Intel Core i7-4940MX Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i7-4940MX có 4 lõi với 8 luồng và dựa trên 4. Gen của chuỗi Intel Core i7 Extreme Edition. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm PGA 946 và được phát hành sau Q4/2013.
Intel Core i7-4940MX

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i7-4940MX
Gia đình: Intel Core i7 Extreme Edition
Nhóm CPU: Intel Core i 4000M/4000H
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 4
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 8
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Đúng
Tính thường xuyên: 3.10 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.90 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): 3.90 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 4600
Tần số GPU: 0.40 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.35 GHz
Đơn vị thi công: 20
Shader: 160
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 7.5
Direct X: 11.1
Công nghệ: 22 nm
Ngày phát hành: Q2/2013

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3L-1600
25.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 32 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 3.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 57 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: --
L3-Cache: 8.00 MB
Ngành kiến trúc: Haswell H

Công nghệ: 22 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: PGA 946
Ngày phát hành: Q4/2013
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4790T
4C 8T @ 2.70 GHz
912
Intel Xeon Gold 5120T Intel Xeon Gold 5120T
14C 28T @ 2.20 GHz
911
Intel Xeon Silver 4210R Intel Xeon Silver 4210R
10C 20T @ 2.40 GHz
911
Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4940MX
4C 8T @ 3.10 GHz
910
Intel Pentium Gold G6505T Intel Pentium Gold G6505T
2C 4T @ 3.60 GHz
910
Intel Core i5-9400T Intel Core i5-9400T
6C 6T @ 1.80 GHz
910
AMD Ryzen 5 1500X AMD Ryzen 5 1500X
4C 8T @ 3.50 GHz
910
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-7820HQ
4C 8T @ 2.90 GHz
3547
Intel Core i5-9300H Intel Core i5-9300H
4C 8T @ 2.40 GHz
3544
Intel Core i5-9300HF Intel Core i5-9300HF
4C 8T @ 2.40 GHz
3544
Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4940MX
4C 8T @ 3.10 GHz
3538
Intel Core i7-4960HQ Intel Core i7-4960HQ
4C 8T @ 2.60 GHz
3538
Intel Core i5-8400H Intel Core i5-8400H
4C 8T @ 2.50 GHz
3534
Intel Xeon W-2104 Intel Xeon W-2104
4C 4T @ 3.20 GHz
3531
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i7-6600U Intel Core i7-6600U
2C 4T @ 2.60 GHz
1092
Intel Core i7-6650U Intel Core i7-6650U
2C 4T @ 2.20 GHz
1092
Intel Xeon E5-2687W v3 Intel Xeon E5-2687W v3
10C 20T @ 3.10 GHz
1092
Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4940MX
4C 8T @ 3.10 GHz
1091
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4810MQ
4C 8T @ 2.80 GHz
1091
AMD Ryzen 3 PRO 2200G AMD Ryzen 3 PRO 2200G
4C 4T @ 3.50 GHz
1089
AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 3 2200G
4C 4T @ 3.50 GHz
1089
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i7-5775C Intel Core i7-5775C
4C 8T @ 3.30 GHz
4309
Intel Xeon D-1577 Intel Xeon D-1577
16C 32T @ 1.30 GHz
4308
Intel Xeon E3-1260L v5 Intel Xeon E3-1260L v5
4C 8T @ 2.90 GHz
4307
Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4940MX
4C 8T @ 3.10 GHz
4303
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Xeon E3-1505M v5
4C 8T @ 2.80 GHz
4296
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-7700
4C 8T @ 3.60 GHz
4284
Intel Xeon E3-1270 v3 Intel Xeon E3-1270 v3
4C 8T @ 3.50 GHz
4281
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-6700K Intel Core i7-6700K
Intel HD Graphics 530 @ 1.15 GHz
442
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-10210U
Intel UHD Graphics (Comet Lake) @ 1.10 GHz
441
AMD RX-416GD AMD RX-416GD
AMD Radeon R6 (Merlin Falcon) @ 0.58 GHz
440
Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4940MX
Intel HD Graphics 4600 @ 1.35 GHz
432
Intel Core i7-4930MX Intel Core i7-4930MX
Intel HD Graphics 4600 @ 1.35 GHz
432
AMD A8-6600K AMD A8-6600K
AMD Radeon HD 8570D @ 0.84 GHz
432
AMD A8-6500 AMD A8-6500
AMD Radeon HD 8570D @ 0.84 GHz
432
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 3 PRO 3200G AMD Ryzen 3 PRO 3200G
4C 4T @ 3.60 GHz
7056
Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Xeon E3-1231 v3
4C 8T @ 3.40 GHz
7054
Intel Xeon E3-1245 v3 Intel Xeon E3-1245 v3
4C 8T @ 3.40 GHz
7045
Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4940MX
4C 8T @ 3.10 GHz
7026
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
8C 8T @ 3.00 GHz
7023
AMD Ryzen 5 PRO 3500U AMD Ryzen 5 PRO 3500U
4C 8T @ 2.10 GHz
7020
AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 3500U
4C 8T @ 2.10 GHz
7020
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-7820HQ
4C 8T @ 2.90 GHz
1973
Intel Xeon E3-1240 v3 Intel Xeon E3-1240 v3
4C 8T @ 3.40 GHz
1969
Intel Core i7-4790S Intel Core i7-4790S
4C 8T @ 3.20 GHz
1968
Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4940MX
4C 8T @ 3.10 GHz
1967
