Intel Core i7-1360P Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i7-1360P có 12 lõi với 16 luồng và dựa trên 13. Gen của chuỗi Intel Core i7. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1744 và được phát hành sau Q1/2023.
Intel Core i7-1360P

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i7-1360P
Gia đình: Intel Core i7
Nhóm CPU: Intel Core i 1300P/1300U
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 13
Tiền nhiệm: Intel Core i7-1260P
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 12 / 16
Kiến trúc cốt lõi: hybrid (big.LITTLE)
A-Core: 4x Raptor Cove
B-Core: 8x Gracemont

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
A-Core Tính thường xuyên: 2.20 GHz (5.00 GHz)
B-Core Tính thường xuyên: 1.60 GHz (3.70 GHz)

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
Tần số GPU: 0.40 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.50 GHz
Đơn vị thi công: 96
Shader: 768
Tối đa Bộ nhớ GPU: 32 GB

Tối đa màn hình: 4
Generation: 13
Direct X: 12.1
Công nghệ: 10 nm
Ngày phát hành: Q1/2022

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Giải mã
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR5-6400
LPDDR4X-4266
DDR5-5200
DDR4-3200
102.4 GB/s
68.2 GB/s
83.2 GB/s
51.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 96 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 4.0 x 20
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 28 W
TDP (PL2): 64 W
TDP up: --
TDP down: 20 W
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: --
L3-Cache: 18.00 MB
Ngành kiến trúc: Raptor Lake U

Công nghệ: 10 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: BGA 1744
Ngày phát hành: Q1/2023
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 8700G AMD Ryzen 7 8700G
8C 16T @ 4.20 GHz
1833
AMD Ryzen 7 PRO 8700G AMD Ryzen 7 PRO 8700G
8C 16T @ 4.20 GHz
1833
AMD Ryzen 5 7500F AMD Ryzen 5 7500F
6C 12T @ 3.70 GHz
1827
Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1360P
12C 16T @ 2.20 GHz
1822
Intel Core i7-1355U Intel Core i7-1355U
10C 12T @ 1.70 GHz
1819
AMD Ryzen 7 7800X3D AMD Ryzen 7 7800X3D
8C 16T @ 4.20 GHz
1811
AMD Ryzen 7 PRO 8840U AMD Ryzen 7 PRO 8840U
8C 16T @ 3.30 GHz
1807
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800HS AMD Ryzen 7 5800HS
8C 16T @ 2.80 GHz
10472
Apple M3 Apple M3
8C 8T @ 0.70 GHz
10437
Apple M3 (8-GPU) Apple M3 (8-GPU)
8C 8T @ 0.70 GHz
10437
Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1360P
12C 16T @ 2.20 GHz
10422
AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen 7 6800U
8C 16T @ 2.70 GHz
10412
Intel Core i7-13620H Intel Core i7-13620H
10C 16T @ 2.40 GHz
10375
Intel Core i7-9700KF Intel Core i7-9700KF
8C 8T @ 3.60 GHz
10326
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 9 5950X
16C 32T @ 3.40 GHz
1759
Intel Core i5-14450HX Intel Core i5-14450HX
10C 16T @ 2.40 GHz
1758
Intel Xeon W-11955M Intel Xeon W-11955M
8C 16T @ 2.60 GHz
1758
Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1360P
12C 16T @ 2.20 GHz
1756
Intel Core i9-12900HK Intel Core i9-12900HK
14C 20T @ 2.50 GHz
1754
Intel Core i9-12900H Intel Core i9-12900H
14C 20T @ 2.50 GHz
1754
Intel Core i7-12800HE Intel Core i7-12800HE
14C 20T @ 2.40 GHz
1753
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M2 Apple M2
8C 8T @ 0.66 GHz
8853
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS AMD Ryzen 7 PRO 6850HS
8C 16T @ 3.20 GHz
8824
Intel Xeon D-1749NT Intel Xeon D-1749NT
10C 20T @ 3.00 GHz
8820
Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1360P
12C 16T @ 2.20 GHz
8814
Intel Xeon W-1350P Intel Xeon W-1350P
6C 12T @ 4.00 GHz
8808
Intel Xeon E5-1680 v3 Intel Xeon E5-1680 v3
8C 16T @ 3.20 GHz
8782
Intel Core i9-9900KF Intel Core i9-9900KF
8C 16T @ 3.60 GHz
8779
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD Ryzen 5 7640HS AMD Ryzen 5 7640HS
6C 12T @ 4.30 GHz
2478
Intel Core i5-12600K Intel Core i5-12600K
10C 16T @ 3.70 GHz
2472
Intel Core i5-12600KF Intel Core i5-12600KF
10C 16T @ 3.70 GHz
2472
Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1360P
12C 16T @ 2.20 GHz
2463
Intel Core i7-12700E Intel Core i7-12700E
12C 20T @ 2.10 GHz
2459
Intel Core i7-1355U Intel Core i7-1355U
10C 12T @ 1.70 GHz
2458
AMD Ryzen 7 PRO 8840HS AMD Ryzen 7 PRO 8840HS
8C 16T @ 3.30 GHz
2456
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon Silver 4309Y
8C 16T @ 2.80 GHz
10210
Intel Xeon E-2378G Intel Xeon E-2378G
8C 16T @ 2.80 GHz
10189
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6150
18C 36T @ 2.70 GHz
10143
Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1360P
12C 16T @ 2.20 GHz
10125
AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 7 6800H
8C 16T @ 3.20 GHz
10110
Intel Xeon W-2255 Intel Xeon W-2255
10C 20T @ 3.70 GHz
10109
Intel Core i7-1370P Intel Core i7-1370P
14C 20T @ 1.90 GHz
10095
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

