Intel Core i5-10400T Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i5-10400T có 6 lõi với 12 luồng và dựa trên 10. Gen của chuỗi Intel Core i5. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1200 và được phát hành sau Q2/2020.
Intel Core i5-10400T

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i5-10400T
Gia đình: Intel Core i5
Nhóm CPU: Intel Core i 10000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 10
Tiền nhiệm: Intel Core i5-9400T
Người kế vị: Intel Core i5-11400T

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 6 / 12
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 6x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.00 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.60 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (6 Lõi): 3.20 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel UHD Graphics 630
Tần số GPU: 0.35 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.20 GHz
Đơn vị thi công: 24
Shader: 192
Tối đa Bộ nhớ GPU: 64 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 9.5
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q4/2017

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2933
46.9 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 128 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 3.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 35 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: --
L3-Cache: 12.00 MB
Ngành kiến trúc: Comet Lake S

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 1200
Ngày phát hành: Q2/2020
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8100 Intel Core i3-8100
4C 4T @ 3.60 GHz
971
Intel Pentium G4620 Intel Pentium G4620
2C 4T @ 3.70 GHz
971
Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Xeon E5-2697A v4
16C 32T @ 2.60 GHz
971
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-10400T
6C 12T @ 2.00 GHz
968
AMD EPYC 7452 AMD EPYC 7452
32C 64T @ 2.35 GHz
968
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-6600
4C 4T @ 3.30 GHz
966
Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-9500TE
6C 6T @ 2.20 GHz
965
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-1130G7 Intel Core i5-1130G7
4C 8T @ 1.80 GHz
4412
Intel Core i3-10300T Intel Core i3-10300T
4C 8T @ 3.00 GHz
4408
Intel Xeon E-2224 Intel Xeon E-2224
4C 4T @ 3.40 GHz
4408
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-10400T
6C 12T @ 2.00 GHz
4392
Intel Core i5-10200H Intel Core i5-10200H
4C 8T @ 2.40 GHz
4392
Intel Xeon E3-1230 v6 Intel Xeon E3-1230 v6
4C 8T @ 3.50 GHz
4385
Intel Xeon E5-1630 v3 Intel Xeon E5-1630 v3
4C 8T @ 3.70 GHz
4367
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 6144
8C 16T @ 3.50 GHz
1275
AMD EPYC 7302 AMD EPYC 7302
16C 32T @ 3.00 GHz
1274
Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-10510Y
4C 8T @ 1.20 GHz
1273
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-10400T
6C 12T @ 2.00 GHz
1272
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6140
18C 36T @ 2.30 GHz
1272
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-7700
4C 8T @ 3.60 GHz
1272
Intel Xeon E3-1280 v3 Intel Xeon E3-1280 v3
4C 8T @ 3.60 GHz
1272
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Ryzen 3 5300GE AMD Ryzen 3 5300GE
4C 8T @ 3.60 GHz
4706
AMD Ryzen 3 PRO 5350GE AMD Ryzen 3 PRO 5350GE
4C 8T @ 3.60 GHz
4706
Apple A14 Bionic Apple A14 Bionic
6C 6T @ 3.00 GHz
4689
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-10400T
6C 12T @ 2.00 GHz
4687
Intel Core i7-8559U Intel Core i7-8559U
4C 8T @ 2.70 GHz
4682
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4790K
4C 8T @ 4.00 GHz
4674
MediaTek Dimensity 9200+ MediaTek Dimensity 9200+
