Intel Core i3-10300T Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i3-10300T có 4 lõi với 8 luồng và dựa trên 10. Gen của chuỗi Intel Core i3. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1200 và được phát hành sau Q2/2020.
Intel Core i3-10300T

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i3-10300T
Gia đình: Intel Core i3
Nhóm CPU: Intel Core i 10000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 10
Tiền nhiệm: Intel Core i3-9300T
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 8
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.00 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.90 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): 3.60 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel UHD Graphics 630
Tần số GPU: 0.35 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.20 GHz
Đơn vị thi công: 24
Shader: 192
Tối đa Bộ nhớ GPU: 64 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 9.5
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q4/2017

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2666
42.7 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 128 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 3.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 35 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: 25 W
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: --
L3-Cache: 8.00 MB
Ngành kiến trúc: Comet Lake S

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 1200
Ngày phát hành: Q2/2020
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4690K Intel Core i5-4690K
4C 4T @ 3.50 GHz
1082
Intel Core i7-8705G Intel Core i7-8705G
4C 8T @ 3.10 GHz
1082
Intel Core i5-8400H Intel Core i5-8400H
4C 8T @ 2.50 GHz
1081
Intel Core i3-10300T Intel Core i3-10300T
4C 8T @ 3.00 GHz
1080
Intel Celeron G6900T Intel Celeron G6900T
2C 2T @ 2.80 GHz
1080
Intel Core i3-10105T Intel Core i3-10105T
4C 8T @ 3.00 GHz
1080
Intel Core i7-6800K Intel Core i7-6800K
6C 12T @ 3.40 GHz
1080
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Xeon E3-1240 v5
4C 8T @ 3.50 GHz
4428
Intel Core i5-1130G7 Intel Core i5-1130G7
4C 8T @ 1.80 GHz
4412
Intel Xeon D-1732TE Intel Xeon D-1732TE
8C 16T @ 1.90 GHz
4412
Intel Core i3-10300T Intel Core i3-10300T
4C 8T @ 3.00 GHz
4408
Intel Xeon E-2224 Intel Xeon E-2224
4C 4T @ 3.40 GHz
4408
Intel Core i5-10200H Intel Core i5-10200H
4C 8T @ 2.40 GHz
4392
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-10400T
6C 12T @ 2.00 GHz
4392
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i7-9800X Intel Core i7-9800X
8C 16T @ 3.80 GHz
1372
AMD EPYC 7542 AMD EPYC 7542
32C 64T @ 2.90 GHz
1371
Intel Core i7-8709G Intel Core i7-8709G
4C 8T @ 3.10 GHz
1371
Intel Core i3-10300T Intel Core i3-10300T
4C 8T @ 3.00 GHz
1370
Intel Core i3-10105T Intel Core i3-10105T
4C 8T @ 3.00 GHz
1370
Intel Xeon E3-1575M v5 Intel Xeon E3-1575M v5
4C 8T @ 3.00 GHz
1369
Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3245
16C 32T @ 3.20 GHz
1369
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Xeon E3-1575M v5 Intel Xeon E3-1575M v5
4C 8T @ 3.00 GHz
4524
Valve Steam Deck (2023 Refresh) Valve Steam Deck (2023 Refresh)
4C 8T @ 2.40 GHz
4510
Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Xeon E5-2620 v3