HiSilicon Kirin 9000 HiSilicon Kirin 9000
ARM Mali-G78 MP24 @ 0.76 GHz
2332
Apple M1 (7-GPU) Apple M1 (7-GPU)
Apple M1 (7 Core) @ 1.30 GHz
2290
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3
Qualcomm Adreno 750 @ 0.90 GHz
2287
Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1360P
Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) @ 1.50 GHz
2230
Intel Core i7-1370P Intel Core i7-1370P
Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) @ 1.50 GHz
2230
Intel Core i7-13700H Intel Core i7-13700H
Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) @ 1.50 GHz
2230
Intel Core i7-13705H Intel Core i7-13705H
Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) @ 1.50 GHz
2230
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i5-8305G Intel Core i5-8305G
4C 8T @ 2.80 GHz
2331
Intel Core i7-8705G Intel Core i7-8705G
4C 8T @ 3.10 GHz
2331
AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 5 8500G
6C 12T @ 4.10 GHz
1920
Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1360P
12C 16T @ 2.20 GHz
1857
Intel Core i7-1370P Intel Core i7-1370P
14C 20T @ 1.90 GHz
1857
Intel Core i7-13700H Intel Core i7-13700H
14C 20T @ 2.40 GHz
1857
Intel Core i7-13705H Intel Core i7-13705H
14C 20T @ 2.40 GHz
1857
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 5218T Intel Xeon Gold 5218T
16C 32T @ 2.10 GHz
21452
Intel Core i5-12600 Intel Core i5-12600
6C 12T @ 3.30 GHz
21430
Intel Core i7-12700TE Intel Core i7-12700TE
12C 20T @ 1.40 GHz
21412
Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1360P
12C 16T @ 2.20 GHz
21402
AMD Ryzen 9 5900H AMD Ryzen 9 5900H
8C 16T @ 3.10 GHz
21400
AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 7 5800H
8C 16T @ 3.20 GHz
21288
AMD EPYC Embedded 3451 AMD EPYC Embedded 3451
16C 32T @ 2.14 GHz
21287
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất CPU trên mỗi watt (hiệu suất)



Apple M1 Max (32-GPU) Apple M1 Max (32-GPU)
10C 10T @ 0.60 GHz
275
Apple M1 Pro (8-CPU) Apple M1 Pro (8-CPU)
8C 8T @ 0.60 GHz
273
AMD Ryzen 5 7645HX AMD Ryzen 5 7645HX
6C 12T @ 4.00 GHz
270
Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1360P
12C 16T @ 2.20 GHz
265
AMD Ryzen 5 7520U AMD Ryzen 5 7520U
4C 8T @ 2.80 GHz
264
Intel Core i5-1345U Intel Core i5-1345U
10C 12T @ 1.60 GHz
262
AMD Ryzen 9 7845HX AMD Ryzen 9 7845HX
12C 24T @ 3.00 GHz
261
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-1355U Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1355U vs Intel Core i7-1360P
2. AMD Ryzen 7 7730U Intel Core i7-1360P AMD Ryzen 7 7730U vs Intel Core i7-1360P
3. Intel Core i7-1360P Intel Core i7-13700H Intel Core i7-1360P vs Intel Core i7-13700H
4. Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1260P Intel Core i7-1360P vs Intel Core i7-1260P
5. Intel Core i5-1340P Intel Core i7-1360P Intel Core i5-1340P vs Intel Core i7-1360P
6. AMD Ryzen 7 7735U Intel Core i7-1360P AMD Ryzen 7 7735U vs Intel Core i7-1360P
7. Intel Core i7-1360P Intel Core i7-12700H Intel Core i7-1360P vs Intel Core i7-12700H
8. Intel Core i7-1360P Intel Core i9-13900H Intel Core i7-1360P vs Intel Core i9-13900H
9. AMD Ryzen 7 7840U Intel Core i7-1360P AMD Ryzen 7 7840U vs Intel Core i7-1360P
10. Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1370P Intel Core i7-1360P vs Intel Core i7-1370P
11. Intel Core Ultra 7 155H Intel Core i7-1360P Intel Core Ultra 7 155H vs Intel Core i7-1360P
12. Intel Core i7-1360P Intel Core i5-1335U Intel Core i7-1360P vs Intel Core i5-1335U
13. Intel Core i7-1360P Apple M2 (8-GPU) Intel Core i7-1360P vs Apple M2 (8-GPU)
14. Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1255U Intel Core i7-1360P vs Intel Core i7-1255U
15. Intel Core i7-1365U Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1365U vs Intel Core i7-1360P
16. Intel Core Ultra 5 125H Intel Core i7-1360P Intel Core Ultra 5 125H vs Intel Core i7-1360P
17. AMD Ryzen 7 7840HS Intel Core i7-1360P AMD Ryzen 7 7840HS vs Intel Core i7-1360P
18. Intel Core i7-1360P Intel Core i7-13620H Intel Core i7-1360P vs Intel Core i7-13620H
19. Intel Core i7-1280P Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1280P vs Intel Core i7-1360P
20. Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-1360P vs Intel Core i7-1165G7
21. Intel Core i5-13500H Intel Core i7-1360P Intel Core i5-13500H vs Intel Core i7-1360P
22. Apple M2 Intel Core i7-1360P Apple M2 vs Intel Core i7-1360P
23. Intel Core i7-1360P Intel Core i7-12650H Intel Core i7-1360P vs Intel Core i7-12650H
24. Intel Core i7-1250U Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1250U vs Intel Core i7-1360P
25. Intel Core i7-1360P AMD Ryzen 7 6800U Intel Core i7-1360P vs AMD Ryzen 7 6800U


quay lại chỉ mục