Intel Xeon Silver 4309Y Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Xeon Silver 4309Y có 8 lõi với 16 luồng và dựa trên 3. Gen của chuỗi Intel Xeon Silver. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 4189 và được phát hành sau Q2/2021.
Intel Xeon Silver 4309Y

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Xeon Silver 4309Y
Gia đình: Intel Xeon Silver
Nhóm CPU: Intel Xeon Silver 4300
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 3
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 8 / 16
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 8x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.80 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.60 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (8 Lõi): --

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2666
170.8 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 6144 GB
Các kênh bộ nhớ: 8
ECC: Đúng
PCIe: 4.0 x 64
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 105 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.2, AVX2, AVX-512
L2-Cache: --
L3-Cache: 12.00 MB
Ngành kiến trúc: Ice Lake

Công nghệ: 10 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 4189
Ngày phát hành: Q2/2021
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-2255 Intel Xeon W-2255
10C 20T @ 3.70 GHz
1272
AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 7 3800X
8C 16T @ 3.90 GHz
1271
MediaTek Dimensity 9000 MediaTek Dimensity 9000
8C 8T @ 3.05 GHz
1270
Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon Silver 4309Y
8C 16T @ 2.80 GHz
1268
Intel Xeon Gold 5317 Intel Xeon Gold 5317
12C 24T @ 3.00 GHz
1268
Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2245
8C 16T @ 3.90 GHz
1268
Google Tensor G3 Google Tensor G3
8C 8T @ 2.91 GHz
1267
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 5217 Intel Xeon Gold 5217
8C 16T @ 3.00 GHz
8232
AMD Ryzen 7 5700GE AMD Ryzen 7 5700GE
8C 16T @ 3.20 GHz
8202
Intel Core i5-12600T Intel Core i5-12600T
6C 12T @ 2.10 GHz
8199
Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon Silver 4309Y
8C 16T @ 2.80 GHz
8194
Intel Core i9-10900TE Intel Core i9-10900TE
10C 20T @ 1.80 GHz
8154
AMD Ryzen 5 PRO 6650H AMD Ryzen 5 PRO 6650H
6C 12T @ 3.30 GHz
8133
Intel Xeon E-2286M Intel Xeon E-2286M
8C 16T @ 2.40 GHz
8122
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2275
14C 28T @ 3.30 GHz
1596
Intel Xeon W-2255 Intel Xeon W-2255
10C 20T @ 3.70 GHz
1593
Intel Xeon E-2244G Intel Xeon E-2244G
4C 8T @ 3.80 GHz
1592
Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon Silver 4309Y
8C 16T @ 2.80 GHz
1589
Intel Core i7-9700KF Intel Core i7-9700KF
8C 8T @ 3.60 GHz
1589
Intel Core i7-9700K Intel Core i7-9700K
8C 8T @ 3.60 GHz
1589
Intel Xeon Gold 6342 Intel Xeon Gold 6342
24C 48T @ 2.80 GHz
1586
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core Ultra 5 125H Intel Core Ultra 5 125H
14C 18T @ 1.20 GHz
10239
Intel Core Ultra 5 135H Intel Core Ultra 5 135H
14C 18T @ 1.70 GHz
10239
Intel Core i9-9920X Intel Core i9-9920X
12C 24T @ 3.50 GHz
10211
Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon Silver 4309Y
8C 16T @ 2.80 GHz
10210
Intel Xeon E-2378G Intel Xeon E-2378G
8C 16T @ 2.80 GHz
10189
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6150
18C 36T @ 2.70 GHz
10143
Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1360P
12C 16T @ 2.20 GHz
10125
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 PRO 6650H AMD Ryzen 5 PRO 6650H
6C 12T @ 3.30 GHz
19325
Intel Xeon W-1270P Intel Xeon W-1270P
8C 16T @ 3.80 GHz
19264
AMD Ryzen 9 4900HS AMD Ryzen 9 4900HS
8C 16T @ 3.00 GHz
19255
Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon Silver 4309Y
8C 16T @ 2.80 GHz
19238
Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6126
12C 24T @ 2.60 GHz
19227
AMD Ryzen 7 5825C AMD Ryzen 7 5825C
8C 16T @ 2.00 GHz
19211
AMD Ryzen 5 7535HS AMD Ryzen 5 7535HS
6C 12T @ 3.30 GHz
19102
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Silver 4314 Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon Silver 4314 vs Intel Xeon Silver 4309Y
2. Intel Xeon Silver 4208 Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon Silver 4208 vs Intel Xeon Silver 4309Y
3. Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon Silver 4210R Intel Xeon Silver 4309Y vs Intel Xeon Silver 4210R
4. Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon E-2324G Intel Xeon Silver 4309Y vs Intel Xeon E-2324G
5. Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon E-2388G Intel Xeon Silver 4309Y vs Intel Xeon E-2388G
6. Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon E5-2620 v3 vs Intel Xeon Silver 4309Y
7. Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon Silver 4214 Intel Xeon Silver 4309Y vs Intel Xeon Silver 4214
8. Intel Xeon Silver 4310T Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon Silver 4310T vs Intel Xeon Silver 4309Y
9. Intel Xeon E-2336 Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon E-2336 vs Intel Xeon Silver 4309Y
10. Intel Xeon E5-2620 v4 Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon E5-2620 v4 vs Intel Xeon Silver 4309Y
11. Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon Silver 4310 Intel Xeon Silver 4309Y vs Intel Xeon Silver 4310
12. Intel Xeon E-2334 Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon E-2334 vs Intel Xeon Silver 4309Y
13. Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon Silver 4309Y
14. Intel Xeon Gold 5315Y Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon Gold 5315Y vs Intel Xeon Silver 4309Y
15. Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Xeon Silver 4309Y vs Intel Xeon E5-2640 v3
16. Intel Xeon Silver 4309Y Intel Atom C2538 Intel Xeon Silver 4309Y vs Intel Atom C2538
17. Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon D-1735TR Intel Xeon Silver 4309Y vs Intel Xeon D-1735TR
18. Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon Silver 4309Y vs Intel Xeon E5-2640 v4
19. Intel Core i5-11600K Intel Xeon Silver 4309Y Intel Core i5-11600K vs Intel Xeon Silver 4309Y
20. Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon Gold 5222 Intel Xeon Silver 4309Y vs Intel Xeon Gold 5222
21. Intel Xeon E-2378G Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon E-2378G vs Intel Xeon Silver 4309Y
22. Intel Xeon Silver 4309Y AMD Ryzen 7 PRO 6860Z Intel Xeon Silver 4309Y vs AMD Ryzen 7 PRO 6860Z
23. Intel Xeon Silver 4309Y Intel Core2 Duo T5750 Intel Xeon Silver 4309Y vs Intel Core2 Duo T5750
24. Intel Xeon E5-2630 v3 Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon E5-2630 v3 vs Intel Xeon Silver 4309Y
25. AMD EPYC 7343 Intel Xeon Silver 4309Y AMD EPYC 7343 vs Intel Xeon Silver 4309Y


quay lại chỉ mục