Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 có 8 lõi với 8 luồng và dựa trên 1. Gen của chuỗi Qualcomm Snapdragon. Bộ xử lý được phát hành sau Q1/2022.
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Gia đình: Qualcomm Snapdragon
Nhóm CPU: Qualcomm Snapdragon 7/8 Gen 1
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 1
Tiền nhiệm: Qualcomm Snapdragon 888
Người kế vị: Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 8 / 8
Kiến trúc cốt lõi: hybrid (Prime / big.LITTLE)
A-Core: 1x Kryo Prime
B-Core: 3x Kryo Gold
C-Core: 4x Kryo Silver

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
A-Core Tính thường xuyên: 3.00 GHz
B-Core Tính thường xuyên: 2.50 GHz
C-Core Tính thường xuyên: 1.80 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Qualcomm Adreno 730
Tần số GPU: 0.82 GHz
GPU (bộ tăng áp): Không có turbo
Đơn vị thi công: 0
Shader: 0
Tối đa Bộ nhớ GPU: 8 GB

Tối đa màn hình: 0
Generation: 7
Direct X: 12.1
Công nghệ: 4 nm
Ngày phát hành: Q1/2022

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Không
AVC: Giải mã
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR5-6400
51.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 16 GB
Các kênh bộ nhớ: 4
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1):
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): ARMv9-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA:
L2-Cache: 2.00 MB
L3-Cache: 6.00 MB
Ngành kiến trúc: Cortex-X2 / -A710 / -A510

Công nghệ: 4 nm
Ảo hóa: Không có
Ổ cắm: N/A
Ngày phát hành: Q1/2022
Một phần số: SM8450

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6346 Intel Xeon Gold 6346
16C 32T @ 3.10 GHz
1233
AMD Ryzen 5 5625C AMD Ryzen 5 5625C
6C 12T @ 2.30 GHz
1231
Intel Xeon W-2155 Intel Xeon W-2155
10C 20T @ 3.30 GHz
1230
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
8C 8T @ 3.00 GHz
1229
Intel Xeon Gold 5320 Intel Xeon Gold 5320
26C 52T @ 2.20 GHz
1229
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7700K
4C 8T @ 4.20 GHz
1229
Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1
8C 8T @ 3.20 GHz
1228
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9500T Intel Core i5-9500T
6C 6T @ 2.20 GHz
3724
Intel Xeon E3-1225 v6 Intel Xeon E3-1225 v6
4C 4T @ 3.30 GHz
3724
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-4690K
4C 4T @ 3.50 GHz
3723
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
8C 8T @ 3.00 GHz
3722
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4770K
4C 8T @ 3.50 GHz
3715
MediaTek Dimensity 8200 MediaTek Dimensity 8200
8C 8T @ 3.10 GHz
3699
AMD Ryzen 3 5400U AMD Ryzen 3 5400U
4C 8T @ 2.60 GHz
3682
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD EPYC 7402P AMD EPYC 7402P
24C 48T @ 2.80 GHz
1325
AMD Ryzen 3 7320U AMD Ryzen 3 7320U
4C 8T @ 2.40 GHz
1324
Intel Xeon E3-1220 v5 Intel Xeon E3-1220 v5
4C 4T @ 3.00 GHz
1324
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
8C 8T @ 3.00 GHz
1322
AMD EPYC 7302P AMD EPYC 7302P
16C 32T @ 3.00 GHz
1322
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-8400
6C 6T @ 2.80 GHz
1322
AMD EPYC 7702 AMD EPYC 7702
64C 128T @ 2.00 GHz
1317
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-4710HQ
4C 8T @ 2.50 GHz
3510
Intel Processor N200 Intel Processor N200
4C 4T @ 1.80 GHz
3504
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4770T
4C 8T @ 2.50 GHz
3497
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
8C 8T @ 3.00 GHz
3490
Intel Core i7-3960X Intel Core i7-3960X
6C 12T @ 3.30 GHz
3488
Intel Xeon D-2123IT Intel Xeon D-2123IT
4C 8T @ 2.20 GHz
3482
Intel Core i3-9100T Intel Core i3-9100T
4C 4T @ 3.10 GHz
3474
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-4750HQ
Intel Iris Pro Graphics 5200 @ 1.20 GHz
768
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i7-4850HQ
Intel Iris Pro Graphics 5200 @ 1.20 GHz
768
Apple A14 Bionic Apple A14 Bionic
Apple A14 @ 1.46 GHz
749
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Adreno 730 @ 0.82 GHz
745
Intel Core i7-12650HX Intel Core i7-12650HX
Intel UHD Graphics 770 @ 1.45 GHz
742
Intel Core i7-12800HX Intel Core i7-12800HX
Intel UHD Graphics 770 @ 1.45 GHz
742
Intel Core i5-11500B Intel Core i5-11500B
Intel UHD Graphics 11th Gen (32 EU) @ 1.45 GHz
742
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



