Intel Core i5-8365UE Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i5-8365UE có 4 lõi với 8 luồng và dựa trên 8. Gen của chuỗi Intel Core i5. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1528 và được phát hành sau Q2/2019.
Intel Core i5-8365UE

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i5-8365UE
Gia đình: Intel Core i5
Nhóm CPU: Intel Core i 8000U (WL)
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 8
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 8
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.60 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.10 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): 2.60 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel UHD Graphics 620
Tần số GPU: 0.30 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.05 GHz
Đơn vị thi công: 24
Shader: 192
Tối đa Bộ nhớ GPU: 16 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 9.5
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q3/2016

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2400
38.4 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 64 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 3.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 15 W
TDP (PL2): --
TDP up: 25 W
TDP down: 12.5 W
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: --
L3-Cache: 6.00 MB
Ngành kiến trúc: Whiskey Lake U

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: BGA 1528
Ngày phát hành: Q2/2019
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4690 Intel Core i5-4690
4C 4T @ 3.50 GHz
917
Intel Core i5-6585R Intel Core i5-6585R
4C 4T @ 2.80 GHz
915
Intel Core i7-5850HQ Intel Core i7-5850HQ
4C 8T @ 2.70 GHz
915
Intel Core i5-8365UE Intel Core i5-8365UE
4C 8T @ 1.60 GHz
914
Intel Core i7-6700TE Intel Core i7-6700TE
4C 8T @ 2.40 GHz
914
Intel Core i7-4770S Intel Core i7-4770S
4C 8T @ 3.10 GHz
914
Intel Xeon Silver 4216 Intel Xeon Silver 4216
16C 32T @ 2.10 GHz
914
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4700HQ
4C 8T @ 2.40 GHz
2735
Apple A12 Bionic Apple A12 Bionic
6C 6T @ 2.49 GHz
2731
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4460
4C 4T @ 3.20 GHz
2722
Intel Core i5-8365UE Intel Core i5-8365UE
4C 8T @ 1.60 GHz
2721
Intel Core i5-7500T Intel Core i5-7500T
4C 4T @ 2.70 GHz
2718
Intel Core i3-9100HL Intel Core i3-9100HL
4C 4T @ 1.60 GHz
2712
Intel Core i7-2960XM Intel Core i7-2960XM
4C 8T @ 2.70 GHz
2710
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i7-6850K Intel Core i7-6850K
6C 12T @ 3.60 GHz
1302
AMD EPYC 7402 AMD EPYC 7402
24C 48T @ 2.80 GHz
1299
Intel Core i3-7350K Intel Core i3-7350K
2C 4T @ 4.20 GHz
1298
Intel Core i5-8365UE Intel Core i5-8365UE
4C 8T @ 1.60 GHz
1296
Valve Steam Deck (2023 Refresh) Valve Steam Deck (2023 Refresh)
4C 8T @ 2.40 GHz
1296
Intel Core i3-8300 Intel Core i3-8300
4C 4T @ 3.70 GHz
1296
Intel Core i5-8400H Intel Core i5-8400H
4C 8T @ 2.50 GHz
1296
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Xeon D-1527 Intel Xeon D-1527
4C 8T @ 2.20 GHz
3011
Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
3010
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4785T
4C 8T @ 2.20 GHz
2979
Intel Core i5-8365UE Intel Core i5-8365UE
4C 8T @ 1.60 GHz
2960
Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-10510Y
4C 8T @ 1.20 GHz
2959
AMD Ryzen 7 PRO 2700U AMD Ryzen 7 PRO 2700U
4C 8T @ 2.20 GHz
2930
AMD Ryzen 7 2700U AMD Ryzen 7 2700U
4C 8T @ 2.20 GHz
2930
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7300 Intel Core i3-7300
2C 4T @ 4.00 GHz
419
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8750H
6C 12T @ 2.20 GHz
419
Intel Xeon W-3175X Intel Xeon W-3175X
28C 56T @ 3.10 GHz
417
Intel Core i5-8365UE Intel Core i5-8365UE
4C 8T @ 1.60 GHz
415
Intel Pentium Gold G6400 Intel Pentium Gold G6400
2C 4T @ 4.00 GHz
415
Intel Core i5-10600T Intel Core i5-10600T
6C 12T @ 2.40 GHz
415
Intel Xeon W-3225 Intel Xeon W-3225
8C 16T @ 3.70 GHz
415
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8365U Intel Core i5-8365U