8C 8T @ 3.35 GHz
4671
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 7 3700U
4C 8T @ 2.30 GHz
367
AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 7 3750H
4C 8T @ 2.30 GHz
367
AMD Ryzen 7 3780U AMD Ryzen 7 3780U
4C 8T @ 2.30 GHz
367
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-10400T
6C 12T @ 2.00 GHz
366
Intel Xeon Platinum 8256 Intel Xeon Platinum 8256
4C 8T @ 3.80 GHz
366
Intel Xeon Platinum 8260 Intel Xeon Platinum 8260
24C 48T @ 2.40 GHz
366
Intel Xeon Platinum 8260M Intel Xeon Platinum 8260M
24C 48T @ 2.40 GHz
366
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9600KF Intel Core i5-9600KF
6C 6T @ 3.70 GHz
2643
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-9600K
6C 6T @ 3.70 GHz
2624
AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 3 3300X
4C 8T @ 3.80 GHz
2588
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-10400T
6C 12T @ 2.00 GHz
2582
AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 5500U
6C 12T @ 2.10 GHz
2573
Intel Core i7-11375H Intel Core i7-11375H
4C 8T @ 3.30 GHz
2564
AMD Ryzen 5 4680U AMD Ryzen 5 4680U
6C 12T @ 2.20 GHz
2554
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3800 AMD A8-3800
AMD Radeon HD 6550D @ 0.60 GHz
480
Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Adreno 530 @ 0.62 GHz
476
Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 821
Qualcomm Adreno 530 @ 0.62 GHz
476
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-10400T
Intel UHD Graphics 630 @ 1.20 GHz
461
Intel Core i9-10880H Intel Core i9-10880H
Intel UHD Graphics 630 @ 1.20 GHz
461
AMD Ryzen Embedded R2312 AMD Ryzen Embedded R2312
AMD Radeon RX Vega 3 (Raven Ridge) @ 1.20 GHz
461
AMD Ryzen 3 5125C AMD Ryzen 3 5125C
AMD Radeon RX Vega 3 (Raven Ridge) @ 1.20 GHz
461
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i3-6157U Intel Core i3-6157U
2C 4T @ 2.40 GHz
493
Intel Core i3-6167U Intel Core i3-6167U
2C 4T @ 2.70 GHz
493
Intel Core i5-L16G7 Intel Core i5-L16G7
5C 5T @ 1.40 GHz
480
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-10400T
6C 12T @ 2.00 GHz
478
Intel Core i5-10505 Intel Core i5-10505
6C 12T @ 3.20 GHz
478
Intel Core i3-11340 CPM Intel Core i3-11340 CPM
4C 8T @ 4.00 GHzChưa xác minh
478
Intel Core i9-10910 Intel Core i9-10910
10C 20T @ 3.60 GHz
478
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4110
8C 16T @ 2.10 GHz
10037
Intel Xeon W-2125 Intel Xeon W-2125
4C 8T @ 4.00 GHz
10031
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-1135G7
4C 8T @ 2.40 GHz
9980
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-10400T
6C 12T @ 2.00 GHz
9964
Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Xeon E5-2628L v3
10C 20T @ 2.00 GHz
9953
Intel Core i5-8600 Intel Core i5-8600
6C 6T @ 3.10 GHz
9950
AMD Ryzen 3 5300U AMD Ryzen 3 5300U
4C 8T @ 2.60 GHz
9923
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core i9-8950HK Intel Core i9-8950HK
6C 12T @ 2.90 GHz
2808
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-8700T
6C 12T @ 2.40 GHz
2804
Intel Core i7-4930K Intel Core i7-4930K
6C 12T @ 3.40 GHz
2792
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-10400T
6C 12T @ 2.00 GHz
2789
Intel Xeon E5-2620 v4 Intel Xeon E5-2620 v4
8C 16T @ 2.10 GHz
2785
AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 3 3300X
4C 8T @ 3.80 GHz
2776
Intel Core i5-8600K Intel Core i5-8600K
6C 6T @ 3.60 GHz
2731
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



V-Ray CPU-Render Benchmark

V-Ray là phần mềm dựng hình 3D của nhà sản xuất Chaos dành cho các nhà thiết kế và nghệ sĩ. Không giống như nhiều công cụ kết xuất khác, V-Ray có khả năng được gọi là kết xuất hỗn hợp, trong đó CPU và GPU hoạt động cùng lúc.

AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 5500U
6C 12T @ 2.10 GHz
4848
Intel Core i7-1255U Intel Core i7-1255U
10C 12T @ 1.70 GHz
4820
Intel Core i7-11370H Intel Core i7-11370H
4C 8T @ 3.30 GHz
4817
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-10400T
6C 12T @ 2.00 GHz
4815
Intel Core i5-9600KF Intel Core i5-9600KF
6C 6T @ 3.70 GHz
4755
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-9600K
6C 6T @ 3.70 GHz
4755
AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 7 4700U
8C 8T @ 2.00 GHz
4720
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6320 Intel Core i3-6320
2C 4T @ 3.90 GHz
160
Intel Core i3-8140U Intel Core i3-8140U
2C 4T @ 2.10 GHz
160
Intel Core i3-8145U Intel Core i3-8145U
2C 4T @ 2.10 GHz
160
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-10400T
6C 12T @ 2.00 GHz
159
Intel Core i5-1030G4 Intel Core i5-1030G4
4C 8T @ 0.70 GHz
159
Intel Core i5-8257U Intel Core i5-8257U
4C 8T @ 1.40 GHz
159
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-9600T
6C 6T @ 2.30 GHz
159
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5930K Intel Core i7-5930K
6C 12T @ 3.50 GHz
1149
Intel Xeon E5-2643 v3 Intel Xeon E5-2643 v3
6C 12T @ 3.40 GHz
1149
Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4110
8C 16T @ 2.10 GHz
1148
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-10400T
6C 12T @ 2.00 GHz
1137
Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E5-2667 v2
8C 16T @ 3.30 GHz
1136
Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Xeon E5-2687W v2
8C 16T @ 3.40 GHz
1132
AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 3 3300X
4C 8T @ 3.80 GHz
1129
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-10400 Intel Core i5-10400T Intel Core i5-10400 vs Intel Core i5-10400T
2. Intel Core i5-10400T Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-10400T vs Intel Core i5-1135G7
3. AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i5-10400T AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i5-10400T
4. Intel Core i5-10500T Intel Core i5-10400T Intel Core i5-10500T vs Intel Core i5-10400T
5. Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-10400T Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-10400T
6. Intel Core i3-10100T Intel Core i5-10400T Intel Core i3-10100T vs Intel Core i5-10400T
7. Intel Core i5-10400T Intel Core i5-10210U Intel Core i5-10400T vs Intel Core i5-10210U
8. Intel Core i7-10700T Intel Core i5-10400T Intel Core i7-10700T vs Intel Core i5-10400T
9. Intel Core i5-10400T Intel Core i5-9400T Intel Core i5-10400T vs Intel Core i5-9400T
10. Intel Core i3-10100 Intel Core i5-10400T Intel Core i3-10100 vs Intel Core i5-10400T
11. Intel Core i5-10400T Intel Core i5-9500T Intel Core i5-10400T vs Intel Core i5-9500T
12. Intel Core i7-9700T Intel Core i5-10400T Intel Core i7-9700T vs Intel Core i5-10400T
13. Intel Core i5-10400T Intel Core i7-1165G7 Intel Core i5-10400T vs Intel Core i7-1165G7
14. Intel Core i5-10400T Intel Core i5-11400T Intel Core i5-10400T vs Intel Core i5-11400T
15. Intel Core i5-10400T AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i5-10400T vs AMD Ryzen 7 4700U
16. Intel Core i5-12400T Intel Core i5-10400T Intel Core i5-12400T vs Intel Core i5-10400T
17. Intel Core i5-10400T AMD Ryzen 3 4300U Intel Core i5-10400T vs AMD Ryzen 3 4300U
18. Intel Core i5-10400T Intel Celeron G5900T Intel Core i5-10400T vs Intel Celeron G5900T
19. Intel Core i5-10400T Intel Core i3-10300T Intel Core i5-10400T vs Intel Core i3-10300T
20. AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i5-10400T AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Core i5-10400T
21. Intel Core i5-10600T Intel Core i5-10400T Intel Core i5-10600T vs Intel Core i5-10400T
22. Intel Xeon E-2224G Intel Core i5-10400T Intel Xeon E-2224G vs Intel Core i5-10400T
23. Intel Core i5-10400T Intel Core i7-10510U Intel Core i5-10400T vs Intel Core i7-10510U
24. Intel Core i7-2630QM Intel Core i5-10400T Intel Core i7-2630QM vs Intel Core i5-10400T
25. Intel Core i7-10750H Intel Core i5-10400T Intel Core i7-10750H vs Intel Core i5-10400T


quay lại chỉ mục