6C 12T @ 2.40 GHz
4485
Intel Core i3-10300T Intel Core i3-10300T
4C 8T @ 3.00 GHz
4484
Intel Core i3-10105T Intel Core i3-10105T
4C 8T @ 3.00 GHz
4484
Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon E5-2670 v2
10C 20T @ 2.50 GHz
4483
Intel Core i5-8600T Intel Core i5-8600T
6C 6T @ 2.30 GHz
4470
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4790K
4C 8T @ 4.00 GHz
411
Microsoft XBox Series S Microsoft XBox Series S
8C 16T @ 3.00 GHz
410
Intel Core i7-5930K Intel Core i7-5930K
6C 12T @ 3.50 GHz
409
Intel Core i3-10300T Intel Core i3-10300T
4C 8T @ 3.00 GHz
408
Intel Core i5-8600K Intel Core i5-8600K
6C 6T @ 3.60 GHz
406
AMD Ryzen Threadripper 1920X AMD Ryzen Threadripper 1920X
12C 24T @ 3.50 GHz
406
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6700
4C 8T @ 3.40 GHz
406
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6700K Intel Core i7-6700K
4C 8T @ 4.00 GHz
2059
Intel Xeon E5-1650 v2 Intel Xeon E5-1650 v2
6C 12T @ 3.50 GHz
2053
Intel Core i5-11300H Intel Core i5-11300H
4C 8T @ 3.10 GHz
2034
Intel Core i3-10300T Intel Core i3-10300T
4C 8T @ 3.00 GHz
2001
Intel Core i7-3930K Intel Core i7-3930K
6C 12T @ 3.20 GHz
1986
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4790K
4C 8T @ 4.00 GHz
1982
AMD Ryzen 5 PRO 3400G AMD Ryzen 5 PRO 3400G
4C 8T @ 3.70 GHz
1969
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3800 AMD A8-3800
AMD Radeon HD 6550D @ 0.60 GHz
480
Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Adreno 530 @ 0.62 GHz
476
Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 821
Qualcomm Adreno 530 @ 0.62 GHz
476
Intel Core i3-10300T Intel Core i3-10300T
Intel UHD Graphics 630 @ 1.20 GHz
461
Intel Core i9-10880H Intel Core i9-10880H
Intel UHD Graphics 630 @ 1.20 GHz
461
AMD Ryzen Embedded R2312 AMD Ryzen Embedded R2312
AMD Radeon RX Vega 3 (Raven Ridge) @ 1.20 GHz
461
AMD Ryzen 3 5125C AMD Ryzen 3 5125C
AMD Radeon RX Vega 3 (Raven Ridge) @ 1.20 GHz
461
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i3-6157U Intel Core i3-6157U
2C 4T @ 2.40 GHz
493
Intel Core i3-6167U Intel Core i3-6167U
2C 4T @ 2.70 GHz
493
Intel Core i5-L16G7 Intel Core i5-L16G7
5C 5T @ 1.40 GHz
480
Intel Core i3-10300T Intel Core i3-10300T
4C 8T @ 3.00 GHz
478
Intel Core i5-10505 Intel Core i5-10505
6C 12T @ 3.20 GHz
478
Intel Core i3-11340 CPM Intel Core i3-11340 CPM
4C 8T @ 4.00 GHzChưa xác minh
478
Intel Core i9-10910 Intel Core i9-10910
10C 20T @ 3.60 GHz
478
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-10305T Intel Core i3-10305T
4C 8T @ 3.00 GHz
8219
AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 7 3750H
4C 8T @ 2.30 GHz
8216
Intel Core i5-1035G7 Intel Core i5-1035G7
4C 8T @ 1.20 GHz
8211
Intel Core i3-10300T Intel Core i3-10300T
4C 8T @ 3.00 GHz
8209
Intel Xeon E3-1230 v6 Intel Xeon E3-1230 v6
4C 8T @ 3.50 GHz
8207
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-9500T
6C 6T @ 2.20 GHz
8186
Intel Core i7-10810U Intel Core i7-10810U
6C 12T @ 1.10 GHz
8177
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen 7 2700X
8C 16T @ 3.70 GHz
177
Intel Core i7-5960X Intel Core i7-5960X
8C 16T @ 3.00 GHz
177
Intel Xeon E5-1660 v3 Intel Xeon E5-1660 v3
8C 16T @ 3.00 GHz
177
Intel Core i3-10300T Intel Core i3-10300T
