AMD EPYC 7453 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD EPYC 7453 có 28 lõi với 56 luồng và dựa trên 3. Gen của chuỗi AMD EPYC. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm SP3 và được phát hành sau Q1/2021.
AMD EPYC 7453

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD EPYC 7453
Gia đình: AMD EPYC
Nhóm CPU: AMD EPYC 7003
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 3
Tiền nhiệm: AMD EPYC 7452
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 28 / 56
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 28x Zen 3

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.75 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.45 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (28 Lõi): 3.25 GHz

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-3200
204.8 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 4096 GB
Các kênh bộ nhớ: 8
ECC: Đúng
PCIe: 4.0 x 128
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 225 W
TDP (PL2): --
TDP up: 240 W
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3
L2-Cache: --
L3-Cache: 64.00 MB
Ngành kiến trúc: Milan (Zen 3)

Công nghệ: 7 nm
Ảo hóa: AMD-V, SVM
Ổ cắm: SP3
Ngày phát hành: Q1/2021
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 3900 AMD Ryzen 9 3900
12C 24T @ 3.10 GHz
1281
Intel Core i9-7980XE Intel Core i9-7980XE
18C 36T @ 2.60 GHz
1281
AMD Ryzen 9 4900U AMD Ryzen 9 4900U
8C 16T @ 2.00 GHz
1279
AMD EPYC 7453 AMD EPYC 7453
28C 56T @ 2.75 GHz
1277
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
64C 128T @ 2.70 GHz
1276
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
32C 64T @ 3.50 GHz
1276
Intel Core i5-9600KF Intel Core i5-9600KF
6C 6T @ 3.70 GHz
1276
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6314U Intel Xeon Gold 6314U
32C 64T @ 2.30 GHz
1288
Intel Core i9-10885H Intel Core i9-10885H
8C 16T @ 2.40 GHz
1287
Intel Core i9-10910 Intel Core i9-10910
10C 20T @ 3.60 GHz
1286
AMD EPYC 7453 AMD EPYC 7453
28C 56T @ 2.75 GHz
1285
Intel Core i7-7820X Intel Core i7-7820X
8C 16T @ 3.60 GHz
1285
Intel Xeon Gold 6348 Intel Xeon Gold 6348
28C 56T @ 2.60 GHz
1283
Intel Xeon W-2265 Intel Xeon W-2265
12C 24T @ 3.50 GHz
1281
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-3175X Intel Xeon W-3175X
28C 56T @ 3.10 GHz
23465
AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7950X3D
16C 32T @ 4.20 GHz
23460
Intel Xeon Gold 6312U Intel Xeon Gold 6312U
24C 48T @ 2.40 GHz
23285
AMD EPYC 7453 AMD EPYC 7453
28C 56T @ 2.75 GHz
22896
AMD EPYC 9174F AMD EPYC 9174F
16C 32T @ 4.10 GHz
22864
Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU) Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU)
16C 16T @ 0.70 GHz
22736
AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen Threadripper 3970X
32C 64T @ 3.70 GHz
22727
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD EPYC 7F72 AMD EPYC 7F72
24C 48T @ 3.20 GHz
1454
Intel Xeon E3-1535M v6 Intel Xeon E3-1535M v6
4C 8T @ 3.10 GHz
1453
Intel Xeon W-2155 Intel Xeon W-2155
10C 20T @ 3.30 GHz
1452
AMD EPYC 7453 AMD EPYC 7453
