AMD Ryzen 9 7950X3D Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD Ryzen 9 7950X3D có 16 lõi với 32 luồng và dựa trên 6. Gen của chuỗi AMD Ryzen 9. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm AM5 (LGA 1718) và được phát hành sau Q1/2023.
AMD Ryzen 9 7950X3D

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD Ryzen 9 7950X3D
Gia đình: AMD Ryzen 9
Nhóm CPU: AMD Ryzen 7000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 6
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 16 / 32
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 16x Zen 4

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 4.20 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 5.70 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (16 Lõi): 5.00 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: AMD Radeon Graphics (Raphael)
Tần số GPU: 0.40 GHz
GPU (bộ tăng áp): 2.20 GHz
Đơn vị thi công: 2
Shader: 128
Tối đa Bộ nhớ GPU: 8 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 9
Direct X: 12
Công nghệ: 5 nm
Ngày phát hành: Q3/2022

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Giải mã
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR5-5200
83.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 128 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Đúng
PCIe: 5.0 x 24
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 120 W
TDP (PL2): 162 W
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 89 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4a, SSE4.1, SSE4.2,FMA3, AVX2, AVX512
L2-Cache: 16.00 MB
L3-Cache: 128.00 MB
Ngành kiến trúc: Raphael (Zen 4)

Công nghệ: 5 nm
Ảo hóa: AMD-V, SVM
Ổ cắm: AM5 (LGA 1718)
Ngày phát hành: Q1/2023
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Ảnh chụp màn hình:

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

AMD Ryzen 9 7900X AMD Ryzen 9 7900X
12C 24T @ 4.70 GHz
122
AMD Ryzen 9 7900X3D AMD Ryzen 9 7900X3D
12C 24T @ 4.40 GHz
122
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
12C 12T @ 0.66 GHz
122
AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7950X3D
16C 32T @ 4.20 GHz
121
Apple M2 Max (30-GPU) Apple M2 Max (30-GPU)
12C 12T @ 0.66 GHz
121
Apple M2 Max (38-GPU) Apple M2 Max (38-GPU)
12C 12T @ 0.66 GHz
121
Intel Core i9-13900F Intel Core i9-13900F
24C 32T @ 2.00 GHz
121
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Intel Core i9-13900K Intel Core i9-13900K
24C 32T @ 3.00 GHz
2144
Intel Core i9-13900KF Intel Core i9-13900KF
24C 32T @ 3.00 GHz
2144
AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 9 7950X
16C 32T @ 4.50 GHz
2142
AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7950X3D
16C 32T @ 4.20 GHz
2108
Intel Core i7-14700KF Intel Core i7-14700KF
20C 28T @ 3.40 GHz
2021
Intel Core i7-14700K Intel Core i7-14700K
20C 28T @ 3.40 GHz
2021
AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Ryzen Threadripper 3960X
24C 48T @ 3.80 GHz
2011
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-12900KS Intel Core i9-12900KS
16C 24T @ 3.40 GHz
2082
AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 9 7950X
16C 32T @ 4.50 GHz
2072
Intel Core i9-13900HX Intel Core i9-13900HX
24C 32T @ 2.20 GHz
2062
AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7950X3D
16C 32T @ 4.20 GHz
2043
AMD Ryzen 9 7900X3D AMD Ryzen 9 7900X3D
12C 24T @ 4.40 GHz
2039
AMD Ryzen 9 7900X AMD Ryzen 9 7900X
12C 24T @ 4.70 GHz
2034
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
2021
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-14900K Intel Core i9-14900K
24C 32T @ 3.20 GHz
38712
Intel Core i9-14900KF Intel Core i9-14900KF
24C 32T @ 3.20 GHz
38712
AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 9 7950X
16C 32T @ 4.50 GHz
38657
AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7950X3D
16C 32T @ 4.20 GHz
38581
AMD EPYC 7502P AMD EPYC 7502P
32C 64T @ 2.50 GHz
36403
AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Ryzen Threadripper 3960X
24C 48T @ 3.80 GHz
34255
Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900F
24C 32T @ 2.00 GHz
33820
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 9 7950X
16C 32T @ 4.50 GHz
2242
AMD Ryzen 9 7900X3D AMD Ryzen 9 7900X3D
12C 24T @ 4.40 GHz
2235
AMD Ryzen 9 7900X AMD Ryzen 9 7900X
12C 24T @ 4.70 GHz
2226
AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7950X3D
16C 32T @ 4.20 GHz
2223
Intel Core i9-13900KS Intel Core i9-13900KS
24C 32T @ 3.20 GHz
2221
AMD Ryzen 9 PRO 7945 AMD Ryzen 9 PRO 7945
12C 24T @ 3.70 GHz
2206
AMD Ryzen 9 7900 AMD Ryzen 9 7900
12C 24T @ 3.70 GHz
2206
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900K Intel Core i9-13900K
24C 32T @ 3.00 GHz
23982
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
24C 48T @ 3.80 GHz
23928
Intel Xeon W-3175X Intel Xeon W-3175X
28C 56T @ 3.10 GHz
23465
AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7950X3D
16C 32T @ 4.20 GHz
23460
Intel Xeon Gold 6312U Intel Xeon Gold 6312U
24C 48T @ 2.40 GHz
23285
AMD EPYC 7453 AMD EPYC 7453
28C 56T @ 2.75 GHz
22896
AMD EPYC 9174F AMD EPYC 9174F
16C 32T @ 4.10 GHz
22864
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i9-14900HX Intel Core i9-14900HX
24C 32T @ 2.20 GHz
2922
AMD Ryzen 9 7900X AMD Ryzen 9 7900X
12C 24T @ 4.70 GHz
2920
Intel Xeon w7-2495X Intel Xeon w7-2495X
24C 48T @ 2.50 GHz
2913
AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7950X3D
16C 32T @ 4.20 GHz
2906
Intel Core i7-14700KF Intel Core i7-14700KF
20C 28T @ 3.40 GHz
2898
Intel Core i7-14700K Intel Core i7-14700K
20C 28T @ 3.40 GHz
2898
AMD Ryzen 7 7700X AMD Ryzen 7 7700X
8C 16T @ 4.50 GHz
2898
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i9-13900 Intel Core i9-13900
24C 32T @ 2.00 GHz
19752
Intel Xeon Gold 6442Y Intel Xeon Gold 6442Y
24C 48T @ 2.00 GHz
19583
AMD Ryzen Threadripper PRO 7975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 7975WX
32C 64T @ 4.00 GHz
19500
AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7950X3D
16C 32T @ 4.20 GHz
19479
Apple M3 Max (14-CPU 30-GPU) Apple M3 Max (14-CPU 30-GPU)
14C 14T @ 0.70 GHz
19404
AMD Ryzen 9 7900X AMD Ryzen 9 7900X
12C 24T @ 4.70 GHz
18875
Intel Core i7-14700F Intel Core i7-14700F
20C 28T @ 2.10 GHz
18873
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A12 Bionic Apple A12 Bionic
Apple A12 @ 1.13 GHz
576
MediaTek Dimensity 820 MediaTek Dimensity 820
ARM Mali-G57 MP5 @ 0.90 GHz
576
Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Adreno 540 @ 0.71 GHz
567
AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7950X3D
AMD Radeon Graphics (Raphael) @ 2.20 GHz
563
AMD Ryzen 5 PRO 7645 AMD Ryzen 5 PRO 7645
AMD Radeon Graphics (Raphael) @ 2.20 GHz
563
AMD Ryzen 7 PRO 7745 AMD Ryzen 7 PRO 7745
AMD Radeon Graphics (Raphael) @ 2.20 GHz
563
AMD Ryzen 9 PRO 7945 AMD Ryzen 9 PRO 7945
AMD Radeon Graphics (Raphael) @ 2.20 GHz
563
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i5-1030G7 Intel Core i5-1030G7
4C 8T @ 0.80 GHz
742
Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-1030NG7
4C 8T @ 1.10 GHz
742
Intel Core i5-1035G7 Intel Core i5-1035G7
4C 8T @ 1.20 GHz
742
AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7950X3D
16C 32T @ 4.20 GHz
722
AMD Ryzen 5 PRO 7645 AMD Ryzen 5 PRO 7645
6C 12T @ 3.80 GHz
722
AMD Ryzen 7 PRO 7745 AMD Ryzen 7 PRO 7745
8C 16T @ 3.80 GHz
722
AMD Ryzen 9 PRO 7945 AMD Ryzen 9 PRO 7945
12C 24T @ 3.70 GHz
722
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
24C 48T @ 3.80 GHz
66490
AMD EPYC 7742 AMD EPYC 7742
64C 128T @ 2.25 GHz
65631
Intel Core i9-14900KS Intel Core i9-14900KS
24C 32T @ 3.20 GHz
64470
AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7950X3D
16C 32T @ 4.20 GHz
64125
AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 9 7950X
16C 32T @ 4.50 GHz
63621
AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen Threadripper 3970X
32C 64T @ 3.70 GHz
63440
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
32C 64T @ 3.50 GHz
62990
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất CPU trên mỗi watt (hiệu suất)