AMD FX-9590 AMD FX-9590
8C 8T @ 4.70 GHz
1967
Intel Core i5-8400T Intel Core i5-8400T
6C 6T @ 1.70 GHz
1963
Intel Core i7-8665U Intel Core i7-8665U
4C 8T @ 1.90 GHz
1960
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 5 2400G
4C 8T @ 3.60 GHz
4295
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 2600
6C 12T @ 3.40 GHz
4280
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7567U
2C 4T @ 3.50 GHz
4267
Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4940MX
4C 8T @ 3.10 GHz
4260
Intel Core i3-8350K Intel Core i3-8350K
4C 4T @ 4.00 GHz
4260
Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon E5-2667 v4
8C 16T @ 3.20 GHz
4257
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8180
28C 56T @ 2.50 GHz
4246
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-2600K Intel Core i7-2600K
4C 8T @ 3.40 GHz
12496
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-7440HQ
4C 4T @ 2.80 GHz
12484
AMD FX-9370 AMD FX-9370
8C 8T @ 4.40 GHz
12406
Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4940MX
4C 8T @ 3.10 GHz
12401
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4810MQ
4C 8T @ 2.80 GHz
12340
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-5675R
4C 4T @ 3.10 GHz
12315
Intel Core i5-5675C Intel Core i5-5675C
4C 4T @ 3.10 GHz
12315
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-5950HQ
4C 8T @ 2.90 GHz
1.74
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-6820HQ
4C 8T @ 2.70 GHz
1.74
Intel Pentium G4520 Intel Pentium G4520
2C 2T @ 3.60 GHz
1.74
Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4940MX
4C 8T @ 3.10 GHz
1.74
AMD Ryzen 5 PRO 2400G AMD Ryzen 5 PRO 2400G
4C 8T @ 3.60 GHz
1.73
Intel Core i5-8400T Intel Core i5-8400T
6C 6T @ 1.70 GHz
1.73
AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 5 2400G
4C 8T @ 3.60 GHz
1.73
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8300 AMD FX-8300
8C 8T @ 3.30 GHz
6.77
Intel Core i3-8300 Intel Core i3-8300
4C 4T @ 3.70 GHz
6.73
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8650U
4C 8T @ 1.90 GHz
6.73
Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4940MX
4C 8T @ 3.10 GHz
6.72
Intel Core i7-4930MX Intel Core i7-4930MX
4C 8T @ 3.00 GHz
6.71
AMD Ryzen 3 PRO 1300 AMD Ryzen 3 PRO 1300
4C 4T @ 3.50 GHz
6.7
Intel Core i5-6685R Intel Core i5-6685R
4C 4T @ 3.20 GHz
6.63
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-6440EQ Intel Core i5-6440EQ
4C 4T @ 2.70 GHz
30.7
Intel Core i5-6442EQ Intel Core i5-6442EQ
4C 4T @ 1.90 GHz
30.7
AMD A10-4600M AMD A10-4600M
4C 4T @ 2.30 GHz
30.5
Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4940MX
4C 8T @ 3.10 GHz
29.8
Intel Core i7-4930MX Intel Core i7-4930MX
4C 8T @ 3.00 GHz
29.8
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-6770HQ
4C 8T @ 2.60 GHz
29.6
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i7-4850HQ
4C 8T @ 2.30 GHz
29.3
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i7-4940MX
2. Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4940MX
3. Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4940MX vs Intel Core i7-4790K
4. Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-5950HQ vs Intel Core i7-4940MX
5. Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4940MX
6. Intel Celeron 3215U Intel Core i7-4940MX Intel Celeron 3215U vs Intel Core i7-4940MX
7. Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4940MX vs Intel Core i7-4790T
8. Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4940MX vs Intel Core i7-4700HQ
9. Intel Core i7-4940MX Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Core i7-4940MX vs Intel Xeon E5-2640 v3
10. Intel Xeon E3-1230L v3 Intel Core i7-4940MX Intel Xeon E3-1230L v3 vs Intel Core i7-4940MX
11. Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-4940MX
12. Intel Core i7-5960X Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-5960X vs Intel Core i7-4940MX
13. AMD A4-5145M Intel Core i7-4940MX AMD A4-5145M vs Intel Core i7-4940MX
14. Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-4940MX Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-4940MX
15. Intel Celeron N3160 Intel Core i7-4940MX Intel Celeron N3160 vs Intel Core i7-4940MX
16. Intel Xeon E3-1280 v3 Intel Core i7-4940MX Intel Xeon E3-1280 v3 vs Intel Core i7-4940MX
17. Intel Core i7-4940MX AMD FX-9590 Intel Core i7-4940MX vs AMD FX-9590
18. Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-4940MX
19. Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-4940MX
20. Intel Core i7-6785R Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-4940MX
21. Intel Core i7-4940MX Intel Xeon E3-1280 v5 Intel Core i7-4940MX vs Intel Xeon E3-1280 v5
22. Intel Core i7-4940MX Intel Xeon E3-1285 v3 Intel Core i7-4940MX vs Intel Xeon E3-1285 v3
23. Intel Core i7-4940MX Intel Core i5-3570 Intel Core i7-4940MX vs Intel Core i5-3570
24. Intel Core i7-4960X Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4960X vs Intel Core i7-4940MX
25. Intel Core i5-4460 Intel Core i7-4940MX Intel Core i5-4460 vs Intel Core i7-4940MX


quay lại chỉ mục