Intel Pentium G4520 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Pentium G4520 có 2 lõi với 2 luồng và dựa trên 6. Gen của chuỗi Intel Pentium. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1151 và được phát hành sau Q3/2015.
Intel Pentium G4520

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Pentium G4520
Gia đình: Intel Pentium
Nhóm CPU: Intel Pentium G4000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 6
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 2
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.60 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 530
Tần số GPU: 0.35 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.05 GHz
Đơn vị thi công: 24
Shader: 192
Tối đa Bộ nhớ GPU: 32 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 9
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q3/2015

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2133
34.1 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 64 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Đúng
PCIe: 3.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 51 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2
L2-Cache: --
L3-Cache: 3.00 MB
Ngành kiến trúc: Skylake S

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 1151
Ngày phát hành: Q3/2015
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8365U Intel Core i5-8365U
4C 8T @ 1.60 GHz
922
Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Xeon E5-2690 v3
12C 24T @ 2.60 GHz
922
Intel Xeon W-2104 Intel Xeon W-2104
4C 4T @ 3.20 GHz
922
Intel Pentium G4520 Intel Pentium G4520
2C 2T @ 3.60 GHz
921
Intel Core i3-7300T Intel Core i3-7300T
2C 4T @ 3.50 GHz
921
Intel Xeon E5-1660 v2 Intel Xeon E5-1660 v2
6C 12T @ 3.70 GHz
921
Intel Core i5-7267U Intel Core i5-7267U
2C 4T @ 3.10 GHz
920
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium Gold G5400T Intel Pentium Gold G5400T
2C 4T @ 3.10 GHz
1762
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4310M
2C 4T @ 2.70 GHz
1761
Intel Core i5-6267U Intel Core i5-6267U
2C 4T @ 2.90 GHz
1760
Intel Pentium G4520 Intel Pentium G4520
2C 2T @ 3.60 GHz
1757
Intel Pentium D1517 Intel Pentium D1517
4C 8T @ 1.60 GHz
1755
Intel Core i5-L16G7 Intel Core i5-L16G7
5C 5T @ 1.40 GHz
1754
Intel Core i5-4200H Intel Core i5-4200H
2C 4T @ 2.80 GHz
1752
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Xeon E5-1680 v2 Intel Xeon E5-1680 v2
8C 16T @ 3.00 GHz
804
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4260U
2C 4T @ 1.40 GHz
799
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-8210Y
2C 4T @ 1.60 GHz
796
Intel Pentium G4520 Intel Pentium G4520
2C 2T @ 3.60 GHz
795
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4210U
2C 4T @ 1.70 GHz
795
Intel Core i3-4110M Intel Core i3-4110M
2C 4T @ 2.60 GHz
794
Intel Core i3-5157U Intel Core i3-5157U
2C 4T @ 2.50 GHz
793
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Pentium N6211 Intel Pentium N6211
4C 4T @ 1.20 GHz
1362
Intel Pentium N6415 Intel Pentium N6415
4C 4T @ 1.20 GHz
1362
Intel Core i3-6006U Intel Core i3-6006U
2C 4T @ 2.00 GHz
1361
Intel Pentium G4520 Intel Pentium G4520
2C 2T @ 3.60 GHz
1360
Intel Pentium G3450 Intel Pentium G3450
2C 2T @ 3.40 GHz
1360
MediaTek Helio G80 MediaTek Helio G80
8C 8T @ 2.00 GHz
1350
AMD Ryzen Embedded R1600 AMD Ryzen Embedded R1600
2C 4T @ 2.60 GHz
1345
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5700HQ
