MediaTek MT6575M Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

MediaTek MT6575M có 1 lõi với 1 luồng và dựa trên 1. Gen của chuỗi Mediatek MT-Serie. Bộ xử lý được phát hành sau 2011.
MediaTek MT6575M

Dòng CPUDòng CPU

Tên: MediaTek MT6575M
Gia đình: Mediatek MT-Serie
Nhóm CPU: MediaTek MT65xx A9
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 1
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 1 / 1
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 1x Cortex-A9

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.00 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: PowerVR SGX531
Tần số GPU: 0.28 GHz
GPU (bộ tăng áp): 0.28 GHz
Đơn vị thi công: 1
Shader: 0
Tối đa Bộ nhớ GPU: --

Tối đa màn hình: 1
Generation:
Direct X: 10.1
Công nghệ: 65nm
Ngày phát hành: Q4/2006

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR2
--
Tối đa Kỉ niệm:
Các kênh bộ nhớ: 0
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1):
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): ARMv7-A32 (32 bit)
Phần mở rộng ISA:
L2-Cache: --
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Cortex-A9

Công nghệ: 40 nm
Ảo hóa: Không có
Ổ cắm: N/A
Ngày phát hành: 2011
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT6572M MediaTek MT6572M
ARM Mali-400 @ 0.40 GHz
4
MediaTek MT6580 MediaTek MT6580
ARM Mali-400 @ 0.40 GHz
4
Samsung Exynos 3110 Samsung Exynos 3110
PowerVR SGX540 @ 0.20 GHz
3
MediaTek MT6575M MediaTek MT6575M
PowerVR SGX531 @ 0.28 GHz
2
MediaTek Dimensity 9200+ MediaTek Dimensity 9200+
ARM Immortalis-G715 MP11 @ 0.98 GHz
1
Google Tensor G3 Google Tensor G3
ARM Immortalis-G715 MP10 @ 0.89 GHz
1
MediaTek Dimensity 9200 MediaTek Dimensity 9200
ARM Immortalis-G715 MP11 @ 0.98 GHz
1
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 5625U MediaTek MT6575M AMD Ryzen 5 5625U vs MediaTek MT6575M
2. MediaTek MT6575M AMD Ryzen 7 4800HS MediaTek MT6575M vs AMD Ryzen 7 4800HS
3. MediaTek MT6575M Intel Core 2 Quad Q9550s MediaTek MT6575M vs Intel Core 2 Quad Q9550s
4. MediaTek MT6575M Intel Celeron 1005M MediaTek MT6575M vs Intel Celeron 1005M
5. AMD Ryzen 7 5700U MediaTek MT6575M AMD Ryzen 7 5700U vs MediaTek MT6575M
6. MediaTek MT6575M Intel Core i9-9900KF MediaTek MT6575M vs Intel Core i9-9900KF
7. MediaTek MT6575M Intel Core i5-12600KF MediaTek MT6575M vs Intel Core i5-12600KF
8. MediaTek Helio G90 MediaTek MT6575M MediaTek Helio G90 vs MediaTek MT6575M
9. Samsung Exynos 7884 MediaTek MT6575M Samsung Exynos 7884 vs MediaTek MT6575M
10. Intel Core i7-1280P MediaTek MT6575M Intel Core i7-1280P vs MediaTek MT6575M
11. Intel Xeon Platinum 8176 MediaTek MT6575M Intel Xeon Platinum 8176 vs MediaTek MT6575M
12. AMD Phenom II X6 1100T MediaTek MT6575M AMD Phenom II X6 1100T vs MediaTek MT6575M
13. MediaTek MT6575M Intel Core i5-10210Y MediaTek MT6575M vs Intel Core i5-10210Y
14. MediaTek MT6575M Intel Core i5-8310Y MediaTek MT6575M vs Intel Core i5-8310Y
15. AMD Ryzen 7 PRO 5750GE MediaTek MT6575M AMD Ryzen 7 PRO 5750GE vs MediaTek MT6575M
16. Intel Celeron 5205U MediaTek MT6575M Intel Celeron 5205U vs MediaTek MT6575M
17. MediaTek MT6575M AMD A4-6320 MediaTek MT6575M vs AMD A4-6320
18. MediaTek MT6575M Intel Core i3-7101TE MediaTek MT6575M vs Intel Core i3-7101TE
19. MediaTek MT6575M Intel Core i7-4701EQ MediaTek MT6575M vs Intel Core i7-4701EQ
20. Samsung Exynos 9609 MediaTek MT6575M Samsung Exynos 9609 vs MediaTek MT6575M
21. MediaTek MT6575M Intel Core i9-10900KF MediaTek MT6575M vs Intel Core i9-10900KF
22. AMD Ryzen 3 5300U MediaTek MT6575M AMD Ryzen 3 5300U vs MediaTek MT6575M
23. Intel Xeon E5-2687W v2 MediaTek MT6575M Intel Xeon E5-2687W v2 vs MediaTek MT6575M
24. Intel Core i9-9980HK MediaTek MT6575M Intel Core i9-9980HK vs MediaTek MT6575M
25. MediaTek MT6575M AMD A8-4555M MediaTek MT6575M vs AMD A8-4555M


quay lại chỉ mục