AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX có 24 lõi với 48 luồng và dựa trên 4. Gen của chuỗi AMD Ryzen Threadripper PRO. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm WRX8 (sWRX8) và được phát hành sau Q1/2022.
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
Gia đình: AMD Ryzen Threadripper PRO
Nhóm CPU: AMD Ryzen Threadripper PRO 5000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 4
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 24 / 48
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 24x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.80 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.50 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (24 Lõi): 4.00 GHz

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-3200
51.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 2048 GB
Các kênh bộ nhớ: 8
ECC: Đúng
PCIe: 4.0 x 128
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 280 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 95 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3
L2-Cache: 12.00 MB
L3-Cache: 128.00 MB
Ngành kiến trúc: Chagall (Zen 3)

Công nghệ: 7 nm
Ảo hóa: AMD-V, SVM
Ổ cắm: WRX8 (sWRX8)
Ngày phát hành: Q1/2022
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

AMD Ryzen 7 5700X AMD Ryzen 7 5700X
8C 16T @ 3.40 GHz
93
Intel Core i7-11700K Intel Core i7-11700K
8C 16T @ 3.60 GHz
92
Intel Core i7-11700KF Intel Core i7-11700KF
8C 16T @ 3.60 GHz
92
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
24C 48T @ 3.80 GHz
91
Intel Core i7-1355U Intel Core i7-1355U
10C 12T @ 1.70 GHz
91
Intel Core i7-1370P Intel Core i7-1370P
14C 20T @ 1.90 GHz
91
Intel Core i5-11600KF Intel Core i5-11600KF
6C 12T @ 3.90 GHz
91
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

AMD Ryzen Threadripper 7970X AMD Ryzen Threadripper 7970X
32C 64T @ 4.00 GHz
3685
AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen Threadripper 3990X
64C 128T @ 2.90 GHz
3302
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
32C 64T @ 3.50 GHz
2504
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
24C 48T @ 3.80 GHz
2284
Intel Core i9-14900KS Intel Core i9-14900KS
24C 32T @ 3.20 GHz
2252
Intel Core i9-14900KF Intel Core i9-14900KF
24C 32T @ 3.20 GHz
2177
Intel Core i9-14900K Intel Core i9-14900K
24C 32T @ 3.20 GHz
2177
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.




Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
32C 64T @ 3.50 GHz
42986
Intel Core i9-14900KS Intel Core i9-14900KS
24C 32T @ 3.20 GHz
40976
Intel Core i9-13900KS Intel Core i9-13900KS
24C 32T @ 3.20 GHz
40837
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
24C 48T @ 3.80 GHz
40535
Intel Core i9-13900KF Intel Core i9-13900KF
24C 32T @ 3.00 GHz
39652
Intel Core i9-13900K Intel Core i9-13900K
24C 32T @ 3.00 GHz
39652
Intel Core i9-14900KF Intel Core i9-14900KF
24C 32T @ 3.20 GHz
38712
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1260P Intel Core i7-1260P
12C 16T @ 2.10 GHz
1607
Intel Core i7-12700H Intel Core i7-12700H
14C 20T @ 2.30 GHz
1607
Intel Core i7-12700HL Intel Core i7-12700HL
14C 20T @ 2.30 GHz
1607
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
24C 48T @ 3.80 GHz
1604
AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX
12C 24T @ 4.10 GHz
1604
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
16C 32T @ 4.00 GHz
1604
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
64C 128T @ 2.70 GHz
1604
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 Ultra (64-GPU) Apple M1 Ultra (64-GPU)
20C 20T @ 0.60 GHz
24055
Intel Core i9-13900K Intel Core i9-13900K
24C 32T @ 3.00 GHz
23982
Intel Core i9-13900KF Intel Core i9-13900KF
24C 32T @ 3.00 GHz
23982
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
24C 48T @ 3.80 GHz
23928
Intel Xeon W-3175X Intel Xeon W-3175X
28C 56T @ 3.10 GHz
23465
AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7950X3D
16C 32T @ 4.20 GHz
23460
Intel Xeon Gold 6312U Intel Xeon Gold 6312U
24C 48T @ 2.40 GHz
23285
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i7-1195G7 Intel Core i7-1195G7
4C 8T @ 2.90 GHz
2067
AMD EPYC 9554 AMD EPYC 9554
64C 128T @ 3.10 GHz
2064
Intel Core i9-11900T Intel Core i9-11900T
8C 16T @ 1.50 GHz
2055
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
24C 48T @ 3.80 GHz
2054
AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX
12C 24T @ 4.10 GHz
2054
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
16C 32T @ 4.00 GHz
2054
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
64C 128T @ 2.70 GHz
2054
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Ryzen 9 7900X AMD Ryzen 9 7900X
12C 24T @ 4.70 GHz
18875
Intel Core i7-14700 Intel Core i7-14700
20C 28T @ 2.10 GHz
18873
Intel Core i7-14700F Intel Core i7-14700F
20C 28T @ 2.10 GHz
18873
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
24C 48T @ 3.80 GHz
18846
Intel Core i9-13900F Intel Core i9-13900F
24C 32T @ 2.00 GHz
18527
Intel Core i7-14700T Intel Core i7-14700T
20C 28T @ 1.30 GHz
18390
Intel Core i9-14900HX Intel Core i9-14900HX
24C 32T @ 2.20 GHz
18313
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 7 5700G
8C 16T @ 3.80 GHz
588
AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 7 6800H
8C 16T @ 3.20 GHz
587
AMD Ryzen 7 PRO 6850H AMD Ryzen 7 PRO 6850H
8C 16T @ 3.20 GHz
587
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
24C 48T @ 3.80 GHz
585
AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
585
AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX
12C 24T @ 4.10 GHz
585
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
16C 32T @ 4.00 GHz
585
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD EPYC 7702 AMD EPYC 7702
64C 128T @ 2.00 GHz
70617
AMD EPYC 75F3 AMD EPYC 75F3
32C 64T @ 2.95 GHz
68511
AMD EPYC 7543P AMD EPYC 7543P
32C 64T @ 2.80 GHz
67086
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
24C 48T @ 3.80 GHz
66490
AMD EPYC 7742 AMD EPYC 7742
64C 128T @ 2.25 GHz
65631
Intel Core i9-14900KS Intel Core i9-14900KS
24C 32T @ 3.20 GHz
64470
AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7950X3D
16C 32T @ 4.20 GHz
64125
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