Intel HD Graphics 5600 @ 1.05 GHz
403
Intel Pentium G4500 Intel Pentium G4500
Intel HD Graphics 530 @ 1.05 GHz
403
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Xeon E3-1535M v5
Intel HD Graphics P530 @ 1.05 GHz
403
Intel Pentium G4520 Intel Pentium G4520
Intel HD Graphics 530 @ 1.05 GHz
403
Intel Core i5-10200H Intel Core i5-10200H
Intel UHD Graphics 630 @ 1.05 GHz
403
Intel Core i5-10500H Intel Core i5-10500H
Intel UHD Graphics 630 @ 1.05 GHz
403
Intel Core i3-9100TE Intel Core i3-9100TE
Intel UHD Graphics 630 @ 1.05 GHz
403
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-6600K AMD A8-6600K
4C 4T @ 3.90 GHz
2959
Intel Core i5-3470T Intel Core i5-3470T
2C 4T @ 2.90 GHz
2954
Intel Core i3-10100Y Intel Core i3-10100Y
2C 4T @ 1.30 GHz
2953
Intel Pentium G4520 Intel Pentium G4520
2C 2T @ 3.60 GHz
2952
AMD Ryzen Embedded R1600 AMD Ryzen Embedded R1600
2C 4T @ 2.60 GHz
2944
Intel Core i5-2500T Intel Core i5-2500T
4C 4T @ 2.30 GHz
2941
AMD Athlon II X4 760K AMD Athlon II X4 760K
4C 4T @ 3.80 GHz
2941
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5775R Intel Core i7-5775R
4C 8T @ 3.30 GHz
154
Intel Core i7-6700T Intel Core i7-6700T
4C 8T @ 2.80 GHz
154
Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Xeon E5-2687W v2
8C 16T @ 3.40 GHz
154
Intel Pentium G4520 Intel Pentium G4520
2C 2T @ 3.60 GHz
153
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-4980HQ
4C 8T @ 2.80 GHz
153
Intel Core i3-8109U Intel Core i3-8109U
2C 4T @ 3.00 GHz
153
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-7360U
2C 4T @ 2.30 GHz
153
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3380M Intel Core i5-3380M
2C 4T @ 2.90 GHz
277
AMD Athlon II X4 750K AMD Athlon II X4 750K
4C 4T @ 3.40 GHz
276
AMD FX-9830P AMD FX-9830P
4C 4T @ 3.00 GHz
276
Intel Pentium G4520 Intel Pentium G4520
2C 2T @ 3.60 GHz
274
AMD Athlon II X4 640 AMD Athlon II X4 640
4C 4T @ 3.00 GHz
274
Intel Core i5-7Y57 Intel Core i5-7Y57
2C 4T @ 1.20 GHz
273
Intel Core i5-4278U Intel Core i5-4278U
2C 4T @ 2.60 GHz
272
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 5119T Intel Xeon Gold 5119T
14C 28T @ 1.90 GHz
3570
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-4900MQ
4C 8T @ 2.80 GHz
3560
Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Xeon E3-1231 v3
4C 8T @ 3.40 GHz
3554
Intel Pentium G4520 Intel Pentium G4520
2C 2T @ 3.60 GHz
3546
Intel Core i7-3930K Intel Core i7-3930K
6C 12T @ 3.20 GHz
3542
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-4710HQ
4C 8T @ 2.50 GHz
3538
Intel Xeon E5-2620 v4 Intel Xeon E5-2620 v4
8C 16T @ 2.10 GHz
3531
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4330M Intel Core i5-4330M
2C 4T @ 2.80 GHz
6304
Intel Pentium G4560T Intel Pentium G4560T
2C 4T @ 2.90 GHz
6296
Intel Core i7-4558U Intel Core i7-4558U
2C 4T @ 2.80 GHz
6273
Intel Pentium G4520 Intel Pentium G4520
2C 2T @ 3.60 GHz
6268
Intel Core i7-4600U Intel Core i7-4600U
2C 4T @ 2.10 GHz
6240
Intel Core i3-6167U Intel Core i3-6167U
2C 4T @ 2.70 GHz
6236
AMD A10-7850K AMD A10-7850K
4C 4T @ 3.70 GHz
6188
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4940MX
4C 8T @ 3.10 GHz
1.74
Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-5950HQ
4C 8T @ 2.90 GHz
1.74
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-6820HQ
4C 8T @ 2.70 GHz
1.74
Intel Pentium G4520 Intel Pentium G4520
2C 2T @ 3.60 GHz
