Intel Core i7-10510Y Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i7-10510Y có 4 lõi với 8 luồng và dựa trên 10. Gen của chuỗi Intel Core i7. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1200 và được phát hành sau Q3/2019.
Intel Core i7-10510Y

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i7-10510Y
Gia đình: Intel Core i7
Nhóm CPU: Intel Core i 10000Y
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 10
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 8
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.20 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.50 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): 2.40 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel UHD Graphics (Comet Lake)
Tần số GPU: 0.30 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.15 GHz
Đơn vị thi công: 24
Shader: 192
Tối đa Bộ nhớ GPU: 32 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 9.5
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q3/2019

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR3-2133
DDR3L-1600
34.2 GB/s
25.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 16 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 3.0 x 10
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 7 W
TDP (PL2): --
TDP up: 9 W
TDP down: 4.5 W
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: --
L3-Cache: 8.00 MB
Ngành kiến trúc: Comet Lake Y

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: BGA 1200
Ngày phát hành: Q3/2019
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD EPYC 7502P AMD EPYC 7502P
32C 64T @ 2.50 GHz
1021
AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 5 2400G
4C 8T @ 3.60 GHz
1021
Intel Celeron G3900 Intel Celeron G3900
2C 2T @ 2.80 GHz
1020
Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-10510Y
4C 8T @ 1.20 GHz
1016
Intel Core i3-1110G4 Intel Core i3-1110G4
2C 4T @ 1.10 GHz
1016
Intel Core i5-9400F Intel Core i5-9400F
6C 6T @ 2.90 GHz
1005
Intel Core i5-9400 Intel Core i5-9400
6C 6T @ 2.90 GHz
1005
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-2860QM Intel Core i7-2860QM
4C 8T @ 2.50 GHz
2723
Intel Core i3-1115G4 Intel Core i3-1115G4
2C 4T @ 1.70 GHz
2696
Intel Xeon X3470 Intel Xeon X3470
4C 8T @ 2.93 GHz
2672
Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-10510Y
4C 8T @ 1.20 GHz
2635
Intel Core i5-3470 Intel Core i5-3470
4C 4T @ 3.20 GHz
2603
AMD Ryzen 7 PRO 2700U AMD Ryzen 7 PRO 2700U
4C 8T @ 2.20 GHz
2586
AMD Ryzen 7 2700U AMD Ryzen 7 2700U
4C 8T @ 2.20 GHz
2586
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 5122 Intel Xeon Gold 5122
4C 8T @ 3.60 GHz
1057
Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon Gold 6142
16C 32T @ 2.60 GHz
1057
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6152
22C 44T @ 2.10 GHz
1057
Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-10510Y
4C 8T @ 1.20 GHz
1055
AMD Ryzen 5 7520U AMD Ryzen 5 7520U
4C 8T @ 2.80 GHz
1055
AMD EPYC 7402 AMD EPYC 7402
24C 48T @ 2.80 GHz
1055
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-8400
6C 6T @ 2.80 GHz
1053
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4670T Intel Core i5-4670T
4C 4T @ 2.30 GHz
2427
Intel Core i5-2500 Intel Core i5-2500
4C 4T @ 3.30 GHz
2425
Intel Core i7-965 Intel Core i7-965
4C 8T @ 3.20 GHz
2420
Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-10510Y
4C 8T @ 1.20 GHz
2418
Intel Core i7-2600S Intel Core i7-2600S
4C 8T @ 2.80 GHz
2418
Intel Core i5-2450P Intel Core i5-2450P
4C 4T @ 3.20 GHz
2418
Intel Core i3-1000NG4 Intel Core i3-1000NG4
4C 8T @ 1.10 GHz
2416
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-7920HQ
4C 8T @ 3.10 GHz
1276
Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 6144
8C 16T @ 3.50 GHz
1275
AMD EPYC 7302 AMD EPYC 7302
16C 32T @ 3.00 GHz
1274
Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-10510Y
4C 8T @ 1.20 GHz
1273
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-10400T
6C 12T @ 2.00 GHz
1272
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6140
18C 36T @ 2.30 GHz
1272
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-7700
4C 8T @ 3.60 GHz
1272
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
