Google Tensor G3 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Google Tensor G3 có 8 lõi với 8 luồng và dựa trên 3. Gen của chuỗi Google Tensor. Bộ xử lý được phát hành sau Q3/2023.
Google Tensor G3

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Google Tensor G3
Gia đình: Google Tensor
Nhóm CPU: Google Tensor G3
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 3
Tiền nhiệm: Google Tensor
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 8 / 8
Kiến trúc cốt lõi: hybrid (Prime / big.LITTLE)
A-Core: 1x Cortex-X3
B-Core: 4x Cortex-A715
C-Core: 4x Cortex-A510

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
A-Core Tính thường xuyên: 2.91 GHz
B-Core Tính thường xuyên: 2.37 GHz
C-Core Tính thường xuyên: 1.70 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: ARM Immortalis-G715 MP10
Tần số GPU: 0.89 GHz
GPU (bộ tăng áp): Không có turbo
Đơn vị thi công: 10
Shader: 0
Tối đa Bộ nhớ GPU: --

Tối đa màn hình: 0
Generation: Vallhall
Direct X: 12
Công nghệ: 4 nm
Ngày phát hành: Q4/2022

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Giải mã / Mã hóa
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã / Mã hóa
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR5-5500
53.0 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 12 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 10 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): ARMv9-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA:
L2-Cache: --
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: G3

Công nghệ: 4 nm
Ảo hóa: Không có
Ổ cắm: N/A
Ngày phát hành: Q3/2023
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Ảnh chụp màn hình:

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 5317 Intel Xeon Gold 5317
12C 24T @ 3.00 GHz
1268
Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon Silver 4309Y
8C 16T @ 2.80 GHz
1268
Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2245
8C 16T @ 3.90 GHz
1268
Google Tensor G3 Google Tensor G3
8C 8T @ 2.91 GHz
1267
Intel Core i7-10700F Intel Core i7-10700F
8C 16T @ 2.90 GHz
1267
Intel Core i7-10700 Intel Core i7-10700
8C 16T @ 2.90 GHz
1267
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
64C 128T @ 2.70 GHz
1266
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1500X AMD Ryzen 5 1500X
4C 8T @ 3.50 GHz
3642
Intel Core i7-4771 Intel Core i7-4771
4C 8T @ 3.50 GHz
3640
Intel Core i5-9400T Intel Core i5-9400T
6C 6T @ 1.80 GHz
3634
Google Tensor G3 Google Tensor G3
8C 8T @ 2.91 GHz
3631
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-6600K
4C 4T @ 3.50 GHz
3631
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-7920HQ
4C 8T @ 3.10 GHz
3627
Intel Core i5-8260U Intel Core i5-8260U
4C 8T @ 1.60 GHz
3624
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD Ryzen 5 5600H AMD Ryzen 5 5600H
6C 12T @ 3.30 GHz
1764
Intel Xeon W-1290 Intel Xeon W-1290
10C 20T @ 3.20 GHz
1763
AMD Ryzen 5 5600HS AMD Ryzen 5 5600HS
6C 12T @ 3.00 GHz
1762
Google Tensor G3 Google Tensor G3
8C 8T @ 2.91 GHz
1759
AMD Ryzen 5 3600XT AMD Ryzen 5 3600XT
6C 12T @ 3.80 GHz
1759
Intel Core i7-1160G7 Intel Core i7-1160G7
4C 8T @ 2.10 GHz
1758
AMD Ryzen 9 PRO 6950H AMD Ryzen 9 PRO 6950H
8C 16T @ 3.30 GHz
1755
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i5-9600T Intel Core i5-9600T
6C 6T @ 2.30 GHz
4561
Intel Xeon E5-1680 v2 Intel Xeon E5-1680 v2
8C 16T @ 3.00 GHz
4558
Intel Core i3-10305T Intel Core i3-10305T
4C 8T @ 3.00 GHz
4534
Google Tensor G3 Google Tensor G3
8C 8T @ 2.91 GHz
4533
Intel Xeon E3-1575M v5 Intel Xeon E3-1575M v5
4C 8T @ 3.00 GHz
4524
Valve Steam Deck (2023 Refresh) Valve Steam Deck (2023 Refresh)
4C 8T @ 2.40 GHz
4510
Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Xeon E5-2620 v3
6C 12T @ 2.40 GHz
4485
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT6572M MediaTek MT6572M
ARM Mali-400 @ 0.40 GHz
4
Samsung Exynos 3110 Samsung Exynos 3110
PowerVR SGX540 @ 0.20 GHz
3
MediaTek MT6575M MediaTek MT6575M
PowerVR SGX531 @ 0.28 GHz
2
Google Tensor G3 Google Tensor G3
ARM Immortalis-G715 MP10 @ 0.89 GHz
1
MediaTek Dimensity 9200+ MediaTek Dimensity 9200+
ARM Immortalis-G715 MP11 @ 0.98 GHz
1
MediaTek Dimensity 9200 MediaTek Dimensity 9200
ARM Immortalis-G715 MP11 @ 0.98 GHz
1
MediaTek Dimensity 9000+ MediaTek Dimensity 9000+
ARM Mali-G710 MP10 @ 0.90 GHz
1
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