V-Ray CPU-Render Benchmark

V-Ray là phần mềm dựng hình 3D của nhà sản xuất Chaos dành cho các nhà thiết kế và nghệ sĩ. Không giống như nhiều công cụ kết xuất khác, V-Ray có khả năng được gọi là kết xuất hỗn hợp, trong đó CPU và GPU hoạt động cùng lúc.

AMD EPYC 7543P AMD EPYC 7543P
32C 64T @ 2.80 GHz
32144
Intel Xeon W-3175X Intel Xeon W-3175X
28C 56T @ 3.10 GHz
31677
Intel Xeon Gold 6230R Intel Xeon Gold 6230R
26C 52T @ 2.10 GHz
31500
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
24C 48T @ 3.80 GHz
30700
AMD EPYC 74F3 AMD EPYC 74F3
24C 48T @ 3.20 GHz
29916
AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 9 7950X
16C 32T @ 4.50 GHz
29745
Intel Core i9-13900KS Intel Core i9-13900KS
24C 32T @ 3.20 GHz
28907
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX Intel Core i9-13900K AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs Intel Core i9-13900K
2. AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs AMD Ryzen 9 7950X
3. AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX Intel Core i9-13900KF AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs Intel Core i9-13900KF
4. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
5. AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
6. AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
7. AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX Intel Core i9-12900K AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs Intel Core i9-12900K
8. AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
9. AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX Intel Xeon w7-2495X AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs Intel Xeon w7-2495X
10. AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
11. Apple M1 Ultra (64-GPU) AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX Apple M1 Ultra (64-GPU) vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
12. AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX Apple M1 Ultra (48-GPU) AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
13. AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX Intel Core i9-14900K AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs Intel Core i9-14900K
14. AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX Intel Xeon w7-3455 AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs Intel Xeon w7-3455
15. AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
16. AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
17. AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen 5 5600 AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs AMD Ryzen 5 5600
18. Intel Xeon w5-3435X AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX Intel Xeon w5-3435X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
19. AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs AMD Ryzen 7 5800X
20. AMD Ryzen 7 7700X AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen 7 7700X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
21. AMD EPYC 9174F AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD EPYC 9174F vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
22. AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX Apple M1 Max (32-GPU) AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs Apple M1 Max (32-GPU)
23. AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
24. AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper 7960X AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs AMD Ryzen Threadripper 7960X
25. AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX Intel Core i9-10980XE AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs Intel Core i9-10980XE


quay lại chỉ mục