3010
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4785T
4C 8T @ 2.20 GHz
2979
Intel Core i5-8365UE Intel Core i5-8365UE
4C 8T @ 1.60 GHz
2960
Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-10510Y
4C 8T @ 1.20 GHz
2959
AMD Ryzen 7 PRO 2700U AMD Ryzen 7 PRO 2700U
4C 8T @ 2.20 GHz
2930
AMD Ryzen 7 2700U AMD Ryzen 7 2700U
4C 8T @ 2.20 GHz
2930
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7400T
4C 4T @ 2.40 GHz
2928
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3800 AMD A8-3800
AMD Radeon HD 6550D @ 0.60 GHz
480
Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Adreno 530 @ 0.62 GHz
476
Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 821
Qualcomm Adreno 530 @ 0.62 GHz
476
Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-10510Y
Intel UHD Graphics (Comet Lake) @ 1.15 GHz
461
Intel Core i9-10880H Intel Core i9-10880H
Intel UHD Graphics 630 @ 1.20 GHz
461
AMD Ryzen Embedded R2312 AMD Ryzen Embedded R2312
AMD Radeon RX Vega 3 (Raven Ridge) @ 1.20 GHz
461
AMD Ryzen 3 5125C AMD Ryzen 3 5125C
AMD Radeon RX Vega 3 (Raven Ridge) @ 1.20 GHz
461
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-3610QM Intel Core i7-3610QM
4C 8T @ 2.30 GHz
5114
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-6440HQ
4C 4T @ 2.60 GHz
5106
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7300HQ
4C 4T @ 2.50 GHz
5102
Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-10510Y
4C 8T @ 1.20 GHz
5100
Intel Core i7-4765T Intel Core i7-4765T
4C 8T @ 2.00 GHz
5095
Intel Core i5-5575R Intel Core i5-5575R
4C 4T @ 2.80 GHz
5086
AMD Phenom II X6 1045T AMD Phenom II X6 1045T
6C 6T @ 2.70 GHz
5075
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-10510Y Intel Core i5-10210Y Intel Core i7-10510Y vs Intel Core i5-10210Y
2. AMD A9-9420 Intel Core i7-10510Y AMD A9-9420 vs Intel Core i7-10510Y
3. Intel Core i7-10510U Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-10510U vs Intel Core i7-10510Y
4. Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-10510Y
5. Intel Core i7-10510Y Intel Core i5-9500 Intel Core i7-10510Y vs Intel Core i5-9500
6. Intel Core i7-8500Y Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-8500Y vs Intel Core i7-10510Y
7. Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-8550U Intel Core i7-10510Y vs Intel Core i7-8550U
8. Intel Core m3-8100Y Intel Core i7-10510Y Intel Core m3-8100Y vs Intel Core i7-10510Y
9. Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-9750H Intel Core i7-10510Y vs Intel Core i7-9750H
10. Intel Core i7-10510Y Intel Core i5-8250U Intel Core i7-10510Y vs Intel Core i5-8250U
11. Intel Core i7-1060G7 Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-1060G7 vs Intel Core i7-10510Y
12. Intel Core i5-1035G7 Intel Core i7-10510Y Intel Core i5-1035G7 vs Intel Core i7-10510Y
13. Intel Core i9-9940X Intel Core i7-10510Y Intel Core i9-9940X vs Intel Core i7-10510Y
14. Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-3770 Intel Core i7-10510Y vs Intel Core i7-3770
15. Intel Xeon Silver 4210R Intel Core i7-10510Y Intel Xeon Silver 4210R vs Intel Core i7-10510Y
16. Intel Core i7-10510Y Intel Core i5-9600K Intel Core i7-10510Y vs Intel Core i5-9600K
17. Intel Core i5-8600K Intel Core i7-10510Y Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-10510Y
18. Intel Core i7-10510Y Intel Xeon Gold 5119T Intel Core i7-10510Y vs Intel Xeon Gold 5119T
19. Intel Celeron G4900T Intel Core i7-10510Y Intel Celeron G4900T vs Intel Core i7-10510Y
20. Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-4500U Intel Core i7-10510Y vs Intel Core i7-4500U
21. Intel Core i7-8650U Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-10510Y
22. Intel Celeron N2910 Intel Core i7-10510Y Intel Celeron N2910 vs Intel Core i7-10510Y
23. Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-8750H Intel Core i7-10510Y vs Intel Core i7-8750H
24. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX Intel Core i7-10510Y AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs Intel Core i7-10510Y
25. Intel Core i7-10510Y AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i7-10510Y vs AMD Ryzen 5 3600X


quay lại chỉ mục