4C 8T @ 1.60 GHz
1400
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-3770K
4C 8T @ 3.50 GHz
1391
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
4C 4T @ 3.10 GHz
1389
Intel Core i5-8365UE Intel Core i5-8365UE
4C 8T @ 1.60 GHz
1380
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-4750HQ
4C 8T @ 2.00 GHz
1369
AMD Ryzen 3 1300X AMD Ryzen 3 1300X
4C 4T @ 3.40 GHz
1357
AMD Ryzen 5 PRO 2500U AMD Ryzen 5 PRO 2500U
4C 8T @ 2.00 GHz
1352
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5700HQ
Intel HD Graphics 5600 @ 1.05 GHz
403
Intel Pentium G4500 Intel Pentium G4500
Intel HD Graphics 530 @ 1.05 GHz
403
Intel Pentium G4520 Intel Pentium G4520
Intel HD Graphics 530 @ 1.05 GHz
403
Intel Core i5-8365UE Intel Core i5-8365UE
Intel UHD Graphics 620 @ 1.05 GHz
403
Intel Core i5-10200H Intel Core i5-10200H
Intel UHD Graphics 630 @ 1.05 GHz
403
Intel Core i5-10500H Intel Core i5-10500H
Intel UHD Graphics 630 @ 1.05 GHz
403
Intel Core i3-9100TE Intel Core i3-9100TE
Intel UHD Graphics 630 @ 1.05 GHz
403
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Bronze 3106 Intel Xeon Bronze 3106
8C 8T @ 1.70 GHz
5766
Intel Xeon E3-1220 v5 Intel Xeon E3-1220 v5
4C 4T @ 3.00 GHz
5758
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i7-4720HQ
4C 8T @ 2.60 GHz
5755
Intel Core i5-8365UE Intel Core i5-8365UE
4C 8T @ 1.60 GHz
5744
Intel Xeon W-2104 Intel Xeon W-2104
4C 4T @ 3.20 GHz
5739
Intel Core i7-3740QM Intel Core i7-3740QM
4C 8T @ 2.70 GHz
5739
AMD Ryzen 3 PRO 2300U AMD Ryzen 3 PRO 2300U
4C 4T @ 2.00 GHz
5730
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-8365UE Intel Core i5-8365U Intel Core i5-8365UE vs Intel Core i5-8365U
2. Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-8365UE Intel Core i5-9500TE vs Intel Core i5-8365UE
3. Intel Core i5-8365UE Intel Core i5-6300U Intel Core i5-8365UE vs Intel Core i5-6300U
4. Intel Core i5-8365UE Intel Pentium Gold 7505 Intel Core i5-8365UE vs Intel Pentium Gold 7505
5. Intel Xeon W-3275 Intel Core i5-8365UE Intel Xeon W-3275 vs Intel Core i5-8365UE
6. Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-8365UE Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-8365UE
7. Intel Core i3-8145U Intel Core i5-8365UE Intel Core i3-8145U vs Intel Core i5-8365UE
8. Intel Pentium G4600 Intel Core i5-8365UE Intel Pentium G4600 vs Intel Core i5-8365UE
9. Intel Core i3-7101TE Intel Core i5-8365UE Intel Core i3-7101TE vs Intel Core i5-8365UE
10. AMD Ryzen 9 3900 Intel Core i5-8365UE AMD Ryzen 9 3900 vs Intel Core i5-8365UE
11. Intel Core i5-8365UE Intel Core i7-4770TE Intel Core i5-8365UE vs Intel Core i7-4770TE
12. Intel Core i5-8300H Intel Core i5-8365UE Intel Core i5-8300H vs Intel Core i5-8365UE
13. Intel Core i5-8365UE AMD FX-4300 Intel Core i5-8365UE vs AMD FX-4300
14. AMD A8-3520M Intel Core i5-8365UE AMD A8-3520M vs Intel Core i5-8365UE
15. AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-8365UE AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-8365UE
16. Intel Core i7-7700K Intel Core i5-8365UE Intel Core i7-7700K vs Intel Core i5-8365UE
17. AMD Ryzen 7 PRO 2700U Intel Core i5-8365UE AMD Ryzen 7 PRO 2700U vs Intel Core i5-8365UE
18. Intel Core i5-8365UE AMD A8-4500M Intel Core i5-8365UE vs AMD A8-4500M
19. Intel Core i5-8365UE Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Core i5-8365UE vs Intel Xeon E3-1240 v5
20. Intel Core i7-7820HQ Intel Core i5-8365UE Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i5-8365UE
21. Intel Core i5-8365UE Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Core i5-8365UE vs Intel Xeon E5-2698 v4
22. Intel Core i5-8365UE Intel Core i7-8559U Intel Core i5-8365UE vs Intel Core i7-8559U
23. AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i5-8365UE AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i5-8365UE
24. Intel Celeron 2970M Intel Core i5-8365UE Intel Celeron 2970M vs Intel Core i5-8365UE
25. Intel Xeon Gold 6252 Intel Core i5-8365UE Intel Xeon Gold 6252 vs Intel Core i5-8365UE


quay lại chỉ mục