Intel Core i3-9100T Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i3-9100T có 4 lõi với 4 luồng và dựa trên 9. Gen của chuỗi Intel Core i3. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1151 và được phát hành sau Q2/2019.
Intel Core i3-9100T

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i3-9100T
Gia đình: Intel Core i3
Nhóm CPU: Intel Core i 9000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 9
Tiền nhiệm: Intel Core i3-8100T
Người kế vị: Intel Core i3-10100T

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.10 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.70 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): 3.40 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel UHD Graphics 630
Tần số GPU: 0.35 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.10 GHz
Đơn vị thi công: 24
Shader: 192
Tối đa Bộ nhớ GPU: 64 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 9.5
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q4/2017

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2400
38.4 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 64 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Đúng
PCIe: 3.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 35 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: 25 W
Tjunction max.: 82 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: --
L3-Cache: 6.00 MB
Ngành kiến trúc: Coffee Lake S Refresh

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 1151
Ngày phát hành: Q2/2019
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4670K Intel Core i5-4670K
4C 4T @ 3.40 GHz
978
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-9500T
6C 6T @ 2.20 GHz
978
Intel Pentium Gold G5420 Intel Pentium Gold G5420
2C 4T @ 3.80 GHz
978
Intel Core i3-9100T Intel Core i3-9100T
4C 4T @ 3.10 GHz
977
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 2600
6C 12T @ 3.40 GHz
977
Intel Core i3-10100T Intel Core i3-10100T
4C 8T @ 3.00 GHz
976
Intel Core i3-9100E Intel Core i3-9100E
4C 4T @ 3.10 GHz
975
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6440EQ Intel Core i5-6440EQ
4C 4T @ 2.70 GHz
2956
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-6500
4C 4T @ 3.20 GHz
2956
Intel Xeon D-1520 Intel Xeon D-1520
4C 8T @ 2.20 GHz
2948
Intel Core i3-9100T Intel Core i3-9100T
4C 4T @ 3.10 GHz
2943
Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4800MQ
4C 8T @ 2.70 GHz
2943
Intel Core i7-3615QE Intel Core i7-3615QE
4C 8T @ 2.30 GHz
2938
Intel Core i3-9100E Intel Core i3-9100E
4C 4T @ 3.10 GHz
2938
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i5-9400 Intel Core i5-9400
6C 6T @ 2.90 GHz
1346
Intel Core i5-9400F Intel Core i5-9400F
6C 6T @ 2.90 GHz
1346
AMD Ryzen 3 PRO 4450U AMD Ryzen 3 PRO 4450U
4C 8T @ 2.50 GHz
1345
Intel Core i3-9100T Intel Core i3-9100T
4C 4T @ 3.10 GHz
1342
Intel Xeon Gold 6246R Intel Xeon Gold 6246R
16C 32T @ 3.40 GHz
1342
Apple A12X Bionic Apple A12X Bionic
8C 8T @ 2.49 GHz
1341
Intel Core i5-9400H Intel Core i5-9400H
4C 8T @ 2.50 GHz
1341
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
8C 8T @ 3.00 GHz
3490
Intel Core i7-3960X Intel Core i7-3960X
6C 12T @ 3.30 GHz
3488
Intel Xeon D-2123IT Intel Xeon D-2123IT
4C 8T @ 2.20 GHz
3482
Intel Core i3-9100T Intel Core i3-9100T
4C 4T @ 3.10 GHz
3474
Intel Xeon E3-1226 v3 Intel Xeon E3-1226 v3
4C 4T @ 3.30 GHz
3458
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4700HQ
4C 8T @ 2.40 GHz
3447
Qualcomm Snapdragon 888+ Qualcomm Snapdragon 888+
8C 8T @ 3.00 GHz
3436
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-7500 Intel Core i5-7500
Intel HD Graphics 630 @ 1.10 GHz
422
Intel Core i5-7600T Intel Core i5-7600T
Intel HD Graphics 630 @ 1.10 GHz
422
Intel Core i7-6700T Intel Core i7-6700T
Intel HD Graphics 530 @ 1.10 GHz