AMD Ryzen 7 7840HS AMD Ryzen 7 7840HS
8C 16T @ 3.80 GHz
287
AMD Ryzen 7 8845HS AMD Ryzen 7 8845HS
8C 16T @ 3.80 GHz
287
AMD Ryzen 7 PRO 8845HS AMD Ryzen 7 PRO 8845HS
8C 16T @ 3.80 GHz
287
AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7950X3D
16C 32T @ 4.20 GHz
284
AMD Ryzen Threadripper 7980X AMD Ryzen Threadripper 7980X
64C 128T @ 3.20 GHz
282
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
10C 10T @ 0.60 GHz
275
Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU) Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU)
10C 10T @ 0.60 GHz
275
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 9 7950X3D vs AMD Ryzen 9 7950X
2. AMD Ryzen 9 7950X3D Intel Core i9-13900K AMD Ryzen 9 7950X3D vs Intel Core i9-13900K
3. AMD Ryzen 9 7950X3D Intel Core i9-14900K AMD Ryzen 9 7950X3D vs Intel Core i9-14900K
4. AMD Ryzen 9 7950X3D Intel Core i9-13900KS AMD Ryzen 9 7950X3D vs Intel Core i9-13900KS
5. AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 7 7800X3D AMD Ryzen 9 7950X3D vs AMD Ryzen 7 7800X3D
6. AMD Ryzen 9 7900X3D AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7900X3D vs AMD Ryzen 9 7950X3D
7. AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 9 7950X3D vs AMD Ryzen 9 5950X
8. Intel Core i9-13900KF AMD Ryzen 9 7950X3D Intel Core i9-13900KF vs AMD Ryzen 9 7950X3D
9. AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 9 7950X3D vs AMD Ryzen 7 5800X3D
10. AMD Ryzen 9 7950X3D Intel Core i7-14700K AMD Ryzen 9 7950X3D vs Intel Core i7-14700K
11. AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7900 AMD Ryzen 9 7950X3D vs AMD Ryzen 9 7900
12. AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX vs AMD Ryzen 9 7950X3D
13. AMD Ryzen 9 7950X3D Intel Core i9-14900KF AMD Ryzen 9 7950X3D vs Intel Core i9-14900KF
14. Apple M2 Ultra (60-GPU) AMD Ryzen 9 7950X3D Apple M2 Ultra (60-GPU) vs AMD Ryzen 9 7950X3D
15. AMD Ryzen 9 7950X3D Intel Core i7-13700K AMD Ryzen 9 7950X3D vs Intel Core i7-13700K
16. AMD Ryzen 7 8700G AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 7 8700G vs AMD Ryzen 9 7950X3D
17. AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen 9 7950X3D vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
18. Apple M3 Max (14-CPU 30-GPU) AMD Ryzen 9 7950X3D Apple M3 Max (14-CPU 30-GPU) vs AMD Ryzen 9 7950X3D
19. AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen 9 7950X3D
20. AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX vs AMD Ryzen 9 7950X3D
21. AMD Ryzen 9 7950X3D Intel Core i9-9900K AMD Ryzen 9 7950X3D vs Intel Core i9-9900K
22. AMD Ryzen 7 7700X AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 7 7700X vs AMD Ryzen 9 7950X3D
23. AMD Ryzen 9 7900X AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7900X vs AMD Ryzen 9 7950X3D
24. AMD Ryzen 9 7950X3D Intel Core i9-12900K AMD Ryzen 9 7950X3D vs Intel Core i9-12900K
25. Apple M2 Max (38-GPU) AMD Ryzen 9 7950X3D Apple M2 Max (38-GPU) vs AMD Ryzen 9 7950X3D


quay lại chỉ mục