Intel Xeon W-3245 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Xeon W-3245 có 16 lõi với 32 luồng và dựa trên 7. Gen của chuỗi Intel Xeon W. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 3647 và được phát hành sau Q2/2019.
Intel Xeon W-3245

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Xeon W-3245
Gia đình: Intel Xeon W
Nhóm CPU: Intel Xeon W-2200/3200
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 7
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: Intel Xeon W-3345

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 16 / 32
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 16x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.20 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.60 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (16 Lõi): 4.00 GHz

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2933
140.7 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 1024 GB
Các kênh bộ nhớ: 6
ECC: Đúng
PCIe: 3.0 x 64
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 205 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
L2-Cache: --
L3-Cache: 22.00 MB
Ngành kiến trúc: Cascade Lake W

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 3647
Ngày phát hành: Q2/2019
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD EPYC 7F52 AMD EPYC 7F52
16C 32T @ 3.50 GHz
1166
Intel Xeon E3-1270 v5 Intel Xeon E3-1270 v5
4C 8T @ 3.60 GHz
1165
Intel Xeon Gold 6242R Intel Xeon Gold 6242R
20C 40T @ 3.10 GHz
1165
Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3245
16C 32T @ 3.20 GHz
1164
Intel Xeon E3-1535M v6 Intel Xeon E3-1535M v6
4C 8T @ 3.10 GHz
1163
Intel Xeon Platinum 8276L Intel Xeon Platinum 8276L
28C 56T @ 2.20 GHz
1163
AMD Ryzen 3 PRO 4200G AMD Ryzen 3 PRO 4200G
4C 8T @ 3.80 GHz
1162
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9990XE Intel Core i9-9990XE
14C 28T @ 4.00 GHz
16199
AMD EPYC 7302 AMD EPYC 7302
16C 32T @ 3.00 GHz
16149
Intel Xeon Gold 6246R Intel Xeon Gold 6246R
16C 32T @ 3.40 GHz
16128
Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3245
16C 32T @ 3.20 GHz
16108
Intel Xeon W-3245M Intel Xeon W-3245M
16C 32T @ 3.20 GHz
16096
Intel Xeon Platinum 8270 Intel Xeon Platinum 8270
26C 52T @ 2.70 GHz
15936
Intel Core i5-14600 Intel Core i5-14600
14C 20T @ 2.70 GHz
15872
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i7-8709G Intel Core i7-8709G
4C 8T @ 3.10 GHz
1371
Intel Core i3-10105T Intel Core i3-10105T
4C 8T @ 3.00 GHz
1370
Intel Core i3-10300T Intel Core i3-10300T
4C 8T @ 3.00 GHz
1370
Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3245
16C 32T @ 3.20 GHz
1369
Intel Xeon E3-1575M v5 Intel Xeon E3-1575M v5
4C 8T @ 3.00 GHz
1369
Intel Core i7-1060NG7 Intel Core i7-1060NG7
4C 8T @ 1.20 GHz
1368
Intel Core i7-1060G7 Intel Core i7-1060G7
4C 8T @ 1.00 GHz
1368
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Xeon W-3245M Intel Xeon W-3245M
16C 32T @ 3.20 GHz
11766
Intel Core i9-10940X Intel Core i9-10940X
14C 28T @ 3.30 GHz
11762
Intel Core i9-7980XE Intel Core i9-7980XE
18C 36T @ 2.60 GHz
11708
Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3245
16C 32T @ 3.20 GHz
11698
AMD Ryzen 5 7500F AMD Ryzen 5 7500F
6C 12T @ 3.70 GHz
11655
AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
11646
AMD EPYC 7453 AMD EPYC 7453
28C 56T @ 2.75 GHz
11589
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 5300U AMD Ryzen 3 5300U
4C 8T @ 2.60 GHz
439
AMD Ryzen Threadripper 2920X AMD Ryzen Threadripper 2920X
12C 24T @ 3.50 GHz
439
Intel Core i7-8557U Intel Core i7-8557U
4C 8T @ 1.70 GHz
439
Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3245
16C 32T @ 3.20 GHz
437
AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 3 3100