AnTuTu 9 Benchmark

Điểm chuẩn AnTuTu 9 rất phù hợp để đo hiệu suất của điện thoại thông minh. AnTuTu 9 khá nặng về đồ họa 3D và giờ cũng có thể sử dụng giao diện đồ họa "Metal". Trong AnTuTu, bộ nhớ và UX (trải nghiệm người dùng) cũng được kiểm tra bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu phiên bản 9 có thể so sánh bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không được so sánh trực tiếp khi được chuẩn hóa trên các hệ điều hành khác nhau.

Trong điểm chuẩn AnTuTu 9, hiệu suất lõi đơn của bộ vi xử lý chỉ có trọng số nhẹ. Xếp hạng được tạo thành từ hiệu suất đa lõi của bộ xử lý, tốc độ của bộ nhớ hoạt động và hiệu suất của đồ họa bên trong.

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
8C 8T @ 3.00 GHz
948574
Apple A16 Bionic Apple A16 Bionic
6C 6T @ 3.46 GHz
947502
Samsung Exynos 2200 Samsung Exynos 2200
8C 8T @ 2.80 GHz
917364
Google Tensor G3 Google Tensor G3
8C 8T @ 2.91 GHz
894587
Qualcomm Snapdragon 888+ Qualcomm Snapdragon 888+
8C 8T @ 3.00 GHz
825450
Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple A15 Bionic (5-GPU)
6C 6T @ 3.23 GHz
825116
MediaTek Dimensity 8000 MediaTek Dimensity 8000
8C 8T @ 2.75 GHz
820000
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Google Tensor G3 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 vs Google Tensor G3
2. Google Tensor G3 Google Tensor G2 Google Tensor G3 vs Google Tensor G2
3. Apple A17 Pro Google Tensor G3 Apple A17 Pro vs Google Tensor G3
4. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Google Tensor G3 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Google Tensor G3
5. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 Google Tensor G3 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 vs Google Tensor G3
6. Apple A16 Bionic Google Tensor G3 Apple A16 Bionic vs Google Tensor G3
7. Google Tensor G3 Google Tensor Google Tensor G3 vs Google Tensor
8. Qualcomm Snapdragon 888 Google Tensor G3 Qualcomm Snapdragon 888 vs Google Tensor G3
9. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy Google Tensor G3 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy vs Google Tensor G3
10. Google Tensor G3 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Google Tensor G3 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
11. Google Tensor G3 Apple A15 Bionic (5-GPU) Google Tensor G3 vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
12. Google Tensor G3 Samsung Exynos 2200 Google Tensor G3 vs Samsung Exynos 2200
13. Samsung Exynos 2400 Google Tensor G3 Samsung Exynos 2400 vs Google Tensor G3
14. Apple A13 Bionic Google Tensor G3 Apple A13 Bionic vs Google Tensor G3
15. Qualcomm Snapdragon 865 Google Tensor G3 Qualcomm Snapdragon 865 vs Google Tensor G3
16. Apple M2 Google Tensor G3 Apple M2 vs Google Tensor G3
17. Qualcomm Snapdragon 695 5G Google Tensor G3 Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Google Tensor G3
18. Google Tensor G3 Apple A14 Bionic Google Tensor G3 vs Apple A14 Bionic
19. Google Tensor G3 Qualcomm Snapdragon 765G Google Tensor G3 vs Qualcomm Snapdragon 765G
20. Google Tensor G3 HiSilicon Kirin 980 Google Tensor G3 vs HiSilicon Kirin 980
21. Google Tensor G3 Qualcomm Snapdragon 855 Google Tensor G3 vs Qualcomm Snapdragon 855
22. Google Tensor G3 Qualcomm Snapdragon 835 Google Tensor G3 vs Qualcomm Snapdragon 835
23. Google Tensor G3 Qualcomm Snapdragon 870 Google Tensor G3 vs Qualcomm Snapdragon 870
24. MediaTek Dimensity 9300 Google Tensor G3 MediaTek Dimensity 9300 vs Google Tensor G3
25. Google Tensor G3 MediaTek Dimensity 9200 Google Tensor G3 vs MediaTek Dimensity 9200


quay lại chỉ mục