4C 8T @ 3.00 GHz
176
Intel Pentium Gold G6600 Intel Pentium Gold G6600
2C 4T @ 4.20 GHz
176
Intel Xeon E3-1535M v6 Intel Xeon E3-1535M v6
4C 8T @ 3.10 GHz
176
AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 5 4500U
6C 6T @ 2.30 GHz
176
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 5 4500U
6C 6T @ 2.30 GHz
894
Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Xeon E5-2620 v3
6C 12T @ 2.40 GHz
894
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-6700K
4C 8T @ 4.00 GHz
888
Intel Core i3-10300T Intel Core i3-10300T
4C 8T @ 3.00 GHz
885
Intel Xeon E3-1245 v6 Intel Xeon E3-1245 v6
4C 8T @ 3.70 GHz
882
Intel Xeon E3-1240 v6 Intel Xeon E3-1240 v6
4C 8T @ 3.70 GHz
882
AMD Ryzen 5 PRO 3400G AMD Ryzen 5 PRO 3400G
4C 8T @ 3.70 GHz
875
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-10300 Intel Core i3-10300T Intel Core i3-10300 vs Intel Core i3-10300T
2. Intel Core i3-10300T Intel Core i3-10100T Intel Core i3-10300T vs Intel Core i3-10100T
3. Intel Core i5-10400T Intel Core i3-10300T Intel Core i5-10400T vs Intel Core i3-10300T
4. AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i3-10300T AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Core i3-10300T
5. Intel Core i3-10100 Intel Core i3-10300T Intel Core i3-10100 vs Intel Core i3-10300T
6. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-10300T AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i3-10300T
7. Intel Xeon Bronze 3104 Intel Core i3-10300T Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Core i3-10300T
8. Intel Core i3-10300T AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i3-10300T vs AMD Ryzen 3 3300X
9. Intel Core i3-10300T Intel Core i3-2310E Intel Core i3-10300T vs Intel Core i3-2310E
10. Intel Xeon E-2278GEL Intel Core i3-10300T Intel Xeon E-2278GEL vs Intel Core i3-10300T
11. Intel Core i3-10300T Intel Core i7-4770 Intel Core i3-10300T vs Intel Core i7-4770
12. Intel Core i3-10105T Intel Core i3-10300T Intel Core i3-10105T vs Intel Core i3-10300T
13. Intel Core i3-10300T Intel Core i5-4690 Intel Core i3-10300T vs Intel Core i5-4690
14. Intel Core i3-10300T Intel Core i5-4278U Intel Core i3-10300T vs Intel Core i5-4278U
15. Intel Core i3-10300T Intel Core i5-9400F Intel Core i3-10300T vs Intel Core i5-9400F
16. Intel Core i3-10300T Intel Core i5-9400 Intel Core i3-10300T vs Intel Core i5-9400
17. Intel Core i3-10300T Intel Core i7-8557U Intel Core i3-10300T vs Intel Core i7-8557U
18. Intel Core m3-8100Y Intel Core i3-10300T Intel Core m3-8100Y vs Intel Core i3-10300T
19. Intel Core i3-10300T Intel Core i5-2500k Intel Core i3-10300T vs Intel Core i5-2500k
20. AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i3-10300T AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i3-10300T
21. Intel Core i3-10300T Intel Core i7-10875H Intel Core i3-10300T vs Intel Core i7-10875H
22. Intel Core i5-7360U Intel Core i3-10300T Intel Core i5-7360U vs Intel Core i3-10300T
23. Intel Core i3-10300T AMD A10-5757M Intel Core i3-10300T vs AMD A10-5757M
24. AMD Ryzen 5 1600 AF Intel Core i3-10300T AMD Ryzen 5 1600 AF vs Intel Core i3-10300T
25. Intel Core i3-10300T Intel Pentium N3530 Intel Core i3-10300T vs Intel Pentium N3530


quay lại chỉ mục