AnTuTu 9 Benchmark

Điểm chuẩn AnTuTu 9 rất phù hợp để đo hiệu suất của điện thoại thông minh. AnTuTu 9 khá nặng về đồ họa 3D và giờ cũng có thể sử dụng giao diện đồ họa "Metal". Trong AnTuTu, bộ nhớ và UX (trải nghiệm người dùng) cũng được kiểm tra bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu phiên bản 9 có thể so sánh bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không được so sánh trực tiếp khi được chuẩn hóa trên các hệ điều hành khác nhau.

Trong điểm chuẩn AnTuTu 9, hiệu suất lõi đơn của bộ vi xử lý chỉ có trọng số nhẹ. Xếp hạng được tạo thành từ hiệu suất đa lõi của bộ xử lý, tốc độ của bộ nhớ hoạt động và hiệu suất của đồ họa bên trong.

Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1
8C 8T @ 3.20 GHz
1032680
MediaTek Dimensity 9000 MediaTek Dimensity 9000
8C 8T @ 3.05 GHz
1014250
Qualcomm Snapdragon 7+ Gen 2 Qualcomm Snapdragon 7+ Gen 2
8C 8T @ 2.91 GHz
1010270
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
8C 8T @ 3.00 GHz
948574
Apple A16 Bionic Apple A16 Bionic
6C 6T @ 3.46 GHz
947502
Samsung Exynos 2200 Samsung Exynos 2200
8C 8T @ 2.80 GHz
917364
Google Tensor G3 Google Tensor G3
8C 8T @ 2.91 GHz
894587
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Xeon E3-1231 v3
4C 8T @ 3.40 GHz
7054
Intel Xeon E3-1245 v3 Intel Xeon E3-1245 v3
4C 8T @ 3.40 GHz
7045
Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4940MX
4C 8T @ 3.10 GHz
7026
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
8C 8T @ 3.00 GHz
7023
AMD Ryzen 5 PRO 3500U AMD Ryzen 5 PRO 3500U
4C 8T @ 2.10 GHz
7020
AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 3500U
4C 8T @ 2.10 GHz
7020
Intel Core i7-6820EQ Intel Core i7-6820EQ
4C 8T @ 2.80 GHz
7019
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất AI / ML

Bộ xử lý với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) có thể xử lý nhiều phép tính, đặc biệt là xử lý âm thanh, hình ảnh và video, nhanh hơn nhiều so với bộ xử lý cổ điển. Các thuật toán cho ML cải thiện hiệu suất của chúng khi chúng thu thập được nhiều dữ liệu hơn thông qua phần mềm. Các tác vụ ML có thể được xử lý nhanh hơn tới 10.000 lần so với bộ xử lý cổ điển.




bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple M1 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple M1
2. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Google Tensor G2 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Google Tensor G2
3. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 888
4. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 870
5. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A15 Bionic (5-GPU) Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
6. MediaTek Dimensity 8100 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 MediaTek Dimensity 8100 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
7. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 865
8. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A14 Bionic Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A14 Bionic
9. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Google Tensor Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Google Tensor
10. Samsung Exynos 2200 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Samsung Exynos 2200 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
11. Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Samsung Exynos 2100 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
12. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A13 Bionic
13. Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
14. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 888+ Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 888+
15. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 845
16. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 855
17. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
18. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
19. Qualcomm Snapdragon 860 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 860 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
20. HiSilicon Kirin 980 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 HiSilicon Kirin 980 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
21. Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
22. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1
23. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Intel Core i7-1265U Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Intel Core i7-1265U
24. Intel Core i5-1230U Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Intel Core i5-1230U vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
25. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 MediaTek Helio G96 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs MediaTek Helio G96


quay lại chỉ mục