28C 56T @ 2.75 GHz
1448
Intel Xeon E5-1660 v3 Intel Xeon E5-1660 v3
8C 16T @ 3.00 GHz
1448
Intel Core i9-9900T Intel Core i9-9900T
8C 16T @ 2.10 GHz
1447
Intel Core i3-10100F Intel Core i3-10100F
4C 8T @ 3.60 GHz
1446
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3245
16C 32T @ 3.20 GHz
11698
AMD Ryzen 5 7500F AMD Ryzen 5 7500F
6C 12T @ 3.70 GHz
11655
AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
11646
AMD EPYC 7453 AMD EPYC 7453
28C 56T @ 2.75 GHz
11589
AMD EPYC 7302P AMD EPYC 7302P
16C 32T @ 3.00 GHz
11563
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
12C 24T @ 4.00 GHz
11500
AMD Ryzen 5 PRO 8600G AMD Ryzen 5 PRO 8600G
6C 12T @ 4.35 GHz
11453
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 9 7900X3D AMD Ryzen 9 7900X3D
12C 24T @ 4.40 GHz
51275
Intel Xeon Gold 6314U Intel Xeon Gold 6314U
32C 64T @ 2.30 GHz
51067
AMD EPYC 7413 AMD EPYC 7413
24C 48T @ 2.65 GHz
50221
AMD EPYC 7453 AMD EPYC 7453
28C 56T @ 2.75 GHz
50214
AMD EPYC 7502P AMD EPYC 7502P
32C 64T @ 2.50 GHz
49744
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
16C 32T @ 4.00 GHz
49395
AMD Ryzen 9 PRO 7945 AMD Ryzen 9 PRO 7945
12C 24T @ 3.70 GHz
49250
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD EPYC 7453 AMD EPYC 7443 AMD EPYC 7453 vs AMD EPYC 7443
2. Apple M1 AMD EPYC 7453 Apple M1 vs AMD EPYC 7453
3. AMD EPYC 7763 AMD EPYC 7453 AMD EPYC 7763 vs AMD EPYC 7453
4. AMD EPYC 7453 Intel Xeon Platinum 8360H AMD EPYC 7453 vs Intel Xeon Platinum 8360H
5. AMD EPYC 7453 AMD Ryzen 3 5300G AMD EPYC 7453 vs AMD Ryzen 3 5300G
6. Intel Xeon E5-2680 v3 AMD EPYC 7453 Intel Xeon E5-2680 v3 vs AMD EPYC 7453
7. AMD EPYC 7453 Intel Xeon E5-2650 v3 AMD EPYC 7453 vs Intel Xeon E5-2650 v3
8. AMD Ryzen 5 2600 AMD EPYC 7453 AMD Ryzen 5 2600 vs AMD EPYC 7453
9. AMD EPYC 7453 Intel Core i5-4200H AMD EPYC 7453 vs Intel Core i5-4200H
10. AMD EPYC 7352 AMD EPYC 7453 AMD EPYC 7352 vs AMD EPYC 7453
11. AMD EPYC 7453 AMD A4-4355M AMD EPYC 7453 vs AMD A4-4355M
12. AMD EPYC 7453 Intel Core i7-6920HQ AMD EPYC 7453 vs Intel Core i7-6920HQ
13. AMD EPYC 7453 AMD A4-9120 AMD EPYC 7453 vs AMD A4-9120
14. AMD EPYC 7453 Intel Core i7-8557U AMD EPYC 7453 vs Intel Core i7-8557U
15. AMD EPYC 7453 Intel Xeon W-2223 AMD EPYC 7453 vs Intel Xeon W-2223
16. AMD EPYC 7453 Intel Xeon Gold 5118 AMD EPYC 7453 vs Intel Xeon Gold 5118
17. Intel Core M-5Y71 AMD EPYC 7453 Intel Core M-5Y71 vs AMD EPYC 7453
18. AMD EPYC 7453 Intel Core i7-7700K AMD EPYC 7453 vs Intel Core i7-7700K
19. AMD EPYC 7453 Intel Xeon W-1390P AMD EPYC 7453 vs Intel Xeon W-1390P
20. Intel Core i3-4330TE AMD EPYC 7453 Intel Core i3-4330TE vs AMD EPYC 7453
21. AMD EPYC 7453 Intel Xeon Gold 6242 AMD EPYC 7453 vs Intel Xeon Gold 6242
22. AMD EPYC 7453 AMD Ryzen 3 2200U AMD EPYC 7453 vs AMD Ryzen 3 2200U
23. AMD EPYC 7453 Intel Xeon E5-2697 v4 AMD EPYC 7453 vs Intel Xeon E5-2697 v4
24. AMD Phenom II X4 905e AMD EPYC 7453 AMD Phenom II X4 905e vs AMD EPYC 7453
25. AMD Ryzen Embedded R2544 AMD EPYC 7453 AMD Ryzen Embedded R2544 vs AMD EPYC 7453


quay lại chỉ mục