4C 8T @ 3.60 GHz
437
Intel Xeon W-3245M Intel Xeon W-3245M
16C 32T @ 3.20 GHz
437
Intel Xeon W-3265M Intel Xeon W-3265M
24C 48T @ 2.70 GHz
437
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7980XE Intel Core i9-7980XE
18C 36T @ 2.60 GHz
7671
Intel Core i9-9980XE Intel Core i9-9980XE
18C 36T @ 3.00 GHz
7516
AMD EPYC 7601 AMD EPYC 7601
32C 64T @ 2.20 GHz
7445
Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3245
16C 32T @ 3.20 GHz
7444
Intel Xeon W-3245M Intel Xeon W-3245M
16C 32T @ 3.20 GHz
7444
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
7244
Intel Core i9-12900HX Intel Core i9-12900HX
16C 24T @ 2.30 GHz
7197
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6246R Intel Xeon Gold 6246R
16C 32T @ 3.40 GHz
30472
Intel Core i9-9960X Intel Core i9-9960X
16C 32T @ 3.10 GHz
30355
Intel Core i9-7980XE Intel Core i9-7980XE
18C 36T @ 2.60 GHz
30321
Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3245
16C 32T @ 3.20 GHz
30307
Intel Xeon W-3265 Intel Xeon W-3265
24C 48T @ 2.70 GHz
30128
AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen Threadripper 2970WX
24C 48T @ 3.00 GHz
29970
Intel Core i9-12900TE Intel Core i9-12900TE
16C 24T @ 1.10 GHz
29965
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 5900X Intel Xeon W-3245 AMD Ryzen 9 5900X vs Intel Xeon W-3245
2. Intel Xeon W-3245M Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3245M vs Intel Xeon W-3245
3. Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3235 Intel Xeon W-3245 vs Intel Xeon W-3235
4. Intel Xeon W-3245 AMD Ryzen 9 3950X Intel Xeon W-3245 vs AMD Ryzen 9 3950X
5. AMD Ryzen 9 3900X Intel Xeon W-3245 AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Xeon W-3245
6. Intel Xeon W-2295 Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-2295 vs Intel Xeon W-3245
7. Intel Xeon W-3265M Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3265M vs Intel Xeon W-3245
8. AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon W-3245 AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Xeon W-3245
9. Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3275M Intel Xeon W-3245 vs Intel Xeon W-3275M
10. Intel Xeon W-3265 Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3265 vs Intel Xeon W-3245
11. Intel Xeon W-3245 AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon W-3245 vs AMD Ryzen 7 3700X
12. Intel Xeon W-3245 AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Xeon W-3245 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
13. Intel Core i9-11900K Intel Xeon W-3245 Intel Core i9-11900K vs Intel Xeon W-3245
14. Intel Xeon W-3245 AMD Ryzen 7 2700E Intel Xeon W-3245 vs AMD Ryzen 7 2700E
15. Intel Core i7-3740QM Intel Xeon W-3245 Intel Core i7-3740QM vs Intel Xeon W-3245
16. AMD Ryzen 7 3700U Intel Xeon W-3245 AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Xeon W-3245
17. Intel Xeon W-3245 Intel Core i7-3970X Intel Xeon W-3245 vs Intel Core i7-3970X
18. AMD Ryzen 5 3500U Intel Xeon W-3245 AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Xeon W-3245
19. Intel Core i5-8600 Intel Xeon W-3245 Intel Core i5-8600 vs Intel Xeon W-3245
20. Intel Xeon W-3245 AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon W-3245 vs AMD Ryzen 9 5950X
21. AMD Ryzen 7 2700X Intel Xeon W-3245 AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Xeon W-3245
22. Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3345 Intel Xeon W-3245 vs Intel Xeon W-3345
23. Intel Xeon W-3245 Intel Core i7-8700 Intel Xeon W-3245 vs Intel Core i7-8700
24. Intel Xeon W-3245 Intel Core M-5Y70 Intel Xeon W-3245 vs Intel Core M-5Y70
25. Intel Xeon W-3245 AMD A4-5100 Intel Xeon W-3245 vs AMD A4-5100


quay lại chỉ mục