1.74
AMD Ryzen 5 PRO 2400G AMD Ryzen 5 PRO 2400G
4C 8T @ 3.60 GHz
1.73
Intel Core i5-8400T Intel Core i5-8400T
6C 6T @ 1.70 GHz
1.73
AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 5 2400G
4C 8T @ 3.60 GHz
1.73
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-6790K AMD A10-6790K
4C 4T @ 4.10 GHz
3.42
Intel Core i3-3240 Intel Core i3-3240
2C 4T @ 3.40 GHz
3.41
Intel Core i3-3245 Intel Core i3-3245
2C 4T @ 3.40 GHz
3.41
Intel Pentium G4520 Intel Pentium G4520
2C 2T @ 3.60 GHz
3.39
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-4210M
2C 4T @ 2.60 GHz
3.38
Intel Celeron J4115 Intel Celeron J4115
4C 4T @ 1.80 GHz
3.37
Intel Core i3-4160T Intel Core i3-4160T
2C 4T @ 3.10 GHz
3.36
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
19.2
Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4440
4C 4T @ 3.10 GHz
19.2
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4570
4C 4T @ 3.20 GHz
19.2
Intel Pentium G4520 Intel Pentium G4520
2C 2T @ 3.60 GHz
19.2
Intel Core m7-6Y75 Intel Core m7-6Y75
2C 4T @ 1.20 GHz
18.6
Intel Celeron G3930T Intel Celeron G3930T
2C 2T @ 2.70 GHz
18.4
Intel Core M-5Y31 Intel Core M-5Y31
2C 4T @ 0.90 GHz
18.4
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium G4520 Intel Core i3-6100 Intel Pentium G4520 vs Intel Core i3-6100
2. Intel Pentium G4400 Intel Pentium G4520 Intel Pentium G4400 vs Intel Pentium G4520
3. Intel Pentium G4500 Intel Pentium G4520 Intel Pentium G4500 vs Intel Pentium G4520
4. Intel Pentium G4520 Intel Pentium G3460 Intel Pentium G4520 vs Intel Pentium G3460
5. AMD A10-7800 Intel Pentium G4520 AMD A10-7800 vs Intel Pentium G4520
6. Intel Core i3-6300 Intel Pentium G4520 Intel Core i3-6300 vs Intel Pentium G4520
7. Intel Pentium G3258 Intel Pentium G4520 Intel Pentium G3258 vs Intel Pentium G4520
8. Intel Pentium G4520 Intel Celeron G3920 Intel Pentium G4520 vs Intel Celeron G3920
9. AMD A10-4655M Intel Pentium G4520 AMD A10-4655M vs Intel Pentium G4520
10. Intel Pentium G4520 Intel Core i3-3210 Intel Pentium G4520 vs Intel Core i3-3210
11. Intel Pentium G4520 AMD Athlon II X2 370K Intel Pentium G4520 vs AMD Athlon II X2 370K
12. Intel Pentium G4520 Intel Core i5-6500 Intel Pentium G4520 vs Intel Core i5-6500
13. Intel Pentium G4520 Intel Pentium G4600 Intel Pentium G4520 vs Intel Pentium G4600
14. Intel Pentium G4520 Intel Core i3-7300 Intel Pentium G4520 vs Intel Core i3-7300
15. Intel Pentium G4560 Intel Pentium G4520 Intel Pentium G4560 vs Intel Pentium G4520
16. Intel Pentium G4520 AMD A8-7650K Intel Pentium G4520 vs AMD A8-7650K
17. Intel Pentium G4520 AMD EPYC 7451 Intel Pentium G4520 vs AMD EPYC 7451
18. Intel Pentium G4520 Intel Core i3-3240T Intel Pentium G4520 vs Intel Core i3-3240T
19. Intel Xeon Silver 4108 Intel Pentium G4520 Intel Xeon Silver 4108 vs Intel Pentium G4520
20. AMD Phenom II X3 B77 Intel Pentium G4520 AMD Phenom II X3 B77 vs Intel Pentium G4520
21. Intel Pentium G4520 AMD Athlon II X2 340 Intel Pentium G4520 vs AMD Athlon II X2 340
22. AMD A10-7870K Intel Pentium G4520 AMD A10-7870K vs Intel Pentium G4520
23. Intel Pentium G4520 AMD Athlon II X4 860K Intel Pentium G4520 vs AMD Athlon II X4 860K
24. Intel Pentium G4520 Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Pentium G4520 vs Intel Xeon E5-2609 v4
25. Intel Pentium G4520 Intel Core i3-4160 Intel Pentium G4520 vs Intel Core i3-4160


quay lại chỉ mục