422
Intel Core i3-9100T Intel Core i3-9100T
Intel UHD Graphics 630 @ 1.10 GHz
422
AMD Athlon Silver Pro 3125GE AMD Athlon Silver Pro 3125GE
AMD Radeon RX Vega 3 (Raven Ridge) @ 1.10 GHz
422
AMD Athlon Gold Pro 3150G AMD Athlon Gold Pro 3150G
AMD Radeon RX Vega 3 (Raven Ridge) @ 1.10 GHz
422
AMD Athlon Gold 3150GE AMD Athlon Gold 3150GE
AMD Radeon RX Vega 3 (Raven Ridge) @ 1.10 GHz
422
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i7-8700 Intel Core i7-8700
6C 12T @ 3.20 GHz
458
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-7360U
2C 4T @ 2.30 GHz
449
Intel Processor N200 Intel Processor N200
4C 4T @ 1.80 GHz
442
Intel Core i3-9100T Intel Core i3-9100T
4C 4T @ 3.10 GHz
440
Intel Core i3-10105T Intel Core i3-10105T
4C 8T @ 3.00 GHz
440
Intel Core i3-10105 Intel Core i3-10105
4C 8T @ 3.70 GHz
440
Intel Core i3-10305T Intel Core i3-10305T
4C 8T @ 3.00 GHz
440
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4690 Intel Core i5-4690
4C 4T @ 3.50 GHz
5602
Intel Core i5-4670K Intel Core i5-4670K
4C 4T @ 3.40 GHz
5557
Intel Core i7-3770T Intel Core i7-3770T
4C 8T @ 2.50 GHz
5555
Intel Core i3-9100T Intel Core i3-9100T
4C 4T @ 3.10 GHz
5551
AMD Phenom II X6 1075T AMD Phenom II X6 1075T
6C 6T @ 3.00 GHz
5551
Intel Core i7-4722HQ Intel Core i7-4722HQ
4C 8T @ 2.40 GHz
5540
Intel Xeon E3-1226 v3 Intel Xeon E3-1226 v3
4C 4T @ 3.30 GHz
5538
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-8100T Intel Core i3-9100T Intel Core i3-8100T vs Intel Core i3-9100T
2. Intel Core i3-9100T Intel Core i5-8500T Intel Core i3-9100T vs Intel Core i5-8500T
3. Intel Core i5-9500T Intel Core i3-9100T Intel Core i5-9500T vs Intel Core i3-9100T
4. Intel Core i3-9100T Intel Core i5-9400T Intel Core i3-9100T vs Intel Core i5-9400T
5. Intel Core i3-9100 Intel Core i3-9100T Intel Core i3-9100 vs Intel Core i3-9100T
6. Intel Core i3-9100T Intel Core i3-8100 Intel Core i3-9100T vs Intel Core i3-8100
7. Intel Core i3-9100T Intel Core i3-10100T Intel Core i3-9100T vs Intel Core i3-10100T
8. Intel Core i3-9100T Intel Core i5-7500T Intel Core i3-9100T vs Intel Core i5-7500T
9. Intel Core i5-8250U Intel Core i3-9100T Intel Core i5-8250U vs Intel Core i3-9100T
10. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-9100T AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i3-9100T
11. Intel Core i3-9100T Intel Core i5-6500T Intel Core i3-9100T vs Intel Core i5-6500T
12. Intel Core i3-9100F Intel Core i3-9100T Intel Core i3-9100F vs Intel Core i3-9100T
13. Intel Core i3-9100T Intel Core i3-10110U Intel Core i3-9100T vs Intel Core i3-10110U
14. Intel Core i3-9100T Intel Core i5-8265U Intel Core i3-9100T vs Intel Core i5-8265U
15. Intel Core i3-9300T Intel Core i3-9100T Intel Core i3-9300T vs Intel Core i3-9100T
16. Intel Core i5-8400T Intel Core i3-9100T Intel Core i5-8400T vs Intel Core i3-9100T
17. AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i3-9100T AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i3-9100T
18. Intel Pentium Gold G5400 Intel Core i3-9100T Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Core i3-9100T
19. Intel Core i5-10210U Intel Core i3-9100T Intel Core i5-10210U vs Intel Core i3-9100T
20. Intel Core i3-9100T Intel Core i5-6400T Intel Core i3-9100T vs Intel Core i5-6400T
21. Intel Core i5-1035G1 Intel Core i3-9100T Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i3-9100T
22. Intel Core i3-9100TE Intel Core i3-9100T Intel Core i3-9100TE vs Intel Core i3-9100T
23. Intel Core i5-8400 Intel Core i3-9100T Intel Core i5-8400 vs Intel Core i3-9100T
24. Intel Core i3-9100T AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i3-9100T vs AMD Ryzen 5 2400G
25. Intel Core i3-9100T Intel Core i5-7200U Intel Core i3-9100T vs Intel Core i5-7200U


quay lại chỉ mục