threadripper 7980X
25. Intel Xeon CPU Max 9480 AMD Ryzen Threadripper 7980X Intel Xeon CPU Max 9480 vs AMD Ryzen Threadripper 7980X


quay lại chỉ mục